Lưu ý:
Cảnh báo:
CHÚ Ý:
Các loại thông báo chú ý khác nhau bao gồm:
Lưu ý
xác định các thông tin hữu ích dành bạn.
Cảnh báo
Chú ý
chỉ báo một tình huống nguy hiểm tiềm ẩn có thể gây thương tích cho bạn.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Cho biết rủi ro bị thương.
CHÚ Ý—NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN: Cho biết rủi ro điện giật.
CHÚ Ý—BỀ MẶT NÓNG: Cho biết rủi ro bị bỏng nếu chạm vào.
CHÚ Ý—NGUY CƠ LẬT ĐỔ: Chỉ báo nguy cơ bị nghiền.
CHÚ Ý—NGUY CƠ KẸP: Cho biết rủi ro bị kẹt giữa các bộ phận chuyển động.
xác định tác nhân có thể làm hỏng phần cứng hoặc phần mềm của sản phẩm.
Tuyên bố về sản phẩm
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Để tránh rủi ro hỏa hoạn hoặc điện giật, hãy nối dây nguồn với ổ
cắm điện có công suất định mức phù hợp, được nối đất đúng cách, gần với sản phẩm và dễ tiếp cận.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Để tránh rủi ro hỏa hoạn hoặc điện giật, chỉ sử dụng dây điện
được cung cấp cùng với sản phẩm này hoặc phụ kiện thay thế được ủy quyền của nhà sản xuất.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Không sử dụng sản phẩm này với dây nối dài, ổ cắm điện nhiều
lỗ, bộ mở rộng nhiều ổ cắm, hoặc thiết bị UPS. Công suất nguồn của các loại phụ kiện này có thể dễ
dàng bị máy in laze làm quá tải và có thể dẫn đến rủi ro hỏa hoạn, thiệt hại tài sản, hoặc hiệu suất máy
in kém.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Chỉ có thể sử dụng Bộ chống sốc điện nội tuyến của Lexmark
được kết nối chuẩn xác giữa máy in và dây nguồn được cung cấp kèm theo máy in với sản phẩm này.
Sử dụng thiết bị chống sốc điện không phải của Lexmark có thể dẫn đến rủi ro hỏa hoạn, hư hỏng tài
sản, hoặc hiệu suất máy in kém.
CHÚ Ý—NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN: Để tránh rủi ro điện giật, không đặt hoặc sử dụng sản phẩm này gần
nước hoặc vị trí ẩm ướt.
CHÚ Ý—NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN: Để tránh rủi ro điện giật, không thiết lập sản phẩm này hoặc nối điện
hay cáp, chẳng hạn như dây nguồn, tính năng fax hoặc điện thoại, trong khi có bão sét.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Không cắt, cuộn, buộc, nhét hoặc đặt các vật nặng lên dây
nguồn. Không để dây nguồn bị mòn hoặc kéo căng. Không kẹp chặt dây nguồn giữa các đồ vật như
bàn ghế và tường. Nếu bất kỳ điều nào trong số này xảy ra, sẽ có rủi ro hỏa hoạn hoặc điện giật. Kiểm
tra dây nguồn thường xuyên xem có dấu hiệu sự cố như vậy không. Rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện
trước khi kiểm tra.
Page 6
Thông tin an toàn6
CHÚ Ý—NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN: Để tránh rủi ro điện giật, hãy đảm bảo tất cả kết nối bên ngoài (chẳng
hạn như hệ thống Ethernet và điện thoại) được lắp đặt đúng cách vào cổng cắm đã đánh dấu.
CHÚ Ý—NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN: Để tránh rủi ro điện giật, nếu bạn tiếp cận bảng mạch điều khiển hoặc
lắp đặt phần cứng hoặc thiết bị bộ nhớ tùy chọn sau khi cài đặt máy in, thì hãy tắt máy in, và rút dây
nguồn khỏi ổ cắm điện trước khi tiếp tục. Nếu có thiết bị khác gắn liền với máy in thì hãy tắt chúng, và
rút mọi dây cáp kết nối với máy in.
CHÚ Ý—NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN: Để tránh rủi ro điện giật khi vệ sinh bên ngoài máy in, hãy rút dây
nguồn khỏi ổ cắm điện và rút toàn bộ cáp khỏi máy in trước khi tiến hành.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Nếu máy in nặng hơn 20 kg (44 lb), có thể sẽ cần có 2 người trở
lên để nâng máy in lên một cách an toàn.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Khi di chuyển máy in, hãy làm theo các hướng dẫn sau đây để
tránh thương tích cá nhân hoặc hư hỏng máy in:
• Đảm bảo tất cả các cửa và khay đã được đóng.
• Tắt máy in, và sau đó rút dây nguồn khỏi ổ cắm điện.
• Ngắt kết nối tất cả dây điện và cáp ra khỏi máy in.
• Nếu máy in có các khay tùy chọn đặt sàn riêng biệt hoặc tùy chọn đầu ra kèm theo máy, hãy tháo chúng
ra trước khi di chuyển máy in.
• Nếu máy in có đế bánh xe, hãy cẩn thận di chuyển máy đến vị trí mới. Hãy cẩn trọng khi di chuyển qua
các bậc cửa và các khe nứt trên nền nhà.
• Nếu máy in không có đế bánh xe nhưng được thiết đặt bằng các khay tùy chọn hoặc tùy chọn đầu ra, hãy
tháo các tùy chọn đầu ra và nhấc máy in ra khỏi khay. Không cố gắng nâng máy in và các tùy chọn bất
kỳ cùng lúc.
• Luôn sử dụng tay cầm trên máy in để nâng máy in lên.
• Xe đẩy dùng để di chuyển máy in phải có bề mặt đỡ được toàn bộ khung máy in.
• Các xe đẩy dùng để di chuyển các tùy chọn phần cứng đều phải có bề mặt có thể hỗ trợ kích thước của
các tùy chọn.
• Giữ máy in ở vị trí thẳng đứng.
• Tránh va chạm mạnh.
• Đảm bảo không để tay bên dưới máy in khi đặt máy xuống.
• Đảm bảo có đủ khoảng trống xung quanh máy in.
CHÚ Ý—NGUY CƠ LẬT ĐỔ: Lắp đặt một hoặc nhiều tùy chọn trên máy in hoặc MFP có thể cần có đế
bánh xe, đồ đạc hoặc tính năng khác để tránh tình trạng mất ổn định gây ra thương tích. Để biết thêm
thông tin về cấu hình được hỗ trợ, vui lòng xem
CHÚ Ý—NGUY CƠ LẬT ĐỔ: Để giảm nguy cơ mất ổn định của thiết bị, hãy nạp riêng từng khay. Đóng
tất cả các khay khác cho đến khi cần.
CHÚ Ý—BỀ MẶT NÓNG: Bên trong máy in có thể nóng. Để giảm rủi ro chấn thương do bộ phận máy
bị nóng, hãy để cho bề mặt nguội xuống trước khi chạm vào.
CHÚ Ý—NGUY CƠ KẸP: Để tránh rủi ro chấn thương do bị kẹp, hãy thận trọng ở những khu vực được
đánh dấu bằng nhãn này. Chấn thương do bị kẹp có thể xảy ra xung quanh các bộ phận chuyển động
như bánh răng, cửa, khay và nắp.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Sản phẩm này sử dụng laze. Việc sử dụng các nút điều khiển
hoặc điều chỉnh hoặc thực hiện quy trình khác với quy định trong
phơi nhiễm bức xạ nguy hiểm.
www.lexmark.com/multifunctionprinters.
Hướng dẫn sử dụng
có thể dẫn đến
Page 7
Thông tin an toàn7
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Không được thay thế pin lithium trong sản phẩm này. Có nguy cơ
phát nổ nếu thay pin lithium không đúng cách. Không được sạc lại, tháo rời hoặc đốt pin lithium. Thải
bỏ pin lithium đã qua sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định địa phương.
Sản phẩm này được thiết kế, kiểm nghiệm và phê duyệt để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt trên
toàn cầu với việc sử dụng các bộ phận của nhà sản xuất cụ thể. Các tính năng an toàn của một số bộ phận
có thể không phải lúc nào cũng rõ ràng. Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm về việc sử dụng các bộ phận
thay thế khác.
Hãy đề cập về dịch vụ hoặc sửa chữa, ngoài những điều được mô tả trong tài liệu người dùng, với người đại
diện dịch vụ.
LƯU NHỮNG HƯỚNG DẪN NÀY.
Page 8
Tìm hiểu về máy in8
Tìm hiểu về máy in
Tìm thông tin về máy in
Bạn đang tìm thông tin gì?Hãy tìm ở đây
Hướng dẫn thiết lập ban đầuHãy xem tài liệu thiết lập đi kèm với máy in.
• Phần mềm máy in
• Trình điều khiển in hoặc fax
• Phần mềm cơ sở của máy in
• Tiên ích
• Chọn và lưu trữ giấy và giấy
chuyên dụng
• Nạp giấy
• Thiết lập cấu hình cài đặt
máy in
• Xem và in ảnh và tài liệu
• Thiết lập cấu hình máy in với
mạng
• Chăm sóc và bảo trì máy in
• Khắc phục sự cố và giải
quyết vấn đề
Thông tin trợ giúp về cách sử
dụng phần mềm máy in.
Truy cập
Loại, chọn trình điều khiển, phần mềm cơ sở hoặc tiện ích mà bạn cần.
Trung tâm thông tin – Truy cập
Video hướng dẫn – Truy cập
Trợ giúp cho hệ điều hành Microsoft Windows hoặc Macintosh – Mở chương trình hoặc
ứng dụng phần mềm máy in, sau đó nhấp vào Trợ giúp.
Nhấp vào
Lưu ý:
www.lexmark.com/downloads, tìm m odel má y in của bạn, sau đ ó trong m enu
https://infoserve.lexmark.com.
https://infoserve.lexmark.com/idv/.
?
để xem thông tin theo ngữ cảnh.
• Trợ giúp được tự động cài đặt cùng với phần mềm máy in.
• Tùy thuộc vào hệ điều hành, phần mềm máy in sẽ nằm trong thư mục chương
trình máy in hoặc trên màn hình nền.
• Tài liệu
• Hỗ trợ trò chuyện trực tiếp
• Hỗ trợ qua email
• Hỗ trợ bằng giọng nói
Truy cập
Lưu ý: Chọn quốc gia hoặc khu vực của bạn, sau đó chọn sản phẩm của bạn để
xem trang hỗ trợ thích hợp.
Thông tin liên hệ hỗ trợ dành cho quốc gia hoặc khu vực của bạn có thể được tìm thấy
trên trang web hoặc trên giấy bảo hành đã in đi kèm với máy in.
Chuẩn bị sẵn các thông tin sau đây khi bạn liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng:
https://support.lexmark.com.
• Địa điểm và ngày mua hàng
• Loại máy và số sêri
Để biết thêm thông tin, vui lòng xem
“Tìm số sê-ri của máy in” trên trang 9.
Page 9
Tìm hiểu về máy in9
Bạn đang tìm thông tin gì?Hãy tìm ở đây
• Thông tin an toàn
• Thông tin về quy định
• Thông tin bảo hành
• Thông tin môi trường
Thông tin về hộ chiếu kỹ thuật số
của Lexmark
Thông tin bảo hành khác nhau tùy theo quốc gia hoặc khu vực:
• Tại Hoa Kỳ – Vui lòng xem Tuyên bố bảo hành có giới hạn đi kèm với máy in, hoặc
truy cập
• Ở các quốc gia và khu vực khác – Vui lòng xem bảo hành được in đi kèm với máy
in.
Hướng dẫn thông tin sản phẩm
https://support.lexmark.com.
Truy cập
https://csr.lexmark.com/digital-passport.php.
Tìm số sê-ri của máy in
1 Mở cửa A.
https://support.lexmark.com.
– Vui lòng xem tài liệu đi kèm với máy in hoặc truy cập
2 Xác định vị trí số sê-ri.
Page 10
Tìm hiểu về máy in10
Cấu hình máy in
CHÚ Ý—NGUY CƠ LẬT ĐỔ: Lắp đặt một hoặc nhiều tùy chọn trên máy in hoặc MFP có thể cần có đế
bánh xe, đồ đạc hoặc tính năng khác để tránh tình trạng mất ổn định gây ra thương tích. Để biết thêm
thông tin về cấu hình được hỗ trợ, vui lòng xem
CHÚ Ý—NGUY CƠ LẬT ĐỔ: Để giảm rủi ro mất ổn định thiết bị, hãy nạp riêng từng khay. Đóng tất cả
các khay khác cho đến khi cần dùng.
Bạn có thể thiết lập cấu hình máy in bằng cách thêm tối đa ba khay 250 hoặc 550 tờ tùy chọn. Để biết thêm
thông tin, vui lòng xem
“Lắp đặt khay tùy chọn” trên trang 34.
www.lexmark.com/multifunctionprinters.
1Ngăn giấy chuẩn
2Bảng điều khiển
3Khay nạp giấy đa năng
4Khay 250 hoặc 550 tờ tiêu chuẩn
5Khay 250 hoặc 550 tờ tùy chọn
Page 11
Tìm hiểu về máy in11
Sử dụng bảng điều khiển
Máy in Lexmark MS531, Lexmark MS631 và Lexmark MS639
Bộ phận của bảng điều khiển Chức năng
1Nút nguồn
2Nút màn hình chínhĐi đến màn hình chính.
3Nút quay vềTrở về màn hình trước đó.
4Nút bắt đầuBắt đầu lệnh in.
5Đèn chỉ báoKiểm tra trạng thái của máy in.
6Màn hình
• Bật hoặc tắt máy in.
Lưu ý: Để tắt máy in, hãy nhấn và giữ nút nguồn trong năm giây.
• Đặt máy in ở chế độ Ngủ.
• Bật máy in từ chế độ Ngủ hoặc Ngủ đông.
• Xem các thông báo của máy in và trạng thái vật tư.
• Thiết lập và vận hành máy in.
Máy in Lexmark MS632 và Lexmark M3350
Page 12
Tìm hiểu về máy in12
Bộ phận của bảng điều khiển Chức năng
1Nút nguồn
2Màn hình
3Đèn chỉ báoKiểm tra trạng thái của máy in.
• Bật hoặc tắt máy in.
Lưu ý: Để tắt máy in, hãy nhấn và giữ nút nguồn trong năm giây.
• Đặt máy in ở chế độ Ngủ.
• Bật máy in từ chế độ Ngủ hoặc Ngủ đông.
• Xem các thông báo của máy in và trạng thái vật tư.
• Thiết lập và vận hành máy in.
Tìm hiểu trạng thái của đèn báo
Đèn chỉ báoTrạng thái máy in
TắtMáy in tắt.
Màu xanh trơnMáy in sẵn sàng.
Nhấp nháy màu xanh dương Máy in đang in hoặc đang xử lý dữ liệu.
Nhấp nháy màu đỏMáy in yêu cầu người dùng can thiệp.
Màu hổ phách trơnMáy in đang ở chế độ Ngủ.
Màu hổ phách nhấp nháyMáy in đang ở chế độ Ngủ sâu hoặc Ngủ đông.
Chọn giấy
Hướng dẫn về giấy
Sử dụng giấy thích hợp để tránh kẹt giấy và giúp đảm bảo in không gặp sự cố.
• Luôn sử dụng giấy mới, không bị hư hỏng.
• Trước khi nạp giấy, hãy tìm hiểu mặt có thể in của giấy được khuyến nghị. Thông tin này thường được hiển
thị trên bao bì giấy.
• Không dùng giấy đã bị cắt hoặc tỉa bằng tay.
• Không trộn lẫn nhiều khổ, loại hoặc trọng lượng giấy trong cùng một khay; trộn lẫn như vậy sẽ gây ra kẹt
giấy.
• Không sử dụng giấy tráng trừ khi chúng được thiết kế đặc biệt để in ảnh điện.
Để biết thêm thông tin, vui lòng xem
Hướng dẫn về giấy và giấy chuyên dụng
Đặc điểm giấy
Các đặc điểm giấy sau đây ảnh hưởng đến chất lượng bản in và độ tin cậy. Hãy xem xét các yếu tố này trước
khi in.
.
Page 13
Tìm hiểu về máy in13
Trọng lượng
Các khay có thể nạp giấy có trọng lượng khác nhau. Giấy nhẹ hơn 60 g/m2 (16 lb) có thể không đủ cứng để
nạp đúng cách, và có thể gây kẹt giấy. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chủ đề “Trọng lượng giấy được
hỗ trợ”.
Quăn
Quăn là xu hướng giấy bị quăn ở các cạnh. Quăn nhiều có thể gây ra sự cố nạp giấy. Tình trạng quăn có thể
xảy ra sau khi giấy đi qua máy in, tại đó giấy tiếp xúc với nhiệt độ cao. Bảo quản giấy chưa được gói trong
điều kiện nóng, ẩm, lạnh hoặc khô có thể góp phần làm quăn giấy trước khi in và có thể gây ra sự cố nạp
giấy.
Độ mịn
Độ mịn của giấy ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bản in. Nếu giấy quá thô, mực không thể chảy ra phù
hợp. Nếu giấy quá mịn thì có thể gây ra vấn đề nạp giấy hoặc chất lượng bản in. Chúng tôi khuyến nghị sử
dụng giấy có 50 điểm Sheffield.
Độ ẩm
Lượng hơi ẩm trong giấy ảnh hưởng đến cả chất lượng bản in và khả năng máy in nạp giấy chính xác. Để
giấy trong bao bì ban đầu cho đến khi sẵn sàng sử dụng. Giấy bị thay đổi độ ẩm có thể làm giảm hiệu suất
của giấy.
Trước khi in, hãy bảo quản giấy trong bao bì ban đầu từ 24 đến 48 giờ. Môi trường bảo quản giấy phải giống
với môi trường của máy in. Kéo dài thời gian vài ngày nếu môi trường bảo quản hoặc vận chuyển khác với
môi trường máy in. Giấy dày cũng có thể cần thời gian điều hòa dài hơn.
Hướng thớ giấy
Thớ giấy chỉ các hàng thẳng của các sợi giấy trong một tờ giấy. Thớ giấy có thể là
của giấy, hoặc
chủ đề “Trọng lượng giấy được hỗ trợ”.
thớ ngắn
chạy theo chiều rộng của giấy. Để biết hướng thớ giấy được đề xuất, vui lòng xem
thớ dài
chạy theo chiều dài
Hàm lượng sợi
Hầu hết giấy in mực tĩnh điện chất lượng cao được làm từ 100% bột gỗ đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng này
giúp cho giấy có độ ổn định cao, ít phát sinh sự cố nạp giấy hơn và chất lượng bản in tốt hơn. Giấy có chứa
sợi như bông có thể ảnh hưởng không tốt đến việc xử lý giấy.
Giấy không được hỗ trợ
Không nên sử dụng các loại giấy sau đây với máy in:
• Giấy được xử lý bằng hóa chất dùng để tạo bản sao mà không có giấy than. Loại giấy này còn được gọi
là giấy không carbon, giấy in không carbon (CCP) hoặc giấy không cần carbon (NCR).
• Giấy in sẵn có hóa chất có thể làm bẩn máy in.
• Giấy in sẵn có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ trong bộ sấy máy in.
• Giấy in sẵn yêu cầu vùng đăng ký (vị trí in chính xác trên trang) lớn hơn ±2,3 mm (±0,09 in.). Ví dụ: các
biểu mẫu nhận dạng ký tự quang học (OCR).
Đôi khi, có thể điều chỉnh vùng đăng ký bằng ứng dụng phần mềm để in thành công trên các biểu mẫu
này.
Page 14
Tìm hiểu về máy in14
• Giấy tráng (giấy thô có thể xóa), giấy tổng hợp hoặc giấy in nhiệt
• Giấy không xén cạnh, bề mặt thô hoặc ráp, hoặc giấy bị quăn
• Giấy tái chế không đáp ứng tiêu chuẩn EN12281:2002 (châu Âu)
• Giấy nặng dưới 60 g/m
2
(16 lb).
• Biểu mẫu hoặc tài liệu nhiều phần.
Bảo quản giấy
Áp dụng các hướng dẫn bảo quản giấy này để tránh bị kẹt giấy và chất lượng in không đồng đều:
• Bảo quản giấy trong bao bì ban đầu với cùng môi trường như máy in trong thời gian từ 24 đến 48 giờ trước
khi in.
• Kéo dài thời gian vài ngày nếu môi trường bảo quản hoặc vận chuyển khác với môi trường máy in. Giấy
dày cũng có thể cần thời gian điều hòa dài hơn.
• Để có kết quả tốt nhất, hãy bảo quản giấy ở nơi có nhiệt độ là 21°C (70°F) và độ ẩm tương đối là 40 phần
trăm.
• Hầu hết các nhà sản xuất nhãn đều khuyến nghị nên in ở phạm vi nhiệt độ 18–24°C (65–75°F) với độ ẩm
tương đối từ 40 đến 60 phần trăm.
• Bảo quản giấy trong thùng các tông, trên pa-lét hoặc kệ, thay vì trên sàn.
• Để các bao giấy riêng lẻ trên bề mặt phẳng.
• Không được để bất kỳ vật gì lên trên các bao giấy riêng lẻ.
• Chỉ lấy giấy ra khỏi thùng các tông hoặc bao bì khi chuẩn bị nạp giấy vào máy in. Thùng các tông và bao
bì giúp giữ cho giấy sạch sẽ, khô ráo và không bị nhăn.
Chọn mẫu in sẵn và giấy tiêu đề
• Sử dụng giấy thớ dài.
• Chỉ sử dụng các mẫu và giấy tiêu đề được in bằng quy trình in thạch bản offset hoặc in khắc.
• Tránh dùng giấy có bề mặt thô hoặc ráp.
• Sử dụng loại mực không bị ảnh hưởng bởi nhựa trong bột mực. Các loại mực có tính ôxi hóa hoặc gốc
dầu thường đáp ứng những yêu cầu này; mực cao su không thể đáp ứng được.
• In mẫu trên các mẫu in sẵn và giấy tiêu đề được cân nhắc sử dụng trước khi mua số lượng lớn. Thao tác
này xác định xem mực in trong mẫu in sẵn hoặc giấy tiêu đề có ảnh hưởng đến chất lượng bản in hay
không.
• Khi không chắc chắn, hãy liên hệ với nhà cung cấp giấy.
• Khi in trên giấy tiêu đề, hãy nạp giấy theo đúng hướng máy in. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem
dẫn về giấy và giấy chuyên dụng
.
