LG 43LH605T User manual [vi]

LED TV
LH60**
www.lg.com/vn
a
X 4
(M4 X L20) 32/43LH60**
AAA
X 4
b
(M4 X L20) 49/55LH60**
AA
X 2
: 5¸ZUIVˬDLJ˖VTʶOQIʼN
P/No: MFL6927550 (160-REV02)
*OUʴJ7J˚UOBN
Tiếng Việt
Đọc
Hướng dẫn An toàn và Tham khảo.
Về nguồn điện và công suất tiêu thụ, vui lòng xem trên nhãn dán của sản phẩm.
1 3 42
A
B
5-A
5-B
a
b
6
HDMI IN
LAN
USB IN
ANTENNA/
CABLE IN
HDMI IN/ARC
LAN
USB IN
H/P OUT
Satellite IN
OPTICAL DIGITAL
AUDIO OUT
PCMCIA CARD SLOT
: Tùy thuộc kiểu sản phẩm
PCMCIA CARD SLOT
VIDEO/Y P
B
PRL/MONO AUDIO R
COMPONENT IN AV IN
VIDEO L/MONO AUDIO R
VIDEO AUDIO
VIDEO/Y P
B
PRL/MONO AUDIO R
1
2
3
1
3
: Tùy thuộc kiểu sản phẩm
4
2
4
A
1
2
0
E
D
G
32LH600B-TB 32LH600D-TB 32LH601D-TC 32LH602D-TD 32LH602U-TD 32LH602Z-TD 32LH604D-TB 32LH604U-TB 32LH604Z-TB
32LH600T-TB
32LH601T-TC 32LH602T-TD 32LH604T-TB
B
1
F
A
733 483 170 436 76.3 5.08 4.94
733 483 170 436 76.3 5.46 5.32
Nguồn điện yêu cầu
G
2
C
B
C
D
E
F
F
G
2
G
1
43LH600T-TB
1
2
0
43LH601T-TC
43LH600Y-TB 43LH602Y-TD
43LH605T-TB
49LH600T-TB
49LH601T-TC
49LH600Y-TB 49LH602Y-TD
49LH605T-TB
55LH600T-TB
55LH601T-TC
55LH600Y-TB 55LH602Y-TD
55LH605T-TB
A
974 620 199 571 79.4 9.45 9.25
1107 702 216 645 79.4 12.1 11.84
1241 775 216 720 63.0 16.6 16.34
B
Nguồn điện yêu cầu
C
D
E
F
G
F
1
G
2
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
An toàn và Tham khảo
TV LED*
Lưu ý sử dụng
*
TV LED LG áp dụng màn hình LCD với đèn nền LED.
Hãy đọc cẩn thận hướng dẫn trước khi sử dụng TV và bảo quản cất giữ nó để sử dụng về sau.
*MFL69332708*
www.lg.comWO
P/NO : MFL69332708 (1602-REV01)
In tại Việt Nam
THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM
(LCD/PDP TV)
1. Thông tin về sản phẩm
-Tên sản phẩm:
Sách này sử dụng cho nhiều dòng sản phẩm, xem ký hiệu của tên model bên ngoài hộp đối chiếu thông tin về tên sản phẩm dưới đây:
* LCD TV : Tivi màn hình tinh thể lỏng * PLASMA TV : Tivi màn hình mỏng công nghệ plasma (TV plasma) * LED LCD TV : Tivi màn hình tinh thể lỏng sử dụng công nghệ LED * OLED TV : Tivi sử dụng công nghệ đèn đi-ốt chiếu sáng hữu cơ
- Hãng sản xuất: CÔNG TY TNHH LG Electronics
- Khối lượng kích thước: Xem thông tin ngoài hộp
2. Giải thích về các thông tin trên nhãn sản phẩm
MODEL :
ĐIỆN ÁP: SỐ THỨ TỰ: THÁNG SẢN XUẤT: MÃ SẢN XUẤT:
MODEL : Tên Model
ĐIỆN ÁP : Điện áp sử dụng 100 (110) ~ 240 VAC 50/60Hz,
công suất tiêu thụ được ghi trên nhãn dán phía sau Tivi. (sau giá trị điện áp sử dụng W (oát) hoặc
A (ampe)). Mối liên hệ P=0.95UI với P là công suất (W) U là điện áp sử dụng (V) và I là dòng tiêu thụ.
SỐ THỨ TỰ : Số thứ tự của sản phẩm xuất xưởng
THÁNG SẢN XUẤT: Tháng - Năm sản xuất sản phẩm
MÃ SẢN XUẤT : Tên đầy đủ của model, dành cho nhà sản xuất quản lý
Xin hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm
HƯỚNG DẪN AN TOÀN
Vui lòng đọc kỹ các biện pháp an toàn này trước khi sử dụng sản phẩm.
CẢNH BÁO
Không đặt TV và/hoặc điều khiển từ xa trong những môi trường sau:
Một vị trí tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời
Một khu vực có độ ẩm cao như phòng tắm
Gần nguồn nhiệt như bếp lò và các thiết bị tạo ra nhiệt
khác
•  Gần quầy bếp hoặc máy tạo ẩm nơi chúng có thể dễ dàng
tiếp xúc với hơi nước hoặc dầu
•  Một khu vực tiếp xúc với mưa hoặc gió
•  Gần những đồ chứa nước như lọ hoa
Nếu không, điều này có thể dẫn đến cháy, điện giật, hỏng hoặc biến dạng sản phẩm.
Không để thiết bị ở vị trí có thể tiếp xúc với bụi bẩn. Điều này có thể gây ra nguy cơ cháy.
Hãy đảm bảo kết nối dây nguồn điện với ổ cắm điện AC tương thích được nối đất. (Ngoại trừ các thiết bị không được nối đất). Nếu không, bạn có thể bị điện giật hoặc thương tích.
Cắm chặt phích cắm điện vào ổ điện, nếu không, hiện tượng đánh lửa có thể xảy ra.
Đảm bảo thiết bị không tiếp xúc với các vật nóng như lò sưởi. Điều này có thể gây ra nguy cơ cháy hoặc điện giật
Không đặt vật nặng hoặc sản phẩm đè lên dây điện. Nếu không, điều này có thể dẫn đến cháy hoặc điện giật.
Uốn cong dây ăng-ten giữa bên trong và bên ngoài tòa nhà để ngăn nước mưa chảy vào. Nước ở bên trong sản phẩm và có thể dẫn đến
hỏng và gây điện giật.
Phích cắm điện là thiết bị kết nối/ngắt kết nối TV với nguồn cấp điện AC. Phích cắm này phải đã được lắp và có thể hoạt động khi đang sử dụng TV.
Không chạm vào phích cắm điện khi tay ướt. Ngoài ra, nếu chân cắm của dây bị ướt hoặc bị phủ bụi bẩn, hãy làm khô phích cắm hoàn toàn hoặc lau sạch bụi. Bạn có thể bị điện giật vì quá ẩm.
Khi lắp TV lên tường, đảm bảo lắp đặt gọn gàng và tách biệt dây cáp khỏi phía sau TV để không tạo ra nguy cơ điện giật /cháy.
Không cắm quá nhiều thiết bị điện vào một ổ cắm điện nhiều hốc cắm. Nếu không, điều này có thể dẫn đến cháy do quá nóng.
3
Không làm rơi sản phẩm hoặc để sản phẩm rơi xuống khi kết nối thiết b bên ngoài. Nếu không, điều này có thể gây thương tích hoặc thiệt hại.
Desiccant
Giữ vật liệu chống ẩm trong gói hoặc gói vinyl ngoài tầm với của trẻ nhỏ. Chất chống ẩm có hại nếu nuốt vào. Nếu nuốt do vô ý hãy làm cho người nuốt nôn ra và đưa họ đến bệnh viện gần nhất. Ngoài ra, gói vinyl có thể gây ngạt thở. Giữ gói ngoài tầm với của trẻ nhỏ.
Không làm rơi các vật bằng kim loại như đồng xu, kẹp tóc, đũa hoặc dây vào thiết bị hoặc các vật dễ cháy như giấy hoặc diêm. Trẻ em phải chú ý đặc biệt. Có thể xảy ra điện giật, cháy hoặc chấn thương. Nếu có vật lạ rơi vào trong thiết bị, hãy rút dây điện và liên hệ với trung tâm bảo hành.
Không phun nước lên thiết bị hoặc lau bằng chất dễ cháy (dung môi hoặc benzene). Có thể xảy ra cháy hoặc điện giật.
Không để trẻ nhỏ leo lên hoặc bám vào TV. Nếu không, TV có thể rơi xuống, gây thương tích nghiêm trọng.
Vứt bỏ pin cẩn thận để đảm bảo trẻ nhỏ không nuốt phải chúng. Hãy hỏi lời khuyên y tế của bác sĩ ngay nếu trẻ nhỏ nuốt phải pin.
Không chèn bất kỳ vật kim loại/chất dẫn điện nào (như đũa kim loại dao kéo/tuốc nơ vít) vào giữa phích cắm điện và đầu vào ổ điện trong khi phích cắm được kết nối với ổ điện trên tường. Ngoài ra, không chạm vào dây điện sau khi đã cắm vào một đầu cắm trên tường. Bạn có thể bị điện giật. (Tùy theo kiểu sản phẩm)
Không đặt hoặc để chất dễ cháy gần thiết bị. Sẽ có nguy cơ cháy hoặc nổ do việc sử dụng ẩu các chất dễ cháy.
Không cho phép bất kỳ tác động, rung chấn hoặc đồ vật rơi vào thiết bị và không thả bất kỳ vật gì xuống màn hình. Bạn có thể bị chấn thương hoặc thiết bị có thể bị hỏng.
Không chạm vào thiết bị hoặc ăng-ten này trong khi có sấm hoặc chớp. Bạn có thể bị điện giật.
Không chạm vào ổ cắm trên tường khi có rò khí, không mở cửa sổ và thông hơi. Điều này có thể gây cháy hoặc bỏng do đánh lửa.
Không tự ý tháo rời, sửa chữa hoặc sửa đổi thiết bị. Có thể xảy ra cháy hoặc điện giật. Hãy liên hệ với trung tâm dịch vụ để kiểm tra, chỉnh sửa hoặc sửa chữa.
4
Nếu những việc sau đây xảy ra, hãy rút phích cắm của sản phẩm ngay lập tức và liên hệ với trung tâm dịch vụ ở địa phương của bạn
• Sản phẩm đã bị ảnh hưởng bởi rung chấn
• Sản phẩm đã bị hỏng
• Vật lạ đã rơi vào sản phẩm
• Sản phẩm có khói hoặc có mùi lạ
Điều này có thể dẫn đến cháy hoặc điện giật.
