Honda CB500X (2022) User guide

CB500X
Tài liệu này được xem như một phần không thể thiếu của xe và cần được giao kèm theo xe khi bán lại.
Tài liệu này cung cấp những thông tin sản xuất mới nhất có được tại thời điểm xuất bản tài liệu. Công ty Honda Motor có quyền thay đổi bất cứ lúc nào mà không cần phải thông báo trước và không chịu bất cứ trách nhiệm nào.
Không được phép tái bản bất cứ phần nào của tài liệu nếu không có sự cho phép bằng văn bản của tác giả.
Hình minh họa trong tài liệu này có thể không giống với hình thực tế.
Để tham khảo thêm thông tin, Quý Khách vui lòng truy cập "Câu hỏi thường gặp" theo đường dẫn: https://www.honda.com.vn/cau-hoi-thuong-gap Khi cần tư vấn, vui lòng liên hệ: Phòng Quan hệ khách hàng – Công ty Honda Việt Nam. Số điện thoại tư vấn miễn phí: 18008001 Email: cr@honda.com.vn Giờ làm việc: 7:30 ~ 18:00 hàng ngày, trừ các ngày nghỉ lễ
© 2021 Honda Motor Co., Ltd.
Lời chào
Cảm ơn bạn đã chọn mua sản phẩm của chúng tôi. Sự lựa chọn của bạn đã khiến bạn trở thành một trong những thành viên của gia đình khách hàng thân thiết, ưa chuộng sản phẩm của Honda trên toàn cầu và góp phần xây dựng chất lượng trong từng sản phẩm của chúng tôi.
Để đảm bảo an toàn và mang lại cảm giác thoải mái khi lái xe:
Hãy đọc kỹ tài liệu này.
Hãy thực hiện theo những khuyến cáo và
quy trình nêu ra trong tài liệu này.
Đặc biệt chú ý đến những thông điệp an
toàn trong tài liệu này và trên xe.
Mã số trong tài liệu này chỉ quốc gia trực
tiếp bán hàng.
Hình minh họa trong tài liệu này dựa trên
xe CB500X kiểu ED.
Mã quốc gia
Mã số
Quốc gia
CB500X
ED Bán trực tiếp ở châu Âu U Australia, New Zealand KO Hàn Quốc
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo từng nơi.
Đôi lời về vấn đề an toàn
Sự an toàn của bạn và những người xung quanh là rất quan trọng. Điều khiển xe an toàn cũng là một trọng trách. Để giúp bạn điều khiển xe an toàn, chúng tôi đã cung cấp thông tin về quy trình vận hành và các thông tin khác ở các nhãn mác trên xe và trong tài liệu Hướng dẫn sử dụng này. Những thông tin này sẽ cảnh báo cho bạn về những nguy cơ tiềm ẩn có thể gây nguy hiểm cho bạn và người khác. Tuy nhiên, khó có thể cảnh báo cho bạn về tất cả những nguy hiểm có thể gặp phải khi điều khiển hay thực hiện bảo dưỡng chiếc xe này. Do đó, bạn phải tự đưa ra những quyết định của riêng mình.
Bạn có thể tìm thấy những thông tin an toàn quan trọng ở một số dạng, bao gồm:
Nhãn an toàn dán trên xe
Thông điệp an toàn nằm sau một biểu tượng cảnh báo và một trong ba từ: NGUY HIỂM, CẢNH BÁO hoặc CHÚ Ý. Ba từ này có ý nghĩa như sau:
NGUY HIỂM
3
Bạn SẼ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu không thực hiện theo các chỉ dẫn này.
CẢNH BÁO
3
Bạn CÓ THỂ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu không thực hiện theo các chỉ dẫn này.
CHÚ Ý
3
Bạn CÓ THỂ bị THƯƠNG TÍCH nếu không thực hiện theo các chỉ dẫn này.
Những thông tin quan trọng khác được cung cấp dưới tiêu đề sau:
LƯU Ý
Thông tin này được cung cấp với mục đích giúp bạn tránh làm hỏng xe, các tài sản khác, hoặc làm ảnh hưởng đến môi trường.
Nội dung
An toàn xe máy T. 2
Hướng dẫn vận hành T. 16
Bảo dưỡng T. 59
Tìm kiếm hư hỏng T. 96
Thông tin T. 109
Thông số kỹ thuật T. 123
Mục lục T. 126
An toàn xe máy
Phần này bao gồm những thông tin quan trọng liên quan đến việc lái xe an toàn. Vui lòng đọc kỹ những thông tin này.
Hướng dẫn về an toàn ............................... T. 3
Nhãn hình ảnh............................................. T. 6
Cảnh báo về an toàn................................. T. 10
Cảnh báo khi lái xe ................................... T. 11
Phụ kiện & cải tạo xe................................ T. 14
Trọng tải .................................................... T. 15
Hướng dẫn về an toàn
Hướng dẫn về an toàn
Làm theo những hướng dẫn sau đây để đảm bảo an toàn:
Thực hiện kiểm tra định kỳ theo hướng dẫn
trong tài liệu này.
Tắt máy và để xe tránh xa khu vực có lửa
hoặc tia lửa trước khi đổ xăng.
Không nổ máy ở nơi đóng kín hoàn toàn
hoặc đóng kín một phần. Khí cacbon monoxit trong khí xả của động cơ là chất độc hại, có thể gây chết người.
Luôn đội mũ bảo hiểm
Thực tế đã chứng minh: đội mũ bảo hiểm và mặc trang phục bảo hộ làm giảm đáng kể số lượng và mức độ thương tích ở đầu và các tổn thương khác. Vì vậy, luôn đội mũ bảo hiểm đạt chuẩn và mặc trang phục bảo hộ thích hợp.
2 T. 10
Trước khi lái xe
Hãy đảm bảo rằng bạn có đủ sức khỏe, tinh thần tỉnh táo, không uống rượu, bia hoặc sử dụng chất kích thích trước khi lái xe. Hãy đảm bảo bạn và người ngồi sau đều đội mũ bảo hiểm đạt chuẩn và mặc trang phục bảo hộ. Hướng dẫn người ngồi sau để tay lên hông người lái hoặc tay dắt sau, nghiêng cùng hướng với người lái khi rẽ, đặt chân lên thanh gác chân ngay cả khi dừng xe.
Dành thời gian để học lái xe và tập lái
Kể cả khi bạn đã từng lái một chiếc xe khác, hãy tập lái ở nơi an toàn để làm quen với xe này, học cách vận hành và điều khiển xe để quen dần với kích thước và trọng lượng của xe.
Lái xe một cách thận trọng
Luôn chú ý đến các phương tiện xung quanh, không nên cho rằng những người xung quanh đều nhìn thấy bạn. Luôn sẵn sàng để dừng xe hoặc tránh các chướng ngại vật đúng lúc.
Còn tiếp
An toàn xe máy
3
Hướng dẫn về an toàn
Hãy để người khác dễ nhìn thấy bạn
An toàn xe máy
Hãy mặc quần áo có phản quang khi đi đường đặc biệt vào ban đêm để người khác dễ dàng nhìn thấy bạn, bật đèn báo trước khi rẽ hoặc chuyển làn đường để cho người khác chú ý đến bạn và sử dụng còi khi cần thiết.
Điều khiển xe trong giới hạn cho phép
Không chạy xe vượt quá khả năng của bạn và điều kiện cho phép. Thể trạng mệt mỏi và mất tập trung có thể làm ảnh hưởng đến khả năng đánh giá tình huống và lái xe an toàn của bạn.
Không lái xe khi uống rượu, bia hoặc sử dụng chất kích thích
Không điều khiển xe khi đã uống rượu, bia hoặc sử dụng chất kích thích. Chỉ một chút rượu, bia cũng có thể làm giảm khả năng phản ứng với các điều kiện thay đổi và càng uống nhiều, khả năng phản ứng với tình huống của bạn càng kém. Sử dụng chất kích thích sẽ gây tác hại tương tự. Do vậy, không
4
được lái xe khi đã uống rượu, bia hoặc sử dụng chất kích thích và không để người đi cùng điều khiển xe khi đã uống rượu, bia hoặc sử dụng chất kích thích.
Giữ xe ở điều kiện an toàn
Bảo dưỡng xe đúng cách và giữ xe ở tình trạng an toàn là điều rất quan trọng. Kiểm tra xe trước khi lái và thực hiện bảo dưỡng xe theo đúng lịch bảo dưỡng trong tài liệu này. Không được chở quá trọng tải cho phép (
2
T. 15), và không được cải tạo hoặc lắp
thêm phụ kiện làm cho xe mất an toàn (
2
T. 14).
Khi gặp sự cố trên đường
An toàn tính mạng là ưu tiên hàng đầu khi gặp sự cố. Nếu bạn hoặc bất kì ai khác bị thương, hãy đánh giá mức độ nghiêm trọng của vết thương và xem liệu có đủ an toàn để tiếp tục lái xe không. Gọi cấp cứu ngay nếu cần. Thực hiện theo luật và quy định của địa phương khi có người hoặc phương tiện khác có liên quan đến tai nạn.
Hướng dẫn về an toàn
Nếu vẫn muốn tiếp tục lái xe, trước tiên phải vặn khóa điện sang vị trí (Off), sau đó đánh giá tình trạng xe. Kiểm tra rò rỉ dầu/dung dịch, kiểm tra sự siết chặt của các ốc và bu lông quan trọng, sau đó kiểm tra hoạt động của tay lái, các cần điều khiển, phanh và bánh xe. Lái xe thật chậm và cẩn thận. Xe của bạn có thể bị hư hỏng ở bộ phận nào đó mà mắt thường không thể nhìn thấy được. Hãy mang xe đến một trạm sửa chữa uy tín để kiểm tra toàn bộ xe càng sớm càng tốt.
Khí độc cacbon monoxit
Khí xả của động cơ có chứa khí cacbon monoxit không màu, không mùi, độc hại. Hít phải khí này có thể gây bất tỉnh và có thể dẫn đến tử vong.
Nếu vận hành động cơ ở khu vực đóng kín hoàn toàn hoặc đóng kín một phần, bạn có thể hít phải một lượng khí cacbon monoxit độc hại.
Tuyệt đối không nổ máy ở trong gara hoặc khu vực đóng kín.
CẢNH BÁO
3
Nổ máy ở khu vực đóng kín hoàn toàn hoặc thậm chí một phần cũng có thể nhanh chóng sinh ra khí cacbon monoxit độc hại.
Hít phải loại khí không màu, không mùi này có thể gây bất tỉnh và có thể dẫn đến tử vong.
Chỉ nổ máy ở khu vực ngoài trời được thông gió tốt.
An toàn xe máy
5
Nhãn hình ảnh
Nhãn hình ảnh
An toàn xe máy
Các trang sau mô tả ý nghĩa của nhãn. Một số nhãn cảnh báo cho bạn về những mối nguy hiểm tiềm ẩn có thể gây thương tích nghiêm trọng. Một số nhãn khác cung cấp thông tin an toàn quan trọng. Hãy đọc kỹ những thông tin này và không được bóc bỏ nhãn.
Nếu nhãn bị bong hoặc khó đọc thì hãy liên hệ với Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để thay thế.
Mỗi nhãn có chứa một biểu tượng cụ thể. Ý nghĩa của từng biểu tượng và nhãn như sau.
6
Hãy đọc kỹ các hướng dẫn có trong sách hướng dẫn sử dụng.
Hãy đọc kỹ các hướng dẫn có trong sách hướng dẫn bảo trì. Vì sự an toàn của bạn, hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để bảo dưỡng và sửa chữa.
NGUY HIỂM (có nền màu ĐỎ)
Bạn SẼ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu không thực hiện theo các chỉ dẫn này.
CẢNH BÁO (có nền màu CAM)
Bạn CÓ THỂ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu không thực hiện theo các chỉ dẫn này.
CHÚ Ý (có nền màu VÀNG)
Bạn CÓ THỂ bị THƯƠNG TÍCH nếu không thực hiện theo các chỉ dẫn này.
Nhãn hình ảnh
Kiểu ED, U
Kiểu KO
NHÃN BÌNH ĐIỆN NGUY HIỂM
● Để bình điện cách xa lửa và tia lửa. Bình điện sinh ra khí có thể gây nổ.
● Đeo kính bảo hộ và găng tay cao su khi xử lý bình điện. Nếu không, bạn có thể bị bỏng hoặc hỏng mắt do dung dịch điện phân trong bình điện.
● Tuyệt đối không để trẻ em và người khác chạm vào bình điện trừ khi họ hiểu rất rõ cách xử lý thích hợp và những nguy cơ của bình điện.
● Phải thật cẩn thận khi xử lý dung dịch điện phân trong bình điện do dung dịch này có chứa axit sunfuric loãng. Để dung dịch này tiếp xúc với da hoặc mắt có thể gây bỏng hoặc hỏng mắt.
● Hãy đọc kỹ và hiểu rõ hướng dẫn sử dụng này trước khi xử lý bình điện. Việc không thực hiện theo các hướng dẫn có thể gây thương tích cho người và làm hư hỏng xe.
● Không sử dụng bình điện có dung dịch điện phân ngang bằng hoặc thấp hơn vạch dưới vì khi đó bình điện có thể phát nổ và gây thương tích nghiêm trọng.
