Philips 221V8/74 Leaflet [vi]

Philips Màn hình LCD
V Line
22 (đường chéo 21,5" / 54,6 cm) 1920 x 1080 (Full HD)
221V8
Màn hình góc rng Philips V line cho góc nhìn vượt gii hn vi nhng tính năng cn thiết có giá tr tuyt
vi. Công ngh đồng b thích ng loi b tình trng xé hình mang đến tri nghim xem hoàn ho. Màn
hình được trang b chế độ gim ánh sáng xanh LowBlue và công ngh không nháy hình bo vđôi mắt
ca bn.
Hình nh luôn sng động
• Màn hình VA mang đến hình nh tuyt vi vi góc nhìn rộng
• Màn hình Full HD 16:9 cho hình nh chi tiết sinh động
• SmartContrast cho chi tiết đen sẫm
•SmartImage thiết lập sẵn để có được cài đặt hình ảnh tối ưu dễ dàng
•Chơi game mượt mà dễ dàng với công nghệ Đồng bộ thích ứng
D chu khi nhìn vào
•Mắt ít mệt mỏi hơn với Công nghệ không nháy hình
•Chế độ LowBlue không gây hại cho mắt
•Chế độ
Tri nghim đa phương tin đích thực
•Có hỗ trợ kết nối HDMI cho giải trí Full HD
Được thiết kế phù hp vi không gian xem ca bn
•Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian
EasyRead cho tri nghim xem ging như đọc báo
221V8/74
Màn hình LCD
V Line 22 (đường chéo 21,5" / 54,6 cm), 1920 x 1080 (Full HD)
Nhng nét chính
Màn hình VA
Màn hình LED VA ca Philips sử dụng công ngh căn chnh chiều dọc đa miền tiên tiến, cho bn t l tương phn tĩnh rt cao, giúp to ra hình nh rc r và sng động hơn. Bên cnh vic x lý d dàng các ng dng văn phòng chun, công ngh này đặc bit thích hp cho
nh, duyt web, phim, trò chơi và các ng dng đòi hi đồ ha cao. Công ngh qun lý đim nh
tối ưu cho bn góc nhìn rng 178/178 độ,
giúp có được hình nh sinh động.
Màn hình Full HD 16:9
SmartContrast
SmartContrast là công nghệ của Philips phân tích ni dung bạn đang hiển thị, tự động điều chnh màu và điều khiển cường độ ánh sáng nền đểđược video và hình nh s tt nht, hoc khi chơi trò chơi hin th nhng màu ti màu. Khi chế độ Tiết kiệm được chọn, độ phân giải được điu chnh và ánh sáng nn được tinh chỉnh để hiển th va phi ch văn phòng hàng ngày và tiêu th năng lượng ít hơn.
SmartImage
o những ứng dng
Công nghệ Đồng b th
Không nên chn chơi game nếu game b git hình hoc khung hình bị nứt. Bn sđược hiu sut mượt mà, không có xo ảnh ở hầu như mi tc độ khung hình vi công ngh Đồng b thích ng, tc độ làm mi nhanh mượt mà và thi gian phn hi siêu nhanh.
Công ngh
không nháy hình
ích ứng
Cht lượng hình nh là vấn đề khiến bạn quan tâm. Tuy các màn hình thông thường cũng có cht lượng hình ảnh tốt nhưng bn vn muốn có hình ảnh tốt hơn. Màn hình này được trang b độ phân gii Full HD 1920 x 1080 nâng cao, cho những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao, độ tương phn đến không th tin ni và màu sc trung thc cho hình ảnh sống động như ngoài đời thc.
SmartImage là công nghệ độc quyn tiên tiến ca Philips, phân tích ni dung hin th trên màn hình và mang li cho bạn hiệu sut hin thị tối ưu. Giao din thân thin vi người dùng này cho phép bn chọn nhiều chế độ như Office (Văn phòng), Photo (Hình nh), Movie (Phim nh), Game (Trò chơi), Economy (Tiết kim) v.v. để phù hợp với ng dng đang s dng. Da trên s la chn đó, SmartImage ti ưu động độ tương phn, độ bão hò nét ca hình nh và video đểđược hiệu quả hin th tt bc. Tùy chn chế độ Economy (Tiết kim) mang đến cho bn kh năng tiết kim năng lượng. Tt c trong thi gian thc vi vic ch cn nhn mt nút!
a màu và độ sắc
Do cách điều khiển độ sáng trên màn hình LED chiếu sáng nn, màn hình ca mt s người dùng b nháy hình, gây ra sự mệt mỏi ở mắt. Công ngh không nháy hình ca Philips áp dụng gii pháp mi để điu hòa độ sáng và gim s nháy hình giúp xem thoi mái hơn.
Chế độ LowBlue
Các nghiên cứu đã ch ra rng cũng ging như tia cc tím, tia ánh sáng xanh bước sóng ngắn t màn hình LED cũng có th gây hi cho mt và nh hưởng đến thị lực theo thi gian. Được phát triển để bảo vệ sức khe người dùng, cài đặt Chế độ Philips LowBlue s dng công ngh phần mềm thông minh để gim bt các tia sáng xanh bước sóng ngn có hại.