Cẩn trọng cầm adapter bằng tay, có thể có shock điện. Shock điện gây thiệt hại cho adapter
Hãy chắc chắn rằng dây điện được kết cắm điện trên TV.(Tùy thuộc vào sản phẩm)
nối an toàn với các phích
Rút phích cắm của TV khỏi ổ cắm điện AC nếu bạn không có ý định sử dụng TV trong một thời gian dài. Bụi bám có thể gây ra nguy cơ cháy và khả năng cách điện giảm có thể gây ra rò rỉ điện/điện giật/cháy.
Không để nhỏ nước hoặc tóe nước vào thiết bị và không đặt các vật chứa chất lỏng như bình nước lên thiết bị.
Không lắp sản phẩm này lên tường nếu nó có nguy cơ tiếp xúc với dầu hoặc sương mù dầu. Việc này có thể làm hỏng và làm sản phẩm rơi.
Nếu nước hay chất lỏng khác rơi vào sản phẩm như ( bộ nguồn AC, dây nguồn, TV), ngắt kết nối bộ nguồn và liên hệ với trung tâm dịch vụ ngay lập tức. Nếu không nó gây ra hỏa hoạn hoặc shock điện.
Chỉ sử dụng những dây nguồn bộ nguồn AC của công ty LG Electronic Nếu không nó gây ra hỏa hoạn shock điện rục trặc hoặc biến dạng sản trục trặc hoặc biến dạng sản phẩm.
Không bao giờ tháo rời bộ nguồn AC, dây nguồn, nó có thẻ gây ra hỏa hoạn hay shock điện.
THẬN TRỌNG
Lắp thiết bị ở nơi không có sóng vô tuyến.
Nên có khoảng cách đủ rộng giữa ăng-ten bên ngoài và các dây điện để giữ cho ăng-ten khỏi chạm vào dây điện ngay cả khi ăng-ten rơi. Điều này có thể gây điện giật.
Không lắp đặt sản phẩm ở những nơi như giá kệ không vững hoặc các bề mặt nghiêng. Ngoài ra, tránh những nơi có độ rung hoặc nơi sản phẩm không được nâng đỡ đầy đủ. Nếu không, sản phẩm có thể rơi hoặc lật, có thể gây thương tích hoặc thiệt hại cho sản phẩm.
Nếu bạn lắp đặt TV trên đế, bạn cần thực hiện biện pháp để ngăn sản phẩm khỏi lộn nhào. Nếu không, sản phẩm có thể rơi xuống, gây thương tích.
Nếu bạn định gắn sản phẩm lên tường, hãy gắn giá treo tường tiêu chuẩn của VESA (các bộ phận tùy chọn) vào mặt sau của sản phẩm. Khi bạn lắp đặt TV để sử dụng giá treo tường (các bộ phận tùy chọn), hãy cố định cẩn thận để TV không rơi.
5
Chỉ sử dụng đồ gá/phụ kiện do nhà sản xuất chỉ định.
Khi lắp đặt ăng-ten, hãy tham khảo ý kiến của kỹ thuật viên dịch vụ có tay nghề. Nếu không được lắp đặt bởi một kỹ thuật viên có tay nghề, điều này có thể gây ra nguy cơ cháy hoặc điện giật.
Chúng tôi khuyên bạn nên giữ khoảng cách ít nhất bằng 2-7 lần kích thước đường chéo màn hình khi xem TV. Xem TV trong thời gian dài có thể làm bạn bị mờ mắt.
Chỉ sử dụng các loại pin được quy định. Điều này có thể gây hỏng bộ điều khiển từ xa.
Không sử dụng lẫn lộn pin mới với pin cũ. Điều này có thể làm cho pin trở nên quá nóng và rò rỉ.
Không được để pin tiếp xúc với nhiệt độ quá cao. Ví dụ, để cách xa ánh sáng mặt trời trực tiếp, lò sưởi kiểu hở và lò sưởi điện.
Không được lắp pin không thể sạc lại vào thiết bị sạc.
Khi kết nối các thiết bị bên ngoài như máy chơi trò chơi video, hãy chắc hắn rằng các dây nối đủ dài. Nếu không, sản phẩm có thể rơi, có thể gây thương tích hoặc thiệt hại cho sản phẩm.
Không bật/tắt thiết bị bằng cách cắm vào hoặc rút phích điện khỏi ổ cắm trên tường. (Không sử dụng phích cắm điện để bật/tắt).Điều này có thể gây hỏng cơ học hoặc có thể gây điện giật.
Vui lòng làm theo các hướng dẫn lắp đặt dưới đây để ngăn sản phẩm khỏi quá nóng.
•  Khoảng cách giữa sản phẩm và tường nên lớn hơn 10
cm.
•  Không lắp đặt sản phẩm ở nơi không có hệ thống thông gió (ví dụ, trên kệ sách hoặc trong tủ).
•  Không lắp đặt sản phẩm trên thảm hoặc đệm.
•  Hãy chắc chắn rằng lỗ thông khí không bị chặn bởi khăn trải bàn, rèm.
Nếu không, điều này có thể dẫn đến cháy.
Hãy cẩn thận để không chạm vào các lỗ thông gió khi xem TV trong thời gian dài vì các lỗ thông gió có thể trở nên nóng. Điều này không ảnh hưởng đến hoạt động hoặc hiệu suất của sản phẩm.
Đảm bảo không có vật chắn giữa bộ điều khiển từ xa và bộ cảm biến.
Tín hiệu từ Điều khiển từ xa có thể bị gián đoạn do ánh sáng bên ngoài/ bên trong như Ánh sáng mặt trời, đèn huỳnh quang. Nếu điều này xảy ra, hãy tắt đèn hoặc làm tối khu vực xem.
6
Kiểm tra định kỳ dây của thiết bị và nếu bên ngoài bị hỏng hoặc xuống cấp, hãy tháo dây, ngừng sử dụng thiết bị và thay dây bằng loại dây tương tự do thợ bảo hành được ủy quyền chỉ định.
Tránh để bụi bẩn tích tụ trên các chân hoặc ổ cắm phích điện. Điều này có thể gây ra nguy cơ cháy.
Bảo vệ dây điện khỏi tình trạng sử dụng quá mức về mặt vật lý hoặc cơ học, như xoắn, thắt nút, kẹp, buộc vào cửa hoặc giẫm lên.Chú ý đặc biệt đến phích cắm, ổ cắm trên tường và đầu ra của dây trên thiết bị.
Khi di chuyển sản phẩm, hãy chắc chắn rằng bạn đã tắt nguồn điện. Sau đó, hãy rút dây điện, dây ăng-ten và tất cả các dây nối. TV hoặc dây điện có thể bị hỏng, gây ra nguy cơ cháy hoặc điện giật.
Không ấn mạnh lên bảng điều khiển bằng tay hoặc vật sắc như móng tay, bút chì hay bút mực hoặc làm xước màn hình vì điều này có thể làm hỏng màn hình.
Tránh chạm vào màn hình hoặc giữ ngón tay trên màn hình trong thời gian dài. Làm như vậy có thể tạo ra một số biến dạng/hư hỏng tạm thời hoặc vĩnh viễn trên màn hình.
Khi vệ sinh sản phẩm và các linh kiện, trước hết hãy rút phích cắm và lau bằng khăn mềm. Sử dụng lực mạnh có thể gây xước hoặc mất màu. Không xịt nước hoặc lau bằng khăn ướt. Không bao giờ sử dụng nước lau kính, nước làm bóng xe hơi hoặc công nghiệp, chất mài mòn hoặc sáp, benzen, cồn v.v., những thứ có thể làm hỏng sản phẩm và bảng điều khiển của sản phẩm. Nếu không, điều này có thể dẫn đến cháy, điện giật hoặc hỏng(biến dạng, ăn mòn hoặc gẫy).
Khi thiết bị được cắm vào ổ cắm AC trên tường, bạn không được ngắt thiết bị khỏi nguồn điện AC ngay cả khi bạn tắt thiết bị bằng CÔNG TẮC.
Khi rút dây điện, hãy cầm vào phích cắm và rút ở phích cắm. Không kéo ở dây để rút dây điện khỏi bảng điện, vì điều này có
thể nguy hiểm.
Khi di chuyển hoặc mở hộp sản phẩm, hãy làm việc hai người vì sản phẩm nặng. Nếu không, điều này có thể dẫn đến thương tích.
Hãy yêu cầu nhân viên bảo hành có tay nghề thực hiện tất cả công việc bảo hành. Bảo hành là cần thiết khi thiết bị hỏng hóc như: dây điện hoặc phích cắm bị hỏng, chất lỏng đổ vào thiết bị hoặc vật thể rơi vào trong thiết bị, thiết bị tiếp xúc với nước mưa hoặc hơi ẩm, thiết bị không hoạt động bình thưởng hoặc bị rơi.
Nếu bạn cảm thấy lạnh khi chạm vào sản phẩm, có thể có “nhấp nháy” nhỏ khi sản phẩm được bật. Điều này là bình thường, không có vấn đề gì với sản phẩm.
Màn hình này là một sản phẩm hiển thị công nghệ cao chứa hàng triệu điểm ảnh pixel. Bạn có thể thấy những chấm đen nhỏ và/hoặc chấm
màu rực rỡ (đỏ, xanh dương hoặc xanh lá cây) ở kích thước 1 ppm trên bảng điều khiển. Điều này không phải là sự cố và không ảnh hưởng đến hiệu năng và độ tin cậy của sản phẩm. Hiện tượng này cũng xảy ra ở các sản phẩm của bên thứ ba và không được trao đổi hoặc hoàn lại tiền.
7
•  Để có kết nối tối ưu, cáp HDMI và thiết bị USB nên có gờ chặn nhỏ
hơn 10 mm chiều dày và 18 mm chiều rộng. Sử dụng dây cáp kéo dài hỗ trợ USB 2.0 nếu cáp USB hoặc thẻ nhớ USB không vừa vặn với cổng USB của TV.
Bạn có thể thấy bảng điều khiển có độ sáng và màu sắc khác nhau tùy thuộc vào vị trí của bạn nhìn (trái/phải/trên/dưới). Hiện tượng này xảy ra do các đặc tính của bảng điều khiển. Điều này không liên quan đến hiệu năng của sản phẩm, và không phải là sự cố.
Hiển thị một hình ảnh tĩnh trong thời gian dài có thể gây ra hiện tượng lưu ảnh. Tránh hiển thị một hình ảnh cố định trên màn hình TV trong thời gian dài.
