Tài liệu này được xem như một phần không thể thiếu của xe và cần được giao kèm theo
xe khi bán lại.
Tài liệu này cung cấp những thông tin sản xuất mới nhất có được tại thời điểm xuất bản tài
liệu. Công ty Honda Motor có quyền thay đổi bất cứ lúc nào mà không cần phải thông báo
trước và không chịu bất cứ trách nhiệm nào.
Không được phép tái bản bất cứ phần nào của tài liệu nếu không có sự cho phép bằng văn
bản của tác giả.
Hình minh họa trong tài liệu này có thể không giống với hình thực tế.
Để tham khảo thêm thông tin, Quý Khách vui lòng truy cập
"Câu hỏi thường gặp" theo đường dẫn: https://www.honda.com.vn/cau-hoi-thuong-gap
Khi cần tư vấn, vui lòng liên hệ:
Phòng Quan hệ khách hàng – Công ty Honda Việt Nam.
Số điện thoại tư vấn miễn phí: 18008001
Email: cr@honda.com.vn
Giờ làm việc: 7:30 ~ 18:00 hàng ngày, trừ các ngày nghỉ lễ
Cảm ơn bạn đã chọn mua sản phẩm của
chúng tôi. Sự lựa chọn này đã giúp bạn trở
thành một trong những thành viên của gia
đình khách hàng thân thiết, ưa chuộng sản
phẩm của Honda trên toàn cầu và góp phần
xây dựng chất lượng trong từng sản phẩm
của chúng tôi.
Để đảm bảo an toàn và mang lại cảm giác
thoải mái khi lái xe:
● Hãy đọc kỹ tài liệu này.
● Hãy thực hiện theo những khuyến cáo và
quy trình nêu ra trong tài liệu này.
● Đặc biệt chú ý đến những thông điệp an
toàn trong tài liệu này và trên xe.
● Mã số trong tài liệu này chỉ quốc gia trực
tiếp bán hàng.
● Hình minh họa trong tài liệu này dựa trên
xe CRF1100D4 kiểu III ED.
Mã quốc gia
Mã sốQuốc gia
CRF1100A
Kiểu ED, II ED,
III ED
Bán trực tiếp ở Châu
Âu, Pháp, Nam Phi,
Thổ Nhĩ Kỳ
Các quốc gia thuộc
Kiểu III GS
khối GCC, Li Băng,
Jordan
CRF1100A2
Kiểu ED
Kiểu III ED
Kiểu GS, III GS
CRF1100A4
Kiểu ED, III ED
Kiểu III GS
Bán trực tiếp ở Châu
Âu, Pháp,Thổ Nhĩ Kỳ
Bán trực tiếp ở Châu
Âu, Pháp, Nam Phi,
Thổ Nhĩ Kỳ
Các quốc gia thuộc
khối GCC, Li Băng,
Jordan
Bán trực tiếp ở Châu
Âu, Pháp, Thổ Nhĩ Kỳ,
Hồng Kông
Các quốc gia thuộc
khối GCC, Li Băng,
Jordan
CRF1100D
Kiểu ED, II ED,
III ED
CRF1100D2
Kiểu ED, III ED
Kiểu III GS
Bán trực tiếp ở Châu
Âu, Pháp, Nam Phi,
Thổ Nhĩ Kỳ
Bán trực tiếp ở Châu
Âu, Pháp,Thổ Nhĩ Kỳ
Các quốc gia thuộc
khối GCC, Li Băng,
Jordan
CRF1100D4
Bán trực tiếp ở Châu
Kiểu ED
Kiểu III ED
Kiểu III GS
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo
từng nơi.
Âu, Pháp, Thổ Nhĩ Kỳ,
Hồng Kông
Bán trực tiếp ở Châu
Âu, Pháp, Nam Phi,
Thổ Nhĩ Kỳ, Hồng
Kông
Các quốc gia thuộc
khối GCC, Li Băng,
Jordan
Đôi lời về vấn đề an toàn
Sự an toàn của bạn và những người xung
quanh là rất quan trọng. Điều khiển xe an
toàn là trách nhiệm rất quan trọng.
Để giúp bạn điều khiển xe an toàn, chúng
tôi đã cung cấp thông tin về quy trình vận
hành và các thông tin khác ở các nhãn mác
trên xe và trong tài liệu Hướng dẫn sử dụng
này. Những thông tin này sẽ cảnh báo cho
bạn về những nguy cơ tiềm ẩn có thể gây
nguy hiểm cho bạn và người khác.
Tuy nhiên, khó có thể cảnh báo cho bạn về
tất cả những nguy hiểm có thể gặp phải khi
điều khiển hay thực hiện bảo dưỡng chiếc
xe này. Do đó, bạn phải tự đưa ra những
quyết định của riêng mình.
Bạn có thể tìm thấy những thông tin an toàn
quan trọng ở một số dạng, bao gồm:
● Nhãn an toàn dán trên xe
● Thông điệp an toàn nằm sau một biểu
tượng cảnh báo và một trong ba từ:
NGUY HIỂM, CẢNH BÁO hoặc CHÚ Ý.
Ba từ này có ý nghĩa như sau:
NGUY HIỂM
3
Bạn SẼ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG
TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu không thực
hiện theo các chỉ dẫn này.
CẢNH BÁO
3
Bạn CÓ THỂ bị TỬ VONG hoặc
THƯƠNG TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu
không thực hiện theo các chỉ dẫn này.
CHÚ Ý
3
Bạn CÓ THỂ bị THƯƠNG TÍCH nếu
không thực hiện theo các chỉ dẫn này.
Những thông tin quan trọng khác được
cung cấp dưới tiêu đề sau:
LƯU Ý
Thông tin này được cung cấp
với mục đích giúp bạn tránh làm
hỏng xe, các tài sản khác, hoặc
làm ảnh hưởng đến môi trường.
Nội dung
An toàn xe máyT. 2
Hướng dẫn vận hànhT. 22
Bảo dưỡngT. 250
Tìm kiếm hư hỏngT. 308
Thông tinT. 340
Thông số kỹ thuậtT. 362
Mục lụcT. 368
An toàn xe máy
Phần này bao gồm những thông tin quan trọng liên quan đến việc lái xe an toàn.
Vui lòng đọc kỹ những thông tin này.
Hướng dẫn về an toàn ............................... T. 3
Nhãn hình ảnh............................................. T. 7
Cảnh báo về an toàn................................. T. 12
Cảnh báo khi lái xe ................................... T. 13
Phụ kiện & cải tạo xe................................ T. 18
An toàn khi vượt địa hình........................ T. 19
Trọng tải .................................................... T. 20
Hướng dẫn về an toàn
Hướng dẫn về an toàn
Làm theo những hướng dẫn sau đây để đảm
bảo an toàn:
● Thực hiện kiểm tra định kỳ theo hướng dẫn
trong tài liệu này.
● Tắt máy và để xe tránh xa khu vực có lửa
hoặc tia lửa trước khi đổ xăng.
● Không nổ máy ở nơi đóng kín hoàn toàn
hoặc đóng kín một phần. Khí cacbon
monoxit trong khí xả của động cơ là chất
độc hại, có thể gây chết người.
Luôn đội mũ bảo hiểm
Thực tế đã chứng minh: đội mũ bảo hiểm và
mặc trang phục bảo hộ làm giảm đáng kể số
lượng và mức độ thương tích ở đầu và các
tổn thương khác. Vì vậy, luôn đội mũ bảo
hiểm đạt chuẩn và mặc trang phục bảo hộ
thích hợp.
2 T. 12
Trước khi lái xe
Hãy đảm bảo rằng bạn có đủ sức khỏe, tinh
thần tỉnh táo, không uống rượu, bia hoặc sử
dụng chất kích thích trước khi lái xe. Hãy đảm
bảo bạn và người ngồi sau đều đội mũ bảo
hiểm đạt chuẩn và mặc trang phục bảo hộ.
Hướng dẫn người ngồi sau nắm vào tay dắt
hoặc để tay lên hông người lái, nghiêng cùng
hướng với người lái khi rẽ, đặt chân lên thanh
gác chân ngay cả khi dừng xe.
Dành thời gian để học lái xe và tập lái
Kể cả khi bạn đã từng lái một chiếc xe khác, hãy
tập lái ở nơi an toàn để làm quen với xe này,
học cách vận hành và điều khiển xe để quen
dần với kích thước và trọng lượng của xe.
Lái xe một cách thận trọng
Luôn chú ý đến các phương tiện xung quanh,
không nên cho rằng những người xung quanh
đều nhìn thấy bạn. Luôn sẵn sàng để dừng xe
hoặc tránh các chướng ngại vật đúng lúc.
Còn tiếp
An toàn xe máy
3
Hướng dẫn về an toàn
Hãy để người khác dễ nhìn thấy bạn
An toàn xe máy
Hãy mặc quần áo có phản quang khi đi đường
đặc biệt vào ban đêm để người khác dễ dàng
nhìn thấy bạn, hãy bật đèn báo trước khi rẽ
hoặc chuyển làn đường để cho người khác
chú ý đến bạn và sử dụng còi khi cần thiết.
Hãy cảnh giác trước những nguy hiểm
trên đường địa hình
Lái xe trên đường địa hình có thể ẩn chứa
nhiều thách thức.
Hãy liên tục “đọc” địa hình để nhận biết những
chỗ cua, hụt, đá lớn, rãnh bất ngờ và các nguy
hiểm khác.
