Philips 226V3LSB25/00 Leaflet [vi]

Philips Màn hình LCD với đèn nền LED
V Line
21,5" (54,6 cm)
226V3LSB25
Thật vui thích khi sử dng màn hình mng, hp dn này. Các tính năng cn thiết như SmartContrast giúp đảm bo hình ảnh đẹp và sáng khiến đây thc s là mt la chọn tuyt vi!
Cht lượng hình nh tuyt vời
•Công nghệ LED cho màu sắc tự nhiên
• SmartContrast 10000000:1 cho chi tiết màu đen đậm đáng kinh ngạc
• Màn hình HD đầy đủ 16:9 cho tri nghim hình ảnh tốt nhất
Thiết kế làm ni bt bt k ni tht nào
•Thiết kế sáng bóng, mỏng hấp dẫn
•Diện tích chiếm dụng nhỏ giúp hòa hợp với bất kỳ kiểu cách sống nào
Mi ngày mt xanh hơn
• Màn hình thân thin vi m
• Energy Star cho sử dụng năng lượng hiệu quả và tiêu thụ điện thấp
Vô cùng thun tiện
Điu chnh hiu sut hin th d dàng vi công ngh SmartControl Lite
ôi trường Không Có Thy Ngân
226V3LSB25/00
Màn hình LCD với đèn nn LED
SmartContrast
10,000,000:1
V Line 21,5" (54,6 cm)
Nhng nét chính
Công ngh LED
LED Trng là sáng với độ sáng đầy đủ, nhất quán nhanh hơn để tiết kim thi gian khi động. LED không chứa thủy ngân, cho phép tái chế thân thiện với môi trường và quá trình thi b. LED cho phép kim soát vic làm ti dần đèn nn LCD, giúp t l tương phn cc k cao. Nó cũng giúp to ra màu sc tt hơn nhờ vào độ sáng nht quán trong toàn màn hình.
SmartContrast tỷ lệ 1
Bn mun màn hình phng LCD có độ tương phn cao nht và hình nh sng động nht. Công nghệ xử lý video tiên tiến của Philips kết hp vi kh năng tăng đèn nn và làm m dn tt bc, độc đáo, s mang đến hình nh sng động. SmartContrast s làm tăng độ tương phn vi mc nn tuyt vi và độ kết xut chính xác cho màu sc mang đến hình ảnh tươi sáng, tht như cuc
thiết b có trng thái đặc, chiếu
0000000:1
và bóng ti. Nó cũng
sng, vi độ tương phn cao và màu sc sng động.
HD đầy đủ 16:
Màn hình HD đầy đủđộ phân gii màn hình rng 1920 x 1080p. Đây là độ phân gii cao nht ca các ngun HD cho cht lượng hình nh tt nht có th. Đây là minh chng hoàn toàn cho tương lai vì sản phẩm h tr tín hiệu 1080p từ tất c các ngun, bao gm những nguồn mới nht như Blu-ray và máy chơi trò chơi HD tiên tiến. Thao tác x lý tín hiệu được nâng cp mở rộng để hỗ trợ độ phân cht lượng tín hiu cao hơn rất nhiu này. Sản phm to ra hình nh quét tăng dn không b rung hình tuyt vi vi độ sáng và màu sắc siêu vit.
SmartControl Lite
SmartControl Lite là biu tượng 3D thế hệ tiếp th
eo được da trên phần mềm điều khiển màn
9
gii và
hình GUI. Công ngh này cho phép người dùng tinh chỉnh hầu hết các thông số của màn hình như Màu sc, Độ sáng, hiu chnh màn hình, Đa phương tin, Qun lý ID, v.v. bng chut.
Không Có Thy Ng
Màn hình Philips với đèn nn LED không c thy ngân, mt trong nhng cht t nhiên độc hi nht nh hưởng đến con người và động vật. Vic này giúp gim tác động đến môi trường trong toàn b chu trình sng ca màn hình, t khi sản xuất đến thi bỏ.