Phát ra tiếng
Tiếng “lách cách”: Tiếng lách cách xuất hiện khi xem hoặc tắt TV, tiếng này được tạo ra bởi sự co nhiệt của nhựa do nhiệt độ và độ ẩm. Âm thanh này phổ biến ở các sản phẩm mà biến dạng nhiệt là cần thiết. Mạch điện kêu ào ào/bảng điều khiển kêu ù ù: Một âm thanh khẽ được tạo ra từ mạch chuyển đổi tốc độ cao, cung cấp dòng điện lớn để vận hành sản phẩm. Điều này thay đổi tùy theo sản phẩm. Âm thanh này không ảnh hưởng đến hiệu năng hoặc độ tin cậy của sản phẩm.
Không dùng đồ có điện áp cao ở gần TV (chẳng hạn như vỉ đập muỗi bằng điện). Có thể làm sản phẩm hoạt động không tốt.
Chuẩn bị
CHÚ Ý
• 
Nếu TV mới được bật lần đầu tiên sau khi nó được bán ra từ nhà máy, có thể sẽ mất ít phút cho lần đầu khởi động. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
•  Hình ảnh minh họa có thể khác so với TV của bạn.
•  OSD (On Screen Display - Hiển thị trên màn hình) của TV có thể
hơi khác so với minh họa trong sách hướng dẫn này.
•  Các menu và tùy chọn sẵn có có thể khác so với nguồn đầu vào hoặc kiểu sản phẩm mà bạn đang sử dụng.
•  Các tính năng mới có thể được thêm vào TV này trong tương lai.
•  Các phụ kiện đi kèm với sản phẩm có thể khác nhau tùy theo
kiểu sản phẩm.
•  Thông số kỹ thuật của sản phẩm hoặc nội dung trong sách Có thể thay đổi mà không thông báo trước do nâng cấp chức năng
B
A
• 
Sử dụng cáp đã được chứng nhận với logo HDMI đính kèm.
Nếu bạn không sử dụng cáp HDMI được chứng nhận, màn hình
• 
có thể không hiển thị hoặc có lỗi (Các loại cáp HDMI nên dùng)
- Cáp HDMI®/™ tốc độ cao ( 3m hoặc ngắn hơn )
-Cáp HDMI®/™ tốc độ cao có Ethernet ( 3m hoặc ngắn hơn )
• 
Cách sử dụng lõi ferrit (Tùy thuộc vào sản phẩm)
- Sử dụng lõi ferrit để làm giảm ảnh hưởng của nhiễu điện từ bởi dây nguồn. Quấn một vòng dây nguồn luồn qua lõi ferrit.
Phía Tường]
[
10 cm (+ / -2 cm)
• 
TV Thông minh dành cho dịch vụ xem VOD, một số tính năng thông minh có thể không được hỗ trợ trong trình duyệt web.
Chỉ
LH57**)
(
THẬN TRỌNG
•  Không sử dụng các hạng mục không được chấp thuận để đảm bảo an toàn và tuổi thọ của sản phẩm.
•  Mọi hư hại hoặc chấn thương do sử dụng các hạng mục không được chấp thuận đều không thuộc phạm vi bảo hành.
•  Một số kiểu sản phẩm có tấm phim mỏng dán trên màn hình và không được bóc ra.
•  Khi gắn chân đế vào TV, đặt màn hình úp mặt xuống trên bàn đệm hoặc mặt phẳng để bảo vệ màn hình tránh những vết xước
•  Chắc chắn rằng các con ốc được hoàn gắn chặt( nếu không đủ TV có thể bị nghiêng về phía trước sau khi được lắp đặt). Không bắt ốc với lực quá chặt và mạnh nếu không thì chúng có thể bị mòn và trở nên bị nhờn.
B
<
*A
10 mm
=
<
18 mm
*
A
B
=
Phía TV
]
[
8
Mua riêng
Các mặt hàng mua riêng biệt có thể thay đổi hoặc sửa đổi để nâng cao chất lượng mà không thông báo.Hãy liên hệ với đại lý để mua các mặt hàng này.Các thiết bị này chỉ hoạt động với một số kiểu sản phẩm. Tên kiểu sản phẩm hoặc thiết kế có thể thay đổi tùy thuộc vào việc nâng cấp các chức năng sản phẩm hoặc chính sách của nhà sản xuất.
(Tùy vào sản phẩm)
THẬN TRỌNG
•  Tránh va chạm vào màn hình, nó có thể gây xước hoặc phá hủy
tới màn hình.
•  Không di chuyển TV bằng cách giữ cáp định vị, nếu cáp rơi nó có thể gây ra vỡ phá hủy
Sử dụng phím bấm
AN-MR650
Điều khiển thông minh
Nâng và di chuyển TV
Vui lòng lưu ý lời khuyên sau đây để ngănTV khỏi bị trầy xước hoặc hư hỏng và vận chuyển an toàn bất kể loại và kích thước của TV ra sao
•  Nên di chuyển TV khi còn trong hộp hoặc vật liệu đóng gói đi
kèm với TV ban đầu.
•  Trước khi di chuyển hoặc tháo TV, tháo dây nguồn và tất cả
cáp.
•  Khi giữ TV, màn hình phải xoay ra khỏi bạn để tránh
hư hỏng.
•  Giữ chặt phần đầu và phần cuối của khung TV. Đảm bảo không
cầm bộ phận trong suốt, loa hoặc khu vực lưới của loa.
•  Khi vận chuyển một TV lớn, cần có ít nhất 2 người.
•  Khi vận chuyển TV bằng tay, giữ TV như trong hình minh
họa sau đây.
(Tùy thuộc vào sản phẩm) Bạn có thể dễ dàng sử dụng phím bằng cách di chuyển và nhấn chúng.
CHÚ Ý
• 
Dòng sản phẩm LH57, 32/43/49LH59 skhông có chức năng cần
điều khiển mà chỉ có một nút Bật/Tắt nguồn.
Phím bấm
Phím cần điều khiển
hoặc
Chức năng cơ bản
Bật (Ấn) Tắt ( Nhấn và giữ)
Điều khiển âm lượng
Điều khiển chương trình
1 Nếu Menu đang được bật thì ấn và giữ sẽ thoát menu
1
•  Khi vận chuyển TV, không để TV bị xóc hoặc bị rung quá mức.
•  Khi vận chuyển TV, giữ thẳng TV, không xoay TV bằng cạnh hoặc nghiêng TV về phía trái hoặc phải.
•  Không sử dụng lực quá mạnh gây ra gập / cong khung vì điều này có thể làm hỏng màn hình.
•  Khi bê xách TV thì cẩn thận không làm hỏng tới phím nút ( phím bấm nút điều khiển ).
Điều chỉnh menu
Khi TV đang bật, nhấn nút cần điều khiển một lần. Bạn có thể điều chỉnh menu bằng cách ấn, di nút
Tắt nguồn. Đóng màn hình hiển thị ảo và trở về chế độ xem TV. Thay đổi nguồn đầu vào Truy cập vào menu chính.
9
Đặt trên bàn
1 Nâng và đặt TV vào vị trí thẳng đứng trên bàn.
•  Để cách khoảng trống 10 cm (tối thiểu) so với tường
để thông gió tốt.
10 cm
10 cm
10 cm
2 Cắm dây nguồn vào ổ điện trên tường
2
CẢNH BÁO
Nếu TV không được đặt ở vị trí đủ vững, có thể có tiềm tàng nguy hiểm do rơi. Nhiều thương tích, đặc biệt là cho trẻ em, có thể tránh được bằng những biện pháp đơn giản như:
•  Sử dụng tủ hoặc đế được nhà sản xuất TV khuyên
dùng.
•  Chỉ sử dụng đồ nội thất có thể nâng đỡ TV an toàn.
•  Đảm bảo TV không nhô ra ngoài cạnh của đồ nội thất
nâng đỡ.
•  Không đặt TV trên đồ nội thất cao (ví dụ: tủ, kệ sách) khi
không neo cả đồ nội thất và TV vào giá đỡ khi không có sự cẩn trọng đỡ đặc biệt.
•  Không đặt TV lên vải hoặc vật liệu khác được đặt giữa TV và
đồ nội thất nâng đỡ.
•  Dạy trẻ em về sự nguy hiểm khi leo lên đồ nội thất để
tiếp cận với TV hoặc bộ điều khiển của TV.
10 cm
10 cm
Cố định TV lên tường
(Không phù hợp cho tất cả các dòng sản phẩm.)
1 Chèn và siết chặt bu lông khoen hoặc giá treo TV và bu lông vào
mặt sau của TV.
•  Nếu có các bu lông được lắp vào vị trí bu lông khoen, hãy tháo các
bu lông trước.
2 Gắn giá treo tường vào tường bằng các bu lông.
Chỉnh vị trí của giá treo tường cho khớp với bu lông khoen ở mặt sau của TV
3 Buộc bu lông khoen và giá treo tường bằng một sợi dây chắc chắn.
Hãy đảm bảo để giữ cho dây ngang với mặt phẳng.
THẬN TRỌNG
•  Đảm bảo TV không trèo lên hay bám vào TV.
LƯU Ý
•  Sử dụng bệ hoặc tủ đủ chắc và lớn để nâng đỡ TV an toàn
để đỡ được TV cẩn trọng nhất
•  Giá treo, bu lông và dây thừng không được cung cấp. Bạn có
thể mua phụ kiện bổ sung từ đại lý địa phương.
Đặt trên tường
Gắn giá treo tường tùy chọn ở phía sau TV một cách cẩn thận và lắp đặt giá treo tường lên bức tường vững chắc vuông góc với sàn nhà. Khi bạn gắn TV vào các vật liệu xây dựng khác, vui lòng liên hệ với nhân viên có trình độ.LG khuyến nghị việc treo tường nên được thực
hiện bởi một chuyên gia lắp đặt có trình độ.Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng giá gắn tường của LG. Nếu không sử dụng giá gắn tường của LG vui lòng sử dụng giá gắn tường nơi thiết bị được gắn đủ chặt vào tường và có đủ không gian cho phép kết nối với các thiết bị bên ngoài.
10
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
A
B
Hãy chắc chắn sử dụng giá treo tường và ốc theo tiêu chuẩn VESA Kích thước chuẩn của giá treo tường được miêu tả theo bảng dưới
đây.
Mua riêng ( Giá treo tường )
Khi lắp giá treo tường, khuyến cáo nên che các lỗ dưới chân đế lại
• 
bằng băng dính, nó sẽ giúp bảo vệ khỏi bụi bẩn hoặc côn trùng chui vào. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
Sản phẩm
VESA (A x B) (mm) 200 x 200 300 x 300
Tiêu chuẩn ốc Số lượng ốc
Giá treo tường
Sản phẩm
VESA (A x B) (mm) 400 x 400
Tiêu chuẩn ốc Số lượng ốc
Giá treo tường
THẬN TRỌNG
• 
Di dời chân đế trước khi lắp lên tường bằng cách làm ngược lại
cách lắp chân đế.