Hãy luôn giữ tốc độ đủ chậm để có thời gian
quan sát và phản ứng với các nguy hiểm.
Điều khiển xe trong giới hạn cho phép
Không chạy xe vượt quá khả năng của bạn và
điều kiện cho phép. Thể trạng mệt mỏi và mất
tập trung có thể làm ảnh hưởng đến khả năng
đánh giá tình huống và lái xe an toàn của bạn.
4
Không lái xe khi uống rượu, bia hoặc
sử dụng chất kích thích
Không điều khiển xe khi đã uống rượu, bia hoặc
sử dụng chất kích thích. Chỉ một chút rượu, bia
cũng có thể làm giảm khả năng phản ứng với
các điều kiện thay đổi và càng uống nhiều, khả
năng phản ứng với tình huống của bạn càng
kém. Sử dụng chất kích thích sẽ gây tác hại
tương tự. Do vậy, không được lái xe khi đã
uống rượu, bia hoặc sử dụng chất kích thích và
không để người đi cùng điều khiển xe khi đã
uống rượu, bia hoặc sử dụng chất kích thích.
Giữ xe máy của bạn ở điều kiện an toàn
Bảo dưỡng xe đúng cách và lái xe an toàn là
điều rất quan trọng.
Việc xe ngừng hoạt động có thể sẽ trở thành khó
khăn lớn, đặc biệt nếu bạn bị mắc kẹt trên
đường địa hình ở một nơi xa.
Kiểm tra xe trước khi lái và thực hiện bảo dưỡng
xe theo đúng lịch bảo dưỡng trong tài liệu này.
Không được chở quá trọng tải cho phép
(
2
T. 20), và không được cải tạo xe hoặc lắp
thêm phụ kiện làm cho xe mất an toàn (
2
T. 18).
Hướng dẫn về an toàn
Khi gặp sự cố trên đườngBình điện lithium-Ion (Li-Ion)
An toàn tính mạng là ưu tiên hàng đầu khi gặp
sự cố. Nếu bạn hoặc bất kì ai khác bị thương,
hãy đánh giá mức độ nghiêm trọng của vết
thương và xem liệu có đủ an toàn để tiếp tục
lái xe không. Gọi cấp cứu ngay nếu cần. Thực
hiện theo luật và quy định của địa phương khi
có người hoặc phương tiện khác có liên quan
đến tai nạn.
Nếu vẫn muốn tiếp tục lái xe, trước tiên phải
vặn khóa điện sang vị trí (Off), sau đó đánh
giá tình trạng xe. Kiểm tra rò rỉ dầu/dung dịch,
kiểm tra lực siết của các ốc và bu lông quan
trọng, sau đó kiểm tra hoạt động của tay lái,
các cần điều khiển, phanh và bánh xe. Lái xe
thật chậm và cẩn thận. Xe của bạn có thể bị
hư hỏng ở bộ phận nào đó mà mắt thường
không thể nhìn thấy được. Hãy mang xe đến
một trạm sửa chữa uy tín để kiểm tra toàn bộ
xe càng sớm càng tốt.
Nếu ngửi thấy mùi lạ phát ra từ bình điện
lithium-ion (li-ion), hãy đỗ xe ở nơi an toàn
ngoài trời và tránh xa đồ vật dễ cháy rồi xoay
khóa điện sang vị trí (Off). Hãy mang xe đến
Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra
ngay lập tức.
Còn tiếp
An toàn xe máy
5
Hướng dẫn về an toàn
Khí độc cacbon monoxit
An toàn xe máy
Khí xả của động cơ có chứa khí cacbon
monoxit không màu, không mùi, độc hại. Hít
phải khí này có thể gây bất tỉnh và có thể dẫn
đến tử vong.
Nếu vận hành động cơ ở khu vực đóng kín
hoàn toàn hoặc đóng kín một phần, bạn có
thể hít phải một lượng khí cacbon monoxit độc
hại.
Tuyệt đối không nổ máy ở trong gara hoặc
khu vực đóng kín.
6
CẢNH BÁO
3
Nổ máy ở khu vực đóng kín hoàn toàn
hoặc thậm chí một phần cũng có thể
nhanh chóng sinh ra khí cacbon monoxit
độc hại.
Hít phải loại khí không màu, không mùi
này có thể gây bất tỉnh và có thể dẫn đến
tử vong.
Chỉ nổ máy ở khu vực ngoài trời được
thông gió tốt.
Nhãn hình ảnh
Nhãn hình ảnh
Các trang sau mô tả ý nghĩa của nhãn. Một
số nhãn cảnh báo cho bạn về những mối
nguy hiểm tiềm ẩn có thể gây thương tích
nghiêm trọng. Một số nhãn khác cung cấp
thông tin an toàn quan trọng. Hãy đọc kỹ
những thông tin này và không được bóc bỏ
nhãn.
Nếu nhãn bị bong hoặc khó đọc thì hãy liên
hệ với Cửa hàng xe phân khối lớn Honda
để thay thế.
Mỗi nhãn có chứa một biểu tượng cụ thể.
Ý nghĩa của từng biểu tượng và nhãn như
sau.
Hãy đọc kỹ các hướng dẫn có trong sách
hướng dẫn sử dụng.
Hãy đọc kỹ các hướng dẫn có trong sách
hướng dẫn bảo trì. Vì sự an toàn của bạn,
hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối
lớn Honda để bảo dưỡng và sửa chữa.
NGUY HIỂM (có nền màu ĐỎ)
Bạn SẼ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG TÍCH
NGHIÊM TRỌNG nếu không thực hiện
theo các chỉ dẫn này.
CẢNH BÁO (có nền màu CAM)
Bạn CÓ THỂ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG
TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu không thực
hiện theo các chỉ dẫn này.
CHÚ Ý (có nền màu VÀNG)
Bạn CÓ THỂ bị THƯƠNG TÍCH nếu không
thực hiện theo các chỉ dẫn này.
Còn tiếp
An toàn xe máy
7
Nhãn hình ảnh
An toàn xe máy
NHÃN BÌNH ĐIỆN
NGUY HIỂM
●
Không tháo rời, thay đổi hoặc hàn cụm bộ phận chính và cực bình điện.
Việc này có thể gây rò rỉ, tạo nhiệt, gây nổ, cháy hoặc làm mất thị lực do
rò rỉ dung dịch điện phân.
Nếu dung dịch điện phân bắn vào mắt, hãy rửa mắt ngay lập tức bằng
nhiều nước và đến bác sĩ chuyên khoa mắt điều trị càng sớm càng tốt.
●
Để sản phẩm này tránh xa lửa và nguồn tạo ra nhiệt độ cao.
Không châm lửa hoặc đưa nguồn lửa (diêm, bật lửa, thuốc lá, tia lửa
điện từ điện cực hoặc từ máy hàn hoặc máy mài) lại gần bình điện.
Việc này có thể tạo nhiệt, gây cháy hoặc nổ.
● Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này.
Không xử lý đúng cách sản phẩm có thể gây hư hỏng xe, tạo nhiệt,
gây nổ, cháy, gây mất thị lực hoặc bỏng.
NHÃN NẮP KÉT TẢN NHIỆT
NGUY HIỂM
TUYỆT ĐỐI KHÔNG ĐƯỢC MỞ KHI NÓNG.
Dung dịch làm mát còn nóng sẽ làm bạn bị bỏng.
2
Van xả áp bắt đầu mở ở 1,1 kgf/cm
8
.
Nhãn hình ảnh
NHÃN CẢNH BÁO PHỤ KIỆN VÀ TRỌNG TẢI
CẢNH BÁO
Kiểu ED, II ED, III ED
PHỤ KIỆN VÀ TRỌNG TẢI
● Việc lắp thêm phụ kiện và hành lý có thể ảnh hưởng tới độ ổn
định an toàn và việc sử dụng chiếc xe này.
● Hãy đọc kỹ các hướng dẫn trong sách hướng dẫn sử dụng và
hướng dẫn lắp đặt trước khi lắp bất kỳ phụ kiện nào.
● Tổng khối lượng của phụ kiện và hành lý cộng với khối lượng
của người lái và người ngồi sau không được vượt quá 218 kg (481 lb). Đây là khối lượng trọng tải tối đa.
● Khối lượng hành lý không được vượt quá 29 kg (64 lb) trong bất
kỳ trường hợp nào.
● Không gắn các ốp, hoặc vật có kích thước lớn vào giảm xóc
trước hoặc tay lái.
Còn tiếp
An toàn xe máy
9
Nhãn hình ảnh
An toàn xe máy
NHÃN GIẢM XÓC SAU
CHỨA ĐẦY KHÍ
Không được mở. Không được nung nóng.
NHÃN LỐP
CẢNH BÁO
Kiểu ED, II ED, III ED
Nếu lắp lốp M+S, hãy duy trì tốc độ tối đa dưới 160 km/h (99 mph).
Điều chỉnh và bôi trơn xích.
Độ chùng xích 48 - 53 mm (1.9 - 2.1 in)
NHÃN NHẮC NHỞ VỀ AN TOÀN
Để bảo vệ bản thân, hãy luôn đội mũ bảo hiểm, mặc trang
phục bảo hộ.
NHÃN NHIÊN LIỆU
Chỉ sử dụng xăng không chì
Dung tích ETHANOL không quá 10 %
NHÃN TAY DẮT SAU
Khối lượng hàng hóa không được vượt quá 10 kg (22 lb)
An toàn xe máy
11
Cảnh báo về an toàn
Cảnh báo về an toàn
An toàn xe máy
● Lái xe một cách cẩn thận và để tay ở trên
tay lái, chân để trên thanh gác chân.