Hướng
Page 15
Tìm hiểu về máy in15
Khổ giấy được hỗ trợ
Khổ giấyKhay 250 hoặc 550 tờ
tiêu chuẩn
A4
210 x 297 mm
(8,27 x 11,7 inch)
Khổ dọc A5 (SEF)
148 x 210 mm
(5,83 x 8,27 inch)
Khổ ngang A5 (LEF)
1
210 x 148 mm
(8,27 x 5,83 inch)
2
A6
105 x 148 mm
(4,13 x 5,83 inch)
JIS B5
182 x 257 mm
(7,17 x 10,1 inch)
Oficio (Mexico)
216 x 340 mm
(8,5 x 13,4 inch)
Khay 250 hoặc 550
tờ tùy chọn
2
Khay nạp giấy đa
năng
In hai mặt
X
X
X
X
Hagaki
XX
X
100 x 148 mm
(3,93 x 5,83 inch)
Báo cáo
X
139,7 x 215,9 mm
(5,5 x 8,5 inch)
Executive
X
184,2 x 266,7 mm
(7,25 x 10,5 inch)
Thư
215,9 x 279,4 mm
(8,5 x 11 inch)
Legal
215,9 x 355,6 mm
(8,5 x 14 inch)
1
Hỗ trợ mặc định là nạp cạnh ngắn.
2
Chỉ được hỗ trợ ở model máy in MS639.
3
Khi chọn khổ giấy Thông dụng, giấy được định dạng là 215,90 x 355,60 mm (8,5 x 14 inch) trừ khi được ứng dụng xác
định thông số khác.
4
Giấy phải có độ rộng ít nhất là 210 mm (8,27 inch) và độ dài ít nhất là 279,4 mm (11 inch) để in hai mặt.
Page 16
Tìm hiểu về máy in16
Khổ giấyKhay 250 hoặc 550 tờ
tiêu chuẩn
Folio
215,9 x 330,2 mm
(8,5 x 13 inch)
Thông dụng
3
105 x 148 mm đến 215,9 x 359,92 mm
(4,13 x 5,83 inch đến 8,5 x 14,17 inch)
Thông dụng
3
XX
76,2 x 127 mm đến 215,9 x 359,92 mm
(3 x 5,83 inch đến 8,5 x 14,17 inch)
Thông dụng
3
XXXX
25,4 x 25,4 mm đến 215,9 x 355,6 mm
(1 x 1 inch đến 8,5 x 14 inch)
Phong bì 7 3/4
XX
98,4 x 190,5 mm
(3,875 x 7,5 inch)
Phong bì 9
XX
98,4 x 225,4 mm
(3,875 x 8,9 inch)
Khay 250 hoặc 550
tờ tùy chọn
Khay nạp giấy đa
năng
X
In hai mặt
4
X
X
X
Phong bì 10
XX
X
104,8 x 241,3 mm
(4,12 x 9,5 inch)
Phong bì DL
XX
X
110 x 220 mm
(4,33 x 8,66 inch)
Phong bì C5
XX
X
162 x 229 mm
(6,38 x 9,01 inch)
Phong bì B5
XX
X
176 x 250 mm
(6,93 x 9,84 inch)
Phong bì khác
XX
X
76,2 x 127 mm đến 215,9 x 359,92 mm
(3 x 5,83 inch đến 8,5 x 14,17 inch)
1
Hỗ trợ mặc định là nạp cạnh ngắn.
2
Chỉ được hỗ trợ ở model máy in MS639.
3
Khi chọn khổ giấy Thông dụng, giấy được định dạng là 215,90 x 355,60 mm (8,5 x 14 inch) trừ khi được ứng dụng xác
định thông số khác.
4
Giấy phải có độ rộng ít nhất là 210 mm (8,27 inch) và độ dài ít nhất là 279,4 mm (11 inch) để in hai mặt.
Page 17
Tìm hiểu về máy in17
Loại giấy được hỗ trợ
Loại giấyKhay 250 hoặc 550 tờ tiêu
chuẩn
Giấy thường
Giấy bìaXXX
Tái chế
Nhãn giấy*X
Giấy thô
Giấy tiêu đề
In sẵn
Giấy màu
Giấy mỏng
Giấy dày
Khay 250 hoặc 550 tờ tùy
chọn
Khay nạp giấy đa năngIn hai mặt
Ráp/cotton
Phong bìXXX
Phong bì rápXX
* Hỗ trợ nhãn giấy một mặt để sử dụng không thường xuyên dưới 20 trang mỗi tháng. Không hỗ trợ nhãn vinyl, nhãn
thuốc hoặc nhãn hai mặt.
X
Trọng lượng giấy được hỗ trợ
Khay 250 hoặc 550 tờ tiêu chuẩn Khay 250 hoặc 550 tờ tùy chọn Khay nạp giấy đa năng In hai mặt*
60 – 120 g/m
(16 – 32 lb. giấy thô)
* Không hỗ trợ giấy bìa, nhãn hoặc phong bì.
2
60 – 120 g/m
(16 – 32 lb. giấy thô)
2
60 – 216 g/m
(16 – 58 lb. giấy thô)
2
60 – 120 g/m
(16 – 24 lb. giấy thô)
2
Page 18
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình18
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình
Chọn vị trí cho máy in
• Chừa đủ chỗ để mở khay, nắp và cửa cũng như để lắp đặt các tùy chọn phần cứng.
• Thiết lập máy in gần ổ cắm điện.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Để tránh rủi ro hỏa hoạn hoặc điện giật, hãy nối dây nguồn với
ổ cắm điện có công suất định mức phù hợp, được nối đất đúng cách, gần với sản phẩm và dễ tiếp
cận.
CHÚ Ý—NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN: Để tránh rủi ro điện giật, không đặt hoặc sử dụng sản phẩm này
gần nước hoặc vị trí ẩm ướt.
• Đảm bảo luồng khí trong phòng đáp ứng quy định trong phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn ASHRAE 62
hoặc tiêu chuẩn 156 của Ủy ban kỹ thuật CEN.
• Chuẩn bị bề mặt phẳng, vững chắc và cố định.
• Giữ máy in:
– Sạch sẽ, khô ráo và không bị bụi bẩn.
– Tránh xa các kim bấm và kẹp giấy để rải rác.
– Tránh xa luồng khí trực tiếp của máy điều hòa không khí, máy sưởi hoặc quạt thông gió.
– Tránh xa ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
• Giữ mức nhiệt độ khuyến nghị và tránh để dao động nhiệt độ:
Nhiệt độ môi trường xung quanh 10 đến 32,2°C (50 đến 90°F)
Nhiệt độ bảo quản15,6 đến 32,2°C (60 đến 90°F)
• Chừa khoảng trống khuyến nghị sau đây quanh máy in để thông gió đúng cách:
1Trên cùng 305 mm (12 inch)
2Phía sau100 mm (3,94 inch)
3Bên phải76,2 mm (3 inch)
4Phía trước 305 mm (12 inch)
Lưu ý: Khoảng trống tối thiểu cần thiết trước máy in là 76 mm (3 inch).
Page 19
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình19
5Bên trái110 mm (4,33 inch)
Gắn dây cáp
CHÚ Ý—NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN: Để tránh rủi ro điện giật, không thiết lập sản phẩm này hoặc nối điện
hay cáp, chẳng hạn như dây nguồn, tính năng fax hoặc điện thoại, trong khi có bão sét.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Để tránh rủi ro hỏa hoạn hoặc điện giật, hãy nối dây nguồn với ổ
cắm điện có công suất định mức phù hợp, được nối đất đúng cách, gần với sản phẩm và dễ tiếp cận.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Để tránh rủi ro hỏa hoạn hoặc điện giật, chỉ sử dụng dây điện
được cung cấp cùng với sản phẩm này hoặc phụ kiện thay thế được ủy quyền của nhà sản xuất.
Cảnh báo—Nguy cơ hỏng: Để tránh mất dữ liệu hoặc lỗi máy in, không chạm vào cáp USB, bộ điều hợp
mạng không dây, hoặc máy in tại khu vực được hiển thị trong khi đang in.
Cổng máy inChức năng
1Ổ cắm dây nguồn Kết nối máy in với ổ cắm điện được nối đất đúng cách.
2Cổng USB máy in Kết nối máy in với máy tính.
3bậtGắn bàn phím hoặc mọi tùy chọn tương thích.
4cổng EthernetKết nối máy in với mạng.
Thiết lập và sử dụng các ứng dụng trên màn hình chính
Sử dụng màn hình chính
Lưu ý: Màn hình chính có thể khác nhau tùy thuộc vào cài đặt tùy chỉnh màn hình chính, thiết lập quản trị,
và các giải pháp nhúng đang hoạt động.
Page 20
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình20
Biểu tượngChức năng
1Nút Dừng hoặc HủyDừng tác vụ hiện tại của máy in.
2Trạng thái/vật tư
• Hiển thị cảnh báo hoặc thông báo lỗi bất cứ khi nào máy in cần can thiệp để tiếp tục
xử lý.
• Xem thêm thông tin về cảnh báo hoặc thông báo của máy in và cách xóa chúng.
Lưu ý: Bạn cũng có thể truy cập cài đặt này bằng cách chạm vào phần trên cùng của
màn hình chính.
3Hàng đợi lệnhHiển thị tất cả lệnh in hiện tại.
Lưu ý: Bạn cũng có thể truy cập cài đặt này bằng cách chạm vào phần trên cùng của
màn hình chính.
4Thay đổi ngôn ngữThay đổi ngôn ngữ trên màn hình.
5Cài đặtTruy cập menu máy in.
6Ổ USBIn ảnh và tài liệu từ ổ đĩa flash.
7Lệnh tạm dừngHiển thị lệnh in đang được lưu trong bộ nhớ máy in.
8Sổ địa chỉQuản lý danh sách liên hệ mà các ứng dụng khác trên máy in có thể truy cập.
9Bàn phím trên màn
hình
Nhập số hoặc ký hiệu vào trường nhập.
Tùy chỉnh màn hình chính
1 Mở trình duyệt web, sau đó nhập địa chỉ IP của máy in vào trường địa chỉ.
Lưu ý:
• Xem địa chỉ IP của máy in trên màn hình chính của máy in. Địa chỉ IP hiển thị dưới dạng bốn bộ số
được phân tách bằng dấu chấm, chẳng hạn như 123.123.123.123.
• Nếu đang dùng máy chủ proxy, hãy tạm thời tắt đi để tải trang web chính xác.
2 Nhấp vào Cài đặt > Thiết bị > Tùy chỉnh màn hình chính.
3 Thực hiện một hoặc nhiều thao tác sau đây:
• Để thêm một biểu tượng vào màn hình chính, hãy nhấp , chọn tên ứng dụng, sau đó nhấp vào
Thêm.
• Để xóa một biểu tượng trên màn hình chính, hãy chọn tên ứng dụng, sau đó nhấp vào Xóa.
Page 21
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình21
• Để tùy chỉnh tên ứng dụng, hãy chọn tên ứng dụng, hãy nhấp vào Chỉnh sửa, sau đó gán tên.
• Để khôi phục tên của ứng dụng, hãy chọn tên ứng dụng, nhấp vào Chỉnh sửa, sau đó chọn Khôi phục
nhãn ứng dụng.
• Để thêm khoảng cách giữa các ứng dụng, nhấp vào , chọn KHOẢNG TRỐNG, sau đó nhấp vào
Thêm.
• Để sắp xếp các ứng dụng, hãy kéo tên ứng dụng theo thứ tự bạn muốn.
• Để khôi phục màn hình chính mặc định, hãy nhấp vào Khôi phục màn hình chính.
4 Áp dụng thay đổi.
Ứng dụng được hỗ trợ
Ứng dụngModel máy in
Trung tâm phím tắt MS632, MS639, M3350
Tùy chỉnh hiển thịMS632, MS639, M3350
Hỗ trợ khách hàng M3350
Hạn ngạch thiết bị M3350
Sử dụng chức năng Tùy chỉnh hiển thị
Trước khi sử dụng ứng dụng, hãy đảm bảo bật và thiết lập cấu hình cài đặt trình bảo vệ màn hình, bản trình
chiếu và hình nền từ Máy chủ web nhúng.
Quản lý hình ảnh trình chiếu và trình bảo vệ màn hình
Từ Máy chủ web nhúng, nhấp vào Ứng dụng > Tùy chỉnh hiển thị > Thiết lập cấu hình.
1
2 Trong phần Hình ảnh trình chiếu và Trình bảo vệ màn hình, có thể thêm, chỉnh sửa hoặc xóa hình ảnh.
Lưu ý:
• Có thể thêm tối đa 10 hình ảnh.
• Khi được bật, các biểu tượng trạng thái chỉ xuất hiện trên trình bảo vệ màn hình khi có lỗi, cảnh
báo, hoặc thông báo trên nền tảng điện toán đám mây.
3 Áp dụng thay đổi.
Thay đổi hình nền
1
Từ màn hình chính, chạm vào Thay đổi hình nền.
2 Chọn hình ảnh để sử dụng.
3 Áp dụng thay đổi.
Chạy trình chiếu từ ổ đĩa flash
Gắn ổ đĩa flash vào cổng USB phía trước.
1
2 Từ màn hình chính, chạm vào Trình chiếu.
Lưu ý: Bạn có thể lấy ổ đĩa flash ra sau khi trình chiếu bắt đầu, nhưng hình ảnh sẽ không được lưu trữ
trong máy in. Nếu trình chiếu dừng lại, hãy gắn lại ổ đĩa flash để xem hình ảnh.
Page 22
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình22
Sử dụng chức năng Hỗ trợ khách hàng
Lưu ý:
• Ứng dụng này chỉ được hỗ trợ trong một số model máy in. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem “Ứng
dụng được hỗ trợ” trên trang 21.
• Để biết thông tin về cách thiết lập cấu hình cài đặt ứng dụng, vui lòng xem
khách hàng
.
Hướng dẫn quản trị hỗ trợ
1 Từ màn hình chính, chạm vào Hỗ trợ khách hàng.
2 In hoặc gửi email thông tin.
Thiết lập Hạn ngạch thiết bị
Lưu ý:
• Ứng dụng này chỉ được hỗ trợ trong một số model máy in. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem “Ứng
dụng được hỗ trợ” trên trang 21.
• Để biết thông tin về cách thiết lập cấu hình cài đặt ứng dụng, vui lòng xem
ngạch thiết bị
.
Hướng dẫn quản trị hạn
1 Mở trình duyệt web, sau đó nhập địa chỉ IP của máy in vào trường địa chỉ.
Lưu ý:
• Xem địa chỉ IP của máy in trên màn hình chính của máy in. Địa chỉ IP hiển thị dưới dạng bốn bộ số
được phân tách bằng dấu chấm, chẳng hạn như 123.123.123.123.
• Nếu đang dùng máy chủ proxy, hãy tạm thời tắt đi để tải trang web chính xác.
2 Nhấp vào Ứng dụng > Hạn ngạch thiết bị > Thiết lập cấu hình.
3 Trong phần Tài khoản người dùng, hãy thêm hoặc sửa người dùng, sau đó cài đặt hạn ngạch người dùng.
4 Áp dụng thay đổi.
Quản lý dấu trang
Tạo dấu trang
Dùng dấu trang để in tài liệu thường xuyên truy cập được lưu trữ trong máy chủ hoặc trên web.
1 Mở trình duyệt web, sau đó nhập địa chỉ IP của máy in vào trường địa chỉ.
Lưu ý:
• Xem địa chỉ IP của máy in trên màn hình chính của máy in. Địa chỉ IP hiển thị dưới dạng bốn bộ số
được phân tách bằng dấu chấm, chẳng hạn như 123.123.123.123.
• Nếu đang dùng máy chủ proxy, hãy tạm thời tắt đi để tải trang web chính xác.
2 Nhấp vào Dấu trang > Thêm dấu trang, sau đó nhập tên dấu trang.
Page 23
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình23
3 Chọn một loại giao thức Địa chỉ, sau đó thực hiện một trong các thao tác sau:
• Đối với HTTP và HTTPS, hãy nhập URL bạn muốn đánh dấu.
• Đối với HTTPS, hãy đảm bảo sử dụng tên máy chủ thay vì địa chỉ IP. Ví dụ: nhập
myWebsite.com/sample.pdf thay vì nhập 123.123.123.123/sample.pdf. Đảm bảo tên máy chủ cũng
khớp với giá trị Tên chung (CN) trong chứng chỉ máy chủ. Để biết thêm thông tin về việc lấy giá trị Tên
chung trong chứng chỉ máy chủ, vui lòng xem thông tin trợ giúp dành cho trình duyệt web của bạn.
• Đối với FTP, hãy nhập địa chỉ FTP. Ví dụ: myServer/myDirectory. Nhập số cổng FTP. Cổng 21 là cổng
mặc định để gửi lệnh.
• Đối với SMB, hãy nhập địa chỉ thư mục mạng. Ví dụ: myServer/myShare/myFile.pdf. Nhập tên miền
mạng.
• Nếu cần thiết, hãy chọn loại Xác thực cho FTP và SMB.
Để giới hạn quyền truy cập vào dấu trang, hãy nhập mã PIN.
Lưu ý: Ứng dụng hỗ trợ các loại tập tin sau đây: PDF, JPEG và TIFF. Các loại tập tin khác như DOCX
và XLSX được hỗ trợ ở một số model máy in.
4 Nhấp vào Lưu.
Tạo thư mục
1 Mở trình duyệt web, sau đó nhập địa chỉ IP của máy in vào trường địa chỉ.
Lưu ý:
• Xem địa chỉ IP của máy in trên màn hình chính của máy in. Địa chỉ IP xuất hiện dưới dạng bốn bộ
số được tách bởi dấu chấm, ví dụ như 123.123.123.123.
• Nếu bạn đang sử dụng máy chủ proxy, hãy tạm thời tắt máy chủ này để tải trang web đúng cách.
Lưu ý: Để giới hạn quyền truy cập vào thư mục, hãy nhập mã PIN.
3 Bấm Lưu.
Lưu ý: Bạn có thể tạo thư mục hoặc dấu trang bên trong một thư mục. Để tạo dấu trang, vui lòng xem
dấu trang” trên trang 22.
Quản lý địa chỉ liên hệ
1 Từ màn hình chính, chạm vào Sổ địa chỉ.
2 Thực hiện một hoặc nhiều thao tác sau đây:
• Để thêm một địa chỉ liên lạc, hãy chạm vào phía trên màn hình, sau đó chạm vào Tạo Địa chỉ liên
lạc. Nếu cần, hãy xác định phương pháp đăng nhập để cho phép truy cập ứng dụng.
• Để xóa một địa chỉ liên hệ, hãy chạm vào phía trên màn hình, chạm vào Xóa Địa chỉ liên hệ, sau đó
chọn địa chỉ liên hệ đó.
• Để chỉnh sửa thông tin liên hệ, hãy chạm vào tên liên hệ.
• Để tạo một nhóm, hãy chạm vào phía trên màn hình, sau đó chạm vào Tạo Nhóm. Nếu cần, hãy xác
định phương pháp đăng nhập để cho phép truy cập ứng dụng.
“Tạo
Page 24
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình24
• Để xóa một nhóm, hãy chạm vào phía trên màn hình, chạm vào Xóa Nhóm, sau đó chọn nhóm đó.
• Để chỉnh sửa nhóm liên hệ, hãy chạm vào NHÓM > chọn tên nhóm > > chọn hành động bạn muốn
thực hiện.
3 Áp dụng thay đổi.
Thiết lập và sử dụng các tính năng trợ năng
Kích hoạt Hướng dẫn bằng giọng nói
Từ màn hình chính
1
Bằng một thao tác và sử dụng một ngón tay, vuốt từ từ sang trái rồi vuốt lên trên màn hình cho đến khi
bạn nghe thấy tin nhắn thoại.
Lưu ý: Đối với model máy in không có loa tích hợp, hãy sử dụng tai nghe để nghe thông báo.
2 Sử dụng hai ngón tay, chạm vào OK.
Lưu ý: Nếu cử chỉ không hiệu quả, hãy làm mạnh hơn.
Từ bàn phím
1
Nhấn giữ phím 5 cho đến khi bạn nghe thấy tin nhắn thoại.
Lưu ý: Đối với model máy in không có loa tích hợp, hãy sử dụng tai nghe để nghe thông báo.
2 Nhấn Tab để điều hướng con trỏ tiêu điểm đến nút OK, sau đó nhấn Enter.
Lưu ý:
• Khi Hướng dẫn bằng giọng nói được kích hoạt, luôn sử dụng hai ngón tay để chọn bất kỳ mục nào trên
màn hình.
• Hướng dẫn bằng giọng nói có hỗ trợ ngôn ngữ hạn chế.
Hủy kích hoạt Hướng dẫn bằng giọng nói
1 Bằng một thao tác và sử dụng một ngón tay, vuốt từ từ sang trái rồi vuốt lên trên màn hình cho đến khi
bạn nghe thấy tin nhắn thoại.
Lưu ý: Đối với model máy in không có loa tích hợp, hãy sử dụng tai nghe để nghe thông báo.
2 Sử dụng hai ngón tay, hãy thực hiện một trong hai thao tác sau:
• Chạm vào Hướng dẫn bằng giọng nói, sau đó chạm vào OK.
• Chạm vào Hủy.
Lưu ý: Nếu cử chỉ không hiệu quả, hãy làm mạnh hơn.
Bạn cũng có thể hủy kích hoạt Hướng dẫn bằng giọng nói khi thực hiện một trong hai thao tác sau:
• Sử dụng hai ngón tay, nhấn đúp vào màn hình chính.
• Nhấn nút nguồn để đặt máy in ở chế độ Ngủ hoặc Ngủ đông.
Page 25
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình25
Điều hướng màn hình bằng cử chỉ
Lưu ý:
• Chỉ có thể áp dụng hầu hết các cử chỉ khi Hướng dẫn bằng giọng nói được kích hoạt.
• Bật Phóng to để sử dụng cử chỉ thu phóng và xoay.
• Sử dụng bàn phím vật lý để nhập ký tự và điều chỉnh một số cài đặt nhất định.
Cử chỉChức năng
Vuốt sang trái rồi vuốt lên bằng một ngón tay Khởi chạy chế độ Trợ năng. Sử dụng cử chỉ tương tự để thoát khỏi chế
độ Trợ năng.
Lưu ý: Có thể áp dụng cử chỉ này khi máy in ở chế độ bình thường.
Nhấn đúp bằng một ngón tayChọn một tùy chọn hoặc mục trên màn hình.
Nhấn đúp vào biểu tượng màn hình chính
bằng hai ngón tay
Nhấn ba lần bằng một ngón tayPhóng to hoặc thu nhỏ văn bản và hình ảnh.