Còn tiếp
An toàn xe máy
7
Nhãn hình ảnh
An toàn xe máy
NHÃN NẮP KÉT TẢN NHIỆT NGUY HIỂM
Kiểu ED
TUYỆT ĐỐI KHÔNG ĐƯỢC MỞ KHI NÓNG. Dung dịch làm mát còn nóng sẽ làm bạn bị bỏng. Van xả áp bắt đầu mở ở 1,1 kgf/cm
2
.
NHÃN CẢNH BÁO PHỤ KIỆN VÀ TRỌNG TẢI CẢNH BÁO
Kiểu ED
PHỤ KIỆN VÀ TRỌNG TẢI
● Việc lắp thêm phụ kiện và hành lý có thể ảnh hưởng tới độ ổn định an toàn và việc sử dụng chiếc xe này.
● Hãy đọc kỹ các hướng dẫn trong sách hướng dẫn sử dụng và hướng dẫn lắp đặt trước khi lắp bất kỳ phụ kiện nào.
● Tổng khối lượng của phụ kiện và hành lý cộng với khối lượng của người lái và người ngồi sau không được vượt quá 189 kg (417 lb). Đây là khối lượng trọng tải tối đa.
● Khối lượng hành lý không được vượt quá 11 kg (24 lb) trong bất kỳ trường hợp nào.
● Không gắn các ốp hoặc vật có kích thước lớn vào giảm xóc trước hoặc tay lái.
8
Nhãn hình ảnh
KPa
NHÃN GIẢM XÓC SAU
Kiểu ED, U
CHỨA ĐẦY KHÍ Không được mở. Không được nung nóng.
THÔNG TIN LỐP & NHÃN XÍCH TẢI
Kiểu ED, U
Áp suất lốp khi nguội: [Chỉ người lái]
Trước Sau
200 kPa (2.00 kgf/cm2, 29 psi) 280 kPa (2.80 kgf/cm
2
, 41 psi)
[Người lái và người ngồi sau]
Trước Sau
200 kPa (2.00 kgf/cm2, 29 psi) 280 kPa (2.80 kgf/cm
2
, 41 psi)
Điều chỉnh và bôi trơn xích. Độ chùng xích 30 - 40 mm (1.2 - 1.6 in)
NHÃN NHẮC NHỞ VỀ AN TOÀN
Kiểu ED, U
Để bảo vệ bản thân, hãy luôn đội mũ bảo hiểm và mặc trang phục bảo hộ.
NHÃN NHIÊN LIỆU
Kiểu ED, U
Chỉ sử dụng xăng không chì Dung tích ETHANOL không quá 10%
An toàn xe máy
9
Cảnh báo về an toàn
Cảnh báo về an toàn
An toàn xe máy
Lái xe một cách cẩn thận và để tay ở trên
tay lái, chân để trên thanh gác chân.
Tay của người ngồi sau phải bám vào tay
dắt sau hoặc ngang hông người lái, chân của người ngồi sau phải đặt trên thanh gác chân khi lái xe.
Luôn chú ý đến vấn đề an toàn của cả người lái, người ngồi sau và các phương tiện khác.
Trang phục bảo hộ
Hãy đảm bảo rằng bạn và người ngồi sau phải đội mũ bảo hiểm đạt chuẩn, đeo kính bảo hộ và mặc quần áo bảo hộ có màu sắc dễ nhìn. Tránh sử dụng quần áo rộng vì có thể bị vướng vào bộ phận nào đó của xe. Lái xe một cách cẩn thận để kịp thời ứng phó với điều kiện đường sá và thời tiết.
Mũ bảo hiểm
#
Sử dụng mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn về an toàn, có màu sắc dễ nhận biết, vừa vặn với đầu
Mũ không những phải vừa vặn với đầu mà còn phải đảm bảo an toàn, có quai đeo sát cằm.
10
Kính che mặt phải bảo vệ mắt và không
được che khuất tầm nhìn.
CẢNH BÁO
3
Không đội mũ bảo hiểm sẽ làm tăng khả năng bị thương hoặc tử vong khi bị tai nạn.
Hãy đảm bảo rằng bạn và người ngồi sau phải luôn đội mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn và mặc trang phục bảo hộ thích hợp.
Găng tay
#
Sử dụng găng tay da che kín các ngón tay và có khả năng chống trầy xước
Giày bảo hộ
#
Sử dụng giày bảo hộ có đế chống trượt và bảo vệ mắt cá chân
Áo khoác và quần dài
#
Sử dụng loại áo khoác dài tay, có màu sắc dễ nhận biết và quần dài chất liệu bền dành cho việc lái xe (hoặc mặc trang phục bảo hộ)
Cảnh báo khi lái xe
Cảnh báo khi lái xe
Thời gian chạy rà
Trong 500 km (300 dặm) đầu tiên, hãy tuân theo những hướng dẫn sau để đảm bảo độ ổn định và hiệu suất của xe trong tương lai.
Tránh khởi động hết ga và tăng tốc nhanh.
Tránh phanh gấp và về số nhanh.
Lái xe cẩn thận.
LƯU Ý
Nổ máy tại chỗ trong thời gian dài có thể làm hỏng động cơ do điều kiện làm mát và bôi trơn không đảm bảo.
Phanh
Lưu ý những điểm sau:
Tránh phanh và về số quá gấp.
u Phanh gấp có thể làm giảm độ ổn định
của xe.
u Nếu có thể, hãy giảm tốc trước khi rẽ,
nếu không xe có thể bị trượt.
Đặc biệt chú ý khi đi trên bề mặt ít ma sát.
u Lốp xe rất dễ bị trượt khi đi trên những bề
mặt như vậy và khoảng cách phanh sẽ dài hơn.
Tránh phanh liên tục.
u Phanh liên tục, ví dụ khi đi xuống dốc dài,
cao có thể gây quá nhiệt hệ thống phanh, làm giảm hiệu quả phanh. Sử dụng phanh động cơ cùng với sử dụng phanh ngắt quãng để giảm tốc độ.
Để phanh đạt hiệu quả tối ưu, hãy sử dụng
đồng thời cả phanh trước và phanh sau.
Còn tiếp
An toàn xe máy
11
Cảnh báo khi lái xe
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
#
An toàn xe máy
Mẫu xe này được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), giúp ngăn không cho phanh bị khóa cứng trong khi phanh gấp.
ABS không làm giảm khoảng cách phanh.
Trong một số trường hợp nhất định, ABS có thể dẫn đến khoảng cách dừng dài hơn.
ABS không hoạt động ở tốc độ dưới
10 km/h (6 mph).
Tay phanh và bàn đạp phanh có thể giật
nhẹ khi phanh. Điều này là bình thường.
Luôn sử dụng loại lốp trước/sau và nhông
tải được khuyến nghị để đảm bảo ABS hoạt động đúng.
12
Phanh động cơ
#
Phanh động cơ giúp cho xe chạy chậm lại khi bạn nhả tay ga. Để chạy chậm hơn, hãy về số thấp hơn. Sử dụng phanh động cơ cùng với sử dụng phanh ngắt quãng để giảm tốc độ khi đi xuống dốc dài, cao.
Điều kiện thời tiết ẩm ướt và mưa nhiều
#
Bề mặt đường rất dễ bị trơn trượt khi bị ẩm ướt và phanh bị ẩm cũng làm giảm hiệu quả của phanh. Cần đặc biệt chú ý khi phanh ở những khu vực này. Nếu phanh bị ướt, hãy sử dụng phanh trong khi lái xe ở tốc độ thấp để giúp làm khô phanh.
Dựng xe
Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc
chắn.
Nếu buộc phải đỗ xe trên bề mặt dốc hoặc
không chắc chắn, hãy đỗ xe sao cho xe không di chuyển hoặc bị đổ.
Hãy đảm bảo rằng không có vật liệu dễ
cháy ở gần các chi tiết có nhiệt độ cao.
Không chạm vào khu vực gần động cơ, ống
xả, phanh hoặc các chi tiết có nhiệt độ cao khác cho đến khi những chi tiết này nguội hẳn.
Để giảm thiểu nguy cơ mất trộm, luôn nhớ
khóa tay lái và rút chìa khóa ra khi rời khỏi xe. Sử dụng thiết bị chống trộm được khuyến cáo.
Dựng xe bằng chân chống nghiêng
#
1.
Tắt máy.
2.
Gạt chân chống nghiêng xuống.
Cảnh báo khi lái xe
3.
Từ từ nghiêng xe sang bên trái cho đến khi trọng lượng xe dồn hết về phía chân chống nghiêng.
4.
Quay hết tay lái sang trái.
u Quay tay lái sang bên phải làm giảm độ
ổn định và có thể làm đổ xe.
5.
Vặn khóa điện sang vị trí (Lock) và rút chìa khóa.
2 T. 50
Hướng dẫn đổ xăng và lựa chọn loại xăng
Làm theo hướng dẫn sau để bảo vệ động cơ, hệ thống nhiên liệu và bộ chuyển đổi chất xúc tác:
Chỉ sử dụng loại xăng không chì.
Sử dụng xăng có chỉ số ốc tan khuyên
dùng. Sử dụng xăng có chỉ số ốc tan thấp hơn loại khuyên dùng sẽ làm giảm tính năng hoạt động của động cơ.
Không sử dụng xăng có chứa tỉ lệ cồn quá
cao.
2 T. 121
Không sử dụng xăng đã cũ, bẩn hoặc hỗn
hợp xăng pha nhớt.
Tránh để bụi bẩn hoặc nước lọt vào bên
trong bình xăng.
An toàn xe máy
13
Phụ kiện & cải tạo xe
Phụ kiện & cải tạo xe
An toàn xe máy
Chúng tôi đặc biệt khuyến cáo bạn không nên lắp phụ kiện không chính hãng Honda lên xe hoặc cải tạo xe làm thay đổi thiết kế ban đầu của xe vì có thể gây mất an toàn cho xe. Ngoài ra, việc cải tạo xe làm thay đổi thiết kế ban đầu của xe có thể sẽ khiến cho xe không được bảo hành và bị coi là bất hợp pháp khi sử dụng trên đường công cộng. Trước khi quyết định có nên lắp thêm phụ kiện cho xe hay không, đảm bảo rằng việc điều chỉnh này là an toàn và hợp pháp.
14
CẢNH BÁO
3
Lắp thêm phụ kiện hoặc điều chỉnh xe không đúng cách có thể dẫn đến tai nạn gây thương tích nghiêm trọng hoặc dẫn đến tử vong.
Làm theo những hướng dẫn về việc điều chỉnh và lắp thêm phụ kiện trong sách hướng dẫn sử dụng này.
Không gắn thêm rơ moóc hoặc thùng xe phụ để kéo theo xe. Xe không được thiết kế để kéo, do vậy, sử dụng xe với mục đích này có thể gây ảnh hưởng lớn tới việc điều khiển xe.
Trọng tải
Trọng tải
Chở quá trọng tải sẽ làm cản trở khả năng
điều khiển, khả năng phanh và độ ổn định của xe. Luôn lái xe ở tốc độ an toàn khi xe có tải.
Tránh chở quá trọng tải và luôn giữ trọng tải
ở mức giới hạn cho phép.
Khối lượng trọng tải tối đa/Khối lượng hành lý tối đa
Buộc toàn bộ hành lý thật chặt, cân bằng và
càng gần chính giữa xe càng tốt.
Không để đồ ở gần đèn hoặc ống xả.
2 T. 123
CẢNH BÁO
3
Chở quá tải hoặc chở không đúng cách sẽ có thể dẫn đến tai nạn và gây thương tích nghiêm trọng hoặc dẫn đến tử vong.
Tuân theo hướng dẫn về trọng tải và giới hạn trọng tải trong tài liệu này.
An toàn xe máy
15
Vị trí các bộ phận
Bộ dụng cụ ( 58)
Hướng dẫn vận hành
Túi đựng tài liệu ( 58) Nắp bình xăng
Hộp dầu phanh trước ( 83)
Tay phanh trước ( 92)
Tay ga ( 91) Nắp đổ dầu
( 56)
T.
( 79)
T.
T.
T.
T.
T.
T.
Lỗ kiểm tra mực dầu động cơ
( 79)
T.
Bàn đạp phanh sau Công tắc đèn phanh ( 85) Hộp dầu phanh sau ( 83)
T.
T.
Đầu nối liên kết dữ liệu
16
Kính chắn gió ( 94)
Tay côn ( 88) Cầu chì chính ( 108) Bình điện ( 76) Hộp cầu chì ( 107) Yên xe ( 77)
T.
T.
T.
T.
T.
T.
Hướng dẫn vận hành
Ốp cạnh trái ( 78)
T.
Điều chỉnh tải trước lò xo giảm xóc sau Xích tải ( 87)
( 93)
T.
T.
Bình dự trữ dung dịch làm mát
( 81)
T.
Chân chống nghiêng ( 86) Cần sang số ( 53)
T.
T.
17
Bảng đồng hồ
Hướng dẫn vận hành
18
Nút
SEL
Kiểm tra màn hình hiển thị
Khi vặn khóa điện sang vị trí (On), các phần tử ban đầu sẽ hiển thị. Nếu có bất kỳ thành phần nào không sáng như đúng chức năng, hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Nút
SET
Đồng hồ đo tốc độ động cơ vùng màu đỏ
(tốc độ động cơ quá cao)
Đồng hồ (hiển thị 12 giờ hoặc 24 giờ) Để cài đặt đồng hồ:
( 31)
T.