● Tay của người ngồi sau phải nắm vào tay
dắt hoặc để tay lên hông người lái, chân
của người ngồi sau phải đặt trên thanh gác
chân khi lái xe.
● Luôn chú ý đến vấn đề an toàn của cả
người lái, người ngồi sau và các phương
tiện khác.
Trang phục bảo hộ
Hãy đảm bảo rằng bạn và người ngồi sau phải
đội mũ bảo hiểm đạt chuẩn, đeo kính bảo hộ
và mặc quần áo bảo hộ có màu sắc dễ nhìn.
Tránh sử dụng quần áo rộng vì có thể bị
vướng vào bộ phận nào đó của xe. Lái xe một
cách cẩn thận để kịp thời ứng phó với điều
kiện đường sá và thời tiết.
Mũ bảo hiểm
#
Sử dụng mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn về an
toàn, có màu sắc dễ nhận biết, vừa vặn với đầu
12
● Mũ không những phải vừa vặn với đầu mà
còn phải đảm bảo an toàn, có quai đeo sát
cằm.
● Kính che mặt phải bảo vệ mắt và không
được che khuất tầm nhìn
CẢNH BÁO
3
Không đội mũ bảo hiểm sẽ làm tăng khả
năng bị thương hoặc tử vong khi bị tai
nạn.
Hãy đảm bảo rằng bạn và người ngồi
sau phải luôn đội mũ bảo hiểm đạt tiêu
chuẩn và mặc trang phục bảo hộ thích
hợp.
Găng tay
#
Sử dụng găng tay da che kín các ngón tay và
có khả năng chống trầy xước
Giày bảo hộ
#
Sử dụng giày bảo hộ có đế chống trượt và
bảo vệ mắt cá chân
Áo khoác và quần dài
#
Sử dụng loại áo khoác dài tay, có màu sắc dễ
nhận biết và quần dài chất liệu bền dành cho
việc lái xe (hoặc mặc trang phục bảo hộ)
Trang phục trang bị thêm khi lái xe địa hình
#
Trang phục lái xe bình thường cũng có thể
phù hợp khi lái xe trên địa hình thông thường.
Tuy nhiên, khi định lái xe trên những địa hình
hiểm trở, bạn cần trang bị thêm những trang
phục chuyên dụng hơn. Ngoài mũ bảo hiểm
và kính bảo hộ, chúng tôi khuyến cáo nên
dùng thêm giày và găng tay lái xe địa hình,
quần bảo hộ lái xe có giáp bảo vệ đầu gối và
hông, áo bảo hộ có giáp bảo vệ khuỷu tay và
ngực/vai.
Cảnh báo khi lái xe
Cảnh báo khi lái xe
Thời gian chạy rà
Trong 500 km (300 dặm) đầu tiên, hãy tuân
theo những hướng dẫn sau để đảm bảo độ ổn
định và hiệu suất của xe trong tương lai.
● Tránh khởi động hết ga và tăng tốc nhanh.
● Tránh phanh gấp và về số nhanh.
● Lái xe cẩn thận.
LƯU Ý
Nổ máy tại chỗ trong thời gian dài có thể làm
hỏng động cơ do điều kiện làm mát và bôi trơn
không đảm bảo.
An toàn xe máy
Còn tiếp
13
Cảnh báo khi lái xe
Phanh
An toàn xe máy
Lưu ý những điểm sau:
● Tránh phanh và về số quá gấp.
u Phanh gấp có thể làm giảm độ ổn định
của xe.
u Nếu có thể, hãy giảm tốc trước khi rẽ,
nếu không xe có thể bị trượt.
● Đặc biệt chú ý khi đi trên bề mặt ít ma sát.
u Lốp xe rất dễ bị trượt khi đi trên những bề
mặt như vậy và khoảng cách phanh sẽ
dài hơn.
● Tránh phanh liên tục.
u Phanh liên tục, ví dụ khi đi xuống dốc dài,
cao có thể gây quá nhiệt hệ thống phanh,
làm giảm hiệu quả phanh. Sử dụng
phanh động cơ cùng với sử dụng các
phanh ngắt quãng để giảm tốc độ.
● Để phanh đạt hiệu quả tối ưu, hãy sử dụng
đồng thời cả phanh trước và phanh sau.
14
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
#
Mẫu xe này được trang bị hệ thống chống bó
cứng phanh (ABS), giúp ngăn không cho
phanh bị khóa cứng trong khi phanh gấp.
ABS hoạt động dựa trên thông tin được cung
cấp từ Cảm biến gia tốc (IMU).
● ABS không làm giảm khoảng cách phanh.
Trong một số trường hợp nhất định, ABS có
thể dẫn đến khoảng cách dừng dài hơn.
● ABS không hoạt động ở tốc độ dưới
10 km/h (6 mph).
● Tay phanh và bàn đạp phanh có thể giật
nhẹ khi phanh. Điều này là bình thường.
● Luôn sử dụng loại lốp trước/sau và nhông
tải được khuyến nghị để đảm bảo ABS hoạt
động đúng.
Phanh động cơ
#
Phanh động cơ giúp cho xe chạy chậm lại khi
bạn nhả tay ga. Để chạy chậm hơn, hãy về số
thấp hơn. Sử dụng phanh động cơ cùng với
sử dụng các phanh ngắt quãng để giảm tốc
độ khi đi xuống dốc dài, cao.
Điều kiện thời tiết ẩm ướt và mưa nhiều
#
Bề mặt đường rất dễ bị trơn trượt khi bị ẩm
ướt và phanh bị ẩm cũng làm giảm hiệu quả
của phanh.
Cần đặc biệt chú ý khi phanh ở những khu
vực này.
Nếu phanh bị ướt, hãy sử dụng phanh trong
khi lái xe ở tốc độ thấp để giúp làm khô phanh.
Cảnh báo khi lái xe
Dựng xe
● Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc
chắn.
● Nếu buộc phải đỗ xe trên bề mặt dốc hoặc
không chắc chắn, hãy đỗ xe sao cho xe
không di chuyển hoặc bị đổ.
● Hãy đảm bảo rằng không để vật liệu dễ
cháy ở gần các chi tiết có nhiệt độ cao.
● Không chạm vào khu vực gần động cơ, ống
xả, phanh hoặc các chi tiết có nhiệt độ cao
khác cho đến khi chúng nguội hẳn.
● Để giảm thiểu nguy cơ mất trộm, luôn nhớ
khóa tay lái và rút chìa khóa ra khi rời khỏi
xe.
Sử dụng thiết bị chống trộm được khuyến
cáo.
An toàn xe máy
Còn tiếp
15
Cảnh báo khi lái xe
Dựng xe bằng chân chống nghiêng
#
An toàn xe máy
1.
Tắt máy.
2.
Gạt chân chống nghiêng xuống.
3.
Từ từ nghiêng xe sang bên trái cho đến khi
trọng lượng xe dồn hết về phía chân chống
nghiêng.
4.
Quay hết tay lái sang trái.
u Quay tay lái sang bên phải làm giảm độ
ổn định và có thể làm đổ xe.
5.
Vặn khóa điện sang vị trí (Lock) và rút
chìa khóa.
16
2 T. 123
Hướng dẫn đổ xăng và lựa chọn loại
xăng
Làm theo hướng dẫn sau để bảo vệ động cơ,
hệ thống nhiên liệu và bộ chuyển đổi chất xúc
tác:
● Chỉ sử dụng loại xăng không chì.
● Sử dụng xăng có chỉ số ốc tan khuyên
dùng. Sử dụng xăng có chỉ số ốc tan thấp
hơn loại khuyên dùng sẽ làm giảm tính
năng hoạt động của động cơ.
● Không sử dụng xăng có chứa tỉ lệ cồn quá
cao.
2 T. 355
● Không sử dụng xăng đã cũ, bẩn hoặc hỗn
hợp xăng pha nhớt.
● Tránh để bụi bẩn hoặc nước lọt vào bên
trong bình xăng.
Cảnh báo khi lái xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo Honda
Khi hệ thống kiểm soát lực kéo Honda (Hệ
thống kiểm soát lực kéo) phát hiện hiện tượng
bánh sau quay trượt nhanh khi tăng tốc, hệ
thống sẽ giới hạn lực kéo tác dụng vào bánh
sau dựa trên mức kiểm soát lực kéo đã chọn.
Đồng thời, hệ thống sẽ hạn chế chuyển động
đột ngột khi bánh trước bị nhấc lên khỏi mặt
đất trong quá trình tăng tốc dựa trên mức
kiểm soát lực kéo đã chọn.
Hệ thống kiểm soát lực kéo vẫn cho phép
bánh sau quay nhanh trong quá trình tăng tốc
nếu chọn những mức kiểm soát lực kéo thấp.
Hãy chọn mức kiểm soát phù hợp với điều
kiện lái xe và kỹ năng của bạn.
Hệ thống kiểm soát lực kéo không hoạt động
khi giảm tốc và sẽ không ngăn bánh sau trượt
do phanh động cơ. Không đột ngột nhả tay ga,
đặc biệt khi đang di chuyển trên các bề mặt
trơn trượt.
Hệ thống kiểm soát lực kéo không thể khắc
phục các điều kiện đường gồ ghề hoặc tăng
tốc nhanh. Luôn chú ý đến điều kiện đường sá
và thời tiết, cũng như kỹ năng và tình trạng
sức khỏe của bạn khi sử dụng tay ga.