Vuốt sang phải hoặc vuốt xuống bằng một
ngón tay
Vuốt sang trái hoặc vuốt lên bằng một ngón
tay
Vuốt lên rồi vuốt xuống bằng một ngón tayDi chuyển đến mục đầu tiên trên màn hình.
XoayTiếp cận các phần của hình ảnh được thu phóng nằm ngoài giới hạn của
Vuốt lên rồi vuốt sang phải bằng một ngón tay Tăng âm lượng lên.
Vuốt xuống rồi vuốt sang phải bằng một ngón
tay
Vuốt lên rồi vuốt sang trái bằng một ngón tay Thoát khỏi ứng dụng và trở về màn hình chính.
Vuốt xuống rồi vuốt sang trái bằng một ngón
tay
Hủy kích hoạt chế độ Trợ năng.
Di chuyển đến mục tiếp theo trên màn hình.
Di chuyển đến mục trước đó trên màn hình.
màn hình.
Lưu ý: Sử dụng hai ngón tay để kéo hình ảnh được phóng to.
Lưu ý: Có thể áp dụng cử chỉ này khi máy in ở chế độ bình thường.
Giảm âm lượng xuống.
Lưu ý: Có thể áp dụng cử chỉ này khi máy in ở chế độ bình thường.
Quay về cài đặt trước.
Sử dụng bàn phím trên màn hình
Khi bàn phím trên màn hình xuất hiện, hãy thực hiện một hoặc nhiều thao tác sau:
• Chạm vào một phím để thông báo và nhập ký tự vào trường.
• Lướt ngón tay qua các ký tự khác nhau để thông báo và nhập ký tự vào trường.
• Dùng hai ngón tay chạm vào hộp văn bản để thông báo các ký tự trong trường.
• Chạm vào Backspace để xóa ký tự.
Page 26
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình26
Bật chế độ Phóng to
1 Bằng một thao tác và sử dụng một ngón tay, vuốt từ từ sang trái rồi vuốt lên trên màn hình cho đến khi
bạn nghe thấy tin nhắn thoại.
Lưu ý: Đối với model máy in không có loa tích hợp, hãy sử dụng tai nghe để nghe thông báo.
2 Sử dụng hai ngón tay, hãy thực hiện như sau:
a Chạm vào chế độ Phóng to.
b Chạm vào OK.
Lưu ý: Nếu cử chỉ không hiệu quả, hãy làm mạnh hơn.
Để biết thêm thông tin về điều hướng màn hình phóng to, vui lòng xem
trên trang 25.
“Điều hướng màn hình bằng cử chỉ”
Điều chỉnh tốc độ nói của Hướng dẫn bằng giọng nói
1 Từ màn hình chính, chạm vào Cài đặt > Thiết bị > Trợ năng > Tốc độ nói.
2 Chọn tốc độ nói.
Điều chỉnh âm lượng tai nghe mặc định
1 Từ màn hình chính, chạm vào Cài đặt > Thiết bị > Trợ năng.
2 Điều chỉnh âm lượng tai nghe.
Lưu ý: Âm lượng sẽ đặt lại về giá trị mặc định sau khi người dùng thoát khỏi chế độ Trợ năng hoặc khi
máy in được bật từ chế độ Ngủ hoặc Ngủ đông.
Điều chỉnh âm lượng loa trong mặc định
1 Từ màn hình chính, chạm vào .
2 Điều chỉnh âm lượng.
Lưu ý:
• Nếu Chế độ im lặng được bật thì cảnh báo âm thanh sẽ tắt. Cài đặt này cũng sẽ làm chậm hiệu suất
của máy in.
• Âm lượng sẽ đặt lại về giá trị mặc định sau khi người dùng thoát khỏi chế độ Trợ năng hoặc khi máy in
được bật từ chế độ Ngủ hoặc Ngủ đông.
Bật mật khẩu bằng giọng nói hoặc mã số nhận dạng cá nhân
1 Từ màn hình chính, chạm vào Cài đặt > Thiết bị > Trợ năng > Nói mật khẩu/mã PIN.
2 Bật cài đặt.
Page 27
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình27
Nạp giấy và giấy chuyên dụng
Cài đặt khổ giấy và loại giấy
1 Từ màn hình chính, nhấn vào Cài đặt > Giấy > Cấu hình khay > Khổ/Loại giấy > để chọn nguồn giấy.
2 Cài đặt khổ giấy và loại giấy.
Cấu hình cài đặt giấy Chung
1 Từ màn hình chính, chạm Cài đặt > Giấy > Cấu hình giấy > Thiết lập chung.
2 Cấu hình cài đặt.
Nạp giấy vào khay
CHÚ Ý—NGUY CƠ LẬT ĐỔ: Để giảm rủi ro mất ổn định thiết bị, hãy nạp riêng từng khay. Đóng tất cả
các khay khác cho đến khi cần dùng.
1 Tháo khay.
Lưu ý: Để tránh kẹt giấy, không tháo khay khi máy in đang thực hiện các lệnh.
Page 28
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình28
2 Điều chỉnh thanh dẫn giấy cho khớp với khổ giấy đang nạp.
3 Gập, xòe và canh chỉnh các mép giấy trước khi nạp.
4 Nạp chồng giấy với mặt để in úp xuống, sau đó đảm bảo rằng các thanh dẫn vừa khít với giấy.
Lưu ý:
• Nạp giấy in săn tiêu đề úp xuống với tiêu đề hướng về phía trước của khay để in một mặt.
• Nạp giấy in sẵn tiêu đề hướng lên với tiêu đề hướng về phía sau của khay để in hai mặt.
• Không trượt giấy vào khay.
• Để tránh kẹt giấy, đảm bảo chiều cao tập giấy thấp hơn chỉ báo nạp giấy tối đa.
5 Lắp khay vào.
Nếu cần thiết, hãy cài đặt khổ giấy và loại giấy từ bảng điều khiển cho khớp với giấy đã nạp.
Page 29
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình29
Nạp khay nạp giấy đa năng
1 Mở khay nạp giấy đa năng.
2 Gập, xòe và canh chỉnh các mép giấy trước khi nạp.
3 Nạp giấy với mặt để in hướng lên.
Lưu ý:
• Nạp giấy in sẵn tiêu đề hướng lên với tiêu đề hướng về phía sau của máy in để in một mặt.
• Nạp giấy in sẵn tiêu đề hướng xuống với tiêu đề hướng về phía trước của máy in để in hai mặt.
• Nạp phong bì với nắp hướng xuống ở phía bên trái.
Cảnh báo—Nguy cơ hỏng: Không dùng phong bì có tem, móc cài, khóa cài, ô bóng kính, lớp lót phủ
hoặc keo dán tự dính.
Page 30
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình30
4 Điều chỉnh thanh dẫn giấy cho khớp với khổ giấy đang nạp.
5 Từ bảng điều khiển, cài đặt khổ giấy và loại giấy sao cho khớp với giấy đã nạp.
Liên kết khay
1 Từ màn hình chính, chạm Cài đặt > Giấy > Cấu hình khay > chọn nguồn giấy.
2 Cài đặt cùng một khổ giấy và loại giấy cho các khay bạn đang liên kết.
3 Từ màn hình chính, chạm Cài đặt > Thiết bị > Bảo trì > Menu cấu hình > Cấu hình khay > Liên kết khay.
4 Chạm Tự động.
Để hủy liên kết các khay, hãy đảm bảo rằng không có khay nào có cùng cài đặt khổ giấy và loại giấy.
Cảnh báo—Nguy cơ hỏng: Nhiệt độ của bộ sấy thay đổi tùy theo loại giấy được xác định. Để tránh sự cố in,
hãy cài đặt loại giấy trong máy in phù hợp với giấy được nạp vào khay.
Cài đặt và cập nhật phần mềm, trình điều khiển và phần
mềm cơ sở
Cài đặt phần mềm máy in
Lưu ý:
• Trình điều khiển in được bao gồm trong gói trình cài đặt phần mềm.
• Đối với máy tính Macintosh chạy hệ điều hành macOS phiên bản 10.7 trở lên, bạn không cần cài đặt
trình điều khiển để in trên máy in được chứng nhận AirPrint. Nếu bạn muốn các tính năng in tùy chỉnh,
hãy tải xuống trình điều khiển in.
1 Lấy bản sao của gói trình cài đặt phần mềm.
• Từ đĩa CD phần mềm đi kèm với máy in của bạn.
• Truy cập www.lexmark.com/downloads.
2 Chạy trình cài đặt, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình máy tính.
Page 31
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình31
Thêm máy in vào máy tính
Trước khi bắt đầu, hãy thực hiện một trong các thao tác sau:
• Kết nối máy in và máy tính với cùng một mạng. Để biết thêm thông tin về cách kết nối máy in với mạng,
hãy xem
• Kết nối máy tính với máy in. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem “Kết nối máy tính với máy in” trên
trang 47.
• Kết nối máy in với máy tính bằng cáp USB. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem “Gắn dây cáp” trên trang 19.
Lưu ý: Cáp USB được bán riêng.
Đối với người dùng Windows
1
Từ máy tính, cài đặt trình điều khiển in.
Lưu ý: Để biết thêm thông tin, vui lòng xem “Cài đặt phần mềm máy in” trên trang 30.
2 Mở thư mục máy in rồi nhấp vào Thêm máy in hoặc máy quét.
3 Tùy thuộc vào kết nối máy in của bạn, hãy thực hiện một trong các thao tác sau:
• Chọn máy in từ danh sách, sau đó bấm Thêm thiết bị.
• Bấm Hiển thị máy in hỗ trợ Wi-Fi Direct, chọn một máy in, sau đó bấm Thêm thiết bị.
• Bấm Máy in tôi muốn không được liệt kê, sau đó từ cửa sổ Thêm máy in, hãy làm như sau:
“Kết nối máy in với mạng Wi-Fi” trên trang 45.
a Chọn Thêm máy in bằng tên máy chủ hoặc địa chỉ TCP/IP, sau đó bấm Tiếp theo.
b Trong trường “Tên máy chủ hoặc địa chỉ IP”, nhập địa chỉ IP của máy in, sau đó bấm Tiếp theo.
Lưu ý:
– Xem địa chỉ IP của máy in trên màn hình chính của máy in. Địa chỉ IP hiển thị dưới dạng bốn
bộ số được phân tách bằng dấu chấm, chẳng hạn như 123.123.123.123.
– Nếu đang dùng máy chủ proxy, hãy tạm thời tắt đi để tải trang web chính xác.
c Chọn một trình điều khiển in, sau đó bấm Tiếp theo.
d Chọn Sử dụng trình điều khiển in hiện đang được cài đặt (khuyến nghị), sau đó bấm Tiếp theo.
e Nhập tên máy in, sau đó bấm Tiếp theo.
f Chọn một tùy chọn chia sẻ máy in, sau đó bấm Tiếp theo.
g Nhấp vào Kết thúc.
Đối với người dùng Macintosh
1
Từ máy tính, mở Máy in & máy quét.
2 Bấm rồi chọn một máy in.
3 Từ menu Sử dụng, chọn một trình điều khiển in.
Lưu ý:
• Để sử dụng trình điều khiển in Macintosh, chọn AirPrint hoặc AirPrint bảo mật.
• Nếu bạn muốn các tính năng in tùy chỉnh, hãy chọn trình điều khiển in của Lexmark. Để cài đặt
trình điều khiển, hãy xem
“Cài đặt phần mềm máy in” trên trang 30.
4 Thêm máy in.
Page 32
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình32
Cập nhật phần mềm cơ sở
Để tăng cường hiệu suất máy in và khắc phục các sự cố, hãy thường xuyên cập nhật phần mềm cơ sở của
máy in.
Để biết thêm thông tin về cập nhật phần mềm cơ sở, hãy liên hệ với người đại diện Lexmark của bạn.
Để có phần mềm cơ sở mới nhất, hãy truy cập
www.lexmark.com/downloads, rồi tìm kiểu máy in của bạn.
1 Mở trình duyệt web, sau đó nhập địa chỉ IP của máy in vào trường địa chỉ.
Lưu ý:
• Xem địa chỉ IP của máy in trên màn hình chính của máy in. Địa chỉ IP hiển thị dưới dạng bốn bộ số
được phân tách bằng dấu chấm, chẳng hạn như 123.123.123.123.
• Nếu đang dùng máy chủ proxy, hãy tạm thời tắt đi để tải trang web chính xác.
2 Nhấp vào Cài đặt > Thiết bị > Cập nhật phần mềm cơ sở.
3 Thực hiện một trong hai thao tác sau đây:
• Nhấp vào Kiểm tra cập nhật ngay > Tôi đồng ý, bắt đầu cập nhật.
• Tải lên tập tin flash.
a Duyệt tìm đến tập tin flash.
Lưu ý: Đảm bảo đã giải nén tập tin zip của phần mềm cơ sở.
b Nhấp vào Tải lên > Bắt đầu.
Xuất hoặc nhập tập tin cấu hình
Bạn có thể xuất cài đặt cấu hình của máy in vào một tập tin văn bản, sau đó nhập tập tin này để áp dụng cài
đặt cho máy in khác.
1 Mở trình duyệt web, sau đó nhập địa chỉ IP của máy in vào trường địa chỉ.
Lưu ý:
• Xem địa chỉ IP của máy in trên màn hình chính của máy in. Địa chỉ IP xuất hiện dưới dạng bốn bộ
số được phân tách bằng dấu chấm, chẳng hạn như 123.123.123.123.
• Nếu đang dùng máy chủ proxy, hãy tạm thời tắt đi để tải trang web chính xác.
2 Từ Máy chủ web nhúng, nhấp vào Xuất cấu hình hoặc Nhập cấu hình.
3 Làm theo hướng dẫn trên màn hình.
4 Nếu máy in có hỗ trợ các ứng dụng, hãy thực hiện như sau:
a Nhấp vào Ứng dụng > chọn ứng dụng > Cấu hình.
b Nhấp vào Xuất hoặc Nhập.
Page 33
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình33
Thêm các tùy chọn có sẵn vào trình điều khiển in
Đối với người dùng Windows
1 Mở thư mục máy in.
2 Chọn máy in bạn muốn cập nhật, sau đó thực hiện một trong các thao tác sau:
• Đối với Windows 7 trở lên, chọn Thuộc tính máy in.
• Đối với các phiên bản trước, chọn Thuộc tính.
3 Điều hướng đến tab Cấu hình, sau đó chọn Cập nhật ngay - Hỏi máy in.
4 Áp dụng các thay đổi.
Đối với người dùng Macintosh
1 Từ Tùy chọn hệ thống trong menu Apple, điều hướng đến máy in của bạn, sau đó chọn Tùy chọn & vật tư.
2 Điều hướng đến danh sách các tùy chọn phần cứng, sau đó thêm bất kỳ tùy chọn nào đã cài đặt.
3 Áp dụng các thay đổi.
Cài đặt tùy chọn phần cứng
Tùy chọn nội bộ khả dụng
• Ổ lưu trữ thông minh
– Phông chữ
• Tiếng Trung giản thể
• Tiếng Trung phồn thể
• Tiếng Nhật
• Tiếng Hàn
• Tiếng Ả Rập
– Lưu trữ lớn
• Đĩa cứng
• Tính năng được cấp phép
– IPDS
– Mã vạch
• Cổng giải pháp nội bộ
– Thẻ giao diện nối tiếp RS-232C
– Thẻ giao diện 1284-B song song
– Ethernet sợi quang MarkNet
TM
N8230
Lưu ý: Cần có ổ lưu trữ thông minh hoặc đĩa cứng để kích hoạt Hợp nhất biểu mẫu và một số tính năng
IPDS.
Page 34
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình34
Lắp đặt khay tùy chọn
CHÚ Ý—NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN: Để tránh rủi ro điện giật, nếu bạn tiếp cận bảng mạch điều khiển hoặc
lắp đặt phần cứng hoặc thiết bị bộ nhớ tùy chọn sau khi cài đặt máy in, thì hãy tắt máy in, và rút dây
nguồn khỏi ổ cắm điện trước khi tiếp tục. Nếu có thiết bị khác gắn liền với máy in thì hãy tắt chúng, và
rút mọi dây cáp kết nối với máy in.
1 Tắt máy in.
2 Rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện và máy in.
3 Mở hộp khay tùy chọn, sau đó lấy tất cả vật liệu đóng gói ra.
4 Canh chỉnh máy in với khay tùy chọn, sau đó hạ máy in xuống đúng vị trí.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Nếu máy in nặng hơn 20 kg (44 lb), có thể sẽ cần có hai người
trở lên để nâng máy in lên một cách an toàn.
5 Cắm dây nguồn vào máy in và ổ cắm điện.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Để tránh rủi ro hỏa hoạn hoặc điện giật, hãy nối dây nguồn với
ổ cắm điện có công suất định mức phù hợp, được nối đất đúng cách, gần với sản phẩm và dễ tiếp
cận.
6 Bật máy in.
Thêm khay vào trình điều khiển in để sẵn sàng thực hiện lệnh in. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem
các tùy chọn có sẵn vào trình điều khiển in” trên trang 33.
Lắp đặt ổ lưu trữ thông minh
CHÚ Ý—NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN: Để tránh rủi ro điện giật, nếu bạn tiếp cận bảng mạch điều khiển hoặc
lắp đặt phần cứng hoặc thiết bị bộ nhớ tùy chọn sau khi cài đặt máy in, thì hãy tắt máy in, và rút dây
nguồn khỏi ổ cắm điện trước khi tiếp tục. Nếu có thiết bị khác gắn liền với máy in thì hãy tắt chúng, và
rút mọi dây cáp kết nối với máy in.
1 Tắt máy in.
2 Rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện và máy in.
3 Sử dụng tua vít đầu dẹt, mở nắp tiếp cận bảng điều khiển.
“Thêm
Page 35
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình35
Cảnh báo—Nguy cơ hỏng: Các linh kiện điện tử của bảng mạch điều khiển dễ bị hư hỏng do tĩnh điện.
Chạm vào bề mặt kim loại trên máy in trước khi chạm vào mọi linh kiện hoặc đầu nối của bảng mạch
điều khiển.
4 Mở hộp ổ lưu trữ thông minh (ISD).
Cảnh báo—Nguy cơ hỏng: Tránh chạm vào các điểm kết nối dọc theo cạnh của ổ lưu trữ.
5 Xác định vị trí đầu nối ISD.
Page 36
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình36
6 Lắp ISD vào đầu nối của nó.
7 Đóng nắp tiếp cận bo mạch điều khiển, sau đó lắp vít.
Page 37
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình37
8 Nối dây nguồn vào máy in và ổ cắm điện.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Để tránh rủi ro hỏa hoạn hoặc điện giật, hãy nối dây nguồn với
ổ cắm điện có công suất định mức phù hợp, được nối đất đúng cách, gần với sản phẩm và dễ tiếp
cận.
9 Bật máy in.
Lắp đặt đĩa cứng máy in
Lưu ý: Các hướng dẫn này chỉ áp dụng cho những máy in có hỗ trợ đĩa cứng máy in.
CHÚ Ý—NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN: Để tránh rủi ro điện giật, nếu bạn tiếp cận bảng mạch điều khiển hoặc
lắp đặt phần cứng hoặc thiết bị bộ nhớ tùy chọn sau khi cài đặt máy in, thì hãy tắt máy in, và rút dây
nguồn khỏi ổ cắm điện trước khi tiếp tục. Nếu có thiết bị khác gắn liền với máy in thì hãy tắt chúng, và
rút mọi dây cáp kết nối với máy in.
1 Tắt máy in.
2 Rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện và máy in.
3 Sử dụng tua vít đầu dẹt, mở nắp tiếp cận bảng điều khiển.
Cảnh báo—Nguy cơ hỏng: Các linh kiện điện tử của bảng mạch điều khiển dễ bị hư hỏng do tĩnh điện.
Chạm vào bề mặt kim loại trên máy in trước khi chạm vào mọi linh kiện hoặc đầu nối của bảng mạch
điều khiển.
4 Mở hộp đĩa cứng.
5 Gắn đĩa cứng vào bo mạch điều khiển, sau đó lắp các vít.
Cảnh báo—Nguy cơ hỏng: Không chạm hoặc nhấn vào giữa đĩa cứng.
Page 38
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình38
6 Gắn cáp khớp nối đĩa cứng vào bảng điều khiển.
Page 39
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình39
7 Đóng nắp tiếp cận bo mạch điều khiển, sau đó lắp vít.
8 Cắm dây nguồn vào máy in và ổ cắm điện.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Để tránh rủi ro hỏa hoạn hoặc điện giật, hãy nối dây nguồn với
ổ cắm điện có công suất định mức phù hợp, được nối đất đúng cách, gần với sản phẩm và dễ tiếp
cận.
9 Bật máy in.
Lắp đặt cổng giải pháp nội bộ
CHÚ Ý—NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN: Để tránh rủi ro điện giật, nếu bạn tiếp cận bảng mạch điều khiển hoặc
lắp đặt phần cứng hoặc thiết bị bộ nhớ tùy chọn sau khi cài đặt máy in, thì hãy tắt máy in, và rút dây
nguồn khỏi ổ cắm điện trước khi tiếp tục. Nếu có thiết bị khác gắn liền với máy in thì hãy tắt chúng, và
rút mọi dây cáp kết nối với máy in.
1 Tắt máy in.
2 Rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện và máy in.
Page 40
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình40
3 Mở hộp bộ cổng giải pháp nội bộ (ISP).
1ISP
• Thẻ giao diện nối tiếp RS-232C
• Thẻ giao diện 1284-B song
• Ethernet sợi quang MarkNet N8230
2Cáp kéo dài cho ISP
3Giá đỡ
4Tua vít
5Hộp vỏ
4 Tháo cáp khớp nối đã lắp đặt sẵn khỏi ISP.
Page 41
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình41
5 Lắp đặt ISP vào hộp vỏ.
6 Cố định ISP vào vị trí, sau đó gắn cáp kéo dài cho ISP.
7 Sử dụng tua vít đầu dẹt để tháo nắp tiếp cận bảng mạch điều khiển.
Page 42
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình42
Cảnh báo—Nguy cơ hỏng: Các linh kiện điện tử của bảng mạch điều khiển dễ bị hư hỏng do tĩnh điện.
Chạm vào bề mặt kim loại trên máy in trước khi chạm vào bất kỳ linh kiện hoặc đầu nối nào của bảng
mạch điều khiển.
8 Gắn bộ ISP vào máy in.
Nếu đã lắp đặt đĩa cứng, hãy rút cáp khớp nối đĩa cứng trước khi lắp đặt ISP.