Đồng hồ tốc độ
Hướng dẫn vận hành
Đèn báo vị trí số
Vị trí số hiển thị trên đèn báo vị trí số.
u Màn hình hiển thị “-” khi không
sang số đúng cách.
Đồng hồ đo tốc độ động cơ
LƯU Ý
Không vận hành động cơ ở vùng màu đỏ trên đồng hồ đo tốc độ động cơ. Tốc độ động cơ quá cao có thể ảnh hưởng xấu đến tuổi thọ của động cơ.
Vùng hiển thị B ( 25)
Vùng hiển thị A
T.
( 21)
T.
Còn tiếp
19
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
Đồng hồ nhiệt độ dung dịch làm mát
Khi nhiệt độ dung dịch làm mát vượt quá quy định, vạch H sẽ nhấp nháy.
Hướng dẫn vận hành
Nếu vạch H nhấp nháy khi đang lái xe:
( 98)
T.
Nếu đèn báo nhiệt độ dung dịch làm mát nhấp nháy:
( 103)
T.
Đồng hồ báo xăng
Lượng xăng dự trữ trong bình khi vạch thứ 1 (E) bắt đầu nhấp nháy: chỉ còn xấp xỉ 2,8 L (0.74 US gal, 0.62 Imp gal)
Nếu đèn báo xăng liên tục nhấp nháy hoặc tắt:
( 102)
T.
LƯU Ý
Bạn nên đổ xăng khi đèn báo xăng về gần vạch E (vạch thứ 1). Chạy xe trong tình trạng hết xăng có thể làm động cơ hoạt động bất thường/bỏ máy, gây hư hỏng cho bộ chuyển đổi chất xúc tác.
20
Vùng hiển thị A
#
Bạn có thể chọn các hiển thị sau:
Mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình [AVG]
Lượng tiêu thụ nhiên liệu
Tốc độ trung bình [AVG]
Thời gian thực hiện hành trình [TIME]
Lượng nhiên liệu dự trữ đã tiêu thụ [RES]
Mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại
Thay đổi vùng hiển thị A
#
Với nút , bạn có thể chuyển đổi vùng hiển thị A giữa các hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, lượng tiêu thụ nhiên liệu, tốc độ trung bình, thời gian thực hiện hành trình và lượng nhiên liệu dự trữ đã tiêu thụ.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
SEL
Lượng tiêu thụ nhiên liệu
Hướng dẫn vận hành
Lượng nhiên liệu
Khi vạch thứ 1 (E) của đồng hồ báo xăng bắt đầu nhấp nháy
Khi vạch thứ 1 (E) của đồng hồ báo xăng bắt đầu nhấp nháy, mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, lượng tiêu thụ nhiên liệu, tốc độ trung bình hoặc thời gian thực hiện hành trình đang hiển thị sẽ chuyển sang lượng nhiên liệu dự trữ đã tiêu thụ.
dự trữ đã tiêu thụ
Thời gian thực hiện hành trình
Tốc độ trung bình
Còn tiếp
21
Bảng đồng hồ
Mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại
#
Hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại.
Hướng dẫn vận hành
Khoảng hiển thị: 0,0 đến 300,0 L/100km (km/L, dặm/gal hoặc dặm/L)
Hơn 300,0 L/100km (km/L, dặm/gal hoặc dặm/L), màn hình hiển thị: “300.0”.
Khi tốc độ xe dưới 6 km/h (4 mph), màn hình hiển thị: “---.-”.
Khi màn hình hiển thị “---.-” trong các trường hợp khác, hãy đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
#
[AVG]
Hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu trung bình kể từ khi cài đặt lại đồng hồ đo hành trình đã chọn.
22
(Tiếp theo)
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình sẽ được tính dựa trên giá trị hiển thị trên đồng hồ đo hành trình (A hoặc B) đã chọn. Đồng thời, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình hành trình A cũng sẽ được hiển thị khi chọn đồng hồ đo quãng đường, đồng hồ đo hành trình A, đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số và đồng hồ đo quãng đường đi được với lượng xăng dự trữ. Khoảng hiển thị: 0,0 đến 300,0 L/100km (km/L, dặm/gal hoặc dặm/L)
Hơn 300,0 L/100km (km/L, dặm/gal hoặc dặm/L), màn hình hiển thị: “300.0”.
Khi đồng hồ đo hành trình A hoặc B được cài đặt lại, màn hình hiển thị: “---.-”.
Khi màn hình hiển thị “---.-” trong các trường hợp khác, hãy đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Để cài đặt lại mức tiêu hao nhiên liệu trung bình:
( 27)
T.
Lượng tiêu thụ nhiên liệu
#
Hiển thị lượng tiêu thụ nhiên liệu kể từ khi cài đặt lại đồng hồ đo hành trình đã chọn. Lượng tiêu thụ nhiên liệu sẽ được tính dựa trên giá trị hiển thị trên đồng hồ đo hành trình (A hoặc B) đã chọn. Đồng thời, lượng tiêu thụ nhiên liệu của đồng hồ đo hành trình A cũng sẽ được hiển thị khi chọn đồng hồ đo quãng đường, đồng hồ đo hành trình A, đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số và đồng hồ đo quãng đường đi được với lượng xăng dự trữ. Khoảng hiển thị: 0,0 đến 300,0 L hoặc 0,0 đến 300,0 gal
Hơn 300,0 L hoặc 300,0 gal, màn hình hiển thị: “300.0”.
Khi màn hình hiển thị “---.-”, hãy đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Để cài đặt lại lượng tiêu thụ nhiên liệu:
( 27)
T.
Tốc độ trung bình [AVG]
#
Hiển thị tốc độ trung bình kể từ khi cài đặt lại đồng hồ đo hành trình đã chọn. Tốc độ trung bình sẽ được tính dựa trên giá trị hiển thị trên đồng hồ đo hành trình (A hoặc B) đã chọn. Đồng thời, tốc độ trung bình cho đồng hồ đo hành trình A cũng sẽ được hiển thị khi chọn đồng hồ đo quãng đường, đồng hồ đo hành trình A, đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số và đồng hồ đo quãng đường đi được với lượng xăng dự trữ. Khoảng hiển thị: 0 đến 299 km/h (0 đến 185 mph)
Hiển thị ban đầu: “---”.
Khi quãng đường xe đi được dưới 0,2
km (0,12 dặm) kể từ khi khởi động động cơ, màn hình hiển thị: “---”.
Khi thời gian vận hành xe dưới 30 giây kể từ khi khởi động động cơ, màn hình hiển thị: “---”.
Còn tiếp
Hướng dẫn vận hành
23
Bảng đồng hồ
Khi màn hình hiển thị “---” trong các trường hợp khác, hãy đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Hướng dẫn vận hành
Để cài đặt lại tốc độ trung bình:
Thời gian thực hiện hành trình [TIME]
#
Hiển thị thời gian vận hành kể từ khi cài đặt lại đồng hồ đo hành trình đã chọn. Thời gian thực hiện hành trình sẽ được tính dựa trên giá trị hiển thị trên đồng hồ đo hành trình (A hoặc B) đã chọn. Đồng thời, thời gian thực hiện hành trình cho đồng hồ đo hành trình A cũng sẽ được hiển thị khi chọn đồng hồ đo quãng đường, đồng hồ đo hành trình A, đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số và đồng hồ đo quãng đường đi được với lượng xăng dự trữ. Khoảng hiển thị: 0:00 đến 99:59 (giờ:phút)
Thời gian thực hiện hành trình sẽ quay về 0:00 khi giá trị trên đồng hồ vượt quá 99:59.
Để cài đặt lại thời gian thực hiện hành
( 27)
trình:
24
T.
(Tiếp theo)
( 27)
T.
Lượng nhiên liệu dự trữ đã tiêu thụ
#
[RES]
Hiển thị lượng tiêu thụ nhiên liệu kể từ khi vạch thứ 1 (E) của đồng hồ báo xăng bắt đầu nhấp nháy. Khi vạch thứ 1 (E) của đồng hồ báo xăng bắt đầu nhấp nháy, mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, lượng tiêu thụ nhiên liệu, tốc độ trung bình hoặc thời gian thực hiện hành trình đang hiển thị sẽ chuyển sang lượng nhiên liệu dự trữ đã tiêu thụ. Bạn cần đổ xăng càng sớm càng tốt.
Nhấp nháy từ “0.0” L hoặc gal.
u
Khi lượng xăng đã tiêu hao nhiều hơn 1,0
L (0.26 US gal, 0.22 Imp gal), biểu tượng “RES” trên màn hình sẽ nhấp nháy nhanh hơn.
Sau khi đổ xăng nhiều hơn lượng dự trữ, màn hình sẽ trở về màn hình thông thường.
Vùng hiển thị B
#
Bạn có thể chọn các hiển thị sau:
Đồng hồ đo quãng đường [TOTAL]
Đồng hồ đo hành trình [TRIP A/B]
Đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số
Đồng hồ đo quãng đường đi được với lượng xăng dự trữ [RES]
Đồng hồ đo quãng đường Đồng hồ đo hành trình A
Thay đổi vùng hiển thị B
#
Với nút , bạn có thể chuyển đổi vùng hiển thị B giữa đồng hồ đo quãng đường, đồng hồ đo hành trình A, đồng hồ đo hành trình B, đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số, và đồng hồ đo quãng đường đi được với lượng xăng dự trữ.
SET
Hướng dẫn vận hành
Khi vạch thứ 1 (E) của đồng hồ báo xăng bắt đầu nhấp nháy
Khi vạch thứ 1 (E) của đồng hồ báo xăng bắt đầu nhấp nháy, đồng hồ đo quãng đường, đồng hồ đo hành trình hoặc đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số sẽ chuyển sang đồng hồ đo quãng đường đi được với lượng xăng dự trữ.
Đồng hồ đo quãng đường đi được với lượng xăng dự trữ
Đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số
Đồng hồ đo hành trình B
Còn tiếp
25
Bảng đồng hồ
Đồng hồ đo quãng đường [TOTAL]
#
Hiển thị tổng quãng đường xe đã đi. Khi màn hình hiển thị “------”, hãy đến Cửa
Hướng dẫn vận hành
hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Đồng hồ đo hành trình [TRIP A/B]
#
Hiển thị quãng đường xe đi được tính từ khi cài đặt lại đồng hồ đo hành trình.
Khi màn hình hiển thị “-----.-”, hãy đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra. Để cài đặt lại đồng hồ đo hành trình:
( 27)
T.
Đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số
#
Hiển thị số vòng quay động cơ. Khoảng hiển thị: 0 đến 15.000 vòng/phút (rpm)
26
(Tiếp theo)
Đồng hồ đo quãng đường đi được với
#
lượng xăng dự trữ [RES]
Hiển thị quãng đường xe đi được kể từ khi vạch thứ 1 (E) của đồng hồ báo xăng bắt đầu nhấp nháy. Khi vạch thứ 1 (E) của đồng hồ báo xăng bắt đầu nhấp nháy, đồng hồ đo quãng đường, đồng hồ đo hành trình hoặc đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số sẽ chuyển sang đồng hồ đo quãng đường đi được với lượng xăng dự trữ. Bạn cần đổ xăng càng sớm càng tốt.
Khi màn hình hiển thị “----.-”, hãy đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra. Sau khi đổ xăng nhiều hơn lượng dự trữ, màn hình sẽ trở về màn hình thông thường.
Để cài đặt lại đồng hồ đo hành trình
#
[TRIP A/B], mức tiêu hao nhiên liệu trung bình [AVG], lượng tiêu thụ nhiên liệu, tốc độ trung bình [AVG] và thời gian thực hiện hành trình
Để cài đặt lại đồng hồ đo hành trình A, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình A, lượng tiêu thụ nhiên liệu A, tốc độ trung bình A và thời gian thực hiện hành trình A (dựa trên đồng hồ đo hành trình A) cùng lúc, hãy ấn và giữ nút
SET
khi đồng hồ đo hành trình A đang hiển thị.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình A
Đồng hồ đo hành trình A
Lượng tiêu thụ nhiên liệu A
Tốc độ trung bình A
Khi được cài đặt lại, màn hình hiển thị cài đặt lại sẽ xuất hiện tại từng chỉ số. Sau đó, màn hình chuyển về chỉ số đã chọn gần nhất. Đồng thời, đồng hồ đo hành trình A, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, lượng tiêu thụ nhiên liệu, tốc độ trung bình và thời gian thực hiện hành trình cũng sẽ được tự động cài đặt lại khi bạn đổ xăng nhiều hơn lượng dự trữ và lái xe được 0,1 km (0,06 dặm). Bạn có thể kích hoạt hoặc ngắt kích hoạt chế độ cài đặt lại tự động bằng cách đổ xăng.
( 33)
T.
Hướng dẫn vận hành
Thời gian thực hiện hành
trình A
Còn tiếp
27
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
Để cài đặt lại đồng hồ đo hành trình B, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình B, lượng tiêu thụ nhiên liệu B, tốc độ trung bình B và thời
Hướng dẫn vận hành
gian thực hiện hành trình B (dựa trên đồng hồ đo hành trình B) cùng lúc, hãy ấn và giữ nút khi đồng hồ đo hành trình B đang
SET
hiển thị.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình B
Đồng hồ đo hành
Lượng tiêu thụ nhiên liệu B
Tốc độ trung bình B
Khi được cài đặt lại, màn hình hiển thị cài đặt lại sẽ xuất hiện tại từng chỉ số. Sau đó, màn hình chuyển về chỉ số đã chọn gần nhất.
trình B
28
Thời gian thực hiện hành
trình B
Cài đặt màn hình hiển thị Chế độ cài đặt A
Các mục sau có thể thay đổi theo trình tự.