Nếu xe của bạn bị kẹt trong bùn, tuyết hoặc
cát, có thể sẽ thoát khỏi tình trạng này dễ hơn
bằng cách tạm thời tắt hệ thống kiểm soát lực
kéo.
Tạm thời tắt hệ thống kiểm soát lực kéo cũng
giúp bạn duy trì khả năng kiểm soát và thăng
bằng khi lái xe trên đường địa hình xấu, hiểm
trở.
Luôn sử dụng các loại lốp và nhông tải được
khuyến cáo nhằm đảm bảo hệ thống kiểm
soát lực kéo hoạt động chính xác.
An toàn xe máy
17
Phụ kiện & cải tạo xe
Phụ kiện & cải tạo xe
An toàn xe máy
Chúng tôi đặc biệt khuyến cáo bạn không nên
lắp phụ kiện không chính hãng Honda lên xe
hoặc cải tạo xe làm thay đổi thiết kế ban đầu
của xe vì có thể gây mất an toàn cho xe.
Ngoài ra, việc cải tạo xe làm thay đổi thiết kế
ban đầu của xe có thể sẽ khiến cho xe không
được bảo hành và bị coi là bất hợp pháp khi
sử dụng trên đường công cộng. Trước khi
quyết định có nên lắp thêm phụ kiện cho xe
hay không, hãy đảm bảo rằng việc điều chỉnh
này là an toàn và hợp pháp.
18
CẢNH BÁO
3
Lắp thêm phụ kiện hoặc cải tạo xe không
đúng cách có thể dẫn đến tai nạn gây
thương tích nghiêm trọng hoặc dẫn đến
tử vong.
Làm theo những hướng dẫn về việc điều
chỉnh và lắp thêm phụ kiện trong sách
hướng dẫn sử dụng này.
Không gắn thêm rơ moóc hoặc thùng xe phụ
để kéo theo xe. Xe không được thiết kế để
kéo, do vậy, sử dụng xe với mục đích này có
thể gây ảnh hưởng lớn tới việc điều khiển xe.
An toàn khi vượt địa hình
An toàn khi vượt địa hình
Hãy học cách lái xe ở khu vực địa hình không
có vật cản và chướng ngại vật trước khi đi vào
địa hình không quen thuộc.
● Hãy luôn tuân thủ luật và quy định về lái xe
vượt địa hình của địa phương.
● Hãy xin phép và nhận được sự đồng ý
trước khi lái xe trong khu vực thuộc sở hữu
cá nhân. Hãy tránh các khu vực có biển
cấm và tuân thủ biển cảnh báo “Cấm vào”.
● Hãy lái xe cùng một người bạn đi xe khác
để có thể hỗ trợ lẫn nhau trong trường hợp
gặp sự cố.
● Thông thuộc chiếc xe của mình là yếu tố vô
cùng quan trọng trong trường hợp gặp sự
cố khi không ở gần nơi có thể trợ giúp.
● Tuyệt đối không lái xe vượt quá khả năng
và kinh nghiệm của bạn hoặc nhanh hơn
điều kiện cho phép.
● Nếu bạn không quen thuộc với địa hình,
hãy lái xe thật cẩn trọng. Bất ngờ gặp phải
đá tảng, hố hoặc hẻm núi trên đường đi có
thể dẫn đến tai nạn.
● Cần sử dụng ống xả khi lái xe ở hầu hết các
khu vực địa hình.
Không được thay đổi hệ thống xả.
Hãy nhớ rằng tiếng ồn quá mức sẽ làm
phiền mọi người và tạo ra hình ảnh xấu cho
việc lái xe máy.
An toàn xe máy
19
Trọng tải
Trọng tải
An toàn xe máy
● Chở quá trọng tải sẽ làm cản trở khả năng
điều khiển, khả năng phanh và độ ổn định
của xe.
Luôn lái xe ở tốc độ an toàn khi xe có tải.
● Tránh chở quá trọng tải và luôn giữ trọng tải
ở mức giới hạn cho phép.
Khối lượng trọng tải tối đa / Khối lượng
hành lý tối đa / Khối lượng trọng tải tối
đa trên tay dắt sau
● Buộc toàn bộ hành lý đủ chặt, cân bằng và
càng gần tâm xe càng tốt.
● Không để đồ ở gần đèn hoặc ống xả.
20
2 P. 363
Ngoài ra, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
khi lái xe trên địa hình hiểm trở:
● Không chở người ngồi phía sau.
● Bảo đảm hàng hóa có kích thước nhỏ và
trọng lượng nhẹ.
Hãy bảo đảm rằng hàng hóa không dễ bị
mắc vào bụi cây hoặc đồ vật khác và không
cản trở khả năng thay đổi vị trí của bạn để
duy trì thăng bằng và độ ổn định.
CẢNH BÁO
3
Chở quá tải hoặc chở không đúng cách
sẽ có thể dẫn đến tai nạn và gây thương
tích nghiêm trọng hoặc dẫn đến tử vong.
Tuân theo hướng dẫn về trọng tải và giới
hạn trọng tải trong tài liệu này.
21
An toàn xe máy
Vị trí các bộ phận
Hướng dẫn vận hành
Dụng cụ tháo cầu chì, Cờ lê lục giác,
Tua vít Phillips/tiêu chuẩn, cần tua vít
( 248)
T.
Túi đựng tài liệu( 247)
T.
22
Đầu nối liên kết
dữ liệu
Tay ga ( 294)
Ốp hộp bình điện ( 271)
T.
T.
Điều chỉnh độ nén của giảm xóc sau
CRF1100A/A2/D/D2
( 304)
T.
Điều chỉnh độ nén của giảm xóc trước
CRF1100A/A2/D/D2
( 298)
T.
Hướng dẫn vận hành
Hộp dầu phanh sau ( 282)
Hộp dầu phanh trước ( 282)
T.
T.
Cầu chì chính & cầu chì chính ABS
( 337)
T.
Cầu chì chính FI & cầu chì chính 2
CRF1100A/A2/A4
( 338)
T.
Cầu chì chính FI & cầu chì chính 2 &
cầu chì chính DCT
( 339)
T.
CRF1100D/D2/D4
Bàn đạp phanh sau
Bình dự trữ dung dịch làm mát
( 280)
T.
Còn tiếp
23
Vị trí các bộ phận
(Tiếp theo)
Tay côn ( 291)
Hướng dẫn vận hành
Tay phanh đỗ xe
CRF1100D/D2/D4
CRF1100A/A2/A4
( 284)
T.
T.
Càng khóa kính chắn gió
CRF1100A2/A4/D2/D4
Ổ cắm USB ( 244)
T.
( 306)
T.
Ổ cắm phụ kiện
CRF1100A2/A4/D2/D4
( 243)
T.
Điều chỉnh tải trước lò xo giảm xóc
CRF1100A/A2/D/D2
sau
( 300)
T.
Điều chỉnh độ nảy của giảm xóc sau
CRF1100A/A2/D/D2
Chân chống nghiêng ( 286)
24
( 303)
T.
T.
Điều chỉnh độ nảy giảm xóc/tải trước
lò xo giảm xóc trước
CRF1100A/A2/D/D2
Nắp bình xăng ( 242)
Tay phanh trước ( 295)
Yên xe trước ( 273)
Hộp cầu chì & cầu chì ABS FSR
Yên xe sau
( 296) ( 297)
T.T.
T.
T.
T.
( 275)
T.
( 336)
T.
Hướng dẫn vận hành
Bình điện ( 270)
T.
Bộ dụng cụ/hộp dụng cụ
( 248) ( 276)
T.T.
Nắp đổ dầu ( 278)
T.
Cần sang số
CRF1100A/A2/A4
Xích tải ( 287)
Que thăm dầu ( 278)
T.
T.
( 226)
T.
25
Bảng đồng hồ
Hướng dẫn vận hành
Đồng hồ tốc độ
Đèn báo chế độ AT
CRF1100D/D2/D4
Đèn sáng khi ở CHẾ ĐỘ AT.
Kiểm tra màn hình hiển thị
Khi vặn khóa điện sang vị trí (On), các hiển thị ban đầu sẽ xuất hiện. Nếu có bất kỳ
thành phần nào không sáng như đúng chức năng, hãy mang xe đến Cửa hàng xe
phân khối lớn Honda để kiểm tra.
26
( 229)
T.
Đồng hồ đo quãng đường [TOTAL]
Hiển thị tổng quãng đường xe đã đi.
Khi màn hình hiển thị “”,
hãy mang xe đến Cửa hàng xe
phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Đèn báo vị trí số
CRF1100A/A2/A4
Vị trí số hiển thị trên đèn báo vị trí số.
u Màn hình hiển thị “-” khi không sang số đúng cách.
Hướng dẫn vận hành
CRF1100D/D2/D4
Vị trí số hiển thị trên đèn báo vị trí số khi chọn CHẾ ĐỘ MT.
Đèn báo có thể nhấp nháy nếu:
u Bánh trước được nâng lên khỏi mặt đất.
u Bạn quay bánh trong khi xe được dựng thẳng bằng chân chống.
Điều này là bình thường. Để vận hành lại hệ thống, hãy vặn khóa điện sang
vị trí (Off), rồi vặn lại về vị trí (On).
D hiển thị trên đèn báo vị trí số khi chế độ D được chọn trong CHẾ ĐỘ AT.