LƯU Ý
Khi lắp giá treo tường vào TV, hãy dán thêm tấm băng dính
được đi kèm. Nó sẽ bảo vệ lỗ mở trên ốp lưng khỏi tích bụi và bẩn ( chỉ khi tấm dán được cung cấp thêm )
Nguyên liệu thêm
32/43LH57** 32/43LH5
9**
32/40/43LH60**
M6 M6
4 4
LSW240B MSW240
55LH57** 55LH5
9**
M6
4
LSW440B MSW240
49LH57** 49LH5
9**
49/55LH60**
LSW350B MSW240
Lỗ chân đế
KẾT NỐI( Thông báo )
Kết nối các thiết bị bên ngoài với TV và chuyển chế độ đầu vào để chọn thiết bị bên ngoài. Để biết thêm thông tin về kết nối thiết bị bên ngoài, hãy xem tài liệu hướng dẫn được cung cấp kèm theo từng thiết bị.
Các thiết bị bên ngoài sẵn có là: bộ thu HD, đầu phát DVD, VCR, hệ thống âm thanh, thiết bị lưu trữ USB, PC, máy quay hoặc máy ảnh, chơi trò chơi và các thiết bị bên ngoài khác.
LƯU Ý
Kết nối thiết bị bên ngoài có thể khác so với kiểu sản phẩm.
Kết nối thiết bị bên ngoài với TV bất kể thứ tự của cổng TV.
Nếu bạn ghi chương trình TV trên thiết bị ghi DVD hoặc VCR,
đảm bảo cắm cáp đầu vào tín hiệu TV vào TV qua thiết bị ghi DVD hoặc VCR. Để biết thêm thông tin về việc ghi, hãy xem tài liệu hướng dẫn được cung cấp kèm theo thiết bị kết nối.
Tham khảo hướng dẫn sử dụng của thiết bị ngoài để biết hướng
dẫn vận hành
Nếu bạn kết nối thiết bị chơi trò chơi với TV, hãy sử dụng cáp
được cung cấp kèm theo thiết bị chơi trò chơi.
Ở chế độ máy tính, có thể có nhiễu liên quan đến độ phân giải,
hình dọc, độ tương phản hoặc độ sáng. Nếu có nhiễu, hãy thay đổi đầu ra của máy tính bằng độ phân giải khác, thay đổi tỷ lệ làm mới thành tỷ lệ khác hoặc điều chỉnh độ sáng và độ tương phản trên menu HÌNH ẢNH cho đến khi hình ảnh rõ ràng.
Ở chế độ máy tính, một số cài đặt độ phân giải có thể không hoạt động đúng tùy thuộc vào card đồ họa.
Kết nối ăng-ten
Kết nối TV tới chân cắm ăng-ten gắn tường bằng đường cáp RF ( 75 Ω).
• 
Băng dính dán
Sử dụng bộ chia tín hiệu nếu bạn muốn dùng cho 2 TV trở lên.
• 
Nếu chất lượng hình ảnh kém, lắp bộ khuếch đại tín hiệu phù hợp để cải thiện chất lượng hình ảnh.
• 
Nếu chất lượng hình ảnh kém với ăng-ten đã kết nối, hãy thử xoay ăng-ten theo đúng hướng.
• 
Cáp ăng-ten và bộ chuyển đổi không được cung cấp kèm sản phẩm.
• 
Hỗ trợ âm thanh DTV: MPEG, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, HE-AAC
11
Kết nối bộ đổi nguồn (
thuộc vào sản phẩm)
THẬN TRỌNG
Chắc chắn rằng kết nối TV tới bộ đổi nguồn điện AC-DC
• 
trước khi cắm dây nguồn TV vào ổ cắm điện.
Tùy
Kết nối ăng -ten lòng chảo
(Chỉ với dòng vệ tinh) Kết nối tới ổ cắm ăn ten lòng chảo bằng đường cáp RF
(75 Ω).
Kết nối CI Module
(Phụ thuộc vào từng dòng) Xem nhưng dịch vụ mã hóa được miêu tả ở chế độ số
Kiểm tra nếu CI module được thêm vào bên phải khe thẻ PCMCIA
Nếu phần này không được nhét đúng cách nó sẽ gây thiệt hại tới TV và khe thẻ PCMCIA .
Nếu TV không phát phim hay âm thanh hình ảnh khiCI+ CAM đã
kết nối , hãy tìm tới Truyền hình số/Cáp/Dịch vụ mở rộng vệ tinh.
Kết nối USB
Một số bộ chia cổng USB có thể không hoạt động. Nếu một thiết bị USB được kết nốt qua bộ chia cổng USB không được phát hiện, hãy thử kết nối nó trực tiếp tới cổng USB trên TV.
Kết nối khác
Kết nối TV của bạn tới các thiết bị ngoại vi. Để chất lượng hình ảnh, âm thanh tốt nhất hãy kết nối bằng dây cáp HDMI. Một số loại cáp mua riêng không được cung cấp.
CHÚ Ý
• 
Định dạng âm thanh HDMI được hỗ trợ :
Dolby Digital (32 KHz, 44.1 KHz, 48 KHz), PCM (32 KHz, 44.1 KHz, 48 KHz, 96 KHz, 192 KHz)
Tùy thuộc vào sản phẩm)
(
Điều khiển từ xa
(Tùy thuộc vào sản phẩm) Mô tả trong sách hướng dẫn này được dựa trên các nút của điều khiển
từ xa. Vui lòng đọc sách hướng dẫn này cẩn thận và sử dụng TV đúng cách. Để thay pin, mở nắp pin, thay pin (1,5 V AAA) khớp với các cực
với nhãn bên trong ngăn chứa pin và đóng nắp pin. Để tháo pin, hãy thực hiện các thao tác ngược lại với quy trình lắp pin.
THẬN TRỌNG
• Ở TV kỹ thuật tương tự và một số quốc gia, một số nút điều khiển từ xa có thể không hoạt động.
Nhớ hướng điều khiển từ xa vào bộ cảm biến từ xa trên TV.
1
1
1
1
A
2
A
(NGUỒN) Bật hoặc tắt nguồn TV
1
(Tìm kiếm) Tìm kiếm nội dung như chương trình TV,
him và các video khác, hoặc thực hiện tìm kiếm trang web
p bằng cách nhập ký tự trong thanh tìm kiếm. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
1
Hiển thị phụ đề bạn thích trong chế độ kỹ thuật số.
(Tùy thuộc vào sản phẩm)
1
(INPUT) Thay đổi nguồn tín hiệu vào. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
1
Bằng cách phóng to vùng được lựa chọn, bạn có thể
xem nó trên toàn màn hình. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
1
Thay đổi kích cỡ hình ảnh. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
1
(Cài đặt nhanh) Truy cập Cài đặt nhanh
(Tùy thuộc vào sản phẩm
1
Xem thông tin của chương trình hiện tại và màn hình.
(Tùy thuộc vào sản phẩm)
Các phím số Nhập số. Các phím chữ cái Nhập ký tự . (Tùy thuộc vào sản phẩm)
(DẤU CÁCH) Thêm một dấu cách trống trên màn hình bàn phím.
(Tùy thuộc vào sản phẩm)
2
Xem hướng dẫn chương trình. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
2
Truy cập danh sách chương trình đã lưu. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
2
Quay lại chương trình đã xem trước đó.
(Tùy thuộc vào sản phẩm)
Chọn Radio, TV và chương trình Kỹ thuật số.
2
3
3
)
B
12
B
D
Điều chỉnh mức âm lượng.
3
Truy cập danh sách kênh yêu thích của bạn.
(Tùy thuộc vào sản phẩm)
3
Xem thông tin của chương trình hiện tại và màn hình.
(Tùy thuộc vào sản phẩm)
3
Xem hướng dẫn chương trình. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
3
(Tìm kiếm) Tìm kiếm nội dung như chương trình TV,
him và các video khác, hoặc thực hiện tìm kiếm trang web
p bằng cách nhập ký tự trong thanh tìm kiếm. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
(NGẮT TIẾNG) Tắt tất cả âm thanh.
Cuộn lên xuống các chương trình đã lưu.
Chuyển đến màn hình tiếp theo.
4
4
4
4
C
4
5
4 6
5
D
5
, Bằng cách ấn phím AD, chức năng mô tả âm thanh
sẽ được kích hoạt. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
5
, Bắt đầu ghi và hiển thị menu Ghi (Chỉ các
sản phẩm hỗ trợ Time Machine
5
Cài đặt bộ hẹn giờ. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
6
Quay lại LIVE TV. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
Nút điều khiển( Các nút màu Truy cập chức năng đặc biệt ở một số menu.
(
: Đỏ, : Lục : Vàng : Xanh)
Ready
) (Tùy thuộc vào sản phẩm)
) Điều khiển đa phương tiện.
Chức năng điều khiển ma thuật
(Tùy thuộc vào sản phẩm) Khi thông báo “Pin điều khiển ma thuật yếu. Hãy thay pin.” được
xuất hiện, hãy thay thế pin mới. Để thay pin, mở nắp pin, thay thế pin mới(1.5 V AA) theo đúng
chiều cực và ở cuối nhãn bên trong ngăn chứa pin sau đó đóng nắp lại. Hướng điều khiển ma thuật về phía cảm biến nhận điều khiển từ xa trên TV. Để tháo pin, thực hiện các thao tác ngược lại so với khi lắp pin.
THẬN TRỌNG
•  Với TV kỹ thuật tương tự và một số quốc gia, một số phím trên điều khiển có thể không hoạt động.
,
C
4
Hiện lịch sử trước đó. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
4
Các nút Teletext ( ) Các phím này được dùng
cho chức năng Điện tín. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
4
Hiển thị danh sách Chương trình, Tìm kiếm và Ghi.
(Tùy thuộc vào sản phẩm)
(HOME) Truy cập menu Chính.
4
(Cài đặt nhanh) Truy cập cài đặt nhanh.
(Tùy thuộc vào sản phẩm)
4
Quay lại bước trước đó. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
4
Truy cập menu Nhanh. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
4
Xóa màn hình đang hiển thị và quay lại xem TV.
(Tùy thuộc vào sản phẩm)
Các phím điều hướng (lên/xuống/trái/phải) Cuộn các menu hoặc tùy chọn.
Lựa chọn menu hoặc tùy và xác nhận những gì bạn nhập vào.
A
B
13
A
hoặc tắt nguồn (NGUỒN) Bật TV.
thể (NGUỒN STB) Bạn bật hoặc tắt nguồn set-top box
Nút số Nhập số. Nút chữ cái Nhập ký tự. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
Truy cập danh sách chương trình đã lưu.
(DẤU CÁCH) Thêm một dấu cách trống trên màn hình bàn phím.