Energy Star 5.0
Energy Star là chương t lượng hiu qu do US EPA tài tr và cũng được chấp nhận bởi nhiều quốc gia khác. Chng ch Energy Star đảm bo rng bạn đang mua sản phm đáp ng các tiêu chuẩn sử dng năng lượng hiu qu mi nht, hot động vi hiu qu năng lượng ti đa ti tt c các mc độ hot động. Màn chng ch cho các đặc t Energy Star 5.0 và đáp ng hoc vượt tiêu chun. Ví d, chế độ ngh Energy Star 5.0 yêu cu tiêu thụ điện dưới 1 watt, nhưng màn hình Philips tiêu thụ dưới 0,5 watt. Bn có th biết thêm chi tiết tại www.energystar.gov
ân
hứa
rình sử dụng năng
hình mi ca Philips được cấp
Slim design
226V3LSB25/00
Màn hình LCD với đèn nn LED
V Line 21,5" (54,6 cm)
Các thông s
Hình nh/Hin th
•Loại bảng LCD: TFT-LCD
•Loại đèn nền: Hệ thống
•Kích thước bảng
• Khung xem hiu qu: 476 (Dc)
•Tỉ lệ kích thước
hân gii tt nht: 1920 x 1080 @ 60 Hz
Độ p
•Thời gian
Độ sán
• SmartContrast: 10.000.000:1
•Tỉ lệ tương p
•Bước điểm ảnh
• Góc nhìn: 90º (Ngang) / 65º (Dc), @ C/R > 10
•Số m
•Tần số quét: 30
•sRGB
phn hi (thông thường): 5 ms
g: 200 cd/m²
hn (thông thường): 600:1
àu màn hình: 16,7 triệu
W-LED
: 21,5 inch / 54,6 cm
,64 (Ngang) x 268,11
: 16:9
: 0,248 x 0,248 mm
-83 kHz (Ngang) / 56 -75 Hz (Dọc)
Tính kết nối
Đầu vào tín hiu: VGA (Tương t), DVI-D (k thut s, HDCP)
ào đồng bộ: Đồng b riêng rẽ, Đồng b khi
Đầu v bt xanh
Tin lợi
•Tiện lợi cho người dùng: Tự động/Xuống, Độ sáng/ Quay li, Rng 4:3/Lên, Menu/OK, Bật/tắt nguồn
•Ngôn ngữ OSD Đức, Tiếng Ý, Tiếng B Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Trung gin th, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Th Nhĩ K
•Tiện lợi khác (100x100 mm)
•Tương th OS X, sRGB, Windows 7, Windows XP
: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng
: Khóa Kensington, Gn VESA
ích "cm vào và hoạt động": DDC/CI, Mac
Chân đế
• Nghiêng: -5/+20 độ
Công suất
•Chế độ bật: 19,1 W (Phương pháp kiểm tra
EnergyStar 5.0)
•Chế độ chờ: 0,5 W
•Chế độ tắt
•Chỉ báo đèn ch - Trng (nhp nháy)
•Nguồn điện: AC 10
: 0,5 W
LED ngun: Vn hành - Trng, Chế độ
0-240 V, 50-60 Hz, Cài sẵn
Kích thước
•Sản phẩm với chân đế (mm): 532 x 397 x 209 mm
hm không kèm chân đế (mm): 532 x 336 x
•Sản p 51 mm
g gói, tính theo mm (Rng x Cao x Sâu): 606 x
Đón 409 x 100 mm
Khi lượng
•Sản phẩm kèm chân đế (kg): 3,61 kg
hm không kèm chân đế (kg): 3,30 kg
•Sản p
hm vi bao bì (kg): 4,78 kg
•Sản p
Điu kin vn hành
•Phạm vi nhiệt độ (vận hành): 0°C đến 40°C °C
i nhiệt độ (bo qun): -20°C đến 60°C °C
•Phạm v
Độ m tương
• MTBF: 30.000 gi
đối: 20%-80 %
Bn vng
•Môi trường và năng lượng: EnergyStar 5.0, EPEAT Bc, RoHS, Không có chì, Không Có Thy Ngân
•Vật liệu đóng gói có thể tái
chế: 100 %
Tuân th quy định và tiêu chuẩn
•Chứng nhận tuân thủ quy định: BSMI, Dấu CE, FCC Lp B, GOST, PSB, SASO, SEMKO, TUV Ergo, TUV/GS, UL/cUL, WEEE
Thùng
•Màu sắc: Đen
: Sáng bóng (khung mt trước) /Mt vân (np
•Bề mặt sau)
Ngày phát hành 2017-07-30
Phiên bn: 2.0.1
12 NC: 8670 000 90594 EAN: 87 12581 64607 3
© 2017 Tập đoàn Koninklijke Philips N.V. Bn quyn đã được bo h.
Các thông số có thể thay đổi mà không cn thông báo. Các nhãn hiu thuộc sở hữu ca tập đoàn Koninklijke Philips N.V. hoc ca các chủ sở hu tương ứng.
www.philips.com
Loading...