S hiển thị trên đèn báo vị trí số khi chế độ S được chọn trong CHẾ ĐỘ AT.
Nếu đèn báo “-” nhấp nháy trên cửa sổ vị trí số khi đang lái xe: ( 315)
Đèn báo mức chế độ S ( 229)
CRF1100D/D2/D4
T.
T.
Còn tiếp
27
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
Màn hình hiển thị đa thông tin
Xe của bạn được trang bị màn hình hiển thị
đa thông tin cho biết nhiều chức năng và
Hướng dẫn vận hành
cài đặt khác nhau.
Màn hình hiển thị đa thông tin là màn hình
cảm ứng. Bạn có thể thao tác bằng cách
chạm vào màn hình.
● Một số chức năng và cài đặt thủ công bị
vô hiệu hóa hoặc không thể hoạt động
khi xe đang di chuyển. Bạn không thể
chọn mục màu xám cho đến khi xe dừng
lại.
28
Khi khóa điện được vặn sang (On), thông
báo Lưu ý (Notice) xuất hiện trên màn hình
trong vài giây.
Đọc tin nhắn Thông báo rồi ấn công tắc
hoặc chạm vào [OK] trên màn hình.
ENT
Màn hình chính (Home)
#
Từ màn hình này, bạn có thể đi đến các
chức năng và tùy chọn cài đặt khác nhau.
Để quay lại màn hình chính:
( 40)
T.
Thông tin lái xe
#
Bạn có thể quay lại phần thông tin lái xe.
Phần thông tin lái xe có 3 chế độ hiển thị,
chế độ hiển thị Vàng, chế độ hiển thị Bạc và
chế độ hiển thị Đồng.
Các chế độ này được chuyển đổi theo chế
độ lái.
Chế độ hiển thị Vàng
Chế độ hiển thị Bạc ( 34)
Chế độ hiển thị Đồng ( 37)
Để thay đổi cài đặt màn hình hiển thị trong
từng chế độ lái
Điện thoại
#
Bạn có thể thực hiện cuộc gọi bằng cách sử
dụng thiết bị âm thanh Bluetooth
kết nối Bluetooth
Đa phương tiện
#
Bạn có thể phát nhạc từ thiết bị Bluetooth
Cài đặt
#
Bạn có thể chọn nhiều cài đặt khác nhau.
( 30)
( 84)
T.
®
.
T.
T.
T.
®
được
®
Hướng dẫn vận hành
.
Còn tiếp
29
Bảng đồng hồ
Thông tin lái xe
#
Chế độ hiển thị Vàng
Hướng dẫn vận hành
(Tiếp theo)
Đồng hồ (hiển thị 12 giờ hoặc 24 giờ)
Để cài đặt đồng hồ:
( 93)
T.
Màn hình chế độ lái
( 143)
T.
Đèn báo chân chống
nghiêng
( 69)
T.
Màn hình thông
tin phụ
( 43)
T.
Tốc độ thiết lập cho chế độ cruise control
Hiển thị tốc độ đã cài đặt cho điều khiển hành trình.
Điều khiển hành trình:
30
( 233)
T.
Đồng hồ đo nhiệt độ
không khí
Đồng hồ tốc độ
( 69)
T.
Đồng hồ đo tốc độ động cơ
LƯU Ý
Không vận hành động cơ ở vùng màu đỏ trên đồng hồ đo tốc độ động cơ.
Tốc độ động cơ quá cao có thể ảnh hưởng xấu đến tuổi thọ của động cơ.
Đồng hồ đo tốc độ
Đồng hồ báo xăng
Lượng xăng còn lại khi vạch E (thứ 1) bắt đầu nhấp nháy:
Khoảng 3,6 L (0.95 US gal, 0.79 Imp gal)
Khoảng 3,9 L (1.03 US gal, 0.86 Imp gal)
Nếu đèn báo xăng nhấp nháy:
LƯU Ý
Bạn nên đổ xăng khi đèn báo xăng về gần vạch E (vạch thứ 1). Chạy xe trong tình
trạng hết xăng có thể làm động cơ hoạt động bất thường/bỏ máy, gây hư hỏng
cho bộ chuyển đổi chất xúc tác.
( 316)
CRF1100A/D
CRF1100A2/A4/D2/D4
T.
động cơ vùng màu đỏ
(khoảng tốc độ động
cơ quá cao)
Đồng hồ nhiệt độ dung dịch làm mát
Khi dung dịch làm mát vượt quá nhiệt độ quy định, tất cả các vạch
chuyển thành màu đỏ và vạch H (thứ 6) nhấp nháy và đèn báo quá
nhiệt dung dịch làm mát sáng.
Nếu đèn báo nhiệt độ dung dịch làm mát nhấp nháy:
( 310)
T.
( 317)
T.
Còn tiếp
Hướng dẫn vận hành
31
Bảng đồng hồ
Đèn báo [T], mức kiểm soát lực kéo ( 135)
(Tiếp theo)
T.
Khi đèn báo nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa hàng
Hướng dẫn vận hành
xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Đèn báo [EB], mức phanh
động cơ
( 143)
T.
Khi đèn báo nhấp nháy,
hãy mang xe đến Cửa hàng
xe phân khối lớn Honda
để kiểm tra.
Đèn báo [P], mức công
suất
( 143)
T.
Khi đèn báo nhấp nháy,
hãy mang xe đến Cửa hàng
xe phân khối lớn Honda
để kiểm tra.
Đèn báo [G] công tắc G ( 128)
T.
CRF1100D/D2/D4
Khi đèn báo nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa hàng xe
phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Đèn báo [ABS] chế độ ABS ( 143)
T.
Khi đèn báo nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda
để kiểm tra.
Đèn báo [Chung] [S] ( 143)
T.
CRF1100A4/D4
Khi đèn báo nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
32
Biểu tượng trạng thái sưởi tay lái
CRF1100A2/A4/D2/D4
Biểu tượng trạng thái sưởi tay lái sẽ xuất hiện khi bật chế độ sưởi tay lái.
u Màn hình hiển thị “-” khi không sang số đúng cách.
CRF1100D/D2/D4
Vị trí số hiển thị trên đèn báo vị trí số.
Đèn báo có thể nhấp nháy nếu:
u Bánh trước được nâng lên khỏi mặt đất.
u Bạn quay bánh trong khi xe được dựng thẳng bằng chân chống.
Điều này là bình thường. Để vận hành lại hệ thống, hãy vặn khóa điện sang vị trí
(Off), rồi vặn lại về vị trí (On).
D hiển thị trên đèn báo vị trí số khi chế độ D được chọn trong CHẾ ĐỘ AT.
S hiển thị trên đèn báo vị trí số khi chế độ S được chọn trong CHẾ ĐỘ AT.
Đèn báo mức chế độ S
Nếu đèn báo “-” nhấp nháy trên cửa sổ vị trí số khi đang lái xe: ( 315)
( 229)
T.
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
33
Bảng đồng hồ
Chế độ hiển thị Bạc
Hướng dẫn vận hành
Đèn báo chân chống
nghiêng
Màn hình chế độ lái
( 143)
Bạn nên đổ xăng khi đèn báo
xăng về gần vạch E (vạch thứ
1). Chạy xe trong tình trạng hết
xăng có thể làm động cơ hoạt
động bất thường/bỏ máy, gây
hư hỏng cho bộ chuyển đổi
chất xúc tác.
34
( 69)
T.
LƯU Ý
Đồng hồ báo xăng
Lượng xăng còn lại khi vạch E (vạch thứ 1) bắt đầu nhấp nháy:
Khoảng 3,6 L (0.95 US gal, 0.79 Imp gal)
Khoảng 3,9 L (1.03 US gal, 0.86 Imp gal)
Nếu đèn báo xăng nhấp nháy:
T.
(Tiếp theo)
Đồng hồ (hiển thị 12 giờ hoặc 24 giờ)
Để cài đặt đồng hồ:
( 316)
T.
( 93)
T.
CRF1100A/D
CRF1100A2/A4/D2/D4
Biểu tượng trạng thái sưởi tay lái
CRF1100A2/A4/D2/D4
Biểu tượng trạng thái sưởi tay lái sẽ xuất hiện khi bật chế độ sưởi tay lái.
( 134)
T.
Nếu biểu tượng trạng thái sưởi tay lái nhấp nháy:
Đồng hồ đo nhiệt độ không khí
( 69)
T.
( 317)
T.
Đồng hồ đo tốc độ động cơ
LƯU Ý
Không vận hành động cơ ở vùng màu đỏ trên đồng hồ đo tốc độ động cơ.
Tốc độ động cơ quá cao có thể ảnh hưởng xấu đến tuổi thọ của động cơ.
Đồng hồ đo tốc độ động cơ vùng màu đỏ
(khoảng tốc độ động cơ quá cao)
Đồng hồ tốc độ
Tốc độ thiết lập cho chế độ cruise control
Hiển thị tốc độ đã cài đặt cho điều khiển hành trình.
Điều khiển hành trình:
( 233)
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
35
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
Đèn báo [T], mức kiểm soát lực kéo ( 135)
Khi đèn báo nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa hàng
Hướng dẫn vận hành
xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Đèn báo [EB], mức phanh động cơ ( 143)
Khi đèn báo nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa hàng
xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Đèn báo [P], mức công
( 143)
suất
T.
Khi đèn báo nhấp nháy,
hãy mang xe đến Cửa
hàng xe phân khối lớn
Honda để kiểm tra.