(Tùy thuộc vào sản phẩm)
(Màn hình điều khiển) Hiển thị Màn hình Điều khiển.
*Truy cập Menu Điều khiển đa năng. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
vào điềubằng cách thêm set-top box khiển đa năng trên TV.
B
Điều chỉnh mức âm lượng.
(NGẮT TIẾNG) Tắt tất cả âm thanh.
* Bằng cách ấn và giữ phím chức năng mô tả âm thanh
sẽ được kích hoạt. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
Cuộn lên xuống các chương trình đã lưu.
(Tìm kiếm) Tìm kiếm nội dung như chương trình TV,
him và các video khác, hoặc thực hiện tìm kiếm trang web
p bằng cách nhập ký tự trong thanh tìm kiếm. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
(HOME) Truy cập menu CHÍNH.
Hiển thị lịch sử trước đó.
(Nhận dạng giọng nói) (Tùy thuộc vào sản phẩm)
Chức năng nhận dạng giọng nói yêu cầu phải có kết nối mạng internet.
1 Ấn nút nhận dạng giọng nói. 2 Nói khi cửa sổ giọng nói xuất hiện trên màn hình TV.
Hiển thị menu set-top box Chính.
* Khi bạn không xem nội dung qua set-top box: Màn hình hiển thị
chuyển sang màn hình set-top box.
C
D
C
Bánh xe (OK) Ấn vào giữa nút Bánh xe để chọn menu.
Bạn có thể chuyển chương trình bằng cách sử dụng nút Bánh xe.
phải để cuộn menu. Nếu bạn ấn nút khi con trỏ đang xuất hiện, con trỏ sẽ biến mất trên màn hình và Điều khiển Ma thuật sẽ hoạt động giống một chiếc điều khiển từ xa thông thường. Để hiển thị lại con trỏ trên màn hình, lắc Điều khiển
Ma thuật sang trái hoặc phải.
D
* Ấn và giữ nút để hiển thị tất cả danh sách các tín hiệu
* Ấn và giữ nút để hiển thị
(lên/xuống/trái/phải) Ấn nút lên, xuống, trái hoặc
Quay lại bước trước đó.
Hiển thị hướng dẫn chương trình.
Xóa màn hình hiện tại và quay lại nội dung đã xem trước đó. Sử dụng để xem phim 3D (Chỉ các sản phẩm 3D)
(INPUT) Thay đổi nguồn tín hiệu vào.
đầu vào ngoại vi.
(Cài đặt nhanh) Truy cập Cài đặt Nhanh.
menu Tất cả Cài đặt
14
Các nút màu Truy cập chức năng đặc biệt ở một số menu. (
: Đỏ, : Lục, : Vàng, : Xanh)
Các nút Teletext (
Bạn có thể phóng to tại khu vực mà con trỏ của điều khiển
từ xa đang chỉ vào. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
trên toàn màn hình. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
, )
Bằng cách phóng to khu vực đã chọn, bạn có thể xem nó
Các nút này được dùng cho Điện tín.
Đăng ký điều khiển ma thuật
Cách đăng ký điều khiển ma thuật
Để sử dụng Điều khiển Ma thuật, trước tiên phải ghép nối nó với TV.
1 Lắp pin vào Điều khiển Ma thuật và bật TV lên. 2 Hướng Điều khiển Ma thuật về phía TV và ấn nút
trên điều khiển từ xa.
* Nếu đăng ký Điều khiển Ma thuật với TV thất bại , thử lại bằng cách
tắt TV và bật lại.
Bánh xe (OK)
Cách hủy bỏ đăng ký điều khiển ma thuật
Ấn nút và (HOME) đồng thời, trong khoảng 5 giây, để hủy ghép nối Điều khiển Ma thuật với TV.
* Ấn và giữ nútẤn và giữ nút cho phép bạn hủy v
Điều khiển Ma thuật một lần.
Giấy phép
Giấy phép hỗ trợ có thể khác nhau tùy theo kiểu sản phẩm. Để biết thêm thông tin về giấy phép, hãy truy cập
www.lg.com.
Khắc phục sự cố
Không thể điều khiển TV bằng điều khiển từ xa.
•  Kiểm tra cảm biến điều khiển từ xa trên sản phẩm và thử lại
•  Kiểm tra xem có chướng ngại vật giữa sản phẩm và điều khiển
từ xa hay không.
•  Kiểm tra xem pin còn hoạt động và lắp đúng hay không ( tới
,
Không có hình ảnh hiển thị và không có âm thanh.
•  Kiểm tra xem bạn đã bật sản phẩm chưa.
•  Kiểm tra xem dây điện đã được nối vào ổ cắm điện trên tường chưa.
•  Kiểm tra xem có vấn đề trong ổ cắm điện trên tường hay không
bằng cách kết nối sản phẩm khác.
TV tắt đột ngột.
•  Kiểm tra cài đặt điều khiển nguồn. Nguồn điện có thể bị mất.
•  Kiểm tra Hẹn giờ ngủ / Hẹn giờ tắt có được đặt trong thiết lập Thời gian .
• 
Kiểm tra cài đặt Tự động tắt nguồn được kích hoạt trong CÀI ĐẶT CHUNG chế độ Eco. (Tùy thuộc vào sản phẩm)
•  Nếu không có tín hiệu trong khi TV được bật, TV sẽ tự động tắt sau 15 phút không hoạt động.
Khi kết nối tới máy tính (HDMI ), thông báo "không có tín hiệu" hoặc "định dạng không phù hợp" sẽ hiển thị.
•  Tắt/Bật TV bằng điều khiển từ xa.
•  Kết nối lại cáp HDMI .
•  Khởi động lại máy tính khi TV đang bật.
tới
).
Thông tin phần mềm mã nguồn mở
Để nhận mã nguồn theo GPL, LGPL, MPL, và các giấy phép nguồn mở khác, được bao gồm trong sản phẩm này, truy cập
http://opensource. lge.com.
Ngoài mã nguồn,tất cả các điều khoản cấp phép, tuyên bố từ chối trách nhiệm và thông báo bản quyền được tham chiếu đều có sẵn để tải xuống.
L
G Electronics cũng sẽ cung cấp mã nguồn mở cho bạn trong CD-ROM có mất phí để chi trả cho chi phí phát hành đó (ví chuyển và xử lí) khi nhận được yêu cầu qua email opensource@lge.com.
y có thời hạn ba(3) năm kể từ ngày bạn mua sản phẩm.
Ưu đãi nà
trang web
dụ như chi phí đĩa, vận
Cài đặt thiết bị điều khiển bên ngoài
Để có được các thông tin cài đặt thiết bị điều khiển bên ngoài, vui lòng
www.lg.com.
truy cập
15
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật mô-đun không dây
Do dải kênh có thể thay đổi với mỗi quốc gia, người sử dụng
• 
không thể thay đổi hoặc điều chỉnh tần số hoạt động. Sản phẩm này được cấu hình theo bảng tần số khu vực.
• 
Nhằm mục đích an toàn cho người sử dụng, thiết bị này được cài đặt, hoạt động với khoảng cách tối thiểu 20 cm giữa thiết bị và cơ thể người.
(Chỉ
LH57**, LH58**)
Thông số kỹ thuật mô-đun không dây LAN(TWFM-B006D)
Tiêu chuẩn
Dải tần số Công suất đầu ra (Max.)
2483.5 MHz
2400 đến
5150 đến 5250 MHz
5725 đến 5850 MHz (cho Non EU)
Chỉ LH60**)
Thông số kỹ thuật mô-đun không dây (LGSBW41)
Không dây LAN (IEEE 802.11a/b/g/n)
Dải tần số Công suất đầu ra (Max.)
24
00 tới 2483.5 MHz
5150 tới 5725 MHz
5725 to 5850 MHz (Not for EU)
Bluetooth
Dải tần số Công suất đầu ra (Max.)
2400 đến 2483.5 MHz
1
Mô-đun
CI (W x H x D)
Nhiệt độ
hoạt động
Độ ẩm
Điều kiện
môi trường
hoạt động
Nhiệt độ
bảo quản
Độ ẩm
bảo quản
1 Chỉ sản phẩm Vệ tinh
IEEE802.11a/b/g/n
14 dBm
12.5 dBm
15.5 dBm
16 dBm 16 dBm
11.5 dBm
10 dBm
100.0 mm x 55.0 mm x 5.0 mm
đến 40 °C
0 °C
80 %
Nhỏ hơn
đến 60 °C
-20 °C
85 %
Nhỏ hơn
Hệ thống truyền hình
TV Kỹ thuật số
(Tùy thuộc
Quốc gia)
DVB-T/T2
DVB-T/T2/C/S/S2
DVB-T
1
3
TV Tương tự
(Tùy thuộc
Quốc gia)
PAL B/B, PAL B/G,
PAL D/K, PAL-I,
2
SECAM B/G, SECAM D/K,
NTSC-M
VHF, UHF
Chương trình phủ sóng
Số lượng tối đa
chương trình
có thể lưu
LH57**
LH58** LH60**
Trở kháng ăng-ten
bên ngoài
C-Band2
Ku-Band
2
VHF, UHF, CATV
DVB-T/T2 & Analogue TV : 2,000
DVB-S/S2 : 6,000
DVB-T/T2 & Analogue TV : 1,500
DVB-S/S2 : 6,000
75 Ω
1 Chỉ hỗ trợ sản phẩm DVB-T2 . 2 Chỉ hỗ trợ sản phẩm DVB-T2/C/S2. 3 Mặc dù là sản phẩm DVB-T, chức năng DVB-T không áp dụng cho Ấn Độ và Philippines.
32LH570*, 32LH571*, 32LH572*,
32LH58**
Nhà sản xuất : APD
: DA-48G19
Sản phẩm
Nhà sản xuất : Lien Chang
Sản phẩm: LCAP45
Đầu vào : AC 100-240 V~ 50/60 Hz
Bộ đổi nguồn AC/DC
Đầu ra: 19 V
2.53 A
32LH576*, 32LH577*, 32LH578*
Nhà sản xuất : APD
: DA-65F19
Sản phẩm
Nhà sản xuất: Lien Chang
Sản phẩm: LCAP40
Đầu vào: AC 100-240 V~ 50/60 Hz
Đầu ra: 19 V 3.42 A
16
Quy định pháp lý
CẢNH BÁO!
Tuyệt đối không đặt TV lên một vị trí chông chênh, không cân bằng. TV có thể bị đổ, gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. Nhiều trường hợp thương tích đáng tiếc, đặc biệt với trẻ nhỏ, có thể được phòng tránh bằng các cách đơn giản như:
Sử dụng giá đỡ, chân đế khuyến cáo bởi nhà sản xuất TV.