221V8/74
Màn hình LCD
V Line 22 (đường chéo 21,5" / 54,6 cm), 1920 x 1080 (Full HD)
Các thông s
Hình nh/Hin th
•Loại bảng LCD: VA LCD
•Loại đèn nền: Hệ thống
•Kích thước bảng
•Lớp phủ màn hình 25%
• Khung xem hiu qu: 476 (Dc)
•Tỉ lệ kích thước
hân gii ti đa: 1920 x 1080 @ 75 Hz*
Độ p
•Mật độ điểm ản
•Thời gian
Độ sán
•Tỉ lệ tương p
• SmartContrast: Mega Infinity DCR
•Bước điểm ảnh
• Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dc)
•Số m
• Nâng cao hình n
•Tần số qu (Dc)
•sRGB
• Không b nhá
•Chế độ LowBl
•EasyRead
Đồng
phn hi (thông thường): 4 ms (GtG)*
g: 250 cd/m²
hn (thông thường): 3000:1
àu màn hình: 16,7 triệu
ét: 30 - 85 kHz (Ngang) / 48 - 75 Hz
y
b thích ứng
W-LED
: 21,5 inch / 54,6 cm
hin th: Chng chói, 3H, Độ lóa
,64 (Ngang) x 268,11
: 16:9
h: 102 PPI
: 0,24825 x 0,24825 mm
, @ C/R > 10
h: SmartImage
ue
Tính kết nối
Đầu vào tín hiu: VGA (Analog), HDMI (k thut s, HDCP)
ào đồng bộ: Đồng b riêng rẽ, Đồng b khi
Đầu v bt xanh
• Âm thanh (Vào/Ra): Đầu ra
âm thanh
Tin lợi
•Tin li cho người dùng: Bt/tt ngun, Menu/OK, Độ sáng/Nút Lên, Đầu vào/Nút Xung,
SmartImage/Nút Quay lại
•Ngôn ngữ OSD Séc, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phn Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nht Bn, Tiếng Hàn Quc, Tiếng Ba L an , Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Trung gin th, Tiếng Thy Điển, Tiếng Th Nhĩ K, Tiếng Trung truyn thng, Tiếng Ukraina
•Tiện lợi khác (100x100 mm)
•Tương th
: Tiếng Bồ Đào Nha Brazil, Tiếng
: Khóa Kensington, Gn VESA
ích "cm vào và hoạt động": DDC/CI, Mac
OS X, sRGB, Windows 10 / 8.1 / 8 / 7
Chân đế
• Nghiêng: -5/20 độ
Công suất
•Chế độ bật: 13,3 W (điển hình) (Phương pháp kiểm tra EnergyStar)
•Chế độ chờ: <
•Chế độ tắt
•Chỉ báo đèn ch - Trng (nhp nháy)
•Nguồn điện: Cài sẵn
0,5 W (điển hình)
: < 0,3 W (điển hình)
LED ngun: Vn hành - Trng, Chế độ
, AC 100-240 V, 50-60 Hz
Kích thước
•Sản phẩm với chân đế (mm): 493 x 376 x 220 mm
hm không kèm chân đế (mm): 493 x 294 x
•Sản p 45 mm
g gói, tính theo mm (Rng x Cao x Sâu): 565 x
Đón 440 x 111 mm
Khi lượng
•Sản phẩm kèm chân đế (kg): 2,58 kg
hm không kèm chân đế (kg): 2,20 kg
•Sản p
hm vi bao bì (kg): 3,71 kg
•Sản p
Điu kin vn hành
•Phạm vi nhiệt độ (vận hành): 0°C đến 40°C °C
i nhiệt độ (bo qun): -20°C đến 60°C °C
•Phạm v
Độ m tương
Độ cao ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
• MTBF: 50.000 (Loi trừ đèn
đối: 20%-80 %
so vi mc nước bin: Hoạt động: +12.000
nền) giờ
Bn vng
•Môi trường và năng lượng: EnergyStar 8.0, RoHS, Không cha thy ngân
•Vật liệu đóng gói có thể tái
chế: 100 %
Tuân th quy định và tiêu chuẩn
•Chứng nhận tuân thủ quy định: Dấu CE, CB, TUV/ GS, TUV Ergo, CU-EAC, EPA, PSB, MEPS, RCM
Thùng
•Màu sắc: Đen
•Bề mặt: C
ó vân
Ngày phát hành 2022-04-21
Phiên bn: 2.0.1
12 NC: 8670 001 61323 EAN: 87 12581 76132 5
© 2022 Tập đoàn Koninklijke Philips N.V. Bn quyn đã được bo h.
Các thông số có thể thay đổi mà không cn thông báo. Các nhãn hiu thuộc sở hữu ca tập đoàn Koninklijke Philips N.V. hoc ca các chủ sở hu tương ứng.
www.philips.com
* Độ phân gii ti đa ch áp dng cho đầu vào HDMI. *Giá trị thời gian phản hồi bằng SmartResponse * Màn hình có th trông khác vi hình ảnh minh họa.
Loading...