Philips 196V3LSB25/97 Leaflet [vi]

Philips Màn hình LCD với đèn nền LED
V Line
18,5" / 47 cm
196V3LSB25
Thật vui thích khi sử dng màn hình mng, hp dn này. Các tính năng cn thiết như SmartContrast giúp đảm bo hình ảnh đẹp và sáng khiến đây thc s là mt la chọn tuyt vi!
Cht lượng hình nh tuyt vời
•Công nghệ LED cho màu sắc tự nhiên
• SmartContrast 10000000:1 cho chi tiết màu đen đậm đáng kinh ngạc
Thiết kế làm ni bt bt k ni tht nào
•Thiết kế sáng bóng, mỏng hấp dẫn
•Diện tích chiếm dụng nhỏ giúp hòa hợp với bất kỳ kiểu cách sống nào
Mi ngày mt xanh hơn
• Màn hình thân thin vi môi trường Không Có Thy Ngân
• Energy Star cho sử dụng năng lượng hiệu quả và ti
Vô cùng thun tiện
Điu chnh hiu sut hin th d dàng vi công ngh SmartControl Lite
êu thụ điện thấp
196V3LSB25/97
Màn hình LCD với đèn nn LED
SmartContrast
10,000,000:1
V Line 18,5" / 47 cm
Các thông s
Hình nh/Hin th
•Loại bảng LCD: TFT-LCD
•Loại đèn nền: Hệ thống
•Kích thước bảng
• Khung xem hiu qu: 4
•Tỉ lệ kích thước hân gii tt nht: 1366 x 768 @ 60 Hz
Độ p
•Thời gian
Độ sán
• SmartContrast: 10.000.000:1
•Tỉ lệ tương p
•Bước điểm ảnh
• Góc nhìn: 90º (Ngang) / 50º (Dc), @ C/R > 10
•Số m
•Tần số quét: 30
•sRGB
phn hi (thông thường): 5 ms
g: 200 cd/m²
hn (thông thường): 600:1
àu màn hình: 16,7 triệu
Tính kết nối
Đầu vào tín hiu: VGA (Tương t)
ào đồng bộ: Đồng b riêng rẽ, Đồng b khi
Đầu v
bt xanh
Tin lợi
•Tiện lợi cho người dùng: Tự động/Xuống, Rộng
4:3/Lên, Độ sáng/Quay li, Menu/OK, Bt/tt nguồn
•Ngôn ngữ OSD
Đức, Tiếng Ý, Tiếng B Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Trung gin th, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Th Nhĩ K
•Tiện lợi khác
(100x100 mm)
•Tương th
OS X, sRGB, Windows 7, Windows XP
: Khóa Kensington, Gn VESA
ích "cm vào và hoạt động": DDC/CI, Mac
Chân đế
• Nghiêng: -5/+20 độ
Công suất
•Chế độ bật: 15,76W (phương pháp kiểm tra
W-LED
: 18,5 inch / 47 cm
09,8 (Ngang) x 230,4 (Dọc)
: 16:9
: 0,30 x 0,30 mm
-83 kHz (Ngang) / 56 -75 Hz (Dọc)
: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng
EnergyStar 5.0)
•Chế độ chờ: 0,5 W
•Chế độ tắt
•Chỉ báo đèn ch - Trng (nhp nháy)
•Nguồn điện: AC 10
: 0,5 W
LED ngun: Vn hành - Trng, Chế độ
0-240 V, 50-60 Hz, Cài sẵn
Kích thước
•Sản phẩm với chân đế (mm): 463 x 358 x 204 mm
hm không kèm chân đế (mm): 463 x 294 x
•Sản p 51 mm
g gói, tính theo mm (Rng x Cao x Sâu): 503 x
Đón 394 x 100 mm
Khi lượng
•Sản phẩm kèm chân đế (kg): 3,11 kg
hm không kèm chân đế (kg): 2,82 kg
•Sản p
hm vi bao bì (kg): 4,15 kg
•Sản p
Điu kin vn hành
•Phạm vi nhiệt độ (vận hành): 0°C đến 40°C °C
i nhiệt độ (bo qun): -20°C đến 60°C °C
•Phạm v
Độ m tương
• MTBF: 30.000 gi