( 30)
T.
Cài đặt định dạng thời gian
Cài đặt đồng hồ
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng đồng hồ
Kích hoạt/ngắt kích hoạt chế độ cài đặt
lại tự động đồng hồ đo hành trình A, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, lượng tiêu thụ nhiên liệu, tốc độ trung bình và thời gian thực hiện hành trình
Cài đặt đèn báo hệ thống HISS
Thay đổi đơn vị tốc độ và quãng đường
Thay đổi đơn vị đồng hồ báo mức tiêu
hao nhiên liệu
Chế độ cài đặt B
Các mục sau có thể thay đổi theo trình tự.
( 35)
T.
Cài đặt đèn báo REV
-Cài đặt tốc độ động cơ
-Cài đặt khoảng tốc độ động cơ
-Điều chỉnh độ sáng
Thay đổi chế độ hiển thị đồng hồ đo tốc
độ động cơ
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
29
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
Chế độ cài đặt A
Nếu không ấn các nút trong vòng khoảng 30 giây, màn hình chế độ cài đặt sẽ tự động
Hướng dẫn vận hành
chuyển sang màn hình hiển thị thông thường.
Nếu không ấn các nút trong vòng khoảng 30 giây, các mục đang cài đặt sẽ bị hủy, chỉ có các mục đã cài đặt xong sẽ được áp dụng. Các mục đang cài đặt và đã cài đặt xong sẽ chỉ được áp dụng khi cài đặt với khóa điện ở vị trí (Off).
Ấn và giữ nút và nút Ấn nút
30
SEL SET
SET
Màn hình hiển thị thông thường
Chế độ cài đặt A
Cài đặt định dạng thời gian
Cài đặt đồng hồ
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng đồng hồ
Kích hoạt/ngắt kích hoạt chế độ cài đặt lại tự động đồng hồ đo hành trình A, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, lượng tiêu thụ nhiên liệu, tốc độ trung bình và thời gian thực hiện hành trình
Cài đặt đèn báo hệ thống HISS
Thay đổi đơn vị tốc độ và quãng đường
Thay đổi đơn vị đồng hồ báo mức tiêu hao nhiên liệu
1 Cài đặt định dạng thời gian:
Bạn có thể chuyển đổi định dạng thời gian giữa định dạng 12 giờ hoặc 24 giờ.
!a Vặn khóa điện sang vị trí (On). !b Ấn và giữ nút và nút cho đến khi
SEL SET
định dạng thời gian hiện tại bắt đầu nhấp nháy.
2 Cài đặt đồng hồ:
!a Ấn nút cho đến khi số giờ mong
SEL
muốn hiển thị.
uẤn và giữ nút để chuyển số giờ
SEL
nhanh.
Hướng dẫn vận hành
!c Ấn nút để chọn “12hr” hoặc “24hr”.
!d Ấn nút . Định dạng thời gian được cài
SEL
SET
đặt, và sau đó màn hình hiển thị chuyển sang cài đặt đồng hồ.
!b Ấn nút . Số phút bắt đầu nhấp nháy.
SET
Còn tiếp
31
Bảng đồng hồ
!c Ấn nút cho đến khi số phút mong
SEL
(Tiếp theo)
muốn hiển thị.
uẤn và giữ nút để chuyển nhanh số
Hướng dẫn vận hành
SEL
phút.
3 Điều chỉnh độ sáng đèn bảng đồng hồ:
Bạn có thể điều chỉnh độ sáng theo một trong năm mức.
!a Ấn nút . Độ sáng thay đổi.
SEL
uBạn có thể điều chỉnh độ sáng theo năm
mức.
!d Ấn nút . Đồng hồ được cài đặt, và sau
SET
đó màn hình hiển thị chuyển sang điều chỉnh độ sáng đèn bảng đồng hồ.
32
!b Ấn nút . Đèn bảng đồng hồ được cài
SET
đặt, và sau đó màn hình hiển thị chuyển sang kích hoạt/ngắt kích hoạt chế độ cài đặt lại tự động đồng hồ đo hành trình A, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, lượng tiêu thụ nhiên liệu, tốc độ trung bình và thời gian thực hiện hành trình.
4 Kích hoạt/ngắt kích hoạt chế độ cài đặt lại tự động đồng hồ đo hành trình A, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, lượng tiêu thụ nhiên liệu, tốc độ trung bình và thời gian thực hiện hành trình:
Bạn có thể kích hoạt hoặc ngắt kích hoạt chế độ cài đặt lại tự động bằng cách đổ xăng sau khi vạch thứ 1 (E) của đồng hồ báo xăng bắt đầu nhấp nháy. Cài đặt ban đầu là trạng thái kích hoạt.
!a Ấn nút để chọn “ ”(kích hoạt) hoặc
SEL
” (ngắt kích hoạt) trong chế độ cài đặt lại tự động.
5 Cài đặt đèn báo hệ thống HISS:
!a Ấn nút để chọn “ ”(nhấp nháy) hoặc
!b Ấn nút . Đèn báo hệ thống HISS
SEL
” (tắt) trong chế độ cài đặt hệ thống HISS.
SET
được cài đặt, và sau đó màn hình hiển thị chuyển sang thay đổi đơn vị tốc độ và quãng đường.
Hướng dẫn vận hành
!b Ấn nút . Kích hoạt/ngắt kích hoạt chế
SET
độ cài đặt lại tự động được thiết lập, và sau đó màn hình hiển thị chuyển sang cài đặt đèn báo hệ thống HISS (đèn báo hệ thống HISS sáng).
Còn tiếp
33
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
6 Thay đổi đơn vị tốc độ và quãng đường:
Hướng dẫn vận hành
!a Ấn nút để chọn “km/h” và “km” hoặc
SEL
“mph” và “mile”.
!b Ấn nút . Đơn vị tốc độ và quãng
SET
đường được cài đặt, và sau đó màn hình hiển thị chuyển sang thay đổi đơn vị đồng hồ báo mức tiêu hao nhiên liệu.
7 Thay đổi đơn vị đồng hồ báo mức tiêu hao nhiên liệu:
!a
Khi chọn đơn vị tốc độ là “km/h” và đơn vị quãng đường là “km”
Ấn nút để chọn “L/100km” hoặc “km/L”.
SEL
Khi chọn đơn vị tốc độ là “mph” và đơn vị quãng đường là “mile”
Ấn nút để chọn “mile/L” (dặm/L) hoặc
SEL
“mile/gal” (dặm/gal).
uKhi chọn “mile/gal” (dặm/gal), đơn vị đo
lượng tiêu thụ nhiên liệu sẽ được đổi thành “gal”.
34
!b Ấn nút . Đơn vị đồng hồ báo mức tiêu
SET
hao nhiên liệu được cài đặt, và sau đó màn hình chuyển sang màn hình hiển thị thông thường.
Chế độ cài đặt B
Nếu không ấn các nút trong vòng khoảng 30 giây, màn hình chế độ cài đặt sẽ tự động chuyển sang màn hình hiển thị thông thường.
Nếu không ấn các nút trong vòng khoảng 30 giây, các mục đang cài đặt sẽ bị hủy, chỉ có các mục đã cài đặt xong sẽ được áp dụng. Các mục đang cài đặt và đã cài đặt xong sẽ chỉ được áp dụng khi cài đặt với khóa điện ở vị trí (Off).
Ấn và giữ nút trong khi vặn khóa điện
SEL
sang vị trí (On) cho đến khi các phần tử hiển thị ban đầu kết thúc
Ấn nút
SET
Màn hình hiển thị thông thường
Chế độ cài đặt B
Cài đặt đèn báo REV
Cài đặt tốc độ động cơ
Cài đặt khoảng tốc độ động cơ
Điều chỉnh độ sáng
Thay đổi chế độ hiển thị đồng hồ đo tốc độ động cơ
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
35
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
1 Cài đặt đèn báo REV:
Bạn có thể thay đổi cài đặt của đèn báo REV.
Hướng dẫn vận hành
Đèn báo REV nhấp nháy khi đang cài đặt.
Đồng hồ đo tốc độ động cơ
Đèn báo REV
!a Để thay đổi chế độ cài đặt B, hãy vặn khóa
điện sang vị trí (On), đồng thời ấn nút
cho đến khi các phần tử hiển thị ban
SEL
đầu kết thúc. Màn hình hiển thị sẽ chuyển sang cài đặt “Tốc độ động cơ mà đèn báo REV nhấp nháy nhanh nhất”. Cùng lúc đó, đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số và vạch chia đang nhấp nháy hiển thị giá trị đang cài đặt hiện tại của “Tốc độ động cơ mà đèn báo REV nhấp nháy nhanh nhất”.
uVạch đồng hồ đo tốc độ động cơ chỉ
nhấp nháy khi đang cài đặt đèn báo REV.
36
Nút
Nút
SEL
SET
Đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số
!b Mỗi lần ấn nút , giá trị cài đặt của
SEL
“Tốc độ động cơ mà đèn báo REV nhấp nháy nhanh nhất” sẽ tăng lên một mức (250 vòng/phút (rpm)). Nếu giá trị cài đặt của “Tốc độ động cơ mà đèn báo REV nhấp nháy nhanh nhất” vượt quá 8.750 vòng/phút (rpm), giá trị cài đặt này sẽ tự động quay lại 5.000 vòng/phút (rpm).
uẤn và giữ nút để tăng nhanh giá trị
SEL
cài đặt của “Tốc độ động cơ mà đèn báo REV nhấp nháy nhanh nhất”.
Khoảng cài đặt cho phép
5.000 đến 8.750 vòng/phút (rpm)
Đồng hồ đo tốc độ động cơ
Đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
37
Bảng đồng hồ
!c Ấn nút . “Tốc độ động cơ mà đèn báo
Hướng dẫn vận hành
38
SET SEL
REV nhấp nháy nhanh nhất” được cài đặt, và sau đó màn hình hiển thị sẽ chuyển sang cài đặt “Khoảng tốc độ động cơ mà đèn báo REV thay đổi kiểu nhấp nháy”. Cùng lúc đó, đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số cũng sẽ được hiển thị giá trị cài đặt hiện tại của “Khoảng tốc độ động cơ mà đèn báo REV thay đổi kiểu nhấp nháy” và vạch chia vòng đo tốc độ động cơ đang nhấp nháy hiển thị giá trị đang cài đặt hiện tại của “Tốc độ động cơ mà đèn báo REV nhấp nháy nhanh nhất”.
(Tiếp theo)
!d
Mỗi lần ấn nút , giá trị của “Khoảng tốc độ động cơ mà đèn báo REV thay đổi kiểu nhấp nháy” sẽ tăng lên như sau: 250 vòng/phút (rpm), 500 vòng/phút (rpm), 750 vòng/phút (rpm), 1.000 vòng/phút (rpm) và 0 vòng/phút (rpm).
Đồng hồ đo tốc độ động cơ
Đồng hồ đo tốc độ động cơ dạng số
Ví dụ: Tốc độ động cơ mà đèn báo
REV nhấp nháy nhanh nhất:
8.750 vòng/phút (rpm) Khoảng tốc độ động cơ mà đèn báo REV thay đổi kiểu nhấp nháy: 250 vòng/phút (rpm)
Đèn báo REV
Nhấp nháy
Nhấp nháy nhanh
Nhấp nháy nhanh nhất
Nếu “Khoảng tốc độ động cơ mà đèn báo REV thay đổi kiểu nhấp nháy” là 0, đèn báo REV sẽ nhấp nháy khi đạt đến giá trị cài đặt của “Tốc độ động cơ mà đèn báo REV nhấp nháy nhanh nhất”.
Tốc độ động cơ
(vòng/phút)
8.250 vòng/phút (rpm)
8.500 vòng/phút (rpm)
8.750 vòng/phút (rpm)
!e Ấn nút . “Khoảng tốc độ động cơ mà
SET
đèn báo REV thay đổi kiểu nhấp nháy” được cài đặt, sau đó màn hình hiển thị sẽ chuyển sang điều chỉnh độ sáng của đèn báo REV.
Đèn báo REV chuyển từ nhấp nháy sang sáng.
!f Ấn nút . Độ sáng thay đổi.
!g Ấn nút . Độ sáng của đèn báo REV
SEL
uBạn có thể điều chỉnh độ sáng theo năm
mức.
SET
được cài đặt, sau đó màn hình sẽ chuyển sang cài đặt màn hình hiển thị của đồng hồ đo tốc độ động cơ.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
39
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
2 Thay đổi chế độ hiển thị đồng hồ đo tốc độ động cơ:
Bạn có thể thay đổi chế độ hiển thị của
Hướng dẫn vận hành
đồng hồ đo tốc độ động cơ.
!a Ấn nút để thay đổi chế độ hiển thị của
!b Ấn nút . Chế độ hiển thị đang được
SEL
đồng hồ đo tốc độ động cơ.
SET
chọn sẽ được cài đặt, sau đó màn hình sẽ chuyển sang màn hình hiển thị thông thường.