Lưu ý: Đĩa cứng chỉ được hỗ trợ ở một số model máy in.
Page 43
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình43
a Rút cáp khớp nối đĩa cứng khỏi bảng điều khiển.
b Nối cáp khớp nối đĩa cứng vào ISP.
c Nối cáp kéo dài của ISP với đầu nối ISP.
Page 44
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình44
9 Đóng bộ ISP, sau đó lắp vít.
10 Nối dây nguồn vào máy in và ổ cắm điện.
CHÚ Ý—NGUY CƠ TỔN THƯƠNG: Để tránh rủi ro hỏa hoạn hoặc điện giật, hãy nối dây nguồn với
ổ cắm điện có công suất định mức phù hợp, được nối đất đúng cách, gần với sản phẩm và dễ tiếp
cận.
11 Bật máy in.
Page 45
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình45
Nối mạng
Hỗ trợ không dây
Mẫu máy in Loại máy Số mẫu Không dây
MS531dw
MS631dw670X
4602
MS632dwe675X
MS639630X
M3350695
470X
480
680
685
Kết nối máy in với mạng Wi-Fi
Đảm bảo rằng Bộ điều hợp hoạt động được đặt thành Tự động. Từ màn hình chính, nhấp Cài đặt > Mạng/cổng
> Tổng quan về mạng > Bộ điều hợp hoạt động.
Sử dụng bảng điều khiển
1
Từ màn hình chính, nhấp Cài đặt > Mạng/cổng > Không dây > Thiết lập trên bảng điều khiển máy in >
Chọn mạng.
2 Chọn mạng Wi-Fi, sau đó nhập mật khẩu mạng.
Lưu ý: Đối với các kiểu máy in có sẵn mạng Wi-Fi, một lời nhắc thiết lập mạng Wi-Fi sẽ xuất hiện trong
quá trình thiết lập ban đầu.
Sử dụng Lexmark Mobile Assistant
1
Tùy thuộc vào thiết bị di động của bạn, tải về ứng dụng Lexmark Mobile Assistant từ cửa hàng Google
TM
Play
hoặc cửa hàng trực tuyến App Store.
2 Từ màn hình chính, nhấp Cài đặt > Mạng/cổng > Không dây > Thiết lập bằng ứng dụng di động > ID máy
in.
3 Từ thiết bị di động của bạn, hãy khởi chạy ứng dụng, sau đó chấp nhận Điều khoản sử dụng.
Lưu ý: Nếu cần, hãy cấp quyền.
4 Nhấp Kết nối với máy in > Đi đến Cài đặt Wi-Fi.
5 Kết nối thiết bị di động của bạn với mạng không dây của máy in.
6 Quay lại ứng dụng rồi nhấp Thiết lập kết nối Wi-Fi
Page 46
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình46
7 Chọn mạng Wi-Fi, sau đó nhập mật khẩu mạng.
8 Nhấp Xong.
Kết nối máy in với mạng không dây bằng Wi‑Fi Protected Setup (WPS)
Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng:
• Điểm truy cập (bộ định tuyến không dây) được chứng nhận WPS hoặc tương thích với WPS. Để biết thêm
thông tin, vui lòng tham khảo tài liệu đi kèm với điểm truy cập của bạn.
• Bộ điều hợp mạng không dây được cài đặt trong máy in của bạn. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham
khảo hướng dẫn đi kèm với bộ điều hợp.
• Đặt Bộ điều hợp hoạt động là Tự động. Từ màn hình chính, chạm Cài đặt > Mạng/cổng > Tổng quan về
mạng > Bộ điều hợp hoạt động.
Sử dụng phương pháp Nút nhấn
Từ màn hình chính, chạm Cài đặt > Mạng/cổng > Không dây > Wi‑Fi Protected Setup > Bắt đầu phương
1
pháp nút nhấn.
2 Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình.
Sử dụng phương pháp mã số nhận dạng cá nhân (PIN)
1
Từ màn hình chính, chạm Cài đặt > Mạng/cổng > Không dây > Wi‑Fi Protected Setup > Bắt đầu phương
pháp mã PIN.
2 Sao chép mã PIN WPS tám chữ số.
3 Mở trình duyệt web, sau đó nhập địa chỉ IP của điểm truy cập vào trường địa chỉ.
Lưu ý:
• Để biết địa chỉ IP, vui lòng tham khảo tài liệu đi kèm với điểm truy cập của bạn.
• Nếu bạn đang sử dụng máy chủ proxy, hãy tạm thời tắt máy chủ này để tải trang web đúng cách.
4 Truy cập cài đặt WPS. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo tài liệu đi kèm với điểm truy cập của
bạn.
5 Nhập mã PIN gồm tám chữ số, sau đó lưu các thay đổi.
Thiết lập cấu hình Wi‑Fi Direct
Wi-Fi Direct® là công nghệ ngang hàng dựa trên Wi-Fi, giúp các thiết bị không dây kết nối trực tiếp với máy
in có bật Wi-Fi Direct mà không cần sử dụng điểm truy cập (bộ định tuyến không dây).
Đảm bảo đã đặt Bộ điều hợp đang hoạt động thành Tự động. Từ màn hình chính, chạm Cài đặt > Mạng/cổng
> Tổng quan về mạng > Bộ điều hợp hoạt động.
1 Từ màn hình chính, nhấn Cài đặt > Mạng/cổng > Wi-Fi Direct.
2 Thiết lập cấu hình cài đặt.
• Bật Wi-Fi Direct—Cho phép máy in phát mạng Wi‑Fi Direct của máy in.
• Tên Wi-Fi Direct—Gán tên cho mạng Wi-Fi Direct.
Page 47
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình47
• Mật khẩu Wi-Fi Direct—Gán mật khẩu để thỏa thuận bảo mật không dây khi sử dụng kết nối ngang
hàng.
• Hiển thị mật khẩu trên trang thiết lập—Hiển thị mật khẩu trên Trang thiết lập mạng.
• Tự động chấp nhận yêu cầu nút nhấn—Cho phép máy in tự động chấp nhận yêu cầu kết nối.
Lưu ý: Tự động chấp nhận yêu cầu nút nhấn không được bảo mật.
Lưu ý:
• Theo mặc định, mật khẩu mạng Wi-Fi Direct không hiển thị trên màn hình máy in. Để hiển thị mật khẩu,
hãy bật biểu tượng xem mật khẩu. Từ màn hình chính, hãy nhấn vào Cài đặt > Bảo mật > Khác > Bật
hiển thị mật khẩu/mã PIN.
• Bạn có thể nhìn thấy mật khẩu của mạng Wi-Fi Direct mà không cần hiển thị mật khẩu này trên màn
hình máy in. Từ màn hình chính, chạm Cài đặt > Báo cáo > Mạng > Trang thiết lập mạng.
Kết nối thiết bị di động với máy in
Trước khi kết nối thiết bị di động của bạn, hãy đảm bảo Wi-Fi Direct đã được cấu hình. Để biết thêm thông
tin, vui lòng xem
“Thiết lập cấu hình Wi‑Fi Direct” trên trang 46.
Kết nối bằng Wi‑Fi Direct
Lưu ý: Các hướng dẫn này chỉ áp dụng cho thiết bị di động Android.
1 Từ thiết bị di động, đi đến menu cài đặt.
2 Bật Wi‑Fi, sau đó nhấn Wi‑Fi Direct.
3 Chọn tên Wi-Fi Direct của máy in.
4 Xác nhận kết nối trên bảng điều khiển của máy in.
Kết nối bằng Wi-Fi
Từ thiết bị di động, đi đến menu cài đặt.
1
2 Nhấn Wi-Fi, sau đó chọn tên Wi-Fi Direct của máy in.
Lưu ý: Chuỗi DIRECT-xy (trong đó x và y là hai ký tự ngẫu nhiên) được thêm vào trước tên Wi-Fi Direct.
3 Nhập mật khẩu Wi-Fi Direct.
Kết nối máy tính với máy in
Trước khi kết nối máy tính, đảm bảo là đã cấu hình Wi‑Fi Direct. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem “Thiết
lập cấu hình Wi‑Fi Direct” trên trang 46.
Đối với người dùng Windows
1
Mở thư mục máy in, rồi nhấp vào Thêm máy in hoặc máy quét.
2 Nhấp vào Hiển thị máy in Wi-Fi Direct, rồi chọn tên Wi-Fi Direct của máy in.
3 Từ màn hình máy in, ghi lại mã PIN tám chữ số của máy in.
4 Nhập mã PIN vào máy tính.
Page 48
Thiết lập, cài đặt và thiết lập cấu hình48
Lưu ý: Nếu chưa cài đặt trình điều khiển in, Windows sẽ tải về trình điều khiển thích hợp.
Đối với người dùng Macintosh
1
Nhấp vào biểu tượng không dây, rồi chọn tên Wi-Fi Direct của máy in.
Lưu ý: Chuỗi DIRECT-xy (trong đó x và y là hai ký tự ngẫu nhiên) được thêm vào trước tên Wi-Fi Direct.
2 Nhập mật khẩu Wi-Fi Direct.
Lưu ý: Chuyển máy tính của bạn về mạng trước đó sau khi ngắt kết nối khỏi mạng Wi-Fi Direct.
Tắt mạng Wi‑Fi
1 Từ màn hình chính, chạm Cài đặt > Mạng/cổng > Tổng quan về mạng > Bộ điều hợp hoạt động > Mạng
chuẩn.
2 Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình.
Kiểm tra kết nối máy in
1 Từ màn hình chính, chạm Cài đặt > Báo cáo > Mạng > Trang thiết lập mạng.
2 Kiểm tra phần đầu tiên của trang thiết lập mạng và xác nhận rằng trạng thái đã được kết nối.
Nếu trạng thái là không kết nối thì có thể do rớt mạng LAN hoặc cáp mạng có thể bị trục trặc. Liên hệ với
quản trị viên của bạn để được hỗ trợ.
Page 49
Bảo vệ máy in49
Bảo vệ máy in
Định vị khe bảo mật
Máy in được trang bị tính năng khóa bảo mật. Gắn khóa bảo mật tương thích với hầu hết máy tính xách tay
tại vị trí được hiển thị để bảo vệ máy in tại chỗ.
Xóa bộ nhớ máy in
Để xóa bộ nhớ khả biến hoặc dữ liệu đệm trong máy in của bạn, hãy tắt máy in.
Để xóa bộ nhớ bất biến, cài đặt thiết bị và mạng, cài đặt bảo mật và giải pháp nhúng, hãy thực hiện như sau:
1 Từ màn hình chính, chạm vào Cài đặt > Thiết bị > Bảo trì > Xóa ngoài dịch vụ.
2 Chọn hộp kiểm Dọn dẹp tất cả thông tin trong bộ nhớ bất biến, sau đó chạm vào XÓA hoặc OK.
3 Chạm vào Bắt đầu trình hướng dẫn thiết lập ban đầu hoặc Để máy in ngoại tuyến, sau đó chạm vào Tiếp
theo hoặc OK.
4 Bắt đầu thao tác.
Lưu ý: Quá trình này cũng phá hủy khóa mã hóa được dùng để bảo vệ dữ liệu người dùng. Phá hủy khóa
mã hóa khiến dữ liệu không thể khôi phục được.
Xóa ổ lưu trữ máy in
1 Từ màn hình chính, chạm vào Cài đặt > Thiết bị > Bảo trì > Xóa ngoài dịch vụ.
2 Tùy thuộc vào ổ lưu trữ được cài đặt trên máy in của bạn, hãy thực hiện một trong hai thao tác sau:
• Đối với đĩa cứng, hãy chạm vào hộp kiểm Dọn dẹp tất cả thông tin trên ổ cứng, chạm vào XÓA, sau
đó chọn một phương pháp để xóa dữ liệu.
Lưu ý: Quá trình dọn dẹp đĩa cứng này có thể mất từ vài phút đến hơn một giờ, khiến cho máy in
không sẵn dụng cho các tác vụ khác.
• Đối với ổ lưu trữ thông minh (ISD), hãy chạm vào Xóa ổ lưu trữ thông minh, sau đó chạm vào XÓA để
xóa tất cả dữ liệu người dùng.
3 Bắt đầu thao tác.
Page 50
Bảo vệ máy in50
Khôi phục cài đặt mặc định gốc
1 Từ màn hình chính, nhấp Cài đặt > Thiết bị > Khôi phục cài đặt mặc định gốc.
2 Nhấp Khôi phục cài đặt > chọn cài đặt bạn muốn khôi phục > KHÔI PHỤC.
3 Bắt đầu thao tác.
Báo cáo biến động
Loại bộ nhớMô tả
Bộ nhớ khả biến Máy in sử dụng bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tiêu chuẩn để tạm thời lưu trữ dữ liệu người dùng
trong khi thực hiện lệnh in đơn giản.
Bộ nhớ bất biến Máy in có thể sử dụng hai dạng bộ nhớ bất biến: EEPROM và NAND (bộ nhớ cực nhanh). Cả hai loại
đều lưu trữ hệ điều hành, cài đặt máy in và thông tin mạng. Bộ nhớ cũng lưu trữ cài đặt dấu trang
cũng như các giải pháp nhúng.
Ổ lưu trữ đĩa
cứng
Ổ lưu trữ thông
minh (ISD)
Xóa nội dung của mọi bộ nhớ máy in đã cài đặt trong các trường hợp sau đây:
Một số máy in có thể đã cài đặt ổ đĩa cứng. Đĩa cứng máy in được thiết kế cho chức năng dành riêng
cho máy in. Đĩa cứng cho phép máy in lưu giữ dữ liệu người dùng được đệm từ các lệnh in phức tạp,
dữ liệu biểu mẫu, và dữ liệu phông chữ.
Một số máy in có thể đã cài đặt ISD. ISD sử dụng bộ nhớ flash bất biến để lưu trữ dữ liệu người dùng
từ các lệnh in phức tạp, dữ liệu biểu mẫu và dữ liệu phông chữ.
• Máy in bị ngừng hoạt động.
• Đĩa cứng máy in hoặc ISD được thay thế.
• Máy in được di chuyển đến bộ phận hoặc vị trí khác.
• Máy in được một người nào đó bên ngoài tổ chức của bạn bảo dưỡng.
• Máy in được di chuyển khỏi cơ sở của bạn để bảo dưỡng.
• Máy in được bán cho một tổ chức khác.
Lưu ý: Để thải bỏ một ổ lưu trữ, hãy làm theo các chính sách và quy trình của tổ chức bạn.
Page 51
In51
In
In từ máy tính
Lưu ý: Đối với nhãn, giấy bìa và phong bì, hãy thiết lập khổ giấy và loại giấy trong máy in trước khi in tài
liệu.
1 Từ tài liệu cần in, hãy mở hộp thoại In.
2 Nếu cần, hãy điều chỉnh cài đặt.
3 In tài liệu.
In từ thiết bị di động
In từ thiết bị di động bằng cách sử dụng chức năng Mobile Print của
Lexmark
LexmarkTM Với Mobile Print, bạn có thể gửi tài liệu và hình ảnh trực tiếp đến máy in Lexmark được hỗ trợ.
1 Mở tài liệu, sau đó gửi hoặc chia sẻ tài liệu đó đến Lexmark Mobile Print.
Lưu ý: Một số ứng dụng bên thứ ba có thể sẽ không hỗ trợ tính năng gửi và chia sẻ. Để biết thêm thông
tin, hãy xem tài liệu được cung cấp kèm theo ứng dụng.
2 Chọn máy in.
3 In tài liệu.
In từ thiết bị di động bằng cách sử dụng Lexmark Print
Lexmark Print là giải pháp in di động cho các thiết bị di động chạy trên AndroidTM phiên bản 6.0 trở lên. Giải
pháp này cho phép bạn gửi tài liệu và hình ảnh đến máy in được kết nối mạng và máy chủ quản lý in.
Lưu ý:
• Hãy đảm bảo đã tải xuống ứng dụng Lexmark Print từ cửa hàng Google Play và bật ứng dụng trên thiết
bị di động.
• Đảm bảo đã kết nối máy in và thiết bị di động với cùng một mạng.
1 Từ thiết bị di động của bạn, chọn một tài liệu từ trình quản lý tập tin.
2 Gửi hoặc chia sẻ tài liệu tới Lexmark Print.
Lưu ý: Một số ứng dụng bên thứ ba có thể sẽ không hỗ trợ tính năng gửi và chia sẻ. Để biết thêm thông
tin, hãy xem tài liệu được cung cấp kèm theo ứng dụng.
3 Chọn máy in, sau đó điều chỉnh các cài đặt nếu cần thiết.
4 In tài liệu.
Page 52
In52
In từ thiết bị di động bằng Dịch vụ in Mopria
Dịch vụ in Mopria® là giải pháp in di động cho các thiết bị di động chạy trên Android phiên bản 5.0 trở lên.
Cho phép bạn in trực tiếp đến mọi máy in được chứng nhận bởi Mopria.
Lưu ý: Hãy đảm bảo đã tải xuống ứng dụng Dịch vụ in Mopria từ cửa hàng Google Play và bật ứng dụng
trong thiết bị di động.
1 Từ thiết bị di động Android, hãy khởi chạy ứng dụng tương thích hoặc chọn tài liệu từ trình quản lý tập tin.
2 Chạm vào > In.
3 Chọn máy in, rồi điều chỉnh các cài đặt nếu cần thiết.
4 Chạm .
In từ thiết bị di động bằng AirPrint
Tính năng phần mềm AirPrint là giải pháp in di động cho phép bạn in trực tiếp từ các thiết bị Apple tới máy in
được chứng nhận AirPrint.
Lưu ý:
• Đảm bảo đã kết nối thiết bị Apple và máy in với cùng một mạng. Nếu mạng có nhiều hub không dây,
hãy đảm bảo cả hai thiết bị được kết nối với cùng một mạng phụ.
• Ứng dụng này chỉ được hỗ trợ trong một số thiết bị Apple.
1 Từ thiết bị di động của bạn, chọn tài liệu từ trình quản lý tập tin hoặc khởi chạy ứng dụng tương thích.
2 Chạm vào > In.
3 Chọn máy in, rồi điều chỉnh các cài đặt nếu cần thiết.
4 In tài liệu.
In từ thiết bị di động sử dụng Wi-Fi Direct®
Wi‑Fi Direct® là dịch vụ in cho phép bạn in với mọi máy in có Wi-Fi Direct.
Lưu ý: Đảm bảo đã kết nối thiết bị di động với mạng không dây của máy in. Để biết thêm thông tin, vui lòng
xem
“Kết nối thiết bị di động với máy in” trên trang 47.
1 Từ thiết bị di động, hãy khởi chạy ứng dụng tương thích hoặc chọn tài liệu từ trình quản lý tập tin.
2 Tùy thuộc vào thiết bị di động, hãy thực hiện một trong các thao tác sau:
• Chạm vào > In.
• Chạm vào > In.
• Chạm vào > In.
3 Chọn máy in, rồi điều chỉnh các cài đặt nếu cần thiết.
4 In tài liệu.
Page 53
In53
In từ ổ đĩa flash
1 Lắp ổ đĩa flash.
Lưu ý:
• Nếu bạn lắp ổ đĩa flash khi xuất hiện thông báo lỗi, máy in sẽ bỏ qua ổ đĩa flash.
• Nếu bạn lắp ổ đĩa flash trong khi máy in đang xử lý các lệnh in khác, thì thông báo Bận sẽ xuất hiện
trên màn hình.
2 Từ màn hình, chạm vào tài liệu mà bạn muốn in.
Nếu cần thiết, hãy thiết lập cấu hình cài đặt in.
3 In tài liệu.
Để in tài liệu khác, hãy chạm vào Cài đặt USB.
Cảnh báo—Nguy cơ hỏng: Để tránh mất dữ liệu hoặc trục trặc máy in, không chạm vào ổ đĩa flash hoặc
máy in ở khu vực được hiển thị trong khi đang in, đọc hoặc ghi từ thiết bị bộ nhớ.
Page 54
In54
Ổ đĩa flash và loại tập tin được hỗ trợ
Ổ đĩa flash
• Ổ đĩa flash hỗ trợ USB 2.0 hoặc thấp hơn.
• Ổ đĩa flash hỗ trợ Hệ thống tập tin công nghệ mới (NTFS) hoặc hệ thống tập tin Bảng phân bổ tập tin
(FAT32).
Loại tập tin
Tài liệuHình ảnh
• PDF (phiên bản 1.7 hoặc cũ hơn)
• Định dạng tập tin Microsoft (DOC, DOCX, XLS, XLSX, PPT, PPTX)
• JPEG hoặc JPG
• TIFF hoặc TIF
• GIF
• BMP
• PNG
• PCX
• DCX
Thiết lập cấu hình lệnh in bảo mật
1 Từ màn hình chính, chạm vào Cài đặt > Bảo mật > Thiết lập in bảo mật.
2 Thiết lập cấu hình cài đặt.
Page 55
In55
Cài đặtMô tả
PIN không hợp lệ tối đaĐặt giới hạn nhập mã PIN không hợp lệ.
Lưu ý: Khi đạt đến giới hạn, các lệnh in cho tên người dùng đó sẽ bị xóa.
Thời gian kết thúc lệnh in bảo
mật
Thời gian kết thúc lệnh in lặp lại Đặt thời gian kết thúc cho lệnh in bạn muốn lặp lại.
Thời gian kết thúc lệnh in xác
minh
Thời gian kết thúc lệnh in lưu trữ Đặt thời gian kết thúc cho các lệnh in mà bạn muốn lưu trong máy in để in sau.
Yêu cầu tạm dừng tất cả lệnhĐặt máy in tạm dừng tất cả lệnh in.
Giữ tài liệu trùng lặpĐặt máy in giữ tất cả tài liệu có cùng tên tập tin.
Đặt thời gian hết hạn riêng cho từng lệnh tạm dừng trước khi tự động bị xóa khỏi bộ
nhớ máy in, đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông minh.
Lưu ý: Lệnh tạm dừng là Bảo mật, Lặp lại, Lưu trữ hoặc Xác minh.
Đặt thời gian hết hạn để in một bản sao từ một lệnh cho bạn để kiểm tra chất lượng
trước khi in các bản san còn lại.
In bảo mật và các lệnh đã tạm dừng khác
Đối với người dùng Windows
1 Với tài liệu đang mở, bấm Tập tin > In.
2 Chọn máy in, sau đó bấm Thuộc tính, Tùy chọn (Preferences), Tùy chọn (Options) hoặc Thiết lập.
3 Bấm In và tạm dừng.
4 Chọn Sử dụng chức năng In và tạm dừng, sau đó gán tên người dùng.
5 Chọn loại lệnh in (Bảo mật, Lặp lại, Đặt trước, hoặc Xác minh).
Nếu bạn chọn Bảo mật, hãy bảo vệ lệnh in bằng số nhận dạng cá nhân (PIN).