• 
• 
Chỉ sử dụng đồ nội thất có thể tận dụng làm giá, bệ đỡ một cách an toàn cho TV. Đảm bảo TV không nhô ra khỏi các cạnh của đồ nội thất làm giá, bệ đỡ.
• 
Không đặt TV trên đồ nội thất cao (chẳng hạn như tủ đựng bát đĩa hoặc giá sách) mà không được cố định chắc chắn
• 
bằng một cách thích hợp. Không đặt TV trên vải hoặc các vật liệu khác có thể được đặt chèn ở giữa tivi và đồ nội thất phụ trợ.
• 
Giáo dục trẻ nhỏ nhận thức về sự nguy hiểm của việc trèo lên trên giá, bệ đỡ để nghịch hoặc điều khiển TV.
• 
Với TV bất kỳ hiện có mà bạn đang muốn sắp xếp lại vị trí, những biện pháp phòng ngừa tương tự như trên nên được cân nhắc áp dụng.
Biểu tượng
Ký hiệu dòng điện xoay chiều(AC).
Ký hiệu dòng điện một chiều(DC).
hiệu thiết bị chuẩn class II.
Ký hiệu chế độ chờ.
Ký hiệu “BẬT” (nguồn).
Ký hiệu điện áp nguy hiểm.
17
( - )
Ghi lại số kiểu và số sêri của TV. Xem nhãn ở vỏ sau và đưa thông tin này cho đại lý của bạn khi yêu cầu bất cứ dịch vụ nào.
Sản phẩm
Số Sêri
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
CÀI ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN BÊN NGOÀI
Vui lòng đọc hướng dẫn này một cách cẩn thận trước khi vận hành thiết lập và giữ nó để tham khảo về sau.
www.lg.com
22
MÃ KHÓA
MÃ KHÓA
•Chức năng này không có sẵn cho tất cả sản phẩm.
(Hexa)
00 CH +, PR + Nút R/C 53 List Nút R/C
01 CH -, PR - Nút R/C 5B Exit Nút R/C
02 Volume + Nút R/C 60 PIP(AD) Nút R/C
03 Volume - Nút R/C 61 Blue Nút R/C
06 > (Arrow Key / Right Key) Nút R/C 63 Yellow Nút R/C
07 < (Arrow Key / Left Key) Nút R/C 71 Green Nút R/C
08 Power Nút R/C 72 Red Nút R/C
09 Mute Nút R/C 79 Ratio / Aspect Ratio Nút R/C
0B Input Nút R/C 91 AD (Audio Description) Nút R/C
0E SLEEP Nút R/C 7A User Guide Nút R/C
0F TV, TV/RAD Nút R/C 7C Smart / Home Nút R/C
10 - 19 * Number Key 0 - 9 Nút R/C 7E SIMPLINK Nút R/C
1A Q.View / Flashback Nút R/C 8E
1E FAV (Favorite Channel) Nút R/C 8F
20 Text (Teletext) Nút R/C AA Info Nút R/C
Chức năng Chú ý
(Hexa)
Chức năng Chú ý
►►(Forward) Nút R/C
◄◄(Rewind) Nút R/C
21 T. Opt (Teletext Option) Nút R/C AB Program Guide Nút R/C
28 Return (BACK) Nút R/C B0
30 AV (Audio / Video) Mode Nút R/C B1 (Stop / File List) Nút R/C
39 Caption/Subtitle Nút R/C BA
Λ
40
41
42 My Apps Nút R/C DC 3D Nút R/C
43 Menu / Settings Nút R/C 99 AutoConfig Nút R/C
44 OK / Enter Nút R/C 9F App / * Nút R/C
45 Q.Menu Nút R/C 9B TV/PC Nút R/C
4C List, - (ATSC Only) Nút R/C
* Mã khóa 4C (0x4C) có sẵn trên sản phẩm ATSC/ISDB cái mà sử dụng kênh lớn/nhỏ
(Cho Nam Triều tiên, Nhật, Bắc Mỹ, Mỹ Latinh ngoại trừ colombia)
(Arrow Key / Cursor Up)
V (Arrow Key / Cursor
Down)
Nút R/C BB Soccer Nút R/C
Nút R/C BD
►(Play) Nút R/C
(Freeze / Slow Play /
Pause)
(REC) Nút R/C
Nút R/C
CÀI ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NGOÀI
CÀI ĐẶT ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ NGOÀI
(PC
USB IN
(TV)
(PC
(PC)
•Hình ảnh hiển thị có thể khác từ TV của bạn.
Kết nối USB tới khe cắm đầu vào RS-232C tới một thiết bị điều khiển ngoài (như một máy tính hay một hệ thống điều khiển A/V ) để điều khiển các chức năng của sản phẩm bên ngoài.
Chú ý: Dạng của cổng điều khiển trên mỗi TV có thể khắc giữa các dòng sản phẩm.
* Xin lưu ý rằng không phải tất cả kiểu sản phẩm đều hỗ trợ kiểu kết nối này. * Cáp không được cung cấp
Cáp USB
Loại USB
33
)
• LGTV hỗ trợ chíp cơ bản PL2303 (ID nhà cung cấp : 0x0557, ID sản phẩm : 0x2008) USB để chuyển đổi
không được làm hay được cung cấp bởi LG.
•Nó có thể được mua từ các cửa hàng máy tính với phụ kiện được các chuyên gia IT hỗ trợ.
USB IN
(TV)
RS-232C với cáp RS232C
Loại DE9 (D-Sub 9pin)
• Bạn cần mua RS-232C (DE9, D-Sub 9chân loại cái tới cái) tới cáp RS-232C là cần thiết cho kết nối giữa
máy tính và tivi, được quy định trong hướng dẫn.
RS-232C IN
(CONTROL & SERVICE)
)
Giao diện kết nối có thể khác nhau từ TV của bạn.
(TV)
44
CÀI ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NGOÀI
USB IN
(TV)
(PC)
(PC)
RS-232C IN
(CONTROL & SERVICE)
(TV)
(PC
USB IN
(TV)
(PC)
(PC)
RS-232C IN
(CONTROL & SERVICE)
(TV)
(TV)
(PC)
(PC
SERVICE ONLY
1
3
2
Loại Phone jack
•Bạn cần mua phone-jack tới cáp RS-232 là cần thiết cho kết nối giữa máy tính và TV ,được quy định trong
hướng dẫn sử dụng.
* Với các sản phẩm khác, kết nối tới cổng USB . * Giao diện kết nối có thể khác nhau từ TV của bạn.
1
3
(TV)
(TV)
- hay
)
2
1
3
SERVICE ONLY
)
RS-232C IN
2
(CONTROL & SERVICE)
Máy tính khách hàng Cấu hình RS-232C
3- Cấu hình Wire (không đạt chuẩn)
1
6
RS-232C
(Thứ tự cổng)
5
RXD 2 2 TXD
TXD 3 1 RXD
GND 5 3 GND
9
RXD 3 2 TXD
TXD 2 1 RXD
GND 5 3 GND
PC TV
OR
D-Sub 9 Phone
Lập ID
Để lập số ID , xem "Real Data Mapping" tại trang 6
1. Nhấn CÀI ĐẶT để truy cập menu chính.
2. Nhấn các nút điều hướng để di chuyển đến (*ChungGiới thiệu về TV hay TÙY CHỌN) và ấn OK.
3. Nhấn các nút điều hướng tới SET ID và ấn OK.
4. Di chuyển sang trái hoặc phải để chọn một số thiết lập ID number và chọn ĐÓNG. Khoảng thay đổi từ 1-99.
5. Khi bạn hoàn thành, nhấn THOÁT.
* (Tùy thuộc kiểu sản phẩm)
CÀI ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NGOÀI
Các thông số truyền thông
55
• Tốc độ truyền : 9600 bps (UART)
• Chiều dài dữ liệu : 8 bits
• Parity : None
• bit dừng: 1 bit
• Mã truyền tin : Mã ASCII
• Sử dụng cáp chéo (Ngược)
Danh sách lệnh tham khảo
(Tùy thuộc kiểu model)
LỆNH 1 LỆNH 2
01. Power* k a 00 to 01 15. Balance k t 00 to 64
02. Aspect Ratio
03. Screen Mute
04. Volume Mute
05. Volume Control
06. Contrast k g 00 to 64
07. Brightness
08. Color/ Colour
09. Tint k j 00 to 64
10. Sharpness
11. OSD Select
12. Remote Control Lock Mode
13. Treble k r 00 to 64
k c (p.7)
k d (p.7)
k e 00 to 01 18. Equalizer j v (p.8)
k f 00 to 64
k h 00 to 64
k i 00 to 64 22. Key m c Key Codes
k k 00 to 32
k l 00 to 01
k m 00 to 01
Dữ liệu
(Hexadecimal)
16. Color (Colour) Temperature
17. ISM Method (Only Plasma TV)
19. Energy Saving
20. Tune Command
21. Channel (Programme) Add/Del(Skip)
23. Control Backlight, Control Panel Light
24. Input select (Main)
25. 3D (Only 3D models)
26. Extended 3D (Only 3D models)
27. Auto Configure
LỆNH 1 LỆNH 2
x u 00 to 64
j p (p.8)
j q 00 to 05
m a (p.9)
m b 00 to 01
m g 00 to 64
x b (p.11)
x t (p.11)
x v (p.11)
j u (p.12)
(Hexadecimal)
Dữ liệu
14. Bass k s 00 to 64
* &K~ê: 7URQJNKLFKѫLKRһFJKLQKҥFWҩWFҧFiFOӋQKQJRҥLWUӯ3RZHUNDYj.H\PFNK{QJÿѭӧFWKӵF
KLӋQYjWtQKQKѭ1*
9ӟLFiSRS232C, TV cyWKӇJLDRWLӃS "ka command" WURQJ NKL79EұWKRһFWҳW. 1KѭQJYӟLFiS FKX\ӇQÿәLUSB-to-Serial ,OӋQKFKӍOjPYLӋFNKL79ÿѭӧFEұW.
66
CÀI ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NGOÀI
Truyền/ nhận giao thức
Truyền
[Lệnh 1][Lệnh2][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
[Lệnh 1] : Lệnh đầu tiên để điều khiển TV(j, k, m or x)
[Command 2] : Lệnh thứ 2 để điều khiển TV. [Set ID] : Bạn có thể điều chỉnh [Set ID] để lựa chọn số lượng màn hình ID mong muốn trong menu.
Điều chỉnh từ 1 tới 99. Nếu giá trị [Set ID] được chọn là ‘0’,mỗi thiết lập kết nối có thể được điều khiển.
* [Set ID] là số thập phân (1 tới 99) trên menu và như mã Hexadecimal (0x00 to 0x63) trên
truyen/ nhận giao thức.