Màn hình hiển thị thông thường Hiển thị tốc độ động cơ trên vạch chia vòng đo tốc độ động cơ.
Màn hình hiển thị giá trị cao nhất
Hiển thị tốc độ động cơ trên vạch chia vòng đo tốc độ động cơ và vạch giá trị cao nhất.
40
Màn hình hiển thị thông thường
Vạch chia vòng đo tốc độ động cơ
Màn hình hiển thị giá trị cao nhất
Vạch giá trị cao nhất
Vạch giá trị cao nhất duy trì hiển thị tốc độ động cơ dạng số cao nhất tạm thời.
Ví dụ: Số vòng quay động cơ 8.750
vòng/phút (rpm)
Hướng dẫn vận hành
Màn hình hiển thị thông thường
Vạch chia vòng đo tốc độ động cơ
Màn hình hiển thị giá trị cao nhất
Vạch giá trị cao nhất
41
Các đèn báo
Hướng dẫn vận hành
42
Nếu có một đèn báo nào không hiển thị trên màn hình theo đúng chức năng, hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Đèn báo rẽ trái
Đèn báo rẽ phải
Đèn báo REV
( 46)
T.
Đèn báo chế độ chiếu xa
Đèn báo lỗi hệ thống PGM-FI (Phun xăng điện tử) (MIL)
Sáng trong giây lát khi vặn khóa điện sang vị trí (On).
Kiểu U
Nếu đèn này sáng khi động cơ đang hoạt động: ( 100)
Kiểu ED, KO
Nếu đèn này sáng hoặc nhấp nháy khi động cơ đang hoạt động: ( 100)
T.
T.
Đèn báo Không số
Sáng khi xe ở vị trí Không số.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
43
Các đèn báo
Hướng dẫn vận hành
44
(Tiếp theo)
Đèn báo áp suất dầu thấp
Sáng khi vặn khóa điện sang vị trí (On).
Tắt khi động cơ khởi động.
Nếu đèn này sáng khi động cơ đang hoạt động: ( 99)
T.
Hướng dẫn vận hành
Đèn báo hệ thống HISS ( 33)
T.
Sáng trong giây lát khi vặn khóa điện sang vị trí (On).
Nhấp nháy 2 giây một lần trong 24 giờ khi vặn khóa điện sang vị trí (Off).
Đèn báo ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh)
Sáng khi vặn khóa điện sang vị trí (On).
Tắt khi tốc độ đạt khoảng 10 km/h (6 mph).
Nếu đèn này sáng trong khi lái xe: ( 101)
T.
Còn tiếp
45
Các đèn báo
(Tiếp theo)
Đèn báo REV
Sáng trong giây lát khi vặn khóa điện sang vị trí (On).
Cài đặt ban đầu
Hướng dẫn vận hành
Tốc độ động cơ mà đèn báo REV nhấp nháy nhanh nhất: 8.750 vòng/phút (rpm) Khoảng tốc độ động cơ mà đèn báo REV thay đổi kiểu nhấp nháy: 250 vòng/phút (rpm)
Đèn báo REV Tốc độ động cơ (vòng/phút) Nhấp nháy 8.250 vòng/phút (rpm) Nhấp nháy nhanh 8.500 vòng/phút (rpm) Nhấp nháy nhanh nhất 8.750 vòng/phút (rpm)
Để thiết lập cài đặt tốc độ động cơ mà đèn báo REV nhấp nháy nhanh nhất: Để thiết lập cài đặt khoảng tốc độ động cơ mà đèn báo REV thay đổi kiểu nhấp nháy:
( 38)
T.
46
( 36)
T.
47
Hướng dẫn vận hành
Các công tắc
Hướng dẫn vận hành
Nút còi
Công tắc đèn báo rẽ
u Ấn công tắc này để tắt đèn báo rẽ.
Công tắc chế độ đèn chiếu sáng
: Chế độ chiếu xa
: Chế độ chiếu gần
Công tắc điều khiển đèn xin vượt
Nhấp nháy đèn pha chế độ chiếu xa.
48
Công tắc ngắt động cơ
Bình thường nên để ở vị trí
(Run).
u Trong trường hợp khẩn cấp,
chuyển sang vị trí (Stop) để dừng động cơ. (Lưu ý mô tơ đề sẽ không hoạt động khi công tắc ở vị trí này).
Nút đề
Công tắc cảnh báo nguy hiểm
Công tắc có thể bật/tắt được khi khóa điện ở vị trí (On).
Khóa điện
Bật/tắt hệ thống điện, khóa cổ lái.
u Có thể rút chìa khóa ra khi khóa điện ở vị
trí (Off) hoặc (Lock).
(Off)
Tắt máy.
(Lock)
Khóa cổ lái.
(On)
Kích hoạt hệ thống điện để khởi động/lái xe.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
49
Các công tắc
(Tiếp theo)
Khóa cổ lái
Hãy khóa cổ lái khi đỗ xe để chống trộm. Nên sử dụng khóa hình chữ U hoặc loại
Hướng dẫn vận hành
tương tự để khóa bánh xe.
Nhấn
Xoay
Chìa khóa điện
50
Khóa
#
!a Xoay hết tay lái sang bên trái. !b Ấn chìa khóa xuống rồi vặn khóa điện
sang vị trí (Lock).
uLắc nhẹ tay lái nếu thấy khóa không vặn
hết được.
!c Rút chìa khóa.
Mở khóa
#
Cắm chìa khóa vào ổ khóa, ấn và vặn khóa điện sang vị trí (Off).
Khởi động động cơ
Khởi động động cơ theo quy trình sau đây bất kể động cơ đang nóng hay nguội.
!c !b !a
!d
LƯU Ý
Nếu động cơ không khởi động trong vòng 5 giây, vặn khóa điện sang vị trí (Off) và đợi 10 giây rồi mới khởi động lại động cơ để phục hồi điện áp bình điện.
Để xe nổ cầm chừng quá lâu hoặc vặn ga liên tục có thể làm hỏng động cơ và hệ thống xả.
Vặn mạnh tay ga hoặc chạy cầm chừng nhanh trong khoảng hơn 5 phút có thể khiến ống xả bị đổi màu.
Động cơ sẽ không khởi động nếu ga mở hoàn toàn.
!a Hãy đảm bảo rằng công tắc ngắt động cơ
ở vị trí (Run).
!b Vặn khóa điện sang vị trí (On). !c Chuyển số về vị trí Không số (đèn báo
sáng). Hoặc có thể bóp tay côn để khởi động khi xe đã vào số và đã gạt chân chống nghiêng lên.
!d Ấn nút đề. Lưu ý không vặn tay ga.
uNếu bạn không thể khởi động động
cơ, hãy mở nhẹ tay ga (khoảng 3 mm (0.1 in), không tính hành trình tự do) và ấn nút đề.
N
Khoảng 3 mm (0.1 in), không tính hành trình tự do
Còn tiếp
Hướng dẫn vận hành
51
Khởi động động cơ
(Tiếp theo)
Nếu động cơ không khởi động:
Hướng dẫn vận hành
!a Vặn hết tay ga và ấn nút đề khoảng 5 giây. !b Lặp lại quy trình khởi động như bình
thường.
!c Nếu động cơ khởi động nhưng tốc độ cầm
chừng không ổn định, vặn ga nhẹ nhàng.
!d Nếu động cơ không khởi động, đợi 10 giây
trước khi thử lại các bước !a & !b.
Nếu động cơ không khởi động ( 97)
#
52
T.
Sang số
Xe được trang bị hộp số 6 cấp. Ấn bàn đạp xuống để vào số 1, gảy (móc) bàn đạp lên để chuyển sang các số còn lại.
6
5
4
3
2
N
1
Nếu bạn vào số khi chân chống nghiêng đang hạ xuống, động cơ sẽ ngừng hoạt động.
Hướng dẫn vận hành
53
Tín hiệu dừng khẩn cấp
Tín hiệu dừng khẩn cấp hoạt động khi hệ thống phát hiện tình trạng phanh gấp ở tốc độ từ 50 km/h (31 mph) trở lên để cảnh báo với
Hướng dẫn vận hành
các phương tiện phía sau là bạn đang phanh gấp bằng cách nhấp nháy nhanh cả hai đèn báo rẽ. Điều này có thể giúp báo hiệu cho các phương tiện phía sau bạn tìm biện pháp phù hợp để tránh va chạm có thể xảy ra.
Khi hệ thống hoạt động:
Phanh gấp
Cả hai tín hiệu đèn báo rẽ nhấp nháy
54
Tín hiệu dừng khẩn cấp sẽ dừng hoạt động khi:
Bạn nhả phanh.
Hệ thống ABS bị ngắt kích hoạt.
Xe giảm tốc độ về mức trung bình.
Bạn ấn công tắc cảnh báo nguy hiểm.
Đèn phanh sáng
Cả hai đèn báo rẽ nhấp nháy
u Tín hiệu dừng khẩn cấp không phải là hệ
thống có thể ngăn ngừa các va chạm phía sau khi bạn phanh gấp. Cần tránh phanh gấp trừ trường hợp thực sự cần thiết.
u Tín hiệu dừng khẩn cấp không hoạt động
khi ấn công tắc cảnh báo nguy hiểm.
u Nếu ABS dừng hoạt động trong thời gian
nhất định khi phanh, tín hiệu dừng khẩn cấp có thể sẽ không hoạt động.
Hướng dẫn vận hành
55
Đổ xăng
Chìa khóa điện
Hướng dẫn vận hành
Nắp bình xăng
Không đổ xăng quá tấm giới hạn mực xăng.
Loại xăng: Chỉ sử dụng xăng không chì Chỉ số ốc tan: Xe này được thiết kế để sử
dụng loại xăng có chỉ số ốc tan khuyên dùng (RON) 91 hoặc cao hơn. Dung tích bình xăng: 17,5 L (4.62 US gal,
3.85 Imp gal)
Hướng dẫn lựa chọn loại xăng và đổ
#
( 13)
xăng
56
T.
Nắp che khóa
Tấm giới hạn mực xăng
Mở nắp bình xăng
Mở nắp che khóa, cắm chìa khóa vào và vặn theo chiều kim đồng hồ để mở nắp.
Đóng nắp bình xăng
!a Sau khi đổ xăng, ấn nắp bình xăng xuống
cho đến khi khóa.
!b Rút chìa khóa điện và đóng nắp che khóa.
uKhông thể rút chìa khóa nếu nắp bình
xăng chưa khóa.
CẢNH BÁO
3
Xăng là chất dễ cháy nổ. Bạn có thể bị bỏng hoặc thương tích nghiêm trọng khi xử lý xăng.
Tắt máy và để động cơ tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa và đám cháy.
Xử lý xăng ở ngoài trời.
Lau sạch chỗ xăng tràn ngay lập tức.
Hộp đựng đồ
Móc giữ mũ bảo hiểm
Móc giữ mũ bảo hiểm nằm bên dưới yên xe. Dây treo mũ bảo hiểm có trong bộ dụng cụ.
Dây treo mũ bảo hiểm
Vòng D móc mũ bảo hiểm
Dây treo mũ bảo hiểm
Móc giữ mũ bảo hiểm
u Chỉ sử dụng móc giữ mũ bảo hiểm khi đỗ
xe.
CẢNH BÁO
3
Treo mũ bảo hiểm vào móc khi lái xe có thể gây cản trở bánh sau hoặc giảm xóc và dẫn đến tai nạn gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
Chỉ sử dụng móc giữ mũ bảo hiểm khi dựng xe. Không lái xe khi mũ bảo hiểm vẫn được treo ở móc.
Hướng dẫn vận hành
Tháo yên xe ( 77)
#
T.
Còn tiếp
57
Hộp đựng đồ
Bộ dụng cụ
Bộ dụng cụ được để dưới yên xe.
Hướng dẫn vận hành
(Tiếp theo)
Đai giữ cao su
Túi đựng tài liệu
Túi đựng tài liệu được để dưới yên xe.
Túi đựng tài liệu
Đai giữ cao su
Tháo yên xe ( 77)
#
58
Bộ dụng cụ
T.
Tháo yên xe ( 77)
#
T.
Bảo dưỡng
Vui lòng đọc kỹ phần “Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng” và “Những nguyên tắc bảo
dưỡng cơ bản” trước khi thực hiện công việc bảo dưỡng. Tham khảo phần “Thông số kỹ
thuật” về dữ liệu sửa chữa.
Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng......T. 60
Lịch bảo dưỡng.........................................T. 61
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản ...T. 64
Bộ dụng cụ ................................................T. 75
Tháo & lắp các bộ phận thân xe ..............T. 76
Bình điện .................................................T. 76
Yên xe .....................................................T. 77
Ốp cạnh trái.............................................T. 78
Dầu động cơ ..............................................T. 79
Dung dịch làm mát....................................T. 81
Phanh .........................................................T. 83
Chân chống nghiêng ................................T. 86
Xích tải....................................................... T. 87
Côn/Ly hợp................................................ T. 88
Các điều chỉnh khác................................. T. 92
Điều chỉnh tay phanh .............................. T. 92
Điều chỉnh giảm xóc sau......................... T. 93
Điều chỉnh chiều cao kính chắn gió ........ T. 94
Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng
Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng
Bảo dưỡng xe đúng cách là điều kiện thiết yếu để đảm bảo cho sự an toàn của bạn, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa xe, giúp động cơ đạt
Bảo dưỡng
được hiệu suất hoạt động tốt nhất, tránh xảy ra hỏng hóc và giảm mức độ ô nhiễm không khí. Bảo dưỡng xe là trách nhiệm của người sử dụng. Đảm bảo kiểm tra xe trước khi lái và thực hiện kiểm tra xe định kỳ theo đúng Lịch bảo dưỡng.
