
*MFL70364202*
ﻮﻣ
ﻊﺟﺮﻣ ﻭ ﯽﻨﻤﻳﺍ ﺩﺭﺍ
Tiếng Việt
Đọc phần An toàn và Tham khảo.
Để biết thông tin về nguồn điện và mức tiêu thụ điện, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.
électrique.
www.lg.com
UK65* UK71*
UK70*
a
X 2
(M4 X L16)
43UK65*
43UK65*
X 4
(M4 X L16)
50UK65*
50/55/65UK65*
AA
b
X 4
(M4 X L20)
55UK65*
75/86UK65*
75/86UK70*
75/86UK71*
X 6
(M4 X L20)
65UK65*
(1801-REV00)
c
X 6
(M4 X L30)
75/86UK65*
75/86UK70*
75/86UK71*
43UK65*
1
2
B
A
B
A
5
50/55/65/75/86UK65*, 75/86UK70*, 75/86UK71*
1
2
3
a
50/55/65UK65*
3-A
4
A
75/86UK65*, 75/86UK70*,
3-B
75/86UK71*
65/75/86UK65*,
4-C
75/86UK70*, 75/86UK71*
c
b
B
B
A
B
B
A
A
50UK65*
4-A 4-B
a
B
A
55UK65*
b
B
A
5 6
B
A
A
: Depending on model / / Selon le modèle / Dependendo do modelo / / / / Tùy theo kiểu sản phẩm

L/MONO AUDIO R
R
P
B
VIDEO/Y P
VIDEO AUDIO
A
E
D
VIDEO L/MONO AUDIO R
B
G
VIDEO/Y PB PR L/MONO AUDIO R
C
F
43UK6500PTC
43UK6560PTC
50UK6500PTC
50UK6560PTC
55UK6500PVA
55UK6500PTC
55UK6500YVA
65UK6500PVA
65UK6500PTC
65UK6500YVA
75UK6500PTB
75UK7050PVA
75UK7050YVA
75UK7150PTA
86UK6500PTB
86UK7050PVA
86UK7050YVA
86UK7150PTA
Power requirement /
A
975 625 216.4 571 86.4 9.1 9.0
1128 716 230.8 658 86.4 11.7 11.5
1237 777 230.8 718 63.8 16.2 16.0
1456 906 268.8 841 64.8 26.3 26.0
1693 1048 345.0 978 88.8 35.4 34.6
1943 1188 345.0 1118 93.3 45.0 44.2
B C D E F F
G