[DATA] : 7UX\ӅQOӋQKGӳOLӋX(hexadecimal). TUX\ӅQGӳOLӋX ‘FF’ ÿӇÿӑFWUҥQJWKiLFӫDOӋQK. [Cr] :7UҧOӋQK - 0mASCII ‘0x0D’ [ ] : .KRҧQJWUӕQJ0mASCII ‘0x20’
[iFQKұQ2.
[/ӋQK2][ ][Set ID][ ][OK][Data][x]
* &iFWKLӃWOұSWUX\ӅQ ACK ([iFQKұQ GӵDWUrQÿӏQKGҥQJ NKLQKұQGӳOLӋXEuQKWKѭӡQJ. 7ҥLWKӡLÿLӇPQj\
1ӃXGӳOLӋXӣFKӃÿӝÿӑFGӳOLӋXQyFKӍUDGӳOLӋXWUҥQJWKiLKLӋQWҥL1ӃXGӳOLӋXӣFKӃÿӝJKLQyVӁWUӣ OҥLGӳOLӋXFӫDPi\WtQK
;iFQKұQOӛL
[/ӋQK2][ ][Set ID][ ][NG][Data][x]
* ThLӃWOұSWUX\ӅQ ACK ([iFQKұQ) GӵDWUrQÿӏQKGҥQJQj\NKLQyQKұQGӳOLӋXEҩWWKѭӡQJ WӯFKӭFQăQJNK{QJ
NKҧGөQJKD\OӛLWUX\ӅQWK{QJ
Data 00: 0mIllegal
/ұSEҧQÿӗGӳOLӋX (Hexadecimal bDecimal)
* .KLEҥQQKұS [data] WURQJ hexadecimal, WKDPNKҧREҧQJFKX\ӇQÿәLVDX. * /ӋQKNrQK Tune (ma) VӱGөQJ-byte JLiWUӏhexadecimal ([data]) ÿӇOӵDFKӑQVӕNrQK.
00 : Step 0 32 : Step 50 (Set ID 50) FE : Step 254 01 : Step 1 (Set ID 1) 33 : Step 51 (Set ID 51) FF : Step 255
... ... ...
0A : Step 10 (Set ID 10) 63 : Step 99 (Set ID 99) 01 00 : Step 256
... ... ...
0F : Step 15 (Set ID 15) C7 : Step 199 27 0E : Step 9998 10 : Step 16 (Set ID 16) C8 : Step 200 27 0F : Step 9999
... ... ...
CÀI ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NGOÀI
* /ӋQKFyWKӇOjPYLӋFNKiFW\WKXӝFPRGHOYjWtQKLӋX
77
01. 1JXӗQ (/ӋQK: k a)
ĈӇÿLӅXNKLӇQQJXӗQEұWKD\WҳW.
Transmission[k][a][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data 00 : 7ҳWQJXӗQ 01 : *%ұWQJXӗQ
Ack [a][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
ĈӇKLӇQWKӏ TV OjEұWKD\WҳW
Transmission [k][a][ ][Set ID][ ][FF][Cr]
Ack [a][ ][Set ID][ ][OK][Data][x]
* 7ѭѫQJWӵQKѭYұ\QӃXFiFFKӭFQăQJNKiF WUX\ӅQ
GӳOLӋX))GӵDWUrQÿӏQKGҥQJQj\WK{QJWLQ[iF QKұQWKӇKLӋQYӅWuQKWUҥQJPӛLFKӭFQăQJ
02. 7ӹOӋҧQK (Command: k c)
(&ӥҧQKFKtQK)
ĈӇÿLӅXFKӍQKÿӏQKGҥQJPjQKuQK. (FӥҧQKFKtQK)
%ҥQFNJQJFyWKӇÿLӅXFKӍQKFӥPjQKuQKEӣL7ӹOӋ ҧQK WURQJFjLÿһWQKDQKKD\PHQX+Î1+Ҧ1+.
Transmission [k][c][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data 01 : 0jQKuQKWKѭѫ
(4:3)
02 : Wide screen
(16:9) 04 : Zoom 05 : Zoom 2 (Latin America
except Colombia Only)
06 : Set by Program/
Original
Ack [c][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
07 : 14:9 (Europe, Colombia, Mid-East, Asia except South Korea and Japan) 09 : * Just Scan 0B : Full Wide (Europe, Colombia, Mid­East, Asia except South Korea and Japan) 10 to 1F : Cinema Zoom 1
to 16
* Sử dụng đầu vào PC, bạn chọn tỷ lệ 16:9 hay 4:3
Ack [d][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
* 7URQJWUѭӡQJKӧSFKӍWҳWWLӃQJYLGHRTV VӁKLӇQWKӏWUrQ
PjQKuQK(OSD). 1KѭQJWURQJWUѭӡQJKӧSWҳWWLӃQJ79 VӁNK{QJKLӇQWKӏ26'
04. 7ҳWkPWKDQK (/ӋQK: k e)
ĈӇEұWWҳWkPWKDQK
%ҥQFNJQJFyWKӇÿLӅXFKӍQKkPWKDQKEҵQJVӱ GөQJ Q~W087(WUrQÿLӅXNKLӇQWӯ[D
TrDQVPLVVLRQ [k][e][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data 00 : Volume mute on (Volume off) 01 : Volume mute off (Volume on)
Ack [e][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
05. ĈLӅXFKӍQKkPOѭӧQJ (Command: k f)
ĈӇÿLӅXFKӍQKkPOѭӧQJ.
%ҥQFNJQJFyWKӇÿLӅXFKӍQKkPOѭӧQJEҵQJ Q~W92/80(WUrQNKLӇQWӯ[D.
Transmission [k][f][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Min : 00 to Max : 64
Ack [f][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
06. Contrast (Command: k g)
► To adjust screen contrast.
You can also adjust contrast in the PICTURE menu.
Transmission [k][g][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Min : 00 to Max : 64
Ack [g][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
* Trong chế độ DTV/HDMI/Component (high-definition),
Just Scan là khả dụng.
* Full wide mode may work differently based on
model and is supported for DTV fully, and ATV, AV partially.
03. Screen Mute (Command: k d)
► To select screen mute on/off.
Transmission [k][d][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data 00 : Screen mute off (Picture on)
Video mute off 01 : Screen mute on (Picture off) 10 : Video mute on
07. Brightness (Command: k h)
► To adjust screen brightness.
You can also adjust brightness in the PICTURE menu.
Transmission [k][h][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Min : 00 to Max : 64
Ack [h][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
08. Color/Colour (Command: k i)
► To adjust the screen Color(Colour).
You can also adjust colour in the PICTURE menu.
Transmission [k][i][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
88
CÀI ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NGOÀI
Data Min : 00 to Max : 64
Ack [i][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
09. Tint (Command: k j)
► To adjust the screen tint.
You can also adjust tint in the PICTURE menu.
Transmission [k][j][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Red : 00 to Green : 64
Ack [j][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
10. Sharpness (Command: k k)
► To adjust the screen sharpness.
You can also adjust sharpness in the PICTURE menu.
Transmission [k][k][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Min : 00 to Max : 32
Ack [k][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
11. OSD Select (Command: k l)
► To select OSD (On Screen Display) on/off when
controlling remotely.
Transmission [k][l][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data 00 : OSD off 01 : OSD on
* (Depending on model)
14. Bass (Command: k s)
► To adjust Bass.
You can also adjust in the AUDIO menu.
Transmission [k][s][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Min : 00 to Max : 64
Ack [s][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
* (Depending on model)
15. Balance (Command: k t)
► To adjust balance.
You can also adjust balance in the AUDIO menu.
Transmission [k][t][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Min : 00 to Max : 64
Ack [t][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
16. Color(Colour) Temperature (Command: x u)
► To adjust colour temperature. You can also adjust
Color(Colour) Temperature in the PICTURE menu.
Transmission [x][u][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Min : 00 to Max : 64
Ack [u][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
Ack [l][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
12. Remote control lock mode (Command: k m)
► To lock the front panel controls on the monitor and
remote control.
Transmission [k][m][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data 00 : Lock off 01 : Lock on
Ack [m][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
* If you are not using the remote control, use this
mode. When main power is off & on (plug-off and plug-in, after 20 - 30 seconds), external control lock is released.
* In the standby mode (DC off by off timer or ‘ka’,
‘mc’ command), and if key lock is on, TV will not turn on by power on key of IR & Local Key.
13. Treble (Command: k r)
► To adjust treble.
You can also adjust in the AUDIO menu.
Transmission [k][r][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Min : 00 to Max : 64
Ack [r][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
17. ISM Method (Command: j p) (Only Plasma TV)
► To control the ISM method. You can also adjust
ISM Method in OPTION menu.
Transmission [j][p][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Min : 02: Orbiter
08: Normal 20: Color(Colour) Wash
Ack [p][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
18. Equalizer (Command : j v)
► Adjust EQ of the set.
Transmission [j][v][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
MSB
0 0 0 0 0 0 0 0
LSB
Frequency Data
7 6 5
0 0 0
0 0 1
0 1 0
0 1 1
Frequency
1st Band
2nd Band
3rd Band
4th Band
4 3 2 1 0 Step
0 0 0 0 0
0 0 0 0 1
... ... ... ... ...
1 0 0 1 1
0(decimal)
1(decimal)
...
19(decimal)
99
CÀI ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NGOÀI
1 0 0
Acknowledgement [v][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
5th Band
1 0 1 0 0
20(decimal)
* It depends on model, and can adjust when sound mode is EQ adjustable value.
19. Energy Saving (Command: j q)
► To reduce the power consumption of the TV. You
can also adjust Energy Saving in PICTURE menu.
Transmission [j][q][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data 00 : Off 01 : Minimum 02 : Medium 03 : Maximum 04 : Auto (For LCD TV / LED TV) /
Intelligent sensor (For PDP TV)
05 : Screen off
* (Depending on model)
Ack [q][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
20. Tune Command (Command: m a)
* This command may work differently depending on
model and signal.
• For Europe, Mid-East, Colombia, Asia except
South Korea and Japan Model
► Select channel to following physical number.