Bảo dưỡng xe không đúng cách hoặc không khắc phục lỗi trước khi lái có thể dẫn đến tai nạn gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
Luôn thực hiện theo những hướng dẫn về lịch kiểm tra và bảo dưỡng xe trong tài liệu Hướng dẫn sử dụng này.
60
2 T. 61
CẢNH BÁO
3
An toàn bảo dưỡng
Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi thực hiện công việc bảo dưỡng và đảm bảo rằng bạn có đủ dụng cụ, phụ tùng thay thế và có kỹ năng sửa chữa cần thiết. Chúng tôi không thể cảnh báo hết cho bạn tất cả những mối nguy hiểm có thể xảy ra trong quá trình bảo dưỡng. Chỉ bạn mới có thể quyết định được liệu bạn có nên thực hiện mục bảo dưỡng đó hay không.
Làm theo những hướng dẫn sau mỗi khi thực hiện công việc bảo dưỡng.
Tắt máy và rút chìa khóa ra.
Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc
chắn bằng chân chống nghiêng hoặc chân chống bảo dưỡng.
Hãy để động cơ, ống xả, phanh và các chi
tiết nhiệt độ cao khác nguội hẳn trước khi sửa chữa để tránh bị bỏng.
Chỉ nổ máy khi được hướng dẫn và ở nơi
thông thoáng.
Lịch bảo dưỡng
Lịch bảo dưỡng đưa ra những yêu cầu bảo dưỡng cần thiết để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giúp cho xe đạt được tính năng hoạt động đáng tin cậy và kiểm soát khí xả hợp lý.
Bảo dưỡng phải tuân theo đúng tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của Honda đưa ra, phải được thực hiện bởi những kỹ thuật viên do Honda đào tạo và được trang bị các dụng cụ sửa chữa cần thiết. Cửa hàng xe phân khối lớn Honda là nơi có thể đáp ứng được tất cả các yêu cầu trên. Hãy ghi chép lại chính xác quá trình bảo dưỡng để đảm bảo chiếc xe của bạn được bảo dưỡng đầy đủ, đúng cách. Hãy đảm bảo rằng người thực hiện công việc bảo dưỡng xe cho bạn đã ghi đầy đủ thông tin vào tờ phiếu bảo dưỡng.
Tất cả công việc bảo dưỡng theo lịch sẽ được coi là chi phí vận hành thông thường của chủ xe và bạn cần trả chi phí này cho Cửa hàng xe phân khối lớn Honda. Hãy giữ lại tất cả các hóa đơn. Nếu bán xe, hãy chuyển giao những hóa đơn này cho chủ xe mới.
Honda khuyến cáo Cửa hàng xe phân khối lớn Honda cần chạy thử xe cho bạn sau mỗi lần kiểm tra bảo dưỡng định kỳ.
Còn tiếp
Bảo dưỡng
61
Lịch bảo dưỡng
*1
Mục bảo dưỡng
Đường ống xăng – Mực xăng 56
Bảo dưỡng
Hoạt động của tay ga 91
*2
Lọc gió Ống thông hơi vách máy Bugi – Khe hở xu páp – Dầu động cơ – Bộ lọc dầu động cơ – Tốc độ cầm chừng động cơ – Dung dịch làm mát két tản nhiệt Hệ thống làm mát – Hệ thống cấp khí phụ Hệ thống kiểm soát khí xả
Mức độ bảo dưỡng Chú thích về bảo dưỡng
:
Trung bình. Chúng tôi khuyên bạn nên để Cửa hàng xe
*3
*4
*5
Kiểm tra xe trước khi lái
2
T. 64
× 1.000 km 1 6 12 18 24 30 36
× 1.000 dặm 0,6 4 8 12 16 20 24
phân khối lớn Honda bảo dưỡng xe giúp bạn nếu bạn không có đủ dụng cụ và kỹ năng cơ khí cần thiết. Quy trình này được cung cấp trong cuốn Hướng dẫn bảo trì chính thức của Honda.
:
Phức tạp (đòi hỏi chuyên môn kĩ thuật). Vì sự an toàn của
Tần suất
:
Kiểm tra (vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay thế nếu
Kiểm tra
hàng năm
cần) Bôi trơn
:
Thay thế
:
Vệ sinh
:
bạn, hãy để Cửa hàng xe phân khối lớn Honda bảo dưỡng xe cho bạn.
62
Thay thế
định kỳ
3 năm 81
Tham
khảo trang
– –
– –
Lịch bảo dưỡng
*1
Mục bảo dưỡng
Kiểm tra xe
trước khi lái
2
T. 64
× 1.000 km 1 6 12 18 24 30 36
× 1.000 dặm 0,6 4 8 12 16 20 24 Xích tải Mỗi 1.000 km (600 dặm): 87 Đệm đỡ xích tải
*4
Dầu phanh Độ mòn má phanh 84 Hệ thống phanh 64 Công tắc đèn phanh 85 Độ rọi đèn pha – Đèn/còi – Công tắc ngắt động cơ – Hệ thống ly hợp 88 Chân chống nghiêng 86 Giảm xóc – Ốc, bu lông và ốc vít – Bánh xe/lốp xe 72 Vòng bi cổ lái
Lưu ý:
*
1 : Với quãng đường đi được cao hơn 36000 km thì lặp lại chu kỳ bảo dưỡng như trên.
*
2 : Bạn nên thực hiện bảo dưỡng thường xuyên hơn nếu thường lái xe trong điều kiện ẩm ướt hoặc bụi bẩn.
*
3 : Bạn nên thực hiện bảo dưỡng thường xuyên hơn nếu thường lái xe dưới trời mưa hoặc mở hết ga.
*
4 : Việc thay mới đòi hỏi phải có kỹ năng về sửa chữa.
*
5 : Chỉ đối với kiểu ED, KO.
Tần suất
Kiểm tra
hàng năm
Thay thế
định kỳ
2 năm 83
Tham
khảo trang
Bảo dưỡng
63
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Kiểm tra xe trước khi lái
Để đảm bảo an toàn, bạn cần có trách nhiệm thực hiện kiểm tra xe và chắc chắn không còn trục trặc nào trước khi lái xe. Kiểm tra xe
Bảo dưỡng
trước khi lái là nhiệm vụ bắt buộc để đảm bảo sự an toàn, bởi vì chỉ cần một hỏng hóc nhỏ như lốp xì hơi cũng có thể gây phiền hà cho bạn.
Hãy kiểm tra các mục sau đây trước khi lên xe:
Mực xăng – Đổ xăng vào bình nếu cần
2 T. 56
Tay ga – Kiểm tra để đảm bảo tay ga hoạt
động êm ở mọi vị trí của cổ lái, cả khi mở ga và đóng ga hoàn toàn
Mực dầu động cơ – Đổ thêm dầu động cơ
nếu cần. Kiểm tra xem có rò rỉ không
2 T. 79
Mức dung dịch làm mát – đổ thêm dung
dịch làm mát nếu cần. Kiểm tra xem có rò rỉ không
2 T. 81
64
2 T. 91
Xích tải – Kiểm tra tình trạng và độ chùng,
điều chỉnh và bôi trơn nếu cần
Phanh - Kiểm tra hoạt động của phanh;
2 T. 87
Phanh trước và phanh sau: kiểm tra mực dầu phanh và độ mòn má phanh
2 T. 84
Đèn và còi – Kiểm tra đèn, đèn báo và còi
2 T. 83,
xem có hoạt động đúng chức năng không.
Công tắc ngắt động cơ - Kiểm tra xem có
hoạt động đúng chức năng hay không
2 T. 48
Ly hợp/côn - Kiểm tra hoạt động của ly hợp/
côn; Điều chỉnh hành trình tự do nếu cần
Hệ thống ngắt máy bằng chân chống
2 T. 88
nghiêng – Kiểm tra xem có hoạt động đúng chức năng hay không
Bánh xe và lốp xe – Kiểm tra tình trạng, áp
suất lốp và điều chỉnh nếu cần
Kiểm tra đảm bảo không để các vật liệu dễ
2 T. 86
2 T. 72
cháy mắc vào bên trong xe hoặc khu vực cổ ống xả.
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Thay thế phụ tùng
Luôn sử dụng phụ tùng chính hãng của Honda hoặc loại tương đương để đảm bảo an toàn và độ bền của xe. Khi đặt hàng các bộ phận có màu, hãy chỉ rõ tên xe, màu sắc và mã được ghi trên nhãn màu.
Nhãn màu được dán vào chắn bùn dưới yên xe.
2 T. 77
Nhãn màu
CẢNH BÁO
3
Lắp phụ tùng không chính hãng Honda có thể gây mất an toàn cho xe và dẫn đến tai nạn gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
Luôn sử dụng phụ tùng chính hãng của Honda hoặc loại tương đương được thiết kế và áp dụng cho chiếc xe này.
Bảo dưỡng
65
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Bình điện
Chiếc xe này sử dụng loại bình điện không cần bảo dưỡng. Không cần kiểm tra mức dung dịch điện phân hoặc đổ thêm nước cất.
Bảo dưỡng
Hãy vệ sinh các cực bình điện nếu chúng bị bẩn hoặc bị ăn mòn. Không được tháo dải chắn nắp bình điện ra. Không cần tháo nắp bình điện khi sạc.
LƯU Ý
Bình điện của loại xe này thuộc loại không cần bảo dưỡng và có thể hỏng nếu tháo dải chắn nắp bình điện.
Biểu tượng này trên bình điện có nghĩa là không được xử lý sản phẩm này như rác thải sinh hoạt.
LƯU Ý
Bình điện bị loại bỏ không đúng cách có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe của con người. Luôn tuân thủ theo quy định của địa phương để xử lý bình điện đúng cách.
66
Hướng dẫn trong trường hợp khẩn cấp
#
Nếu một trong những hiện tượng sau xảy ra, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Dung dịch điện phân bắn vào mắt:
u Rửa mắt liên tục bằng nước mát ít nhất
15 phút. Dùng nước có áp lực có thể gây tổn thương mắt.
Dung dịch điện phân bắn vào da:
u
Cởi bỏ quần áo đã dính dung dịch điện phân và rửa thật sạch sẽ vùng da bằng nước.
Dung dịch điện phân bắn vào miệng:
u
Súc miệng bằng nước sạch, không được nuốt.
CẢNH BÁO
3
Ở điều kiện hoạt động bình thường, bình điện tạo ra khí hydro có thể gây nổ.
Do đó nếu có tia lửa, bình điện có thể nổ và tạo ra một lực đủ để làm tổn thương hoặc gây nguy hiểm đến tính mạng của bạn.
Nên để thợ có tay nghề thực hiện công việc bảo dưỡng bình điện này. Người thực hiện công việc bảo dưỡng cần mặc đồ bảo hộ và đeo kính bảo hộ.
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Vệ sinh các cực bình điện
#
1.
Tháo bình điện. 2 T. 76
2.
Nếu các cực bình điện có dấu hiệu bị ăn mòn và bị bám muội trắng, hãy rửa bằng nước ấm và lau sạch.
3.
Nếu các cực bình điện bị ăn mòn quá mức, hãy vệ sinh bằng bàn chải sợi thép hoặc giấy nhám. Đeo kính bảo hộ.
4.
Lắp lại bình điện sau khi vệ sinh xong.
Bình điện có tuổi thọ giới hạn. Hãy tham khảo ý kiến của Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để biết khi nào cần thay thế bình điện. Luôn thay thế bình điện cũ bằng bình điện cùng loại.
LƯU Ý
Lắp phụ kiện điện không chính hãng Honda có thể gây quá tải hệ thống điện, làm tiêu hao điện áp bình điện và có thể gây hư hỏng hệ thống.
Bảo dưỡng
67
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Cầu chì
Cầu chì dùng để bảo vệ mạch điện trên xe. Nếu một chi tiết điện nào đó trên xe không hoạt động, hãy kiểm tra và thay thế cầu chì bị
Bảo dưỡng
hỏng.
2 T. 107
Kiểm tra và thay thế cầu chì
#
Vặn khóa điện sang vị trí (Off) khi cần tháo và kiểm tra cầu chì. Nếu cầu chì bị đứt, hãy thay cầu chì có cùng thông số với cầu chì cũ. Để biết thông số của cầu chì, hãy tham khảo phần “Thông số kỹ thuật.”
Cầu chì bị đứt
LƯU Ý
Thay thế cầu chì có thông số cao hơn có thể làm tăng khả năng hư hỏng hệ thống điện.
68
2
T. 125
Nếu cầu chì liên tục bị hỏng, có khả năng hệ thống điện bị trục trặc. Hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Dầu động cơ
Mức tiêu hao dầu động cơ sẽ thay đổi và chất lượng dầu giảm tùy theo thời gian sử dụng và điều kiện lái xe. Hãy kiểm tra mực dầu động cơ đều đặn và đổ thêm dầu khuyên dùng vào nếu cần. Dầu cũ hoặc bẩn cần được thay càng sớm càng tốt.
Lựa chọn dầu động cơ
#
Để biết loại dầu động cơ khuyên dùng, hãy tham khảo phần “Thông số kỹ thuật.”