Màn hình thông
tin phụ
( 43)
T.
Đèn báo [ABS] chế độ ABS
( 143)
T.
Khi đèn báo nhấp nháy, hãy mang
xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn
Honda để kiểm tra.
36
T.
T.
Đèn báo [Chung] [S] ( 143)
CRF1100A4/D4
T.
Khi đèn báo nhấp nháy, hãy mang xe đến
Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Chế độ hiển thị Đồng
Đồng hồ (hiển thị 12 giờ hoặc 24 giờ)
Để cài đặt đồng hồ:
( 93)
T.
Màn hình chế độ lái
( 143)
T.
Đèn báo chân chống
nghiêng
( 69)
T.
Tốc độ thiết lập cho chế độ cruise control
Hiển thị tốc độ đã cài đặt cho điều khiển hành trình.
Điều khiển hành trình:
( 233)
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
37
Bảng đồng hồ
Biểu tượng trạng thái
sưởi tay lái
Hướng dẫn vận hành
CRF1100A2/A4/D2/D4
Biểu tượng trạng thái
sưởi tay lái sẽ xuất hiện
khi bật chế độ sưởi tay lái.
( 134)
T.
Nếu biểu tượng trạng
thái sưởi tay lái nhấp
( 317)
nháy:
T.
(Tiếp theo)
Đèn báo [P], mức công suất ( 143)
T.
Khi đèn báo nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn
Honda để kiểm tra.
Đèn báo [T], mức kiểm soát lực kéo ( 135)
T.
Khi đèn báo nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda
để kiểm tra.
Đèn báo [Chung] [S] ( 143)
CRF1100A4/D4
Khi đèn báo nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
38
T.
Đồng hồ đonhiệt độ không khí
( 69)
T.
Đồng hồ đo tốc độ động cơ
LƯU Ý
Không vận hành động cơ ở vùng màu đỏ trên đồng hồ đo tốc độ động cơ.
Tốc độ động cơ quá cao có thể ảnh hưởng xấu đến tuổi thọ của động cơ.
Đồng hồ đo tốc độ động cơ vùng màu đỏ
(khoảng tốc độ động cơ quá cao)
Đồng hồ báo xăng
Lượng xăng còn lại khi vạch E (vạch thứ 1) bắt đầu nhấp nháy:
Khoảng 3,6 L (0.95 US gal, 0.79 Imp gal)
Khoảng 3,9 L (1.03 US gal, 0.86 Imp gal)
Nếu đèn báo xăng nhấp nháy:
LƯU Ý
Bạn nên đổ xăng khi đèn báo xăng về gần vạch E (vạch thứ 1). Chạy xe trong tình
trạng hết xăng có thể làm động cơ hoạt động bất thường/bỏ máy, gây hư hỏng
cho bộ chuyển đổi chất xúc tác.
( 316)
CRF1100A/D
CRF1100A2/A4/D2/D4
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
39
Bảng đồng hồ
Thao tác vận hành cơ bản
#
Bạn có thể vận hành và cài đặt nhiều chức
năng khác nhau của xe bằng cách sử dụng
Hướng dẫn vận hành
cụm công tắc trên tay lái bên trái và công
tắc chức năng trên tay lái bên phải hoặc
màn hình cảm ứng.
Tuy nhiên, bạn không thể vận hành một số
chức năng khi xe đang di chuyển.
40
(Tiếp theo)
Công tắc chức năng
Để quay lại màn hình chính
Kéo về phía sau và giữ công tắc trang
trên tay lái bên trái hoặc chạm vào vùng
hiển thị đồng hồ trên màn hình hiển thị đa
thông tin khi xe đang dừng.
Công tắc trang
Để chọn menu cài đặt mong muốn
Để vận hành bằng tay lái trái:
Ấn hoặc để chọn các lựa chọn có
sẵn.
Để vận hành bằng tay lái trái:
Ấn hoặc để chọn các lựa chọn có
sẵn.
Công tắc chọn phải/trái
Công tắc chọn trên
Công tắc chọn dưới
Để vận hành bằng màn hình cảm ứng:
Chạm vào menu trên màn hình cảm ứng.
Để cài đặt lựa chọn
Để vận hành bằng tay lái trái:
Ấn công tắc trên tay lái bên trái để cài
ENT
đặt lựa chọn của bạn.
Công tắc
ENT
Để vận hành bằng màn hình cảm ứng:
Chạm vào menu trên màn hình cảm ứng.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
41
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
Để thoát menu cài đặt
Để quay lại thông tin lái xe:
Kéo công tắc trang trên tay lái bên trái
Hướng dẫn vận hành
về phía sau.
Để quay lại màn hình chính:
Kéo về phía sau và giữ công tắc trang
trên tay lái bên trái.
Để quay lại màn hình trước:
Ấn công tắc quay lại trên tay lái bên trái.
Công tắc trang
Công tắc quay lại
42
Để vận hành bằng màn hình cảm ứng:
Chạm vào trên màn hình cảm ứng.
Ngoài ra, chế độ cài đặt sẽ tắt khi tốc độ xe
đạt khoảng 6 km/h (4 mph).
Trang 1:
#
Trang 1 hiển thị các mục sau đây: Đồng hồ
đo hành trình A [TRIP A] và ba mục liên
quan đến Đồng hồ đo hành trình A [TRIP A]
và Đồng hồ đo hành trình B [TRIP B].
( 89)
T.
● Màn hình hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu
trung bình đồng hồ đo hành trình A
[AVG. CONS.]
( 48)
T.
● Màn hình hiển thị tốc độ trung bình đồng
hồ đo hành trình A [AVG. SPD.]
( 54)
T.
● Màn hình hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu
hiện tại đồng hồ đo hành trình A [CONS.]
( 50)
T.
● Màn hình hiển thị thời gian thực hiện
hành trình A [ELAPSED]
● Không hiển thị gì ở vị trí này ( 63)
( 51)
T.
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
43
Bảng đồng hồ
Trang 2:
#
(Tiếp theo)
Trang 2 hiển thị các mục sau đây: Đồng hồ
đo hành trình B [TRIP B] và ba mục liên
Hướng dẫn vận hành
quan đến Đồng hồ đo hành trình B
[TRIP B].
( 89)
T.
● Màn hình hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu
trung bình đồng hồ đo hành trình B
[AVG. CONS.]
( 53)
T.
● Màn hình hiển thị tốc độ trung bình đồng
hồ đo hành trình B [AVG. SPD.]
● Màn hình hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu
hiện tại đồng hồ đo hành trình B [CONS.]
( 55)
T.
● Màn hình hiển thị thời gian thực hiện
hành trình B [ELAPSED]
( 56)
T.
● Không hiển thị gì ở vị trí này ( 63)
44
( 54)
T.
T.
Trang 3:
#
Trang 3 hiển thị bốn mục được chọn từ các
mục sau đây:
( 89)
T.
● Màn hình hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu
hiện tại [INST. CONS.]
( 57)
T.
● Màn hình hiển thị quãng đường có thể đi
được [RANGE]
( 58)
T.
● Màn hình hiển thị điện áp bình điện
[VOLTAGE]
● Màn hình hiển thị ngày [DATE] ( 59)
( 59)
T.
T.
● Màn hình hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu
trung bình [AVG. CONS.]
( 60)
T.
● Màn hình hiển thị lượng tiêu thụ nhiên
liệu [CONS.]
( 61)
T.
● Màn hình hiển thị thời gian thực hiện
hành trình [ELAPSED]
( 61)
T.
● Màn hình hiển thị đồng hồ đo quãng
đường còn lại [-TRIP]
● Không hiển thị gì ở vị trí này ( 63)
( 62)
T.
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
45
Bảng đồng hồ
Trang 4:
#
(Tiếp theo)
Trang 4 hiển thị giá trị cài đặt của các mục
sau đây:
Hướng dẫn vận hành
● Màn hình hiển thị chức năng ABS trên
bánh sau [ABS RR]
( 64)
T.
● Màn hình hiển thị mức hệ thống kiểm
soát lực kéo Honda [HSTC]
( 65)
● Màn hình hiển thị mức điều khiển chống
bốc đầu xe [W]
CRF1100A4/D4
●
( 66)
T.
Màn hình hiển thị mức tải trước giảm xóc
sau [PRELOAD]
CRF1100D/D2/D4
●
( 67)
T.
Màn hình hiển thị công tắc G [G]
( 68)
T.
46
T.
Để chuyển đổi trang màn hình hiển thị
#
!a Chọn chế độ hiển thị Vàng.
!b Gạt hoặc của công tắc chọn
phải/trái cho đến khi trang mong
muốn hiển thị.
Bạn cũng có thể thực hiện cài đặt bên trên
bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng.
Để chuyển đổi trang 1 hoặc đồng hồ
#
báo xăng
!a Chọn chế độ hiển thị Bạc. ( 84)
!b Gạt hoặc của công tắc chọn
phải/trái để chuyển trang hoặc
chuyển đến đồng hồ báo xăng.
( 84)
T.
T.
Đồng hồ đo hành trình A [TRIP A]
#
Hiển thị quãng đường xe đi được kể từ khi
cài đặt lại đồng hồ đo hành trình A.
Khi “---.-” nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa
hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Để cài đặt lại đồng hồ đo hành trình A
[TRIP A]:
( 71)
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
47
Bảng đồng hồ
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
#
đồng hồ đo hành trình A [AVG. CONS.]
Hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
Hướng dẫn vận hành
kể từ khi cài đặt lại đồng hồ đo hành trình A.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình sẽ được
tính dựa trên giá trị hiển thị trên đồng hồ đo
hành trình A đã chọn.
Khoảng hiển thị: 0,0 đến 299,9 l/100 km
(km/l, mpg hoặc mile/L)
● Hiển thị ban đầu: Màn hình hiển thị “---.-”.
● Trên 299,9 km/l (mpg hoặc mile/L):
Màn hình hiển thị “299.9”.
● Trên 299,9 l/100 km:
Màn hình hiển thị “---.-”.
● Khi đồng hồ đo hành trình A được cài đặt
lại: Màn hình hiển thị “---.-”.
48
(Tiếp theo)
Khi “---.-” nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa
hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Để cài đặt lại mức tiêu hao nhiên liệu
trung bình đồng hồ đo hành trình A
[AVG. CONS.]:
( 71)
T.
Tốc độ trung bình đồng hồ đo hành
#
trình A [AVG. SPD.]
Hiển thị tốc độ trung bình kể từ khi cài đặt
lại đồng hồ đo hành trình A.
Tốc độ trung bình sẽ được tính dựa trên giá
trị hiển thị trên đồng hồ đo hành trình A đã
chọn.
● Khi đồng hồ đo hành trình A được cài đặt
lại: Màn hình hiển thị “299.0”.
Khoảng hiển thị: 0,0 đến 299,0 km/h hoặc
0,0 đến 186,0 mph
Để cài đặt lại tốc độ trung bình đồng hồ
đo hành trình A [AVG. SPD.]:
( 71)
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
49
Bảng đồng hồ
Lượng tiêu thụ nhiên liệu đồng hồ đo
#
hành trình A [CONS.]
Hiển thị lượng tiêu thụ nhiên liệu trên đồng
Hướng dẫn vận hành
hồ hành trình A kể từ khi cài đặt lại đồng hồ
đo hành trình A.
Khoảng hiển thị: 0,0 đến 300,0 L (gal)
●
Trên 300,0 L (gal): Màn hình hiển thị “300.0”.
● Khi lượng tiêu thụ nhiên liệu đồng hồ đo
hành trình A được cài đặt lại: Màn hình
hiển thị “299.9”.
50
(Tiếp theo)
Để cài đặt lại lượng tiêu thụ nhiên liệu
đồng hồ đo hành trình A [CONS.]:
( 71)
T.
Thời gian thực hiện hành trình A
#
[ELAPSED]
Hiển thị thời gian đã trôi qua trên đồng hồ
hành trình A kể từ khi cài đặt lại đồng hồ đo
hành trình A.
Khoảng hiển thị: 00:00 đến 99:59 (giờ:phút)
● Màn hình đồng hồ sẽ khóa tại “99:59” khi
giá trị đọc được vượt quá 99:59.
Khi “00:00” nhấp nháy, hãy mang xe đến
Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm
tra.
Để cài đặt lại thời gian thực hiện hành
trình A [ELAPSED]:
( 71)
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
51
Bảng đồng hồ
Đồng hồ đo hành trình B [TRIP B]
#
Hiển thị quãng đường xe đi được kể từ khi
cài đặt lại đồng hồ đo hành trình B.
Hướng dẫn vận hành
52
(Tiếp theo)
Khi “---.-” nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa
hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Để cài đặt lại đồng hồ đo hành trình B
[TRIP B]:
( 72)
T.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
#
đồng hồ đo hành trình B [AVG. CONS.]
Hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
kể từ khi cài đặt lại đồng hồ đo hành trình B.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình sẽ được
tính dựa trên giá trị hiển thị trên đồng hồ đo
hành trình B đã chọn.
Khoảng hiển thị: 0,0 đến 299,9 l/100 km
(km/l, mpg hoặc mile/L)
● Hiển thị ban đầu: Màn hình hiển thị “---.-”.
● Trên 299,9 km/l (mpg hoặc mile/L):
Màn hình hiển thị “299.9”.
● Trên 299,9 l/100 km:
Màn hình hiển thị “---.-”.
● Khi đồng hồ đo hành trình B được cài đặt
lại: Màn hình hiển thị “---.-”.
Khi “---.-” nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa
hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Để cài đặt lại mức tiêu hao nhiên liệu
trung bình đồng hồ đo hành trình B
[AVG. CONS.]:
( 72)
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
53
Bảng đồng hồ
Tốc độ trung bình đồng hồ đo hành
#
trình B [AVG. SPD.]
Hiển thị tốc độ trung bình kể từ khi cài đặt
Hướng dẫn vận hành
lại đồng hồ đo hành trình B.
Tốc độ trung bình sẽ được tính dựa trên giá
trị hiển thị trên đồng hồ đo hành trình B đã
chọn.
● Khi tốc độ trung bình đồng hồ đo hành
trình B được cài đặt lại:
Màn hình hiển thị “299.0”.
Khoảng hiển thị: 0,0 đến 299,0 km/h hoặc
0,0 đến 186,0 mph
54
(Tiếp theo)
Để cài đặt lại tốc độ trung bình đồng hồ
đo hành trình B [AVG. SPD.]:
( 72)
T.
Lượng tiêu thụ nhiên liệu đồng hồ đo
#
hành trình B [CONS.]
Hiển thị lượng tiêu thụ nhiên liệu trên đồng
hồ hành trình B kể từ khi cài đặt lại đồng hồ
đo hành trình B.
Khoảng hiển thị: 0,0 đến 300,0 L (gal)
●
Trên 300,0 L (gal): Màn hình hiển thị “300.0”.
● Khi lượng tiêu thụ nhiên liệu đồng hồ đo
hành trình B được cài đặt lại:
Màn hình hiển thị “299.9”.
Để cài đặt lại lượng tiêu thụ nhiên liệu
đồng hồ đo hành trình B [CONS.]:
( 72)
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
55
Bảng đồng hồ
Thời gian thực hiện hành trình B
#
[ELAPSED]
Hiển thị thời gian đã trôi qua trên đồng hồ
Hướng dẫn vận hành
hành trình B kể từ khi cài đặt lại đồng hồ đo
hành trình B.
Khoảng hiển thị: 00:00 đến 99:59 (giờ:phút)
● Màn hình đồng hồ sẽ khóa tại “99:59” khi
giá trị đọc được vượt quá 99:59.
56
(Tiếp theo)
Khi “00:00” nhấp nháy, hãy mang xe đến
Cửa hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm
tra.
Để cài đặt lại thời gian thực hiện hành
trình B [ELAPSED]:
( 72)
T.
Mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại
#
[INST. CONS.]
Hiển thị mức tiêu thụ xăng ở thời điểm hiện
tại.
Khoảng hiển thị: 0,0 đến 299,9 l/100 km
(km/l, mpg hoặc mile/L)
● Khi tốc độ xe dưới 3 km/h (1 mph):
Màn hình hiển thị “---.-”.
● Trên 299,9 km/l (mpg hoặc mile/L):
Màn hình hiển thị “299.9”.
● Trên 299,9 l/100 km:
Màn hình hiển thị “---.-”.
Hướng dẫn vận hành
Khi “---.-” nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa
hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Còn tiếp
57
Bảng đồng hồ
Quãng đường có thể đi được [RANGE]
#
Hiển thị quãng đường ước tính bạn có thể
di chuyển với lượng xăng còn lại.
Hướng dẫn vận hành
Khoảng hiển thị:
999 đến 0 km (999 đến 0 dặm)
● Trên 999 km (dặm):
Màn hình hiển thị “999”.
● Hiển thị ban đầu: Màn hình hiển thị “0”.
● Khi quãng đường có thể đi được dưới
5 km (3 dặm) hoặc lượng xăng còn lại
dưới 1,0 lít (0.2 US gal, 0.2 gal):
Màn hình hiển thị “---”.
Quãng đường có thể đi được hiển thị trên
màn hình được tính toán dựa trên điều kiện
lái xe, và giá trị này có thể không giống với
quãng đường trên thực tế.
58
(Tiếp theo)
Điện áp bình điện [VOLTAGE]
#
Hiển thị điện áp bình điện hiện tại.
Khoảng hiển thị: 7,5 đến 18,5 V
Ngày [DATE]
#
Hiển thị ngày tháng của ngày hôm nay.
Hướng dẫn vận hành
Khi “---.-” nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa
hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Để cài đặt ngày hiện tại:
( 93)
T.
Còn tiếp
59
Bảng đồng hồ
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
#
[AVG. CONS.]
Hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
Hướng dẫn vận hành
kể từ khi cài đặt lại.
Khoảng hiển thị: 0,0 đến 299,9 l/100 km
(km/l, mpg hoặc mile/L)
● Hiển thị ban đầu: Màn hình hiển thị “---.-”.
● Trên 299,9 km/l (mpg hoặc mile/L):
Màn hình hiển thị “299.9”.
● Trên 299,9 l/100 km:
Màn hình hiển thị “---.-”.
● Khi mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
[AVG. CONS.] được cài đặt lại:
Màn hình hiển thị “---.-”.
60
(Tiếp theo)
Khi “---.-” nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa
hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Để cài đặt lại mức tiêu hao nhiên liệu
trung bình [AVG. CONS.]:
( 73)
T.
Lượng tiêu thụ nhiên liệu [CONS.]
#
Hiển thị lượng tiêu thụ nhiên liệu kể từ khi
khởi động động cơ.
Khoảng hiển thị:
0,0 đến 300,0 L hoặc 0,0 đến 300,0 gal
● Trên 300,0 L (gal):
Màn hình hiển thị “300.0”.