Transmission [m][a][ ][Set ID][ ][Data 00][ ]
[Data 01][ ][Data 02][Cr]
* Analog Antenna/Cable
[Data 00][Data 01] Channel Data Data 00 : High byte channel data Data 01 : Low byte channel data
- 00 00 ~ 00 C7 (Decimal : 0 ~ 199)
Data 02 : Input Source (Analog)
- 00 : Antenna TV (ATV)
- 80 : Cable TV (CATV)
* Digital Antenna/Cable/Satellite
[Data 00][Data 01]: Channel Data Data 00 : High Channel data Data 01 : Low Channel data
- 00 00 ~ 27 0F (Decimal: 0 ~ 9999)
Data 02 : Input Source (Digital)
- 10 : Antenna TV (DTV)
- 20 : Antenna Radio (Radio)
- 40 : Satellite TV (SDTV)
- 50 : Satellite Radio (S-Radio)
- 90 : Cable TV (CADTV)
- a0 : Cable Radio (CA-Radio)
* Tune Command Examples:
1. Tune to the Analog antenna (PAL) Channel 10.
Set ID = All = 00 Data 00 & 01 = Channel Data is 10 = 00 0a Data 02 = Analog Antenna TV = 00 Result = ma 00 00 0a 00
2. Tune to the digital antenna (DVB-T) Channel 01. Set ID = All = 00 Data 00 & 01 = Channel Data is 1 = 00 01 Data 02 = Digital Antenna TV = 10 Result = ma 00 00 01 10
3. Tune to the satellite (DVB-S) Channel 1000. Set ID = All = 00 Data 00 & 01 = Channel Data is 1000 = 03 E8 Data 02 = Digital Satellite TV = 40 Result = ma 00 03 E8 40
Ack [a][ ][Set ID][ ][OK][Data 00][Data 01]
[Data 02][x][a][ ][Set ID][ ][NG][Data 00][x]
• For South Korea, North/Latin America except
Colombia Model
► To tune channel to following physical/major/minor
number.
Transmission [m][a][ ][0][ ][Data00][ ][Data01]
[ ][Data02][ ][Data03][ ][Data04][ ][Data05][Cr]
Digital channels have a Physical, Major, and Minor channel number. The Physical number is the actual digital channel number, the Major is the number that the channel should be mapped to, and the Minor is the sub-channel. Since the ATSC tuner automatically maps the channel from the Major / Minor number, the Physical number is not required when sending a command in Digital.
* Analog Antenna/Cable
Data 00 : Physical Channel Number
- Antenna (ATV) : 02~45 (Decimal: 2 ~ 69)
- Cable (CATV) : 01, 0E~7D (Decimal : 1, 14~125)
[Data 01 ~ 04]: Major/Minor Channel Number Data 01 & 02: xx (Don't care) Data 03 & 04: xx (Don't care) Data 05: Input Source (Analog)
- 00 : Antenna TV (ATV)
- 01 : Cable TV (CATV)
* Digital Antenna/Cable
Data 00 : xx (Don't care)
[Data 01][Data 02]: Major Channel Number Data 01 : High byte Channel Data Data 02 : Low byte Channel Data
- 00 01 ~ 27 0F (Decimal: 1 ~ 9999)
[Data 03][Data 04]: Minor Channel Number Data 03 : High byte Channel Data Data 04 : Low byte Channel Data
Data 05 : Input Source (Digital)
- 02 : Antenna TV (DTV) – Use Physical Channel
Number
- 06 : Cable TV (CADTV) – Use Physical Channel
1010
CÀI ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NGOÀI
Number
- 22 : Antenna TV (DTV) – Don’t Use Physical Channel Number
- 26 : Cable TV (CADTV) - Don’t Use Physical Channel Number
- 46 : Cable TV (CADTV) – Use Major Channel Number Only (One Part Channel)
Two bytes are available for each major and minor channel data, but usually the low byte is used alone (high byte is 0).
* Tune Command Examples:
1. Tune to the Analog cable (NTSC) channel 35.
Set ID = All = 00 Data 00 = Channel Data is 35 = 23 Data 01 & 02 = No Major = 00 00 Data 03 & 04 = No Minor = 00 00 Data 05 = Analog Cable TV = 01 Total = ma 00 23 00 00 00 00 01
2. Tune to the digital antenna (ATSC) channel 30-3.
Set ID = All = 00 Data 00 = Don’t know Physical = 00 Data 01 & 02 = Major is 30 = 00 1E Data 03 & 04 = Minor is 3 = 00 03 Data 05 = Digital Antenna TV = 22 Total = ma 00 00 00 1E 00 03 22
Ack [a][ ][Set ID][ ][OK][Data 00][Data 01]
[Data 02][Data 03][Data 04][Data 05]
[x][a][ ][Set ID][ ][NG][Data 00][x]
• For Japan Model
► To tune channel to following physical/major/minor
number.
Transmission [m][a][ ][0][ ][Data00][ ][Data01]
[ ][Data02][ ][Data03][ ][Data04][ ][Data05][Cr]
* Digital Antenna/Satellite Data 00: xx (Don't care)
[Data 01][Data 02]: Major Channel Number Data 01: High byte Channel Data Data 02: Low byte Channel Data
- 00 01 ~ 27 0F (Decimal: 1 ~ 9999)
[Data 03][Data 04]: Minor/Branch Channel Number
(Don’t care in Satellite) Data 03: High byte Channel Data Data 04: Low byte Channel Data
Data 05 : Input Source (Digital/Satellite for Japan)
- 02 : Antenna TV (DTV)
- 07 : BS (Broadcasting Satellite)
- 08 : CS1 (Communication Satellite 1)
- 09 : CS2 (Communication Satellite 2)
* Tune Command Examples: 1
Tune to the digital antenna (ISDB-T) channel 17-1 Set ID = All = 00 Data 00 = Don’t know Physical = 00 Data 01 & 02 = Major is 17 = 00 11 Data 03 & 04 = Minor/Branch is 1 = 00 01
Data 05 = Digital Antenna TV = 02 Total = ma 00 00 00 11 00 01 02
2. Tune to the BS (ISDB-BS) channel 30. Set ID = All = 00 Data 00 = Don’t know Physical = 00 Data 01 & 02 = Major is 30 = 00 1E Data 03 & 04 = Don’t Care = 00 00 Data 05 = Digital BS TV = 07 Total = ma 00 00 00 1E 00 00 07
* This feature is varied based on the model.
Ack [a][ ][Set ID][ ][OK][Data 00][Data 01]
[Data 02][Data 03][Data 04][Data 05]
[x][a][ ][Set ID][ ][NG][Data 00][x]
21. Channel(Programme) Add/Del(Skip)
(Command: m b)
► To skip current channel(programme) for next time.
Transmission [m][b][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data 00 : Del(ATSC,ISDB)/Skip(DVB) 01 : Add
Ack [b][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
* Set the saved channel status to del(ATSC, ISDB)/
skip(DVB) or add.
22. Key (Command: m c)
► To send IR remote key code.
Transmission [m][c][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Key code - p.2.
Ack [c][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
23. Control Backlight (Command: m g)
• For LCD TV / LED TV
► To control the backlight.
Transmission [m][g][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Min : 00 to Max : 64
Ack [g][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
Control Panel Light (Command: m g)
• For Plasma TV
► To control the panel light.
Transmission [m][g][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data Min : 00 to Max : 64
.
Ack [g][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
1111
CÀI ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NGOÀI
24. Input select (Command: x b) (Main Picture Input)
► To select input source for main picture.
Transmission [x][b][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data 00 : DTV 02 : Satellite DTV
ISDB-BS (Japan) 03 : ISDB-CS1 (Japan) 04 : ISDB-CS2 (Japan) 11 : CATV
20 : AV or AV1 21 : AV2
40 : Component1 60 : RGB
90 : HDMI1 92 : HDMI3
Ack [b][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
* This function depends on model and signal.
01 : CADTV 10 : ATV
41 : Component2
91 : HDMI2 93 : HDMI4
25. 3D(Command: x t) (only 3D models)
(Depending on model)
► To change 3D mode for TV.
Transmission [x][t][ ][Set ID][ ][Data 00][ ][Data 01]
[ ][Data 02][ ][Data 03][Cr]
* (Depending on model)
Data Structure [Data 00] 00 : 3D On
01 : 3D Off 02 : 3D to 2D 03 : 2D to 3D
[Data 01] 00 : Top and Bottom
01 : Side by Side 02 : Check Board 03 : Frame Sequential 04 : Column interleaving 05 : Row interleaving
[Data 02] 00 : Right to Left
01 : Left to Right
[Data 03] 3D Effect(3D Depth): Min : 00 - Max : 14
(*transmit by Hexadecimal code)
* [Data 02], [Data 03] functions depend on model
and signal.
* If [Data 00] is 00 (3D On), [Data 03] has no
meaning.
* If [Data 00] is 01 (3D off) or 02 (3D to 2D), [Data
01], [Data 02] and [Data 03] have no meaning.
* If [Data 00] is 03 (2D to 3D), [Data 01] and
[Data 02] have no meaning.
* If [Data 00] is 00 (3D On) or 03 (2D to 3D), [Data
03] works when 3D Mode (Genre) is manual only.
* All 3D pattern options ([Data 01]) may not be
available according to broadcasting/video signal.
[Data 00] [Data 01] [Data 02] [Data 03]
00 O O O
01 X X X
02 X X X
03 X O O
X : don’t care
Ack [t][ ][Set ID][ ][OK][Data00][Data01][Data02]
[Data03][x]
[t][ ][Set ID][ ][NG][Data00][x]
26. Extended 3D(Command: x v) (only 3D models) (Depending on model)
► To change 3D option for TV.
Transmission [x][v][ ][Set ID][ ][Data 00][ ]
[Data 01][Cr]
[Data 00] 3D option
00 : 3D Picture Correction 01 : 3D Depth (3D Mode is Manual Only) 02 : 3D Viewpoint 06 : 3D Color Correction 07 : 3D Sound Zooming 08 : Normal Image View 09 : 3D Mode (Genre)
[Data 01] It has own range for each 3D option
determined by [Data 00].
1) When [Data 00] is 00
00 : Right to Left 01 : Left to Right
2) When [Data 00] is 01, 02
Data Min: 0 - Max: 14 (*transmit by Hexadecimal
code) Data value range(0 - 20) converts Viewpoint range (-10 - +10) automatically (Depending on model) * This option works when 3D Mode (Genre) is manual
only.
3) When [Data 00] is 06, 07
00 : Off
01 : On
4) When [Data 00] is 08
00 : Revert to 3D video from 3D-to-2D
converted 2D video
01 : Change 3D video to 2D video, except
2D-to-3D video
* If conversion condition doesn’t meet, command is
treated as NG.
5) When [Data 00] is 09
00 : Standard 02 : Cinema 04 : Manual
Ack [v][ ][Set ID][ ][OK][Data00][Data01][x]
[v][ ][Set ID][ ][NG][Data00][x]
01 : Sport 03 : Extreme 05 : Auto
1212
CÀI ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NGOÀI
27. Auto Configure (Command: j u) (Depending on model)
► To adjust picture position and minimize image
shaking automatically. It works only in RGB (PC) mode.
Transmission [j][u][ ][Set ID][ ][Data][Cr]
Data 01 : Run Auto Configure
Ack [u][ ][Set ID][ ][OK/NG][Data][x]
Loading...