6 Bấm OK hoặc In.
7 Từ màn hình chính của máy in, phát lệnh in.
• Đối với lệnh in bảo mật, chạm Lệnh đã tạm dừng > chọn tên người dùng > Bảo mật > nhập mã PIN >
chọn lệnh in > cấu hình cài đặt > In.
• Đối với các lệnh in khác, chạm Lệnh đã tạm dừng > chọn tên người dùng > chọn lệnh in > cấu hình cài
đặt > In.
Đối với người dùng Macintosh
Sử dụng AirPrint
1 Với một tài liệu đang mở, chọn Tập tin > In.
2 Chọn máy in, sau đó từ menu thả xuống sau menu Hướng, chọn In mã PIN.
3 Bật In có mã PIN, sau đó nhập mã PIN có bốn chữ số.
4 Bấm In.
5 Từ màn hình chính của máy in, phát lệnh in. Chạm Lệnh đã tạm dừng > chọn tên máy tính của bạn > Bảo
mật > nhập mã PIN > chọn lệnh in > In.
Page 56
In56
Sử dụng trình điều khiển in
1 Với một tài liệu đang mở, chọn Tập tin > In.
2 Chọn máy in, sau đó từ menu thả xuống sau menu Hướng, chọn In và tạm dừng.
3 Chọn In bảo mật, sau đó nhập mã PIN có bốn chữ số.
4 Bấm In.
5 Từ màn hình chính của máy in, phát lệnh in. Chạm Lệnh đã tạm dừng > chọn tên máy tính của bạn > Bảo
mật > chọn lệnh in > nhập mã PIN > In.
In danh sách mẫu phông chữ
1 Từ màn hình chính, nhấp Cài đặt > Báo cáo > In > Phông in.
2 Nhấp Phông chữ PCL hoặc Phông chữ PS.
Đặt giấy ngăn giữa các bản sao
1 Từ màn hình chính, chạm Cài đặt > In > Bố cục > Giấy ngăn > Giữa các bản sao.
2 In tài liệu.
Hủy lệnh in
1 Từ màn hình chính, chạm vào .
2 Chọn lệnh in để hủy.
Lưu ý: Bạn cũng có thể hủy lệnh bằng cách chạm vào Hàng đợi lệnh.
Điều chỉnh độ tối của mực
1 Từ màn hình chính, chạm vào Cài đặt > In > Chất lượng > Độ tối của mực.
2 Điều chỉnh cài đặt.
Page 57
Sử dụng các menu máy in57
Sử dụng các menu máy in
Sơ đồ menu
Thiết bị
In
Giấy
Ổ USB
Mạng/cổng
Bảo mật
• Tùy chọn
• Chế độ tiết kiệm
• Bảng điều khiển từ xa
• Thông báo
• Quản lý nguồn điện
• Thu thập dữ liệu ẩn danh
• Bố cục
• Thiết lập
• Chất lượng
• Kiểm tra lệnh
• Trợ năng
• Khôi phục cài đặt mặc định gốc
• Bảo trì
• Tùy chỉnh màn hình chính
• Cập nhật phần mềm cơ sở
• Giới thiệu về máy in này
• PDF
• PostScript
• PCL
• Hình ảnh
1
• Cấu hình khay• Cấu hình giấy
In ổ đĩa flash
• Tổng quan về mạng
• Không dây
• Wi‑Fi Direct
• AirPrint
2
• Quản lý dịch vụ di động
• Ethernet
• TCP/IP
• IPSec
• 802.1x
• Cấu hình LPD
• Cài đặt HTTP/FTP
• ThinPrint
1
• USB
• Hạn chế quyền truy cập mạng bên ngoài
• SNMP
• Phương thức đăng nhập
• Lên lịch thiết bị USB
• Nhật ký kiểm tra bảo mật
• Quản lý chứng chỉ
• Giới hạn đăng nhập
1
1
• Thiết lập in bảo mật
• Mã hóa ổ đĩa
• Xóa tập tin dữ liệu tạm thời
2
• Cài đặt giải pháp LDAP
• Khác
2,3
1
Dịch vụ đám mây
Báo cáo
Khắc phục sự cốTrang kiểm tra chất lượng bản in
Hợp nhất biểu mẫu
1
Chỉ có ở một số model máy in.
2
Chỉ xuất hiện trong Máy chủ web nhúng.
3
Ở một số mẫu máy in, menu này xuất hiện dưới dạng các Biểu tượng hiển thị trên màn hình chính.
4
Chỉ xuất hiện khi lắp đặt đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông minh.
4
Đăng ký Dịch vụ đám mây
Cloud Connector
Cloud Print Release
1
1
• Trang cài đặt menu
• Thiết bị
Hợp nhất biểu mẫu
• In
• Mạng
Page 58
Sử dụng các menu máy in58
Thiết bị
Tùy chọn
Mục menuMô tả
Ngôn ngữ hiển thị
[Danh sách ngôn ngữ]
Quốc gia/khu vực
[Danh sách quốc gia hoặc khu vực]
Chạy thiết lập ban đầu
Tắt*
Bật
Bàn phím
Loại bàn phím
[Danh sách ngôn ngữ]
Thông tin được hiển thị
Văn bản hiển thị 1 (Địa chỉ IP*)
Văn bản hiển thị 2 (Ngày/giờ*)
Văn bản tùy chỉnh 1
Văn bản tùy chỉnh 2
Ngày và giờ
Thiết lập cấu hình
Ngày và giờ hiện tại
Đặt ngày và giờ thủ công
Định dạng ngày (MM‑DD‑YYYY*)
Định dạng giờ (12 giờ SA/CH*)
Múi giờ
Chênh lệch UTC (GMT)
Bắt đầu DST
Kết thúc DST
Chênh lệch DST
Giao thức thời gian mạng
Bật NTP (Bật*)
Máy chủ NTP
Bật xác thực (Không*)
Mã khóa
Mật khẩu
Đặt ngôn ngữ của văn bản hiển thị trên màn hình.
Xác định quốc gia hoặc khu vực thiết lập cấu hình vận hành máy in.
Chạy trình hướng dẫn thiết lập.
Chọn ngôn ngữ làm loại bàn phím.
Lưu ý: Tất cả giá trị Loại bàn phím có thể không hiển thị hoặc có thể yêu
cầu phần cứng đặc biệt để hiển thị.
Xác định thông tin xuất hiện trên màn hình chính.
Thiết lập cấu hình ngày và giờ và giao thức thời gian mạng của máy in.
Lưu ý:
• MM‑DD‑YYYY là cài đặt mặc định gốc tại Hoa Kỳ. DD-MM-YYYY là cài
đặt mặc định gốc quốc tế.
• Chênh lệch UTC (GMT), Bắt đầu DST, Kết thúc DST và Chênh lệch
DST chỉ xuất hiện khi đặt Múi giờ là Tùy chỉnh (UTC+người dùng).
• Mã khóa và Mật khẩu chỉ xuất hiện khi đặt Bật xác thực là Khóa MD5.
Khổ giấy
US*
Hệ mét
Độ sáng màn hình
20 – 100% (100*)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Xác định đơn vị đo lường cho khổ giấy.
Lưu ý: Quốc gia hoặc khu vực được chọn trong trình hướng dẫn thiết lập
ban đầu xác định cài đặt khổ giấy ban đầu.
Điều chỉnh độ sáng màn hình.
Page 59
Sử dụng các menu máy in59
Mục menuMô tả
Truy cập ổ đĩa flash
Đã tắt
Đã bật*
Âm thanh thiết bị
Tắt tất cả âm thanh (Tắt*)
Phản hồi của nút (Bật*)
Âm lượng (5*)
Kiểm soát cảnh báo (Đơn*)
Cảnh báo hộp mực (Đơn*)
Thời gian chờ màn hình
5 – 300 (60*)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Cho phép truy cập ổ đĩa flash.
Thiết lập cấu hình cài đặt âm thanh của máy in.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện ở một số model máy in.
Đặt thời gian rỗi tính bằng giây trước khi màn hình hiển thị màn hình chính,
hoặc trước khi máy in tự động đăng xuất tài khoản người dùng.
Chế độ tiết kiệm
Mục menuMô tả
In
Mặt
1 mặt*
2 mặt
Xác định in trên một mặt hay hai mặt giấy.
In
Số trang mỗi mặt
Tắt*
2 trang mỗi mặt
3 trang mỗi mặt
4 trang mỗi mặt
6 trang mỗi mặt
9 trang mỗi mặt
12 trang mỗi mặt
16 trang mỗi mặt
In
Độ tối của mực
1-10 (8*)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
In nhiều hình ảnh trang trên một mặt của một tờ giấy.
Xác định độ nhạt hoặc độ đậm của hình ảnh văn bản.
Bảng điều khiển từ xa
Mục menuMô tả
Kết nối VNC bên ngoài
Không cho phép*
Cho phép
Kết nối máy khách Điện toán mạng ảo (VNC) bên ngoài với bảng điều khiển từ xa.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Page 60
Sử dụng các menu máy in60
Mục menuMô tả
Loại xác thực
Không có*
Xác thực tiêu chuẩn
Mật khẩu VNCXác định mật khẩu để kết nối với máy chủ khách VNC.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt loại xác thực khi truy nhập máy chủ khách VNC.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện nếu cài đặt Loại xác thực được đặt thành Xác thực tiêu
chuẩn.
Thông báo
Mục menuMô tả
Kiểm soát cảnh báo
Tắt
Một*
Liên tục
Vật tư
Hiển thị ước tính vật tư
Hiển thị ước tính*
Không hiển thị ước tính
Vật tư
Cảnh báo hộp mực
Tắt
Một lần*
Liên tục
Đặt số lần âm báo khi máy in cần sự can thiệp của người
dùng.
Lưu ý: Mục menu này chỉ khả dụng ở một số model
máy in.
Hiển thị trạng thái ước tính của vật tư.
Đặt số lần âm báo khi hộp mực còn ít.
Lưu ý: Mục menu này chỉ khả dụng ở một số model
máy in.
Vật tư
Thông báo vật tư tùy chỉnh
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Cổng SMTP chính
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Cổng nối cổng SMTP chính (25*)
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Cổng SMTP phụ
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Cổng nối cổng SMTP phụ (25*)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Thiết lập cấu hình cài đặt thông báo khi máy in yêu cầu
người dùng can thiệp.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện trong Máy chủ web
nhúng.
Nhập địa chỉ IP hoặc tên máy chủ của máy chủ SMTP
chính để gửi email.
Nhập số cổng của máy chủ SMTP chính.
Nhập địa chỉ IP máy chủ hoặc tên máy chủ của máy chủ
SMTP phụ hoặc dự phòng.
Nhập số cổng máy chủ của máy chủ SMTP phụ hoặc dự
phòng.
Page 61
Sử dụng các menu máy in61
Mục menuMô tả
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Thời gian chờ SMTP (30*)
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Địa chỉ trả lời
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Luôn sử dụng Địa chỉ trả lời mặc định SMTP (Tắt*)
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Sử dụng SSL/TLS (Tắt*)
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Yêu cầu chứng chỉ tin cậy (Bật*)
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Xác thực máy chủ SMTP (Không yêu cầu xác thực*)
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Email do thiết bị khởi tạo (Không có*)
Xác định thời gian chờ của máy in nếu máy chủ SMTP
không phản hồi.
Xác định địa chỉ trả lời trong email.
Sử dụng Địa chỉ trả lời mặc định SMTP.
Gửi email bằng liên kết được mã hóa.
Yêu cầu chứng chỉ tin cậy khi truy cập máy chủ SMTP.
Đặt loại xác thực cho máy chủ SMTP.
Đặt xem có cần thông tin đăng nhập cho email do thiết
bị khởi tạo hay không.
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Email do người dùng khởi tạo (Không có*)
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Sử dụng thông tin đăng nhập thiết bị Active Directory
(Tắt*)
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Mã người dùng thiết bị
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Mật khẩu thiết bị
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
VÙNG Kerberos 5
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Tên miền NTLM
Đặt xem có cần thông tin đăng nhập cho email do người
dùng khởi tạo hay không.
Lưu ý: Mục menu này chỉ khả dụng ở một số model
máy in.
Bật thông tin đăng nhập người dùng và chỉ định nhóm để
kết nối với máy chủ SMTP.
Xác định Mã người dùng để kết nối với máy chủ SMTP.
Xác định mật khẩu để kết nối với máy chủ SMTP.
Xác định vùng cho giao thức xác thực Kerberos 5.
Xác định tên miền cho giao thức bảo mật NTLM.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Page 62
Sử dụng các menu máy in62
Mục menuMô tả
Thiết lập cảnh báo email
Thiết lập email
Tắt lỗi “Máy chủ SMTP không được thiết lập” (Tắt*)
Phòng tránh lỗi
Trợ giúp kẹt giấy
Tắt
Bật*
Phòng tránh lỗi
Tự động tiếp tục
Tắt
Bật* (5 giây)
Thời gian tự động tiếp tục (5*)
Phòng tránh lỗi
Tự động khởi động lại
Tự động khởi động lại
Khởi động lại khi rảnh
Luôn khởi động lại*
Không bao giờ khởi động lại
Phòng tránh lỗi
Tự động khởi động lại
Số lần tự động khởi động lại tối đa (2*)
Tắt thông báo lỗi thiết lập SMTP xuất hiện trên màn hình.
Đặt máy in tự động kiểm tra giấy bị kẹt.
Để máy in tiếp tục xử lý hoặc in một lệnh in tự động sau
khi xóa một số điều kiện bảo dưỡng nhất định.
Lưu ý: Thời gian tự động tiếp tục chỉ khả dụng ở một số
model máy in.
Đặt máy in khởi động lại khi phát sinh lỗi.
Đặt số lần khởi động lại tự động mà máy in có thể thực
hiện.
Phòng tránh lỗi
Tự động khởi động lại
Cửa sổ tự động khởi động lại (720*)
Phòng tránh lỗi
Tự động khởi động lại
Bộ đếm tự động khởi động lại
Phòng tránh lỗi
Tự động khởi động lại
Đặt lại bộ đếm tự động khởi động lại
Hủy
Tiếp tục
Phòng tránh lỗi
Hiển thị lỗi giấy ngắn
Bật
Tự động xóa*
Phòng tránh lỗi
Bảo vệ trang
Tắt*
Bật
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt số giây trước khi máy in thực hiện khởi động lại tự
động.
Hiển thị thông tin chỉ đọc của bộ đếm khởi động lại.
Đặt lại bộ đếm tự khởi động lại.
Lưu ý: Đặt lại bộ đếm tự động khởi động lại chỉ khả
dụng ở một số model máy in.
Đặt máy in hiển thị thông báo khi xảy ra lỗi giấy ngắn.
Lưu ý: Giấy ngắn chỉ kích thước của giấy đã nạp.
Đặt máy in xử lý toàn bộ trang vào bộ nhớ trước khi in.
Page 63
Sử dụng các menu máy in63
Mục menuMô tả
Khôi phục nội dung kẹt giấy
Khôi phục kẹt giấy
Tắt
Bật
Tự động*
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt máy in để in lại giấy bị kẹt.
Quản lý nguồn điện
Mục menuMô tả
Hồ sơ chế độ Ngủ
In từ chế độ Ngủ
Vẫn thức sau khi in
Vào chế độ Ngủ sau khi in*
Hồ sơ chế độ Ngủ
Chạm để bật máy in từ chế độ Ngủ sâu
Tắt
Bật*
Thời gian chờ
Chế độ ngủ
1–114 phút (15*)
Đặt máy in ở chế độ thức hoặc chuyển sang chế độ Ngủ sau khi in.
Bật máy in từ chế độ Ngủ sâu bằng cách chạm vào màn hình máy in.
Đặt thời gian rỗi trước khi máy in bắt đầu hoạt động ở chế độ Ngủ.
Thời gian chờ
Thời gian chờ ngủ đông
Đã tắt
1 giờ
2 giờ
3 giờ
6 giờ
1 ngày
2 ngày
3 ngày*
1 tuần
2 tuần
1 tháng
Thời gian chờ
Thời gian chờ ngủ đông khi kết nối
Ngủ đông
Không ngủ đông*
Lên lịch chế độ nguồn
Lịch
Thêm lịch mới
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt thời gian trước khi máy in tắt.
Đặt Thời gian chờ ngủ đông để tắt máy in trong khi vẫn kết nối Ethernet
hoạt động.
Lên lịch thời gian máy in sẽ vào chế độ Ngủ hoặc Ngủ đông.
Page 64
Sử dụng các menu máy in64
Thu thập dữ liệu ẩn danh
Mục menuMô tả
Thu thập dữ liệu ẩn danh
Mức sử dụng thiết bị và thông tin hiệu
suất
Không có*
Thời gian gửi dữ liệu ẩn danh
Thời gian bắt đầu
Thời gian dừng
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Gửi thông tin về hiệu suất và mức sử dụng máy in đến Lexmark.
Lưu ý: Thời gian gửi dữ liệu ẩn danh chỉ xuất hiện khi bạn đặt Thu thập dữ
liệu ẩn danh thành Mức sử dụng thiết bị và thông tin hiệu suất.
Trợ năng
Lưu ý: Menu này chỉ xuất hiện trong một số kiểu máy in.
Mục menuMô tả
Khoảng nhấn phím trùng lặp
0–5 (0*)
Độ trễ ban đầu lặp lại phím
0,25–5 (1*)
Tốc độ lặp lại phím
0,5–30 (30*)
Đặt khoảng thời gian tính bằng giây máy in bỏ qua thao tác nhấn phím trùng
lặp trên bàn phím đính kèm.
Đặt độ trễ ban đầu tính bằng giây trước khi phím lặp bắt đầu lặp lại.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi bàn phím được gắn vào máy in.
Đặt số lần nhấn phím mỗi giây cho một phím lặp lại.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi bàn phím được gắn vào máy in.
Kéo dài thời gian chờ màn hình
Tắt*
Bật
Âm lượng tai nghe
1–10 (5*)
Bật Hướng dẫn bằng giọng nói khi cắm tai
nghe
Tắt*
Bật
Nói mật khẩu/mã PIN
Tắt*
Bật
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Cho phép người dùng giữ nguyên vị trí và đặt lại bộ hẹn giờ Thời gian chờ
màn hình khi hết hạn thay vì trở về màn hình chính.
Điều chỉnh âm lượng tai nghe.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi tai nghe được gắn vào máy in.
Bật Hướng dẫn bằng giọng nói khi cắm tai nghe vào máy in.
Cài đặt máy in đọc to mật khẩu hoặc số nhận dạng cá nhân.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi tai nghe hoặc loa được gắn vào
máy in.
Page 65
Sử dụng các menu máy in65
Mục menuMô tả
Tốc độ nói
Rất chậm
Chậm
Bình thường*
Nhanh
Nhanh hơn
Rất nhanh
Gấp gáp
Rất gấp gáp
Nhanh nhất
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt tốc độ nói của Hướng dẫn bằng giọng nói.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi tai nghe hoặc loa được gắn vào
máy in.
Khôi phục cài đặt mặc định gốc
Mục menuMô tả
Khôi phục cài đặt
Khôi phục tất cả cài đặt
Khôi phục cài đặt máy in
Khôi phục cài đặt mạng
Khôi phục cài đặt ứng dụng
Khôi phục cài đặt mặc định gốc của máy in.
Lưu ý: Khôi phục cài đặt ứng dụng chỉ xuất hiện trong một số kiểu máy in.
Bảo trì
Menu cấu hình
Mục menuMô tả
Cấu hình USB
USB PnP
1*
2
Cấu hình USB
Tốc độ USB
Tối đa
Tự động*
Cấu hình khay
Liên kết khay
Tự động*
Tắt
Cấu hình khay
Hiển thị thông báo lắp khay
Tắt
Chỉ với kích thước không xác định*
Luôn luôn
Thay đổi chế độ trình điều khiển USB của máy in để cải thiện khả năng
tương thích của máy in với máy tính cá nhân.
Đặt cổng USB chạy ở tốc độ tối đa và tắt khả năng tốc độ cao.
Đặt máy in liên kết các khay có cùng cài đặt loại giấy và khổ giấy.
Hiển thị thông báo cho phép người dùng thay đổi cài đặt khổ giấy và loại
giấy sau khi đưa khay vào.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Page 66
Sử dụng các menu máy in66
Mục menuMô tả
Cấu hình khay
Đang tải A5
Cạnh ngắn*
Cạnh dài
Cấu hình khay
Lời nhắc giấy
Tự động*
Khay nạp giấy đa năng
Giấy thủ công
Cấu hình khay
Lời nhắc phong bì
Tự động*
Khay nạp giấy đa năng
Phong bì thủ công
Cấu hình khay
Hành động cho lời nhắc
Nhắc người dùng*
Tiếp tục
Sử dụng khay hiện tại
Cấu hình khay
Nhiều khổ giấy thông dụng
Tắt*
Bật
Xác định hướng nạp giấy mặc định cho giấy khổ A5 trong tất cả các nguồn
giấy.
Đặt nguồn giấy mà người dùng nạp khi xuất hiện lời nhắc nạp giấy.
Lưu ý: Để Khay nạp giấy đa năng xuất hiện, trong menu Giấy, hãy đặt
Thiết lập cấu hình khay nạp giấy đa năng thành Cassette.
Đặt nguồn giấy mà người dùng nạp khi xuất hiện lời nhắc nạp phong bì.
Lưu ý: Để Khay nạp giấy đa năng xuất hiện, trong menu Giấy, hãy đặt
Thiết lập cấu hình khay nạp giấy đa năng thành Cassette.
Đặt máy in xử lý lời nhắc thay giấy hoặc phong bì.
Đặt khay để hỗ trợ nhiều khổ thông dụng.
Báo cáo
Trang cài đặt menu
Nhật ký sự kiện
Tóm tắt nhật ký sự kiện
Thông tin sử dụng vật tư và bộ đếm
Xóa lịch sử dụng vật tư
Thông tin sử dụng vật tư và bộ đếm
Đặt lại bộ đếm bảo trì
Mô phỏng máy in
Mô phỏng PPDS
Tắt*
Bật
Mô phỏng máy in
Mô phỏng PS
Tắt
Bật*
Mô phỏng máy in
Bật Hợp nhất biểu mẫu
Tắt*
Bật
In báo cáo về các cài đặt menu máy in, trạng thái và nhật ký sự kiện.
Đặt lại lịch sử dụng vật tư về mức mặc định gốc.