Nếu sử dụng dầu động cơ không chính hãng Honda, hãy kiểm tra nhãn hiệu dầu để đảm bảo rằng dầu đạt tất cả các tiêu chí sau:
Tiêu chuẩn JASO T 903
Tiêu chuẩn SAE
Phân loại API
*3
: SJ hoặc cao hơn
*2
: 10W-30
*1
: MA
2 T. 124
*1.
Tiêu chuẩn JASO T 903 là một chỉ số dùng để chọn dầu động cơ cho động cơ xe máy 4 kỳ. Có hai loại: MA và MB. Ví dụ: nhãn sau đây để thể hiện loại dầu MA.
Mã dầu
Phân loại dầu
*2.
Tiêu chuẩn SAE phân loại dầu theo độ nhớt.
*3.
Phân loại API quy định chất lượng và tính năng hoạt động của dầu động cơ. Sử dụng dầu SJ hoặc cao hơn ngoại trừ loại có dòng chữ “Energy Conserving” hoặc “Resource Conserving” ở vòng ngoài của nhãn API.
Không nên Khuyên dùng
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Dầu phanh
Không đổ thêm hoặc thay thế dầu phanh, ngoại trừ trường hợp khẩn cấp. Chỉ sử dụng dầu phanh sạch đựng trong bình kín. Nếu lỡ đổ thêm dầu, hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để sửa chữa ngay khi có thể.
LƯU Ý
Dầu phanh có thể phá hủy các bề mặt sơn và nhựa. Lau sạch chỗ dầu phanh tràn ngay lập tức và rửa sạch sẽ.
Dầu phanh khuyên dùng:
Dầu phanh Honda DOT 4 hoặc loại tương đương
Xích tải
Phải kiểm tra và bôi trơn xích tải thường xuyên. Hãy kiểm tra xích thường xuyên hơn nếu bạn thường chạy xe trên đường xấu, chạy ở tốc độ cao hoặc khi phải tăng tốc nhanh nhiều lần. Nếu xích không di chuyển êm, gây tiếng ồn lạ, bị hỏng con lăn, lỏng chốt nối, mất phớt O hoặc bị xoắn, hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
2
T. 87
Còn tiếp
Bảo dưỡng
69
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Đồng thời kiểm tra nhông dẫn động và nhông bị động. Nếu răng của một trong hai nhông tải bị mòn hoặc hư hỏng, hãy đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để thay thế nhông tải.
Bảo dưỡng
Bình thường
(TỐT)
LƯU Ý
Sử dụng xích mới cho nhông tải bị mòn sẽ khiến xích bị mòn nhanh.
Vệ sinh và bôi trơn
#
Sau khi kiểm tra độ chùng, vệ sinh xích và nhông tải trong khi quay bánh sau. Sử dụng giẻ khô với chất tẩy rửa xích được thiết kế riêng cho loại xích có phớt O, hoặc chất tẩy rửa trung tính. Sử dụng bàn chải mềm nếu xích bẩn.
70
Mòn
(THAY THẾ)
Hư hỏng
(THAY THẾ)
Sau khi vệ sinh, lau khô và bôi trơn bằng dầu bôi trơn khuyên dùng.
Dầu bôi trơn khuyên dùng:
Dầu bôi trơn xích tải được thiết kế riêng cho loại xích có phớt O Nếu không có, sử dụng dầu hộp số SAE
80 hoặc 90.
Không sử dụng thiết bị vệ sinh dạng hơi, thiết bị vệ sinh cao áp, bàn chải kim loại, dung môi dễ bay hơi như xăng và benzen, chất tẩy rửa có tính ăn mòn, chất tẩy rửa xích hoặc dầu bôi trơn KHÔNG được thiết kế cho loại xích có phớt O vì các chất này có thể làm hỏng phớt O bằng cao su.
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Tránh để dầu bôi trơn dính vào phanh hoặc
lốp xe. Tránh bôi quá nhiều dầu bôi trơn xích
để không bị bắn dầu vào quần áo và xe.
Dung dịch làm mát khuyên dùng
Dung dịch làm mát Pro Honda HP là dung
dịch pha sẵn gồm chất chống đông và nước
cất.
Nồng độ:
50% chất chống đông và 50% nước cất
Nồng độ chất chống đông dưới 40% sẽ không
đủ khả năng bảo vệ chống ăn mòn và đảm
bảo nhiệt độ lạnh thích hợp.
Nồng độ lên tới 60% sẽ có khả năng bảo vệ
tốt hơn ở khí hậu lạnh hơn.
LƯU Ý
Sử dụng dung dịch làm mát không dành cho động cơ bằng nhôm hoặc dùng nước máy/nước khoáng có thể gây ăn mòn động cơ.
Ống thông hơi vách máy
Bạn nên thực hiện việc bảo dưỡng thường xuyên hơn khi thường lái xe dưới trời mưa, mở hết ga, sau khi rửa xe hoặc xe bị đổ. Bạn cần bảo dưỡng nếu quan sát thấy cặn bẩn ở phần trong suốt của ống thông hơi vách máy. Nếu ống thông hơi bị tràn, bộ lọc gió có thể nhiễm bẩn dầu động cơ và gây ra tình trạng động cơ hoạt động kém.
Bảo dưỡng
71
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Lốp xe (Kiểm tra/Thay thế)
Kiểm tra áp suất lốp
#
Kiểm tra lốp bằng mắt thường và sử dụng đồng hồ đo áp suất để đo áp suất lốp ít nhất
Bảo dưỡng
một lần mỗi tháng hay bất cứ khi nào thấy lốp bị non hơi. Luôn kiểm tra áp suất lốp khi lốp nguội.
Kiểm tra hư hỏng lốp
#
Kiểm tra lốp xem có vết cắt/nứt làm lộ phần lõi bên trong lốp ra ngoài hoặc có vật nhọn cắm vào thành lốp/gai lốp hay không. Đồng thời kiểm tra xem lốp có bị phình to hoặc phồng lên ở hai bên thành lốp không.
72
Kiểm tra mòn bất thường
#
Kiểm tra lốp xem có dấu hiệu mòn bất thường trên bề mặt tiếp xúc không.
Kiểm tra độ sâu gai lốp
#
Kiểm tra dấu chỉ thị độ mòn gai lốp. Nếu nhìn thấy dấu này, hãy thay lốp ngay lập tức. Để lái xe an toàn, bạn nên thay lốp khi đạt đến độ sâu gai lốp tối thiểu.
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
CẢNH BÁO
3
Sử dụng lốp xe bị mòn quá mức hoặc không được bơm đúng áp suất là những nguyên nhân gây tai nạn dẫn đến thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
Bảo dưỡng
hoặc TWI
Cách đánh dấu vị trí của dấu chỉ thị độ mòn
Hãy thực hiện theo những chỉ dẫn về bơm lốp và bảo dưỡng lốp xe trong tài liệu hướng dẫn này.
Đức
Luật pháp Đức cấm sử dụng lốp có độ sâu gai lốp nhỏ hơn 1,6 mm.
Còn tiếp
73
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để thay lốp. Để biết loại lốp, áp suất lốp và độ sâu gai lốp tối thiểu khuyên dùng, hãy tham khảo phần “Thông số kỹ thuật.”
Bảo dưỡng
Hãy làm theo những hướng dẫn sau mỗi khi thay lốp.
Sử dụng lốp khuyên dùng hoặc loại lốp có
cùng kích cỡ, cấu trúc, dải tốc độ và giới hạn trọng tải tương ứng với loại cũ để thay thế.
Cân bằng bánh xe bằng đối trọng cân bằng
chính hãng của Honda hoặc loại tương đương sau khi lắp lốp.
Không lắp thêm săm vào trong lốp xe do xe
này sử dụng lốp không săm. Tích tụ nhiệt quá mức có thể làm nổ lốp.
Chỉ sử dụng lốp không săm cho loại xe này.
Vành xe được thiết kế dành riêng cho loại lốp không săm, trong quá trình tăng tốc hoặc phanh gấp thì kiểu lốp có săm sẽ bị trượt ra khỏi vành và nhanh chóng xì hơi.
74
2 T. 124
CẢNH BÁO
3
Lắp lốp xe không đúng cách có thể gây ảnh hưởng xấu đến khả năng điều khiển và độ ổn định của xe dẫn đến tai nạn gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
Luôn sử dụng lốp xe đúng kích cỡ và chủng loại theo như khuyến cáo trong hướng dẫn sử dụng này.
Bộ dụng cụ
Bộ dụng cụ được để dưới yên xe. 2 T. 77
Bạn có thể thực hiện việc sửa chữa, điều chỉnh nhỏ hoặc thay thế phụ tùng trên đường bằng những dụng cụ được trang bị này.
Cờ lê móc
Cờ lê 10 × 14 mm
Tua vít Phillips/tiêu chuẩn
Cần tua vít
Thanh nối
Cờ lê lục giác 5 mm
Dụng cụ tháo cầu chì
Dây treo mũ bảo hiểm
Bảo dưỡng
75
Tháo & lắp các bộ phận thân xe
Bình điện
Cực âm
Bảo dưỡng
76
Đai giữ cao su
Bình điện
Cực dương
Tháo
#
Kiểm tra để đảm bảo khóa điện đã ở vị trí (Off).
1.
Tháo yên xe.
2.
Tháo móc dây chằng cao su từ phía sau.
3.
Tháo cực âm
4.
Tháo cực dương
5.
Tháo bình điện một cách cẩn thận tránh làm rơi các ốc cực.
Lắp
#
Lắp lại các chi tiết đã tháo theo thứ tự ngược với lúc tháo. Luôn nhớ nối cực dương
+ vào trước. Siết chặt các bu lông
và đai ốc. Hãy đảm bảo rằng các thông tin hiển thị trên đồng hồ phải chính xác sau khi lắp lại bình điện. Để bảo dưỡng bình điện đúng cách, hãy tham khảo phần “Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản.” “Hỏng bình điện.”
2 T. 77
- ra khỏi bình điện. + ra khỏi bình điện.
2 T. 31
2 T. 66
2 T. 105
Yên xe
Móc giữ trước
Khóa yên xe
Lẫy
Hốc
Vấu trước
Vấu sau
Móc giữ sau
Chìa khóa điện
Yên xe
Tháo & lắp các bộ phận thân xe u Yên xe
Tháo
#
1.
Tra chìa khóa điện vào khóa yên xe.
2.
Xoay chìa khóa theo chiều kim đồng hồ, sau đó kéo yên xe về phía sau và lên trên.
Lắp
#
1.
Chèn vấu trước và sau vào móc giữ trước và sau trên khung xe và chèn lẫy vào hốc.
2.
Ấn đuôi yên xe về phía trước và xuống dưới cho đến khi khóa vào đúng vị trí. Kiểm tra yên xe xem có đã khớp vào vị
trí chưa bằng cách nhấc nhẹ yên xe lên. Yên xe tự động khóa khi được đóng lại. Cẩn thận không để quên chìa khóa bên trong cốp đựng đồ dưới yên xe.
Bảo dưỡng
77
Tháo & lắp các bộ phận thân xe u Ốp cạnh trái
Ốp cạnh trái
Vòng đệm
Bảo dưỡng
Móc cài
Vấu
Lắp
#
Lắp lại các chi tiết đã tháo theo thứ tự ngược với lúc tháo.
Bu lông
Tháo
#
1.
Tháo yên xe. 2 T. 77
2.
Tháo bu lông.
3.
Tháo các vấu ra khỏi vòng đệm, sau đó tháo ốp cạnh trái về phía sau bằng cách tháo các móc cài.
78
Móc cài
Ốp cạnh trái
Dầu động cơ
Kiểm tra dầu động cơ
1.
Nếu động cơ nguội, hãy để động cơ nổ cầm chừng từ 3 đến 5 phút.
2.
Vặn khóa điện sang vị trí (Off) và đợi từ 2 - 3 phút.
3.
Dựng xe ở vị trí thẳng đứng trên bề mặt bằng phẳng, chắc chắn.
4.
Kiểm tra xem mực dầu có nằm giữa vạch trên và vạch dưới trên lỗ kiểm tra mực dầu không.
Nắp đổ dầu
Lỗ kiểm tra mực dầu
Vạch trên
Vạch dưới
Bảo dưỡng
79
Dầu động cơ u Đổ thêm dầu động cơ
Đổ thêm dầu động cơ
Nếu dầu động cơ ở mức dưới hoặc gần đến dấu vạch dưới, hãy đổ thêm dầu động
Bảo dưỡng
80
cơ vào.
1.
2 T. 68, 2 T. 124
Tháo nắp đổ dầu. Đổ dầu khuyên dùng cho đến khi mực dầu chạm dấu vạch trên.
u Dựng xe ở vị trí thẳng đứng trên bề
mặt bằng phẳng, chắc chắn để kiểm tra mực dầu.
u Không đổ dầu quá dấu vạch trên. u Hãy đảm bảo rằng không có vật lạ lọt
vào qua lỗ đổ dầu.
u Lau sạch chỗ dầu tràn ngay lập tức.
2.
Đảm bảo lắp lại nắp đổ dầu chắc chắn.
LƯU Ý
Đổ quá nhiều dầu hoặc vận hành xe thiếu dầu có thể gây hư hỏng động cơ. Không được hòa trộn các loại dầu có nhãn hiệu và phẩm cấp dầu khác nhau. Chúng có thể ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn và hoạt động của côn.
