LG OLED77C8PVA Quick Setup Guide [ar]

*MFL70442802*
B
B
A
B
B
B
B
B
B
B
ﻮﻣ
ﻊﺟﺮﻣ ﻭ ﯽﻨﻤﻳﺍ ﺩﺭﺍ
Tiếng Việt
Đọc phần An toàn và Tham khảo.
Để biết thông tin về nguồn điện và mức tiêu thụ điện, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.
électrique.
www.lg.com
UK63*
UK67*
a
X 2
(M4 X L16) 43UK63* 43UK67*
X 4
(M4 X L16) 49/50/55UK63*
AAA
AA
b
X6
(M4 X L20)
65UK63*
(1802-REV00)
43UK63*, 43UK67*
1 42
5
3
a
B
A
B
A
A
43UK63* 43UK67*
49/50/55/65UK63*
49/50/55/65UK63*
1
49/50/55UK63*
4-A
2
B
4-B
B
65UK63*
49/50/55/65UK63*
3
B
A
A
A
5
6
b
B
A
B
A
a
B
A
: Depending on model / / Selon le modèle / Dependendo do modelo / / / / Tùy theo kiểu sản phẩm
1
2
0
Nguồn điện yêu cầu
A
E
D
B
G
C
L/MONO AUDIO R
R
P
B
VIDEO/Y P
L/MONO AUDIO R
R
P
B
VIDEO/Y P
VIDEO AUDIO
VIDEO L/MONO AUDIO R
43UK6320PTE 43UK6300YVB 43UK6300PTE 43UK6780PTE 43UK6360PTE 43UK6300PVB
49UK6320PTE 49UK6300PVB 49UK6300YVB 49UK6300PTE 49UK6360PTE
50UK6300PVB 50UK6300YVB 50UK6300PTE
55UK6320PTE 55UK6300PVB 55UK6300YVB 55UK6300PTE 55UK6360PTE
65UK6320PTE 65UK6300PVB 65UK6300YVB 65UK6300PTE 65UK6360PTE
Power requirement /
A
977 629 216 575 80.8 8.4 8.3
1110 709 231 650 81.1 11.3 11.1
1133 723 231 663 87.9 10.8 10.6
1247 785 231 729 88.6 13.9 13.7
1468 917 269 854 89.9 21.0 20.6
B C D E F F
F
G
Loading...