Đặt lại bộ đếm sau khi lắp bộ bảo trì mới.
Đặt máy in nhận dạng và sử dụng luồng dữ liệu PPDS.
Đặt máy in nhận dạng và sử dụng luồng dữ liệu PS.
Kích hoạt Hợp nhất biểu mẫu để lưu trữ các biểu mẫu vào đĩa cứng hoặc
ổ lưu trữ thông minh (ISD).
Lưu ý: Phải lắp đặt đĩa cứng hoặc ISD.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Page 67
Sử dụng các menu máy in67
Mục menuMô tả
Mô phỏng máy in
Bật Chỉ định
Tắt*
Bật
Mô phỏng máy in
Bảo mật bộ mô phỏng
Thời gian chờ trang (60 phút*)
Đặt lại bộ mô phỏng sau lệnh (Tắt*)
Tắt truy cập thông báo máy in (Bật*)
Cấu hình in
Làm sắc phông
0 – 150 (24*)
Cấu hình in
Mật độ in
Đã tắt
1 – 5 (3*)
Thao tác thiết bị
Chế độ im lặng
Tắt*
Bật
Kích hoạt Chỉ định.
Lưu ý: Phải cài đặt giấy phép Chỉ định.
Thiết lập cấu hình cài đặt bảo mật của máy in trong chế độ mô phỏng.
Đặt giá trị kích thước điểm văn bản dưới giá trị mà màn hình tần số cao
được sử dụng khi in dữ liệu phông.
Ví dụ: nếu giá trị là 24 thì tất cả phông chữ có kích cỡ từ 24 điểm trở xuống
sẽ sử dụng màn hình tần số cao.
Điều chỉnh mật độ mực khi in tài liệu.
Đặt máy in hoạt động ở Chế độ im lặng.
Lưu ý: Bật cài đặt này sẽ làm chậm hiệu suất tổng thể của máy in.
Thao tác thiết bị
Chế độ an toàn
Tắt*
Bật
Thao tác thiết bị
Xóa trạng thái tùy chỉnh
Thao tác thiết bị
Xóa tất cả thông báo được cài đặt từ xa
Thao tác thiết bị
Tự động hiển thị màn hình lỗi
Tắt
Bật*
Cấu hình ứng dụng
Ứng dụng LES
Tắt
Bật*
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt máy in hoạt động ở chế độ đặc biệt, theo đó máy in sẽ cố gắng tiếp tục
cung cấp nhiều chức năng nhất có thể, mặc dù đã nhận biết được các sự
cố.
Ví dụ: khi đặt thành Bật và động cơ bộ đảo mặt không hoạt động, máy in
sẽ thực hiện in một mặt tài liệu ngay cả khi lệnh là in hai mặt.
Xóa các chuỗi do người dùng xác định cho thông báo tùy chỉnh Mặc định
hoặc Thay thế.
Xóa thông báo đã được cài đặt từ xa.
Hiển thị thông báo lỗi hiện có trên màn hình sau khi máy in vẫn không hoạt
động ở màn hình chính trong một khoảng thời gian.
Bật các ứng dụng Giải pháp nhúng Lexmark (LES).
Lưu ý: Mục menu này chỉ khả dụng ở một số mẫu máy in.
Page 68
Sử dụng các menu máy in68
Xóa ngoài dịch vụ
Mục menuMô tả
Xóa ngoài dịch vụ
Dọn dẹp bộ nhớ lần cuối
ISD bị xóa lần cuối
Xóa ngoài dịch vụ
Dọn dẹp tất cả thông tin trong bộ nhớ bất biến
Xóa tất cả cài đặt mạng và máy in
Xóa tất cả ứng dụng và cài đặt ứng dụng
Xóa tất cả phím tắt và cài đặt phím tắt
Xóa ổ lưu trữ thông minh
Hiển thị thông tin chỉ đọc khi bộ nhớ máy in hoặc ổ lưu trữ bị xóa lần
cuối.
Lưu ý: ISD bị xóa lần cuối chỉ xuất hiện khi lắp đặt ổ lưu trữ thông
minh.
Xóa tất cả thông tin trên bộ nhớ bất biến và trên ổ đĩa lưu trữ.
Lưu ý: Xóa ổ lưu trữ thông minh chỉ xuất hiện khi lắp đặt ISD.
Tùy chỉnh màn hình chính
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện trong Máy chủ web nhúng.
MenuMô tả
Trạng thái/vật tư
Hàng đợi lệnh
Cài đặt
Sổ địa chỉ
Ổ USB
Lệnh tạm dừng
Xác định biểu tượng hiển thị trên màn hình chính.
Cập nhật phần mềm cơ sở
Mục menuMô tả
Phiên bản hiện tạiHiển thị phiên bản phần mềm cơ sở hiện tại được cài đặt trên máy in.
Kiểm tra các bản cập nhật ngay bây giờ Kiểm tra các bản cập nhật phần mềm cơ sở.
Tự động kiểm tra các bản cập nhậtĐặt máy in tự động kiểm tra các bản cập nhật phần mềm cơ sở.
Giới thiệu về máy in này
Mục menuMô tả
Mã thiết bịXác định danh tính của máy in. Độ dài tối đa là 32 ký tự.
Vị trí máy inXác định vị trí máy in. Độ dài tối đa là 63 ký tự.
Liên hệXác định thông tin liên hệ cho máy in. Độ dài tối đa là 63 ký tự.
Phiên bản phần mềm cơ sởHiển thị phiên bản phần mềm cơ sở được cài đặt trên máy in.
Động cơHiển thị số động cơ của máy in.
Số sê-riHiển thị số sêri của máy in.
Xuất tập tin cấu hình sang USB Xuất tập tin cấu hình sang ổ đĩa flash.
Page 69
Sử dụng các menu máy in69
Mục menuMô tả
Xuất nhật ký nén sang USBXuất tập tin nhật ký nén sang ổ đĩa flash.
Gửi nhật kýGửi thông tin nhật ký máy in đến Lexmark.
In
Bố cục
Mục menuMô tả
Mặt
1 mặt*
2 mặt
Kiểu lật
Cạnh dài*
Cạnh ngắn
Trang trống
In
Không in*
Đối chiếu
Tắt (1,1,1,2,2,2)
Bật (1,2,1,2,1,2)*
Giấy ngăn
Không có*
Giữa các bản sao
Giữa các lệnh
Giữa các trang
Nguồn giấy ngăn
Khay [x] (1*)
Khay nạp giấy đa năng
Xác định in trên một mặt hay cả hai mặt giấy.
Xác định giấy sẽ được lật theo cạnh nào khi in hai mặt.
In các trang trống có trong lệnh in.
Xếp chồng các trang của lệnh in theo trình tự, đặc biệt khi in lệnh thành nhiều bản sao.
Chèn giấy ngăn trống khi in.
Xác định nguồn giấy cho giấy ngăn.
Trang mỗi mặt
Tắt*
2 trang mỗi mặt
3 trang mỗi mặt
4 trang mỗi mặt
6 trang mỗi mặt
9 trang mỗi mặt
12 trang mỗi mặt
16 trang mỗi mặt
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) bên cạnh giá trị cho biết thiết đặt mặc định gốc.
In hình ảnh của nhiều trang trên một mặt của tờ giấy.
Page 70
Sử dụng các menu máy in70
Mục menuMô tả
Đánh thứ tự các trang mỗi mặt
Theo chiều ngang*
Đảo chiều ngang
Theo chiều dọc
Đảo chiều dọc
Hướng các trang mỗi mặt
Tự động*
Ngang
Dọc
Viền trang mỗi mặt
Không có*
Đồng màu
Bản sao
1-9999 (1*)
Vùng in
Bình thường*
Toàn trang
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) bên cạnh giá trị cho biết thiết đặt mặc định gốc.
Xác định vị trí hình ảnh của nhiều trang khi sử dụng menu Trang mỗi mặt.
Xác định hướng hình ảnh của nhiều trang khi sử dụng menu Trang mỗi mặt.
In viền quanh mỗi hình ảnh trang khi sử dụng menu Trang mỗi mặt.
Xác định số lượng bản sao cho mỗi lệnh in.
Cài đặt vùng có thể in trên một tờ giấy.
Thiết lập
Mục menuMô tả
Ngôn ngữ máy in
Mô phỏng PCL*
Mô phỏng PS
Lệnh đang chờ
Tắt*
Bật
Thời gian chờ hoãn lệnh
0–255 (30*)
Đích tải xuống
RAM*
Ổ đĩa
Lưu tài nguyên
Tắt*
Bật
Đặt ngôn ngữ máy in.
Lưu ý: Cài đặt mặc định ngôn ngữ máy in không ngăn chương trình phần mềm gửi lệnh
in sử dụng ngôn ngữ máy in khác.
Lưu trữ lệnh in yêu cầu vật tư để có thể in các lệnh không yêu cầu vật tư bị thiếu.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi lắp đặt đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông minh
(ISD).
Đặt thời gian tính bằng giây máy in chờ người dùng can thiệp trước khi máy tạm dừng lệnh
in yêu cầu tài nguyên không khả dụng.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi lắp đặt đĩa cứng hoặc ISD.
Xác định nơi lưu tất cả tài nguyên cố định đã được tải xuống máy in.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi lắp đặt đĩa cứng hoặc ISD.
Xác định thao tác máy in thực hiện với tài nguyên được tải xuống khi máy nhận được lệnh
cần nhiều hơn bộ nhớ có sẵn.
Lưu ý:
• Khi được đặt thành Tắt, máy in chỉ giữ lại tài nguyên được tải xuống cho đến khi
• Khi được đặt thành Bật, máy in giữ nguyên tất cả tài nguyên được tải xuống cố định
cần bộ nhớ. Tài nguyên liên quan đến ngôn ngữ máy in không hoạt động sẽ bị xóa.
trên tất cả bộ chuyển ngôn ngữ. Khi cần thiết, máy in sẽ hiển thị thông báo bộ nhớ
đầy thay vì xóa tài nguyên cố định.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Page 71
Sử dụng các menu máy in71
Mục menuMô tả
In tất cả các lệnh
Theo thứ tự bảng chữ cái*
Mới nhất trước
Cũ nhất trước
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Xác định thứ tự dùng để in tất cả lệnh in tạm dừng và bảo mật.
Tắt*
Phông chữ*
Theo chiều ngang
Theo chiều dọc
Cả hai chiều
Đặt độ phân giải cho bản in ra.
Cho phép nhiều điểm ảnh hơn để in rõ ràng theo cụm, cải thiện hình ảnh theo chiều ngang hoặc
chiều dọc hoặc để cải thiện phông chữ.
Độ tối của mực
1 đến 10 (8*)
Nửa sắc
Thường*
Chi tiết
Độ sáng
‑6 đến 6 (0*)
Độ tương phản
0 đến 5 (0*)
Hiệu chỉnh màu xám
Tắt
Tự động*
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Xác định độ nhạt hoặc độ đậm của hình ảnh văn bản.
Cải thiện bản in ra để có các đường thẳng đều hơn với cạnh sắc nét hơn.
Điều chỉnh bản in ra bằng cách làm sáng hoặc làm tối.
Điều chỉnh độ tương phản của đối tượng in.
Kích hoạt thuật toán hiệu chỉnh màu xám của máy in trên ảnh in ở mức độ xám trung bình.
Kiểm tra lệnh
Mục menuMô tả
Kiểm tra lệnh
Tắt*
Bật
Đặt máy in tạo nhật ký lệnh in mà máy in nhận được.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Page 72
Sử dụng các menu máy in72
Mục menuMô tả
Tần suất nhật ký kiểm tra
Hàng ngày
Hàng tuần
Hàng tháng*
Thao tác nhật ký khi Kết thúc tần suất
Không có*
Gửi email nhật ký hiện tại
Gửi email và xóa nhật ký hiện tại
Đăng nhật ký hiện tại
Đăng và xóa nhật ký hiện tại
Nhật ký gần đầy
Tắt
Bật* (5)
Thao tác nhật ký khi gần đầy
Không có*
Gửi email nhật ký hiện tại
Gửi email và xóa nhật ký hiện tại
Gửi email và xóa nhật ký cũ nhất
Đăng nhật ký hiện tại
Đăng và xóa nhật ký hiện tại
Đăng và xóa nhật ký cũ nhất
Xóa nhật ký hiện tại
Xóa nhật ký cũ nhất
Xóa tất cả trừ nhật ký hiện tại
Xóa tất cả nhật ký
Xác định tần suất máy in tạo tập tin nhật ký.
Xác định cách máy in phản hồi khi ngưỡng tần suất hết hạn.
Lưu ý: Giá trị chỉ định trong Tần suất nhật ký kiểm tra xác định khi nào thao
tác này được kích hoạt.
Xác định kích thước tối đa của tập tin nhật ký trước khi máy in thực hiện Thao
tác nhật ký khi gần đầy.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi lắp đặt đĩa cứng hoặc ISD.
Xác định cách máy in phản hồi khi đĩa cứng hoặc ISD gần đầy.
Lưu ý: Giá trị chỉ định trong Nhật ký gần đầy xác định khi nào thao tác này
được kích hoạt.
Thao tác nhật ký khi đầy
Không có*
Gửi email và xóa nhật ký hiện tại
Gửi email và xóa nhật ký cũ nhất
Đăng và xóa nhật ký hiện tại
Đăng và xóa nhật ký cũ nhất
Xóa nhật ký hiện tại
Xóa nhật ký cũ nhất
Xóa tất cả trừ nhật ký hiện tại
Xóa tất cả nhật ký
URL để đăng nhật kýXác định vị trí máy in đăng nhật ký kiểm tra lệnh in.
Địa chỉ email để gửi nhật kýXác định địa chỉ email mà máy in gửi nhật ký kiểm tra lệnh in.
Tiền tố tập tin nhật kýXác định tiền tố cho tập tin nhật ký.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Xác định cách máy in phản hồi khi mức sử dụng đĩa cứng hoặc ISD đạt đến giới
hạn tối đa (100MB).
Lưu ý: Tên máy chủ hiện tại như xác định trong menu TCP/IP được dùng làm
tiền tố tập tin nhật ký mặc định.
Page 73
Sử dụng các menu máy in73
PDF
Mục menuMô tả
Thay đổi tỷ lệ cho vừa
Tắt*
Bật
Chú giải
In
Không in*
Lỗi in PDF
Tắt
Bật*
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) bên cạnh giá trị cho biết thiết đặt mặc định gốc.
Thay đổi tỷ lệ nội dung trang cho vừa với khổ giấy đã chọn.
Xác định có in chú giải trong PDF hay không.
Bật lỗi in PDF.
PostScript
Mục menuMô tả
In lỗi PS
Tắt*
Bật
Độ rộng dòng tối thiểu
1–30 (2*)
In trang mô tả lỗi PostScript®.
Lưu ý: Khi xảy ra lỗi, quá trình xử lý lệnh dừng lại, máy in sẽ in một thông báo lỗi, và
phần còn lại của lệnh in sẽ được xóa.
Đặt độ rộng nét gạch tối thiểu.
Lưu ý: Các lệnh in ở 1200 dpi sử dụng giá trị này trực tiếp.
Khóa chế độ khởi động PS
Tắt
Bật*
Ưu tiên phông chữ
Có sẵn*
Flash/Ổ đĩa
Tắt tập tin SysStart.
Lưu ý: Việc kích hoạt tập tin SysStart sẽ khiến máy in hoặc mạng của bạn gặp rủi ro về
bảo mật.
Thiết lập thứ tự tìm kiếm phông chữ.
Lưu ý:
• Có sẵn đặt máy in tìm kiếm phông chữ theo yêu cầu trong bộ nhớ của máy in trước
khi tìm kiếm đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông minh (ISD).
• Flash/Ổ đĩa đặt máy in tìm kiếm phông chữ theo yêu cầu trong đĩa cứng hoặc ISD
trước khi tìm kiếm bộ nhớ máy in.
• Mục menu này chỉ xuất hiện khi lắp đặt đĩa cứng hoặc ISD.
Thời gian chờ
Tắt
Bật* (40 giây)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Để máy in chờ thêm dữ liệu trước khi hủy lệnh in.
Page 74
Sử dụng các menu máy in74
PCL
Mục menuMô tả
Nguồn phông chữ
Có sẵn*
Ổ đĩa
Tải xuống
Flash
Thẻ phông chữ
Tất cả
Tên phông chữ
[Danh sách phông chữ sẵn dụng]
(Courier*)
Bộ ký hiệu
[Danh sách bộ ký hiệu sẵn dụng]
(10U PC‑8*)
Pitch
0,08 - 100,00 (10,00*)
Hướng
Khổ dọc*
Khổ ngang
Đảo chiều dọc
Đảo chiều ngang
Chọn nguồn có các lựa chọn phông chữ mặc định.
Lưu ý:
• Ổ đĩa và Flash chỉ xuất hiện khi lắp đặt đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông
minh (ISD) có chứa phông chữ.
• Tải xuống chỉ xuất hiện khi đã tải xuống phông chữ vào bộ nhớ máy in.
• Thẻ phông chữ chỉ xuất hiện khi lắp đặt ISD.
Chọn phông chữ từ nguồn phông chữ đã xác định.
Xác định bộ ký hiệu cho mỗi tên phông chữ.
Lưu ý: Bộ ký hiệu là một bộ ký tự chữ cái và số, dấu câu và ký hiệu đặc biệt.
Bộ ký hiệu hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau hoặc chương trình cụ thể như ký
hiệu toán học cho văn bản khoa học.
Xác định khoảng cách cho phông cố định hoặc đơn cách.
Lưu ý: Pitch là số lượng ký tự có khoảng cách cố định trong một inch ngang
của kiểu chữ.
Xác định hướng văn bản và đồ họa trên trang.
Số dòng mỗi trang
1–255
Xác định số dòng văn bản cho mỗi trang in qua luồng dữ liệu PCL®.
Lưu ý:
• Mục menu này kích hoạt tính năng thoát dọc làm cho số dòng yêu cầu đã
chọn in giữa các lề mặc định của trang.
• 60 là cài đặt mặc định gốc tại Hoa Kỳ. 64 là cài đặt mặc định gốc quốc tế.
Độ rộng dòng tối thiểu PCL5
1–30 (2*)
Độ rộng dòng tối thiểu PCLXL
1–30 (2*)
Chiều rộng A4
198 mm*
203 mm
Tự động trở về đầu dòng sau khi nhảy
dòng
Bật
Tắt*
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt độ rộng nét gạch tối thiểu ban đầu.
Đặt chiều rộng của trang logic trên giấy A4.
Lưu ý: Trang logic là khoảng trống trên trang vật lý in dữ liệu.
Đặt máy in thực hiện chuyển dòng sau lệnh điều khiển nhảy dòng.
Lưu ý: Trở về đầu dòng là cơ chế ra lệnh cho máy in di chuyển vị trí của con
trỏ đến vị trí đầu tiên trên cùng một dòng.
Page 75
Sử dụng các menu máy in75
Mục menuMô tả
Tự động nhảy dòng sau khi trở về đầu
dòng
Bật
Tắt*
Đánh số lại khay
Gán khay nạp giấy đa năng
Gán khay [x]
Gán giấy thủ công
Gán phong bì thủ công
Đánh số lại khay
Xem cài đặt mặc định gốc
Đánh số lại khay
Khôi phục cài đặt mặc định
Thời gian chờ in
Tắt
Bật* (90 giây)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt máy in thực hiện nhảy dòng sau lệnh điều khiển chuyển dòng.
Thiết lập cấu hình máy in để hoạt động với trình điều khiển in hoặc ứng dụng
tùy chỉnh khác sử dụng bộ gán nguồn khác để yêu cầu một nguồn giấy nhất
định.
Chọn trong số các tùy chọn sau:
Tắt*—Máy in sử dụng gán nguồn giấy mặc định gốc.
Không có—Nguồn giấy bỏ qua lệnh Chọn nạp giấy.
0 – 199 – Chọn giá trị số để gán giá trị tùy chỉnh cho nguồn giấy.
Hiển thị giá trị mặc định gốc được gán cho từng nguồn giấy.
Khôi phục giá trị đánh số lại khay về cài đặt mặc định gốc.
Đặt máy in kết thúc lệnh in sau khi máy in chạy không trong khoảng thời gian
đã xác định.
Lưu ý: Thời gian chờ in chỉ xuất hiện khi bật Thời gian chờ in.
Hình ảnh
Mục menuMô tả
Tự động điều chỉnh cho vừa
Bật
Tắt*
Đảo ngược
Tắt*
Bật
Thay đổi tỷ lệ
Neo trên bên trái
Vừa nhất*
Neo giữa
Vừa với chiều cao/chiều rộng
Vừa với chiều cao
Vừa với chiều rộng
Hướng
Khổ dọc*
Khổ ngang
Đảo chiều dọc
Đảo chiều ngang
Chọn cài đặt hướng và khổ giấy tốt nhất có sẵn cho hình ảnh.
Lưu ý: Khi được đặt thành Bật, mục menu này sẽ ghi đè cài đặt tỷ lệ và hướng cho
ảnh.
Đảo ngược hình ảnh đơn sắc lưỡng tông.
Lưu ý: Mục menu này không áp dụng cho định dạng ảnh GIF hoặc JPEG.
Điều chỉnh hình ảnh cho vừa với vùng in.
Lưu ý: Khi Tự động điều chỉnh cho vừa được đặt thành Bật, Thay đổi tỷ lệ được tự
động đặt thành Vừa nhất.
Xác định hướng văn bản và đồ họa trên trang.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Page 76
Sử dụng các menu máy in76
Giấy
Cấu hình khay
Mục menuMô tả
Nguồn mặc định
Khay [x] (1*)
Khay nạp giấy đa năng
Giấy thủ công
Phong bì thủ công
Khổ/loại giấy
Khay [x]
Khay nạp giấy đa năng
Giấy thủ công
Phong bì thủ công
Khổ giấy thay thế
Tắt
Thư/A4
Tất cả khổ giấy được liệt kê*
Thiết lập cấu hình khay nạp giấy đa năng
Cassette*
Thủ công
Đầu tiên
Đặt nguồn giấy cho tất cả lệnh in.
Xác định khổ giấy hoặc loại giấy được nạp vào mỗi nguồn giấy.
Đặt máy in thay thế khổ giấy đã xác định nếu khổ giấy yêu cầu không được
nạp vào nguồn giấy bất kỳ.
Lưu ý:
• Tắt nhắc người dùng nạp khổ giấy yêu cầu.
• Tất cả khổ giấy được liệt kê cho phép tất cả các tùy chọn thay thế có
sẵn.
Xác định hành vi của khay nạp giấy đa năng.