Để biết loại dầu khuyên dùng và hướng dẫn lựa chọn dầu, hãy tham khảo phần “Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản.”
2 T. 68
Dung dịch làm mát
Kiểm tra dung dịch làm mát
Kiểm tra lượng dung dịch làm mát trong bình dự trữ khi động cơ nguội.
1.
Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc chắn.
2.
Giữ cho xe thẳng đứng.
3.
Kiểm tra xem mức dung dịch làm mát có nằm ở giữa vạch UPPER và vạch LOWER trên bình dự trữ không.
Nếu thấy lượng dung dịch làm mát giảm nhanh hoặc cạn hết trong bình dự trữ, có khả năng dung dịch làm mát đã bị rò rỉ nghiêm trọng. Hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Bình dự trữ
Vạch UPPER
Vạch LOWER
Đổ thêm dung dịch làm mát
Nếu lượng dung dịch làm mát nằm dưới vạch LOWER, hãy đổ thêm dung dịch làm mát khuyên dùng ( chạm vạch UPPER. Chỉ đổ thêm dung dịch làm mát qua nắp bình dự trữ, không được tháo nắp két tản nhiệt.
2 T. 71) cho đến khi
Còn tiếp
Bảo dưỡng
81
Dung dịch làm mát u Đổ thêm dung dịch làm mát
1.
Tháo nắp bình dự trữ và đổ thêm dung dịch làm mát vào, đồng thời chú ý mức dung dịch làm mát.
u Không đổ dung dịch làm mát tràn quá
Bảo dưỡng
82
vạch UPPER.
u Hãy đảm bảo rằng không có vật lạ lọt
vào qua miệng bình dự trữ.
2.
Lắp lại thật chặt nắp bình dự trữ.
CẢNH BÁO
3
Tháo nắp két tản nhiệt trong khi động cơ còn nóng có thể khiến dung dịch làm mát bắn ra ngoài và gây bỏng.
Luôn để động cơ và két tản nhiệt nguội hẳn trước khi tháo nắp két tản nhiệt.
Nắp bình dự trữ
Phanh
Kiểm tra dầu phanh
Nếu mực dầu phanh trong hộp dầu thấp hơn vạch LOWER hoặc hành trình tự do
1.
Dựng xe ở vị trí thẳng đứng trên bề mặt bằng phẳng, chắc chắn.
Phanh trước
2.
Hãy đảm bảo hộp dầu phanh nằm ngang và mực dầu nằm trên vạch LOWER.
Phanh sau
Kiểm tra xem hộp dầu phanh
của tay phanh và bàn đạp phanh vượt quá tiêu chuẩn, hãy kiểm tra độ mòn má phanh. Nếu má phanh không bị mòn, có khả năng bị rò rỉ dầu phanh. Hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
có nằm ngang không và mực dầu có nằm ở giữa vạch LOWER và vạch UPPER không.
Phanh trước Phanh sau
Hộp dầu phanh trước
Vạch UPPER
Vạch LOWER
Vạch LOWER
Bảo dưỡng
Hộp dầu phanh sau
83
Phanh u Kiểm tra má phanh
Kiểm tra má phanh
Kiểm tra tình trạng dấu chỉ thị độ mòn má phanh.
Bảo dưỡng
Má phanh cần được thay thế nếu bị mòn tới dấu chỉ thị.
Phanh trước Phanh sau
Má phanh
Dấu chỉ thị độ mòn
Đĩa phanh
84
Dấu chỉ thị độ mòn
Phanh trước
1.
Kiểm tra má phanh từ phía
dưới ngàm phanh.
u Luôn kiểm tra cả ngàm phanh trái và
phải.
Phanh sau
2.
Kiểm tra má phanh từ bên
phải phía sau xe. Nếu cần thay thế má phanh, nên để Cửa hàng xe phân khối lớn Honda thực hiện công việc này. Luôn thay má phanh bên trái và bên phải cùng lúc.
Má phanh
Dấu chỉ thị độ mòn
Đĩa phanh
Dấu chỉ thị độ mòn
Điều chỉnh công tắc đèn phanh
Kiểm tra hoạt động của công tắc đèn phanh. Giữ công tắc đèn phanh và vặn ốc điều chỉnh theo chiều A nếu công tắc hoạt động quá trễ, hoặc vặn ốc theo chiều B nếu công tắc hoạt động quá sớm.
Công tắc đèn phanh
Phanh u Điều chỉnh công tắc đèn phanh
Bảo dưỡng
B
A
Ốc điều chỉnh
85
Chân chống nghiêng
Kiểm tra chân chống nghiêng
Bảo dưỡng
Lò xo chân chống nghiêng
1.
Kiểm tra xem chân chống nghiêng có hoạt động trơn tru không. Nếu chân chống nghiêng bị cứng hoặc kêu cót két thì làm sạch khu vực chốt và bôi trơn bu lông chốt bằng mỡ sạch.
2.
Kiểm tra lò xo xem có bị hỏng hoặc mất đàn hồi không.
86
3.
Ngồi lên xe, chuyển về vị trí Không số và
gạt chân chống nghiêng lên.
4.
Khởi động động cơ, bóp tay côn và sang
số.
5.
Hạ hết chân chống nghiêng xuống.
Động cơ phải dừng ngay khi hạ chân
chống nghiêng. Nếu động cơ không
dừng, hãy mang xe đến Cửa hàng xe
phân khối lớn Honda để được kiểm tra.
Xích tải
Kiểm tra độ chùng xích tải
Kiểm tra độ chùng xích tải tại một vài điểm dọc xích. Nếu độ chùng không đồng nhất tại tất cả các điểm thì một số mắt xích có thể bị xoắn và dính vào nhau. Hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
1.
Chuyển số về vị trí Không số. Tắt máy.
2.
Dựng xe bằng chân chống nghiêng trên bề mặt bằng phẳng, chắc chắn.
3.
Di chuyển phần dưới của xích tải lên và xuống để kiểm tra độ chùng ở giữa hai nhông tải.
Độ chùng xích tải:
30 - 40 mm (1.2 - 1.6 in)
u Không lái xe nếu độ chùng vượt quá
50 mm (2.0 in).
Xích tải
4.
Dắt xe về phía trước và kiểm tra đảm bảo xích di chuyển êm.
5.
Kiểm tra nhông tải.
6.
Vệ sinh và bôi trơn xích tải.
2 T. 69
2 T. 70
Bảo dưỡng
87
Côn/Ly hợp
Kiểm tra côn
Kiểm tra hành trình tự do tay côn
#
Kiểm tra hành trình tự do tay côn.
Bảo dưỡng
Hành trình tự do tay côn:
10 - 20 mm (0.4 - 0.8 in)
Hành trình tự do
Tay côn
88
Kiểm tra dây côn xem có bị xoắn hoặc có dấu hiệu mòn hay không. Nếu cần thay thế, nên để Cửa hàng xe phân khối lớn Honda thực hiện công việc này. Bôi trơn dây côn bằng loại dầu bôi trơn có sẵn trên thị trường để ngăn dây côn không bị mòn nhanh.
LƯU Ý
Điều chỉnh hành trình tự do không đúng cách có thể khiến côn bị mòn sớm.
Côn/Ly hợp u Điều chỉnh hành trình tự do tay côn
Điều chỉnh hành trình tự do tay côn
Điều chỉnh trên
#
Trước tiên, hãy điều chỉnh bằng ốc điều chỉnh dây côn trên.
1.
Nới lỏng ốc khóa trên.
2.
Vặn ốc điều chỉnh dây côn trên cho đến khi hành trình tự do nằm trong khoảng 10 - 20 mm (0.4 - 0.8 in).
3.
Siết chặt ốc khóa trên và kiểm tra lại hành trình tự do.
Ốc khóa trên
+
Ốc điều chỉnh dây côn trên
Điều chỉnh dưới
#
Nếu ốc điều chỉnh dây côn trên đã bị vặn ra
gần hết ren, hoặc không thể đạt được hành
trình tự do chính xác thì hãy điều chỉnh
bằng ốc điều chỉnh dây côn dưới.
Còn tiếp
Bảo dưỡng
89
Côn/Ly hợp u Điều chỉnh hành trình tự do tay côn
1.
Nới lỏng ốc khóa trên và vặn ốc điều chỉnh dây côn trên vào hết cỡ (nhằm đạt được hành trình tự do tối đa). Siết chặt ốc khóa trên.
Bảo dưỡng
2.
Nới lỏng ốc khóa dưới.
3.
Vặn ốc điều chỉnh cho đến khi hành trình tự do của tay côn nằm trong khoảng 10 - 20 mm (0.4 - 0.8 in).
4.
Siết chặt ốc khóa dưới và kiểm tra hành trình tự do tay côn.
5.
Khởi động động cơ, bóp tay côn và sang số. Đảm bảo rằng xe không chết máy và bị giật. Từ từ nhả tay côn ra và mở ga. Xe cần chuyển động êm và tăng tốc từ từ.
90
Ốc khóa dưới Ốc điều chỉnh
+
Nếu không thể điều chỉnh đúng theo cách này hoặc côn không hoạt động đúng cách thì hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda.
Tay ga
Kiểm tra tay ga
Tắt máy, kiểm tra xem tay ga có xoay trơn tru từ vị trí đóng hết cho đến vị trí mở hết ở mọi vị trí của cổ lái và hành trình tự do tay ga có đúng không. Nếu tay ga không di chuyển trơn tru, tự động đóng ga hoặc dây ga bị hỏng, hãy mang đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Hành trình tự do tay ga tính từ mép tay ga:
2 - 6 mm (0.1 - 0.2 in)
Hành trình tự do
Mép tay ga
Bảo dưỡng
91
Các điều chỉnh khác
Điều chỉnh tay phanh
Bạn có thể điều chỉnh khoảng cách giữa đầu của tay phanh và tay ga.
Bảo dưỡng
Phương pháp điều chỉnh
#
Vặn vòng điều chỉnh cho đến khi các số khớp với dấu chỉ đồng thời đẩy tay phanh về phía trước đến vị trí mong muốn.
Sau khi điều chỉnh, hãy đảm bảo tay phanh hoạt động đúng cách trước khi đi xe.
LƯU Ý
Không vặn vòng điều chỉnh vượt quá giới hạn.
92
Dấu chỉ
Vòng điều chỉnh
Đẩy về trước
Tay phanh
Tay ga
Các điều chỉnh khác u Điều chỉnh giảm xóc sau
Điều chỉnh giảm xóc sau
Điều chỉnh tải trước lò xo
#
Bạn có thể điều chỉnh tải trước lò xo bằng cách xoay vòng điều chỉnh để phù hợp với trọng tải hoặc mặt đường. Xoay điều chỉnh bằng cờ lê móc và thanh nối có trong bộ dụng cụ ( Sử dụng cờ lê móc và thanh nối để xoay điều chỉnh. Vị trí 1 là giảm tải trước lò xo (mềm), hoặc xoay sang vị trí 3 đến 5 để tăng tải trước lò xo (cứng). Vị trí tiêu chuẩn là 2.
2 T. 75).
Thanh nối
1234 5
Vòng điều
Cờ lê móc
LƯU Ý
Cố điều chỉnh trực tiếp từ 1 sang 5 hoặc 5 về 1 có thể làm hỏng giảm xóc.
LƯU Ý
Không xoay vòng điều chỉnh vượt quá giới hạn của nó.
LƯU Ý
Bộ giảm xóc phía sau chứa khí nitơ áp suất cao. Không được tháo rời, bảo dưỡng hoặc loại bỏ giảm xóc không đúng cách. Hãy liên hệ với Cửa hàng xe phân khối lớn Honda.
chỉnh
Bảo dưỡng
93
Các điều chỉnh khác u Điều chỉnh chiều cao kính chắn gió
Điều chỉnh chiều cao kính chắn gió
Bạn có thể điều chỉnh chiều cao kính chắn
Bảo dưỡng
gió theo một trong hai vị trí.
Bu lông A
Vòng đệm A
Vòng đệm A
1.
Tháo kính chắn gió bằng cách tháo bu lông A, vòng đệm A, đai ốc và vòng đệm B.
94
Kính chắn gió
Đai ốc
Miếng giữ kính chắn gió
Vòng đệm B
Đai ốc
Vòng đệm B
Vị trí caoVị trí thấp
Bu lông B
Miếng giữ kính chắn gió
2.
Tháo miếng giữ kính chắn gió bên trái
bằng cách tháo bu lông B.
3.
Lắp miếng giữ kính chắn gió bên trái và
bu lông B vào lỗ ở vị trí thấp hoặc vị trí
cao. Sau đó, siết chặt bu lông B.
4.
Tháo miếng giữ kính chắn gió bên phải
bằng cách tháo bu lông B.
Bu lông B
5.
Lắp miếng giữ kính chắn gió bên phải và bu lông B vào lỗ ở vị trí thấp hoặc vị trí cao. Sau đó, siết chặt bu lông B.
u Điều chỉnh cả miếng giữ kính chắn gió
bên phải và bên trái vào cùng vị trí.
6.
Lắp đai ốc và vòng đệm B vào vị trí ban đầu trên miếng giữ kính chắn gió.
7.
Lắp lại kính chắn gió theo thứ tự ngược với lúc tháo.
Các điều chỉnh khác u Điều chỉnh chiều cao kính chắn gió
Bảo dưỡng
95
Loading...