đối: 20%-80 %
Bn vng
•Môi trường và năng lượng: EnergyStar 5.0, EPEAT Bc, RoHS, Không có chì, Không Có Thy Ngân
•Vật liệu đóng gói có thể tái
chế: 100 %
Tuân th quy định và tiêu chuẩn
•Chứng nhận tuân thủ quy định: BSMI, Dấu CE, FCC Lp B, GOST, PSB, SASO, SEMKO, TUV Ergo, TUV/GS, UL/cUL, WEEE
Thùng
•Màu sắc: Đen
: Sáng bóng (khung mt trước) /Mt vân (np
•Bề mặt sau)
Nhng nét chính
Công ngh LED
LED Trng là thiết b có trng thái đặc, chiếu sáng vi độ sáng đầy đủ, nht quán nhanh hơn để tiết kim
thi gian khi động. LED không cha thy ngân, cho phép tái chế thân thin vi môi trường và quá trình thi b. LED cho phép kim soát vic làm ti dn đèn nn LCD, giúp t l tương phn cc k cao. Nó cũng giúp to ra màu sc tt hơn nhờ vào độ sáng nhất quán trong toàn màn hình.
T l SmartContrast 10000000:1
Bn mun màn hình phng LCD có độ tương phn cao nht và hình nh sống động nht. Công nghệ xử lý video tiên tiến ca Philips kết hp vi khả năng tăng đèn nn và làm m dn tt bc, độc đáo, s mang đến hình nh sng động. SmartContrast sẽ làm tăng độ tương phn vi mc nn tuyt vi và độ kết xut chính xác cho màu sc v mang đến hình nh tươi sáng, tht như cuc sng, với độ tương phn cao và màu sc sng động.
SmartControl Lite
SmartControl Lite là biu tượng 3D thế h tiếp theo được da trên phn mm điu khin màn hình GUI.
Công ngh này cho phép người dùng tinh chnh hầu hết các thông s ca màn hình như Màu sc, Độ sáng, hiu chnh màn hình, Đa phương tin, Qun lý ID, v.v. bng chut.
à bóng ti. Nó cũng
Slim design
Ngày phát hành 2017-08-04
Phiên bn: 1.0.1
12 NC: 8670 000 90584 EAN: 87 12581 64600 4
© 2017 Tập đoàn Koninklijke Philips N.V. Bn quyn đã được bo h.
Các thông số có thể thay đổi mà không cn thông báo. Các nhãn hiu thuộc sở hữu ca tập đoàn Koninklijke Philips N.V. hoc ca các chủ sở hu tương ứng.
www.philips.com
Không Có Thy Ngân
Màn hình Philips với đèn nn LED không cha thủy ngân, mt trong nhng cht t nhiên độc hi nhất nh hưởng đến con người và động vt. Vic này giúp gim tác động đến môi trường trong toàn b chu trình sng ca màn hình, t khi sn xuất đến thi bỏ.
Energy Star 5.0
Energy Star là chương trình sử dụng năng lượng hiệu qu do US EPA tài tr và cũng được chp nhn bi nhiu quc gia khác. Chng ch Energy Star đảm bo rng bn đang mua sn phm đáp ứng các tiêu chuẩn s dng năng lượng hiu qu mi nht, hot động với hiu qu năng lượng ti đa ti tt c các mc độ hot động. Màn h cho các đặc t Energy Star 5.0 và đáp ứng hoc vượt tiêu chun. Ví dụ, ở chế độ ngh Energy Star 5.0 yêu cu tiêu th đin dưới 1 watt, nhưng màn hình Philips tiêu thụ dưới 0,5 watt. Bn có th biết thêm chi tiết ti www.energystar.gov
ình mi ca Philips được cp chng ch
Loading...