Lưu ý:
• Cassette thiết lập cấu hình khay nạp giấy đa năng làm nguồn giấy tự
động.
• Thủ công chỉ đặt khay nạp giấy đa năng cho các lệnh in nạp thủ công.
• Đầu tiên thiết lập cấu hình khay nạp giấy đa năng làm nguồn giấy
chính.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Cấu hình giấy
Thiết lập chung
Mục menuMô tả
Đơn vị đo
Inch
Milimét
Chiều rộng dọc
3,00–14,17 inch (8,50*)
76–360 mm (216*)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Xác định đơn vị đo cho giấy thông dụng.
Lưu ý: Inch là cài đặt mặc định gốc của Hoa Kỳ. Millimét là cài đặt mặc định gốc quốc tế.
Cài đặt chiều rộng dọc của giấy thông dụng.
Page 77
Sử dụng các menu máy in77
Mục menuMô tả
Chiều cao dọc
3,00–14,17 inch (14*)
76–360 mm (356*)
Hướng nạp
Cạnh ngắn*
Cạnh dài
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Cài đặt chiều cao dọc của giấy thông dụng.
Cài đặt máy in nhận giấy từ hướng cạnh ngắn hoặc cạnh dài.
Lưu ý: Cạnh dài chỉ xuất hiện khi cạnh dài nhất ngắn hơn chiều rộng tối đa được hỗ trợ.
Loại giấy
Mục menuMô tả
Giấy thường
Giấy bìa
Tái chế
Nhãn
Giấy thô
Phong bì
Phong bì ráp
Giấy tiêu đề
In sẵn
Giấy màu
Giấy mỏng
Giấy dày
Ráp/cotton
Kiểu tùy chỉnh [X]
Xác định họa tiết, trọng lượng và hướng của giấy.
Ổ USB
In ổ đĩa flash
Mục menuMô tả
Số lượng bản sao
1 – 9999 (1*)
Nguồn giấy
Khay [x] (1*)
Khay nạp giấy đa năng
Giấy thủ công
Phong bì thủ công
In theo bộ
Tắt [1,1,1,2,2,2]
Bật [1,2,1,2,1,2]*
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt số lượng bản sao.
Đặt nguồn giấy cho lệnh in.
Xếp chồng các trang của một lệnh in theo trình tự, đặc biệt khi in nhiều bản sao của
lệnh in.
Page 78
Sử dụng các menu máy in78
Mục menuMô tả
Mặt
1 mặt*
2 mặt
Kiểu lật
Cạnh dài*
Cạnh ngắn
Số trang mỗi mặt
Tắt*
2 trang mỗi mặt
3 trang mỗi mặt
4 trang mỗi mặt
6 trang mỗi mặt
9 trang mỗi mặt
12 trang mỗi mặt
16 trang mỗi mặt
Điều chỉnh vị trí số trang mỗi mặt
Ngang*
Đảo chiều ngang
Đảo chiều dọc
Dọc
Hướng số trang mỗi mặt
Tự động*
Khổ ngang
Khổ dọc
Xác định in trên một mặt hoặc cả hai mặt giấy.
Xác định sẽ kẹp mặt nào của giấy khi thực hiện in hai mặt.
In nhiều hình ảnh trang trên một mặt của một tờ giấy.
Xác định vị trí của nhiều hình ảnh trang khi sử dụng menu Số trang mỗi mặt.
Xác định vị trí của nhiều hình ảnh trang khi sử dụng menu Số trang mỗi mặt.
Viền trang mỗi mặt
Không có*
Đồng màu
Trang phân cách
Tắt*
Giữa các bản sao
Giữa các lệnh
Giữa các trang
Nguồn in trang phân cách
Khay [x] (1*)
Khay nạp giấy đa năng
Trang trống
Không in*
In
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
In viền xung quanh mỗi hình ảnh trang khi sử dụng menu Số trang mỗi mặt.
Chèn trang phân cách trống khi in.
Xác định nguồn giấy cho trang phân cách.
In trang trống trong lệnh in.
Page 79
Sử dụng các menu máy in79
Mạng/cổng
Tổng quan về mạng
Mục menuMô tả
Bộ điều hợp đang hoạt động
Tự động*
Mạng chuẩn
Không dây
Trạng thái mạngHiển thị trạng thái kết nối của mạng máy in.
Hiển thị trạng thái mạng trên máy in
Tắt
Bật*
Tốc độ, hai mặtHiển thị tốc độ của thẻ mạng hiện đang hoạt động.
IPv4Hiển thị địa chỉ IPv4.
Tất cả địa chỉ IPv6Hiển thị tất cả địa chỉ IPv6.
Đặt lại máy chủ inĐặt lại tất cả kết nối mạng đang hoạt động với máy in.
Thời gian chờ lệnh mạng
Tắt
Bật* (90 giây)
Đầu trang
Tắt*
Bật
Chỉ định loại kết nối mạng.
Lưu ý: Không dây chỉ khả dụng trong các máy in được kết nối với mạng không
dây.
Hiển thị trạng thái mạng trên màn hình.
Lưu ý: Cài đặt này xóa tất cả cài đặt cấu hình mạng.
Đặt thời gian trước khi máy in hủy lệnh in qua mạng.
In phần đầu trang.
Bật kết nối mạng
Tắt
Bật*
Bật LLDP
Tắt*
Bật
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Cho phép máy in kết nối mạng.
Bật Giao thức tìm lớp liên kết (LLDP) trong máy in.
Không dây
Lưu ý: Menu này chỉ khả dụng ở các máy in được kết nối với mạng Wi-Fi hoặc máy in có bộ điều hợp mạng
không dây.
Mục menuMô tả
Thiết lập bằng ứng dụng di độngThiết lập cấu hình kết nối Wi-Fi bằng Lexmark Mobile Assistant.
Page 80
Sử dụng các menu máy in80
Mục menuMô tả
Thiết lập trên bảng điều khiển máy in
Chọn mạng
Thêm mạng Wi‑Fi
Tên mạng
Chế độ mạng
Cơ sở hạ tầng
Chế độ bảo mật không dây
Đã tắt*
WPA2/WPA - Cá nhân
WPA2 - Cá nhân
WPA2/WPA3 - Cá nhân
WPA3 ‑ Cá nhân
802.1x - BÁN KÍNH
Thiết lập Wi‑Fi bảo mật
Bắt đầu phương pháp nút nhấn
Bắt đầu phương pháp mã PIN
Thiết lập cấu hình kết nối Wi-Fi bằng bảng điều khiển.
Lưu ý: Mục menu này xuất hiện dưới dạng
trong Máy chủ web nhúng.
dây
Thiết lập mạng Wi-Fi và bật bảo mật mạng.
Lưu ý:
Thiết lập kết nối không
• Bắt đầu phương pháp nút nhấn kết nối máy in với mạng WiFi
khi các nút trên cả máy in và điểm truy cập (bộ định tuyến
không dây) được ấn trong một khoảng thời gian nhất định.
• Bắt đầu phương pháp mã PIN kết nối máy in với mạng Wi-Fi khi
một mã PIN trên máy in được nhập vào cài đặt không dây của
điểm truy cập.
Khả năng tương thích
802.11b/g/n (2,4GHz)*
802.11a/b/g/n/ac (2,4GHz/5GHz)
802.11a/n/ac (5GHz)
Chế độ bảo mật không dây
Đã tắt*
WPA2/WPA - Cá nhân
WPA2 - Cá nhân
WPA2/WPA3 - Cá nhân
WPA3 ‑ Cá nhân
802.1x - BÁN KÍNH
WPA2/WPA Cá nhân
AES*
Đặt PSKĐặt mật khẩu cho kết nối Wi-Fi an toàn.
WPA2 - Cá nhân
AES*
Chế độ mã hóa 802.1x
WPA+
WPA2*
WPA2 + PMF*
Xác định tiêu chuẩn cho mạng Wi-Fi.
Lưu ý: 802.11a/b/g/n/ac (2,4GHz/5GHz) và 802.11a/n/ac (5GHz)
chỉ xuất hiện khi một tùy chọn Wi-Fi được cài đặt.
Đặt chế độ bảo mật để kết nối máy in với thiết bị Wi-Fi.
Bật bảo mật Wi-Fi thông qua Truy cập Wi-Fi bảo mật (WPA).
Lưu ý: Mục này trong menu chỉ xuất hiện khi đặt chế độ bảo mật
không dây thành WPA2/WPA - Cá nhân.
Bật bảo mật Wi-Fi thông qua WPA2.
Lưu ý: Mục này trong menu chỉ xuất hiện khi đặt chế độ bảo mật
không dây thành WPA2 - Cá nhân.
Bật bảo mật Wi-Fi thông qua chuẩn 802.1x.
Lưu ý: Mục này trong menu chỉ xuất hiện khi đặt chế độ bảo mật
không dây thành 802.1x - BÁN KÍNH.
Page 81
Sử dụng các menu máy in81
Mục menuMô tả
IPv4
Bật DHCP
Bật*
Tắt
Đặt địa chỉ IP tĩnh
Địa chỉ IP
Mặt nạ mạng
Cổng
IPv6
Bật IPv6
Bật*
Tắt
Bật DHCPv6
Bật
Tắt*
Tự động cấu hình địa chỉ không giữ trạng thái
Bật*
Tắt
Địa chỉ máy chủ DNS
Địa chỉ IPv6 được gán thủ công
Bộ định tuyến IPv6 được gán thủ công
Tiền tố địa chỉ
Tất cả địa chỉ IPv6
Tất cả địa chỉ bộ định tuyến IPv6
Bật và thiết lập cấu hình cài đặt IPv4 trong máy in.
Bật và thiết lập cấu hình cài đặt IPv6 trong máy in.
Địa chỉ mạng
UAA
LAA
PCL SmartSwitch
Bật*
Tắt
PS SmartSwitch
Bật*
Tắt
Lưu lệnh vào vùng đệm
Bật
Tắt*
Mac Binary PS
Tự động*
Bật
Tắt
Xem địa chỉ mạng.
Đặt máy in tự động chuyển sang mô phỏng PCL khi một lệnh in yêu
cầu, không phụ thuộc vào ngôn ngữ máy in mặc định.
Lưu ý: Nếu PCL SmartSwitch bị tắt, máy in sẽ không kiểm tra dữ
liệu đến và sử dụng ngôn ngữ máy in mặc định được xác định trong
menu Thiết lập.
Đặt máy in tự động chuyển sang mô phỏng PS khi một lệnh in yêu
cầu, không phụ thuộc vào ngôn ngữ máy in mặc định.
Lưu ý: Nếu PS SmartSwitch bị tắt, máy in sẽ không kiểm tra dữ liệu
đến và sử dụng ngôn ngữ máy in mặc định được xác định trong
menu Thiết lập.
Lưu trữ tạm thời lệnh in trong đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông minh (ISD)
trước khi in.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi lắp đặt đĩa cứng hoặc ISD.
Đặt máy in xử lý lệnh in PostScript nhị phân Macintosh.
Lưu ý:
• Bật xử lý lệnh in PostScript nhị phân thô.
• Tắt lọc lệnh in bằng giao thức tiêu chuẩn.
Page 82
Sử dụng các menu máy in82
Wi‑Fi Direct
Lưu ý: Menu này chỉ khả dụng ở các máy in được kết nối với mạng Wi-Fi hoặc máy in có bộ điều hợp mạng
không dây.
Mục menuMô tả
Bật Wi‑Fi Direct
Bật
Tắt*
Tên Wi‑Fi DirectXác định tên của mạng Wi-Fi Direct.
Mật khẩu Wi‑Fi DirectĐặt mật khẩu để xác thực người dùng kết nối Wi-Fi.
Hiển thị mật khẩu trên trang thiết lập
Tắt
Bật*
Mã kênh ưu tiên
1-11
Tự động*
Địa chỉ IP chủ nhómXác định địa chỉ IP của chủ nhóm.
Tự động chấp nhận yêu cầu nút nhấn
Tắt*
Bật
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt máy in để kết nối trực tiếp với các thiết bị Wi-Fi.
Hiển thị mật khẩu Wi-Fi Direct trên Trang thiết lập mạng.
Đặt kênh ưu tiên của mạng Wi-Fi.
Tự động chấp nhận yêu cầu kết nối mạng.
Lưu ý: Việc tự động chấp nhận máy khách không đảm bảo an toàn.
AirPrint
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện trong Máy chủ web nhúng.
Mục menuMô tả
Tất cả chức năng AirPrint Hiển thị trạng thái AirPrint của máy in.
Bật AirPrint
Bật*
Tắt
Bật iBeacon
Bật
Tắt*
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Bật tính năng AirPrint.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện nếu tắt Giao thức in Internet (IPP) hoặc mDNS.
Bật tính năng iBeacon.
Page 83
Sử dụng các menu máy in83
Mục menuMô tả
Tên BonjourXác định ký hiệu và vị trí của máy in.
Tên tổ chức
Đơn vị tổ chức
Vị trí máy in
Vĩ độ của máy in
Kinh độ của máy in
Cao độ của máy in
Tùy chọn khác
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Quản lý dịch vụ di động
Mục menuMô tả
Bật IPP Print
Bật*
Tắt
Bật IPP qua USB
Bật*
Tắt
Bật Mopria Print Discovery
Bật*
Tắt
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Cho phép in từ thiết bị di động bằng Giao thức in Internet (IPP).
Cho phép thực hiện lệnh in hoặc quét bằng kết nối USB.
Cho phép các thiết bị hỗ trợ Mopria khám phá máy in.
Ethernet
Mục menuMô tả
Tốc độ mạngHiển thị tốc độ của bộ điều hợp mạng hoạt động.
IPv4
Bật DHCP (Bật*)
Đặt địa chỉ IP tĩnh
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Thiết lập cấu hình cài đặt IPv4.
Page 84
Sử dụng các menu máy in84
Mục menuMô tả
IPv6
Bật IPv6 (Bật*)
Bật DHCPv6 (Tắt*)
Tự động cấu hình địa chỉ riêng (Bật*)
Địa chỉ máy chủ DNS
Địa chỉ IPv6 được gán thủ công
Bộ định tuyến IPv6 được gán thủ công
Tiền tố địa chỉ (64*)
Tất cả địa chỉ IPv6
Tất cả địa chỉ bộ định tuyến IPv6
Địa chỉ mạng
UAA
LAA
PCL SmartSwitch
Tắt
Bật*
PS SmartSwitch
Tắt
Bật*
Thiết lập cấu hình cài đặt IPv6.
Xác định địa chỉ mạng.
Đặt máy in tự động chuyển sang mô phỏng PCL khi một lệnh in yêu cầu,
không phụ thuộc vào ngôn ngữ máy in mặc định.
Lưu ý: Nếu cài đặt này đã tắt, máy in sẽ không kiểm tra dữ liệu đến và sử
dụng ngôn ngữ mặc định của máy in được xác định trong menu Thiết lập.
Đặt máy in tự động chuyển sang mô phỏng PostScript khi lệnh in yêu cầu,
bất kể ngôn ngữ mặc định của máy in là gì.
Lưu ý: Nếu cài đặt này đã tắt, máy in sẽ không kiểm tra dữ liệu đến và sử
dụng ngôn ngữ mặc định của máy in được xác định trong menu Thiết lập.
Lưu lệnh vào vùng đệm
Tắt*
Bật
Mac Binary PS
Tự động*
Bật
Tắt
Lưu trữ tạm thời lệnh in trong đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông minh (ISD) trước
khi in.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi lắp đặt đĩa cứng hoặc ISD.
Đặt máy in xử lý lệnh in PostScript nhị phân Macintosh.
Lưu ý:
• Tự động xử lý các lệnh in từ máy tính sử dụng hệ điều hành Windows
hoặc Macintosh.
• Tắt lọc các lệnh in PostScript sử dụng giao thức tiêu chuẩn.
Ethernet tiết kiệm năng lượng
Bật
Tắt
Tự động*
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Giảm mức tiêu thụ điện khi máy in không nhận dữ liệu từ mạng Ethernet.
TCP/IP
Lưu ý: Menu này chỉ xuất hiện trong các máy in mạng hoặc máy in kết nối với máy chủ in.
Mục menuMô tả
Đặt tên máy chủĐặt tên máy chủ TCP/IP hiện tại.
Tên miềnĐặt tên miền.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Page 85
Sử dụng các menu máy in85
Mục menuMô tả
Cho phép DHCP/BOOTP cập nhật máy chủ
NTP
Bật*
Tắt
Tên cấu hình khôngXác định tên dịch vụ cho mạng cấu hình không.
Bật IP tự động
Tắt
Bật*
Địa chỉ máy chủ DNSXác định địa chỉ máy chủ Hệ thống tên miền (DNS) hiện tại.
Sao lưu địa chỉ DNSXác định địa chỉ máy chủ DNS dự phòng.
Sao lưu địa chỉ DNS 2
Sao lưu địa chỉ DNS 3
Thứ tự tìm kiếm tên miềnXác định danh sách tên miền để định vị máy in và tài nguyên của máy in
Bật DDNS
Tắt*
Bật
DDNS TTLXác định cài đặt DDNS hiện tại.
TTL mặc định
Cho phép máy khách DHCP và BOOTP cập nhật cài đặt NTP của máy
in.
Gán địa chỉ IP tự động.
nằm trong các tên miền khác nhau trên mạng.
Cập nhật cài đặt DNS động.
Thời gian làm mới DDNS
Bật mDNS
Tắt
Bật*
Địa chỉ máy chủ WINSXác định địa chỉ máy chủ cho Dịch vụ tên Internet Windows (WINS).
Bật BOOTP
Tắt*
Bật
Danh sách máy chủ bị hạn chếXác định các địa chỉ IP được phép giao tiếp với máy in qua TCP/IP.
Cập nhật cài đặt DNS đa hướng.
Cho phép BOOTP gán địa chỉ IP máy in.
Lưu ý:
• Sử dụng dấu phẩy để phân tách từng địa chỉ IP.
• Bạn có thể thêm tối đa 50 địa chỉ IP.
• Mục menu này chỉ khả dụng ở một số model máy in.
Tùy chọn danh sách máy chủ bị hạn chế
Chặn tất cả các cổng*
Chỉ chặn in
Chỉ chặn in và HTTP
MTU
256-1500 Ethernet (1500*)
Xác định tùy chọn truy cập cho các địa chỉ IP không có trong danh sách.
Lưu ý: Mục menu này chỉ khả dụng ở một số model máy in.
Xác định tham số đơn vị truyền tối đa (MTU) cho các kết nối TCP.
Cổng in thô
1 – 65535 (9100*)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Xác định số cổng thô cho các máy in được kết nối trên một mạng.
Danh sách mật mã SSLXác định thuật toán mã hóa để sử dụng cho kết nối SSL hoặc TLS.
Danh sách mật mã TLSv1.3 SSLXác định chuỗi mật mã cụ thể để sử dụng cho TLS v1.3.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt tốc độ truyền tối đa của máy in.
Lưu ý: Khi được bật, tùy chọn cho cài đặt này là 100 – 1000000
Kilobit/giây.
Bật giao thức Bảo mật tầng truyền tải.
SNMP
Lưu ý: Menu này chỉ xuất hiện trong các máy in mạng hoặc máy in kết nối với máy chủ in.
Mục menuMô tả
SNMP phiên bản 1 và 2c
Đã bật
Tắt
Bật*
Cho phép cài đặt SNMP
Tắt
Bật*
Bật PPM MIB
Tắt
Bật*
Cộng đồng SNMP
Thiết lập cấu hình Giao thức quản lý mạng đơn giản (SNMP) phiên
bản 1 và 2c để cài đặt trình điều khiển và ứng dụng in.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Page 87
Sử dụng các menu máy in87
Mục menuMô tả
SNMP phiên bản 3
Đã bật
Tắt
Bật*
Tên ngữ cảnh
Cài đặt thông tin đăng nhập đọc/ghi
Tên người dùng
Mật khẩu xác thực
Mật khẩu riêng tư
Cài đặt thông tin đăng nhập chỉ đọc
Tên người dùng
Mật khẩu xác thực
Mật khẩu riêng tư
Hàm băm xác thực
MD5
SHA1*
Cấp xác thực tối thiểu
Không xác thực, không có quyền riêng tư
Xác thực, không có quyền riêng tư
Xác thực, quyền riêng tư*
Thuật toán bảo mật
DES
AES‑128*
Thiết lập cấu hình SNMP phiên bản 3 để cài đặt và cập nhật bảo mật
máy in.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
IPSec
Lưu ý: Menu này chỉ xuất hiện trong các máy in mạng hoặc máy in kết nối với máy chủ in.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Bật Bảo mật giao thức internet (IPSec).
Cài đặt cấu hình cơ sở IPSec.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi cài đặt Bật IPSec thành Bật.
Cài đặt cấu hình cơ sở IPSec.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi đặt Cấu hình cơ sở thành Khả năng
tương thích.
Page 88
Sử dụng các menu máy in88
Mục menuMô tả
Phương pháp mã hóa đề xuất
3DES
AES*
Phương pháp xác thực đề xuất
SHA1
SHA256*
SHA512
Tuổi thọ IKE SA (giờ)
1
2
4
8
24*
Tuổi thọ IPSec SA (giờ)
1
2
4
8*
24
Chứng chỉ thiết bị IPSecXác định chứng chỉ IPSec.
Đặt phương pháp mã hóa.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi đặt Cấu hình cơ sở thành Khả năng
tương thích.
Đặt phương thức xác thực.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi đặt Cấu hình cơ sở thành Khả năng
tương thích.
Xác định thời hạn IKE SA.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi đặt Cấu hình cơ sở thành Bảo mật.
Xác định thời hạn IPSec SA.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi đặt Cấu hình cơ sở thành Bảo mật.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi cài đặt Bật IPSec thành Bật.
Kết nối được xác thực khóa chia sẻ trước
Máy chủ [x]
Kết nối được xác thực chứng chỉ
Máy chủ [x] Địa chỉ[/mạng phụ]
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Thiết lập cấu hình kết nối đã xác thực của máy in.
Lưu ý: Các mục menu này chỉ xuất hiện khi đặt Bật IPSec thành Bật.
802.1x
Lưu ý: Menu này chỉ xuất hiện trong các máy in mạng hoặc máy in kết nối với máy chủ in.
Mục menuMô tả
Hoạt động
Tắt*
Bật
Xác thực 802.1x
Tên đăng nhập thiết bị
Mật khẩu đăng nhập thiết bị
Xác thực chứng chỉ máy chủ (Bật*)
Bật ghi nhật ký sự kiện (Tắt*)
Chứng chỉ thiết bị 802.1x
Cho phép máy in kết nối với các mạng cần xác thực trước khi cho phép
truy cập.
Thiết lập cấu hình cài đặt để xác thực kết nối 802.1x.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Page 89
Sử dụng các menu máy in89
Mục menuMô tả
Cơ chế xác thực
EAP ‑ MD5 (Bật*)
EAP - MSCHAPv2 (Bật*)
LEAP (Bật*)
PEAP (Bật*)
EAP - TLS (Bật*)
EAP - TTLS (Bật*)
Phương thức xác thực TTLS (MSCHAPv2*)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Thiết lập cấu hình cơ chế xác thực được phép cho kết nối 802.1x.
Cấu hình LPD
Lưu ý: Menu này chỉ xuất hiện trong các máy in mạng hoặc máy in kết nối với máy chủ in.
Mục menuMô tả
Thời gian chờ LPD
0–65535 giây (90*)
Đầu trang LPD
Tắt*
Bật
Đặt giá trị thời gian chờ để dừng máy chủ Daemon máy in dòng (LPD) chờ vô thời
hạn đối với các lệnh in bị treo hoặc không hợp lệ.
In phần đầu trang cho tất cả lệnh in LPD.
Lưu ý: Phần đầu trang là trang đầu tiên của lệnh in được sử dụng làm trang phân
tách cho các lệnh in và xác định người khởi tạo yêu cầu lệnh in.
Trang cuối LPD
Tắt*
Bật
Chuyển đổi trở về đầu dòng LPD
Tắt*
Bật
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
In trang cuối cho tất cả lệnh in LPD.
Lưu ý: Trang cuối là trang cuối cùng của một lệnh in.
Bật chuyển đổi trở về đầu dòng.
Lưu ý: Trở về đầu dòng là cơ chế ra lệnh cho máy in di chuyển vị trí của con trỏ
đến vị trí đầu tiên trên cùng một dòng.
Cài đặt HTTP/FTP
Mục menuMô tả
Proxy
Địa chỉ IP proxy HTTP
Cổng IP mặc định HTTP
Địa chỉ IP proxy FTP
Cổng IP mặc định FTP
Xác thực
Tên người dùng
Mật khẩu
Tên miền cục bộ
Thiết lập cấu hình cài đặt máy chủ HTTP và FTP.
Cài đặt khác
Bật máy chủ HTTP (Bật*)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Truy cập Máy chủ web nhúng để giám sát và quản lý máy in.
Page 90
Sử dụng các menu máy in90
Mục menuMô tả
Cài đặt khác
Bật HTPPS (Bật*)
Cài đặt khác
Buộc kết nối HTTPS (Tắt*)
Cài đặt khác
Bật FTP/TFTP (Bật*)
Cài đặt khác
Chứng chỉ thiết bị HTTPS (mặc định*)
Cài đặt khác
Thời gian chờ yêu cầu HTTP/FTP (30*)
Cài đặt khác
Lần thử lại cho yêu cầu HTTP/FTP (3*)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Bật Bảo mật giao thức truyền siêu văn bản (HTTPS) để mã hóa dữ liệu
truyền đến và từ máy chủ in.
Bắt buộc máy in sử dụng kết nối HTTPS.
Gửi tập tin bằng FTP/TFTP.
Xem chứng chỉ thiết bị HTTP được sử dụng trên máy in.
Xác định khoảng thời gian trước khi kết nối máy chủ dừng lại.
Đặt số lần thử lại để kết nối với máy chủ HTTP/FTP.
ThinPrint
Mục menuMô tả
Bật ThinPrint
Tắt*
Bật
In bằng ThinPrint.
Số cổng
4000 – 4999 (4000*)
Băng thông (bit/giây)
100 – 1000000 (0*)
Kích thước gói (kbyte)
0 – 64000 (0*)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt số cổng cho máy chủ ThinPrint.
Đặt tốc độ truyền dữ liệu trong môi trường ThinPrint.
Đặt kích thước gói để truyền dữ liệu.
USB
Mục menuMô tả
PCL SmartSwitch
Tắt
Bật*
PS SmartSwitch
Tắt
Bật*
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt máy in chuyển sang mô phỏng PCL khi có yêu cầu từ một lệnh in nhận được qua cổng
USB, bất kể ngôn ngữ mặc định của máy in.
Lưu ý: Nếu cài đặt này đã tắt, máy in sẽ không kiểm tra dữ liệu đến và sử dụng ngôn ngữ
mặc định của máy in được xác định trong menu Thiết lập.
Đặt máy in chuyển sang mô phỏng PostScript khi nhận được lệnh in qua cổng USB yêu cầu
chuyển, bất kể ngôn ngữ mặc định của máy in là gì.
Lưu ý: Nếu cài đặt này đã tắt, máy in sẽ không kiểm tra dữ liệu đến và sử dụng ngôn ngữ
mặc định của máy in được xác định trong menu Thiết lập.
Page 91
Sử dụng các menu máy in91
Mục menuMô tả
Lưu lệnh vào vùng đệm
Tắt*
Bật
Mac Binary PS
Tự động*
Bật
Tắt
Lưu trữ tạm thời lệnh in trong đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông minh (ISD) trước khi in.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi lắp đặt đĩa cứng hoặc ISD.
Đặt máy in xử lý lệnh in PostScript nhị phân Macintosh.
Lưu ý:
• Tự động xử lý các lệnh in từ máy tính sử dụng hệ điều hành Windows hoặc Macintosh.
• Tắt lọc các lệnh in PostScript sử dụng giao thức tiêu chuẩn.
Bật cổng USB
Tắt
Bật*
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Bật cổng ổ USB phía trước.
Hạn chế quyền truy cập mạng bên ngoài
Mục menuMô tả
Hạn chế quyền truy cập mạng bên ngoài
Tắt*
Bật
Địa chỉ mạng bên ngoàiXác định địa chỉ mạng có quyền truy cập hạn chế.
Hạn chế quyền truy cập vào các site mạng.
Địa chỉ email cho thông báoXác định địa chỉ email để gửi thông báo về các sự kiện đã được ghi vào nhật
ký.
Tần suất ping
1-300 (10*)
Tiêu đềXác định tiêu đề và nội dung email thông báo.
Nội dung
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) bên cạnh giá trị cho biết thiết đặt mặc định gốc.
Xác định chu kỳ truy vấn mạng tính theo giây.
Page 92
Sử dụng các menu máy in92
Bảo mật
Phương thức đăng nhập
Quản lý quyền
Mục menuMô tả
Truy cập chức năng
Sửa đổi sổ địa chỉ
Quản lý phím tắt
Tạo hồ sơ
Quản lý dấu trang
In ổ đĩa flash
Quyền truy cập lệnh tạm dừng
Sử dụng hồ sơ
Hủy lệnh trên thiết bị
Thay đổi ngôn ngữ
Giao thức in Internet (IPP)
In Đ/T
Menu quản trị
Menu bảo mật
Menu mạng/cổng
Menu giấy
Menu báo cáo
Menu cấu hình chức năng
Menu vật tư
Menu thẻ tùy chọn
Menu SE
Menu thiết bị
Kiểm soát quyền truy cập vào chức năng của máy in.
Kiểm soát quyền truy cập vào các menu máy in.
Quản lý thiết bị
Quản lý từ xa
Cập nhật phần mềm cơ sở
Cấu hình ứng dụng
Khóa bảng điều khiển của người vận hành
Truy cập Máy chủ web nhúng
Nhập/xuất tất cả cài đặt
Xóa ngoài dịch vụ
Đăng ký Dịch vụ đám mây
Ứng dụng
Ứng dụng mới
Trình chiếu
Thay đổi hình nền
Trình bảo vệ màn hình
Kiểm soát quyền truy cập vào các tùy chọn quản lý máy in.
Kiểm soát quyền truy cập vào các ứng dụng máy in.
Page 93
Sử dụng các menu máy in93
Tài khoản cục bộ
Mục menuMô tả
Quản lý nhóm/quyền
Thêm nhóm
Nhập kiểm soát quyền truy cập
Truy cập chức năng
Menu quản trị
Quản lý thiết bị
Ứng dụng
Tất cả người dùng
Nhập kiểm soát quyền truy cập
Truy cập chức năng
Menu quản trị
Quản lý thiết bị
Ứng dụng
Quản trị viên
Thêm người dùng
Tên người dùng/mật khẩu
Tên người dùng
Mật khẩu
PIN
Tên người dùng/mật khẩu
Thêm người dùng
Kiểm soát quyền truy cập của nhóm hoặc người dùng vào các chức năng, ứng
dụng, và cài đặt bảo mật của máy in.
Tạo tài khoản cục bộ để quản lý quyền truy cập vào các chức năng của máy in.
Tài khoản tên người dùng
Thêm người dùng
Tài khoản mật khẩu
Thêm người dùng
Tài khoản PIN
Thêm người dùng
Lên lịch thiết bị USB
Mục menuMô tả
Lịch
Thêm lịch mới
Lên lịch truy cập vào cổng USB phía trước.
Nhật ký kiểm tra bảo mật
Mục menuMô tả
Bật kiểm tra
Tắt*
Bật
Ghi lại các sự kiện trong nhật ký kiểm tra bảo mật và nhật ký hệ
thống từ xa.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Page 94
Sử dụng các menu máy in94
Mục menuMô tả
Bật nhật ký hệ thống từ xa
Tắt*
Bật
Máy chủ nhật ký hệ thống từ xaXác định máy chủ nhật ký hệ thống từ xa.
Cổng nhật ký hệ thống từ xa
1 – 65535 (514*)
Phương pháp nhật ký hệ thống từ xa
UDP thông thường*
Stunnel
Cơ sở nhật ký hệ thống từ xa
0 ‑ Thông báo chính
1 ‑ Thông báo cấp người dùng
2 ‑ Hệ thống thư
3 ‑ Daemon hệ thống
4 - Thông báo bảo mật/ủy quyền*
5 ‑ Thông báo do nhật ký hệ thống tạo nội bộ
6 ‑ Hệ thống con máy in dòng
7 ‑ Hệ thống con tin tức mạng
8 ‑ Hệ thống con UUCP
9 ‑ Daemon đồng hồ
10 ‑ Thông báo bảo mật/ủy quyền
11 ‑ Daemon FTP
12 ‑ Hệ thống con UUCP
13 ‑ Kiểm tra nhật ký
14 ‑ Cảnh báo nhật ký
15 ‑ Daemon đồng hồ
16 ‑ Sử dụng cục bộ 0 (local0)
17 ‑ Sử dụng cục bộ 1 (local1)
18 ‑ Sử dụng cục bộ 2 (local2)
19 ‑ Sử dụng cục bộ 3 (local3)
20 ‑ Sử dụng cục bộ 4 (local4)
21 ‑ Sử dụng cục bộ 5 (local5)
22 ‑ Sử dụng cục bộ 6 (local6)
23 ‑ Sử dụng cục bộ 7 (local7)
Gửi nhật ký kiểm tra đến máy chủ từ xa.
Xác định cổng nhật ký hệ thống từ xa.
Xác định phương pháp nhật ký hệ thống truyền các sự kiện được
ghi vào máy chủ từ xa.
Xác định mã cơ sở mà máy in sử dụng khi gửi sự kiện nhật ký
đến máy chủ từ xa.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Xác định giới hạn mức độ ưu tiên để ghi nhật ký thông báo và sự
kiện.
Page 95
Sử dụng các menu máy in95
Mục menuMô tả
Sự kiện không được ghi bởi nhật ký hệ thống từ xa
Tắt*
Bật
Địa chỉ email của quản trị viênGửi email thông báo về các sự kiện đã ghi nhật ký đến quản trị
Gửi email cảnh báo xóa nhật ký
Tắt*
Bật
Gửi email cảnh báo ghi đè nhật ký
Tắt*
Bật
Thao tác khi đầy nhật ký
Ghi đè mục nhập cũ nhất*
Gửi email nhật ký, và sau đó xóa tất cả mục nhập
Gửi email cảnh báo % lấp đầy
Tắt*
Bật
Mức cảnh báo % lấp đầy
1 – 99 (90*)
Gửi email cảnh báo xuất nhật ký
Tắt*
Bật
Gửi tất cả sự kiện, bất kể mức độ nghiêm trọng, đến máy chủ từ
xa.
viên.
Gửi email thông báo đến quản trị viên khi mục nhập nhật ký bị
xóa.
Gửi email thông báo đến quản trị viên khi nhật ký bị đầy và bắt
đầu ghi đè các mục nhập cũ nhất.
Giải quyết vấn đề lưu trữ nhật ký khi nhật ký lấp đầy bộ nhớ được
phân bổ.
Gửi email thông báo đến quản trị viên khi nhật ký lấp đầy bộ nhớ
được phân bổ.
Gửi email thông báo đến quản trị viên khi nhật ký được xuất.
Gửi email cảnh báo thay đổi cài đặt nhật ký
Tắt*
Bật
Kết thúc dòng nhật ký
LF (\n)*
CR (\r)
CRLF (\r\n)
Xuất chữ ký số
Tắt*
Bật
Xóa nhật kýXóa tất cả nhật ký kiểm tra.
Xuất nhật ký
Nhật ký hệ thống (RFC 5424)
Nhật ký hệ thống (RFC 3164)
CSV
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Gửi email thông báo đến quản trị viên khi cài đặt Bật kiểm tra.
Xác định cách tập tin nhật ký kết thúc ở cuối mỗi dòng.
Thêm chữ ký số vào mỗi tập tin nhật ký được xuất.
Xuất nhật ký bảo mật sang ổ đĩa flash.
Page 96
Sử dụng các menu máy in96
Quản lý chứng chỉ
Mục menuMục menu
Cấu hình mặc định chứng chỉ
Tên chung
Tên tổ chức
Tên thiết bị
Quốc gia/khu vực
Tên tỉnh
Tên thành phố
Tên thay thế của đối tượng
Chứng chỉ thiết bịTạo, xóa hoặc xem chứng chỉ thiết bị.
Quản lý chứng chỉ CATải, xóa hoặc xem chứng chỉ của Cơ quan chứng nhận (CA).
Đặt giá trị mặc định cho chứng chỉ đã tạo.
Giới hạn đăng nhập
Mục menuMô tả
Đăng nhập không thành công
1–10 (3*)
Khung thời gian lỗi
1–60 phút (5*)
Thời gian khóa
1–60 phút (5*)
Xác định số lần đăng nhập không thành công trước khi người dùng bị khóa.
Xác định khung thời gian giữa các lần đăng nhập không thành công trước khi người dùng
bị khóa.
Xác định thời hạn khóa.
Thời gian chờ đăng nhập web
1–120 phút (10*)
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Xác định độ trễ cho đăng nhập từ xa trước khi người dùng đăng xuất tự động.
Thiết lập in bảo mật
Mục menuMô tả
PIN không hợp lệ tối đa
2 – 10
Thời gian kết thúc lệnh in bảo mật
Tắt*
1 giờ
4 giờ
24 giờ
1 tuần
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt giới hạn nhập mã PIN không hợp lệ.
Lưu ý: Khi đạt đến giới hạn, các lệnh in cho tên người dùng đó sẽ bị xóa.
Đặt thời gian hết hạn riêng cho từng lệnh tạm dừng trước khi tự động bị xóa khỏi
đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông minh.
Lưu ý: Lệnh tạm dừng là Bảo mật, Lặp lại, Lưu trữ hoặc Xác minh.
Page 97
Sử dụng các menu máy in97
Mục menuMô tả
Thời gian kết thúc lệnh in lặp lại
Tắt*
1 giờ
4 giờ
24 giờ
1 tuần
Thời gian kết thúc lệnh in xác minh
Tắt*
1 giờ
4 giờ
24 giờ
1 tuần
Thời gian kết thúc lệnh in lưu trữ
Tắt*
1 giờ
4 giờ
24 giờ
1 tuần
Yêu cầu tạm dừng tất cả lệnh
Tắt*
Bật
Đặt thời gian kết thúc cho lệnh in bạn muốn lặp lại.
Đặt thời gian hết hạn để in một bản sao từ một lệnh cho bạn để kiểm tra chất lượng
trước khi in các bản san còn lại.
Đặt thời gian kết thúc cho các lệnh in mà bạn muốn lưu trong máy in để in sau.
Đặt máy in tạm dừng tất cả lệnh in.
Giữ tài liệu trùng lặp
Tắt*
Bật
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Đặt máy in giữ tất cả tài liệu có cùng tên tập tin.
Mã hóa ổ đĩa
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi lắp đặt đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông minh.
Mục menuMô tả
Đĩa cứngHiển thị trạng thái mã hóa của đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông minh.
Ổ lưu trữ thông minh
Xóa tập tin dữ liệu tạm thời
Mục menuMô tả
Được lưu trong bộ nhớ trên bo mạch
Tắt*
Bật
Xóa tất cả các tập tin được lưu trên bộ nhớ máy in.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Page 98
Sử dụng các menu máy in98
Cài đặt giải pháp LDAP
Mục menuMô tả
Theo dõi chuyển tiếp LDAP
Tắt*
Bật
Xác minh chứng chỉ LDAP
Có
Không*
Tìm kiếm các máy chủ khác nhau trong miền đối với tài khoản người dùng đã đăng nhập.
Bật xác minh chứng chỉ LDAP.
Khác
Mục menuMô tả
Tính năng được bảo vệ
Hiển thị*
Ẩn
Quyền in
Tắt*
Bật
Đăng nhập quyền in mặc định
PIN*
Tên người dùng/mật khẩu
Tên người dùng
Hiển thị tất cả tính năng được bảo vệ bởi Kiểm soát truy cập chức năng (FAC)
dù cho có quyền bảo mật của người dùng.
Lưu ý: Ẩn chỉ hiển thị các tính năng được FAC bảo vệ mà người dùng có
quyền truy cập.
Cho phép người dùng đăng nhập trước khi in.
Đặt đăng nhập mặc định cho Quyền in.
Dây nối đặt lại bảo mật
Bật quyền truy cập “Khách”*
Không hiệu lực
Xác định quyền truy cập của người dùng vào máy in.
Lưu ý:
• Bật quyền truy cập “Khách” cho phép khôi phục thiết bị nếu mật khẩu
quản trị viên bị mất. Nếu sự cố này xảy ra, hãy liên hệ với bộ phận hỗ
trợ khách hàng.
• Không hiệu lực ngăn cản việc sử dụng dây nối bảo mật để khôi phục
thiết bị.
• Mục menu này chỉ xuất hiện khi cài đặt phần cứng dây nối bảo mật
thực sự.
Sử dụng ổ lưu trữ thông minh cho dữ
liệu người dùng
Tắt
Bật*
Độ dài mật khẩu tối thiểu
0 – 32 (0*)
Bật hiển thị mật khẩu/mã PIN
Tắt*
Bật
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Kích hoạt ổ lưu trữ thông minh để lưu trữ dữ liệu người dùng.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi lắp đặt ổ lưu trữ thông minh.
Xác định độ dài mật khẩu.
Hiển thị mật khẩu hoặc số nhận dạng cá nhân.
Page 99
Sử dụng các menu máy in99
Dịch vụ đám mây
Cloud Connector
Lưu ý: Mục menu này chỉ khả dụng ở một số model máy in.
Mục menuMô tả
Bật/Tắt
Box
Tắt
Bật*
Bật/Tắt
Dropbox
Tắt
Bật*
Bật/Tắt
Google Drive
Tắt
Bật*
Bật/Tắt
OneDrive
Tắt
Bật*
Bật nhà cung cấp dịch vụ đám mây Box.
Bật nhà cung cấp dịch vụ đám mây DropBox.
Bật nhà cung cấp dịch vụ đám mây Google Drive.
Bật nhà cung cấp dịch vụ đám mây OneDrive.
Cloud Print Release
Lưu ý: Menu này chỉ khả dụng ở một số model máy in.
Mục menuMô tả
Địa chỉ máy chủXác định địa chỉ của máy chủ đám mây.
Mã máy kháchXác định mã máy khách của tổ chức cụ thể.
Mã bí mật máy khách Xác định mã bí mật máy khách của tổ chức cụ thể.
Đăng ký Dịch vụ đám mây
Mục menuMô tả
Xem thêm thông tinXem thông tin bổ sung về việc sử dụng Dịch vụ đám mây của Lexmark.
Cho phép giao tiếp với Dịch vụ đám mây của
Lexmark
Tắt*
Bật
Xem trạng thái hiện tạiXem trạng thái kết nối giữa máy in và Dịch vụ đám mây của Lexmark.
Lưu ý: Dấu hoa thị (*) cạnh một giá trị cho biết cài đặt mặc định gốc.
Cho phép máy in giao tiếp với Dịch vụ đám mây của Lexmark.
Page 100
Sử dụng các menu máy in100
Báo cáo
Trang cài đặt menu
Mục menuMô tả
Trang cài đặt menu In báo cáo có các menu của máy in.
Thiết bị
Mục menuMô tả
Thông tin thiết bị In báo cáo chứa thông tin về máy in.
Thống kê thiết bị In báo cáo về tình trạng sử dụng máy in và vật tư.
Danh sách hồ sơ In danh sách hồ sơ được lưu trữ trong máy in.
Báo cáo thiết bịIn công cụ chẩn đoán cho các sự cố in.
Lưu ý: Để tránh cắt xén nội dung, hãy in báo cáo trên giấy khổ thư hoặc A4.
In
Mục menuMô tả
In phông chữ
Phông chữ PCL
Phông chữ PS
In bản demo
Trang demo
Thư mục inIn tài nguyên được lưu trữ trong ổ đĩa flash, đĩa cứng hoặc ổ lưu trữ thông minh (ISD).
In các mẫu và thông tin về phông chữ có sẵn trong mỗi ngôn ngữ máy in.
In một trang có hiển thị các chức năng của máy in và các giải pháp được hỗ trợ.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi lắp đặt ổ đĩa flash, đĩa cứng hoặc ISD.
Mạng
Mục menuMô tả
Trang thiết lập mạngIn trang hiển thị cài đặt mạng và không dây đã cấu hình trên máy in.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện ở các máy in mạng hoặc máy in kết nối với máy chủ in.
Máy khách Wi-Fi Direct
đã kết nối
In trang hiển thị danh sách các thiết bị kết nối với máy in bằng Wi‑Fi Direct.
Lưu ý: Mục menu này chỉ xuất hiện khi đặt Bật Wi‑Fi Direct là Bật.
Khắc phục sự cố
Mục menuMô tả
Trang kiểm tra chất lượng in In các trang mẫu để xác định và khắc phục lỗi chất lượng in.
Loading...
+ hidden pages
You need points to download manuals.
1 point = 1 manual.
You can buy points or you can get point for every manual you upload.