● Khi khởi động động cơ:
Màn hình hiển thị “---.-”.
Thời gian thực hiện hành trình [ELAPSED]
#
Hiển thị thời gian vận hành kể từ khi khởi
động động cơ.
Khoảng hiển thị: 00:00 đến 99:59 (giờ:phút)
● Màn hình đồng hồ sẽ khóa tại “99:59” khi
giá trị đọc được vượt quá 99:59.
Khi “00:00” nhấp nháy, hãy mang xe đến Cửa
hàng xe phân khối lớn Honda để kiểm tra.
Còn tiếp
Hướng dẫn vận hành
61
Bảng đồng hồ
Đồng hồ đo quãng đường còn lại [-TRIP]
#
Quãng đường đã đi được trừ dần đi từ một
giá trị cài đặt trước, tính từ khi cài đặt đồng
Hướng dẫn vận hành
hồ đo quãng đường còn lại.
Khoảng hiển thị:
1.607 đến -1.609 km hoặc 999 đến -1.000 dặm
Màn hình đồng hồ sẽ khóa tại “-1609” km
(“-1000” dặm) khi giá trị đọc được vượt quá
-1609 km (-1000 dặm).
62
(Tiếp theo)
Để cài đặt đồng hồ đo quãng đường còn
( 81)
lại:
T.
Mặc định: 000
Hiển thị trống [Blank]
#
Không hiển thị gì ở vị trí này.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
63
Bảng đồng hồ
Chức năng ABS trên bánh sau [ABS RR]
#
Hiển thị trạng thái được chọn của chức
năng ABS trên bánh sau [ABS RR].
Hướng dẫn vận hành
64
(Tiếp theo)
Cài đặt sẵn có: [ACTIVE]/[CANCEL]
(KÍCH HOẠT)/(HỦY)
Mặc định: [ACTIVE] (KÍCH HOẠT)
Để chọn chức năng ABS trên bánh sau
[ABS RR]:
( 124)
T.
Hệ thống kiểm soát lực kéo Honda
#
[HSTC]
Hiển thị giá trị được chọn của mức hệ thống
kiểm soát lực kéo Honda [HSTC].
Khoảng cài đặt: Mức 1 đến 7 hoặc 0 (Tắt)
Để chọn mức hệ thống kiểm soát lực
kéo Honda [HSTC]:
( 135)
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
65
Bảng đồng hồ
Mức điều khiển chống bốc đầu xe [W]
#
Hiển thị giá trị được chọn của mức điều
khiển chống bốc đầu xe [W].
Hướng dẫn vận hành
66
(Tiếp theo)
Khoảng cài đặt: Mức 1 đến 3 hoặc 0 (Tắt)
Để chọn mức điều khiển chống bốc đầu
xe [W]:
( 139)
T.
Chế độ tải trước giảm xóc sau
#
[PRELOAD]
CRF1100A4/D4
Hiển thị trạng thái được chọn của chế độ tải
trước giảm xóc sau [PRELOAD].
Biểu tượng
trạng thái
Tình trạng lái
Chỉ có người lái
(Tải trước
tối thiểu)
Người lái và
hàng hóa
Người lái và
người ngồi sau
Người lái,
người ngồi sau
và hàng hóa
(Tải trước tối đa)
Mặc định: Chỉ có người lái
Để chọn chế độ tải trước giảm xóc sau
[PRELOAD]:
( 301)
T.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
67
Bảng đồng hồ
Công tắc G [G]
#
CRF1100D/D2/D4
Hiển thị trạng thái được chọn của công tắc
Hướng dẫn vận hành
(Tiếp theo)
G [G].
Cài đặt sẵn có: [ACTIVE]/[CANCEL]
(KÍCH HOẠT)/(HỦY)
Mặc định:
● [TOUR MODE]: [CANCEL] (HỦY)
● [URBAN MODE]: [CANCEL] (HỦY)
● [GRAVEL MODE]: [CANCEL] (HỦY)
● [OFF ROAD MODE]: [ACTIVE] (KÍCH
HOẠT)
● [USER 1 MODE]: [CANCEL] (HỦY)
● [USER 2 MODE]: [CANCEL] (HỦY)
68
Để chọn công tắc G [G]:
( 128)
T.
Đèn báo chân chống nghiêng
#
Đèn báo chân chống nghiêng sáng khi
chân chống nghiêng được hạ xuống. Biểu
tượng tắt khi chân chống nghiêng được gạt
lên.
Đèn báo chân chống nghiêng
Đồng hồ đo nhiệt độ không khí
#
Hiển thị nhiệt độ xung quanh.
Đồng hồ đo nhiệt
độ không khí
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
69
Bảng đồng hồ
Khoảng hiển thị: -10°C đến 50°C
● Dưới -11ºC: Màn hình hiển thị "---"
● Trên 50ºC: 50ºC nhấp nháy
Hướng dẫn vận hành
Sức nóng từ mặt đường và khí xả từ xe
khác có thể ảnh hưởng đến số đo nhiệt độ
khi tốc độ xe của bạn dưới 30 km/h
(19 mph). Có thể phải mất vài phút để màn
hình hiển thị được cập nhật sau khi số đo
nhiệt độ đã ổn định.
70
(Tiếp theo)
Tốc độ thiết lập cho chế độ cruise
#
control
Hiển thị tốc độ đã cài đặt cho điều khiển
hành trình.
Tốc độ thiết lập cho chế độ cruise control
Để cài đặt tốc độ thiết lập cho chế độ
cruise control:
( 235)
T.
Để cài đặt lại đồng hồ đo hành trình A
#
[TRIP A], Mức tiêu hao nhiên liệu trung
bình đồng hồ đo hành trình A
[AVG. CONS.], Tốc độ trung bình đồng
hồ đo hành trình A [AVG. SPD.], Lượng
tiêu thụ nhiên liệu đồng hồ đo hành
trình A [CONS.] và Thời gian thực hiện
hành trình A [ELAPSED]
Để cài đặt lại đồng hồ đo hành trình A [TRIP
A], mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đồng
hồ đo hành trình A [AVG. CONS.], tốc độ
trung bình đồng hồ đo hành trình A
[AVG. SPD.], lượng tiêu thụ nhiên liệu đồng
hồ đo hành trình A [CONS.] và thời gian
thực hiện hành trình A [ELAPSED], hãy ấn
và giữ công tắc khi trang 1 đang hiển
thị hoặc chạm và giữ vùng hiển thị trang 1.
ENT
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
71
Bảng đồng hồ
Để cài đặt lại đồng hồ đo hành trình B
#
[TRIP B], Mức tiêu hao nhiên liệu trung
bình đồng hồ đo hành trình B
Hướng dẫn vận hành
[AVG. CONS.], Tốc độ trung bình đồng
hồ đo hành trình B [AVG. SPD.], Lượng
tiêu thụ nhiên liệu đồng hồ đo hành
trình B [CONS.] và Thời gian thực hiện
hành trình B [ELAPSED]
Để cài đặt lại đồng hồ đo hành trình B [TRIP
B], mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đồng
hồ đo hành trình B [AVG. CONS.], tốc độ
trung bình đồng hồ đo hành trình B
[AVG. SPD.], lượng tiêu thụ nhiên liệu đồng
hồ đo hành trình B [CONS.] và thời gian
thực hiện hành trình B [ELAPSED], hãy ấn
và giữ công tắc khi trang 2 đang hiển
thị hoặc chạm và giữ vùng hiển thị trang 2.
72
(Tiếp theo)
ENT
Để cài đặt lại mức tiêu hao nhiên liệu
#
trung bình [AVG. CONS.]
Để cài đặt lại mức tiêu hao nhiên liệu trung
bình [AVG. CONS.], hãy ấn và giữ công tắc
khi trang 3 đang hiển thị hoặc chạm
ENT
và giữ vùng hiển thị trang 3.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
73
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
Chế độ cài đặt
Để chuyển menu của màn hình hiển thị
#
Hướng dẫn vận hành
đa thông tin
Kéo về phía sau và giữ công tắc
trang hoặc chạm vào vùng
hiển thị đồng hồ trên màn hình
hiển thị đa thông tin.
Thông tin lái xe
Màn hình chính
Thông tin lái xe
Điện thoại ( 184)
T.
74
Chọn [Riding Information] (Thông
tin lái xe) rồi ấn công tắc hoặc
ENT
chạm vào [Riding Information]
(Thông tin lái xe) trên màn hình hiển
thị đa thông tin.
Kéo công tắc trang về phía sau.
Ấn công tắc chọn trên .
Ấn công tắc chọn dưới .
Đa phương tiện
Cài đặt
( 160)
T.
Ấn công tắc .
ENT
Ấn công tắc quay lại hoặc chạm vào trên màn hình hiển thị đa thông tin.
Ấn công tắc chọn trên .
Ấn công tắc chọn dưới .
Hướng dẫn vận hành
Cài đặt
Chức năng
( 79)
T.
Chế độ tùy chỉnh
-Trip
Tự động tắt đèn báo rẽ
Đèn báo hệ thống HISS
Còn tiếp
75
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
Hướng dẫn vận hành
Cài đặt
Hiển thị
( 84)
T.
Chế độ hiển thị
Độ sáng
Nền
Thông tin ưa thích
Công tắc ưa thích
76
Cài đặt
Cài đặt chung
( 93)
T.
Ngày và giờ
Hướng dẫn vận hành
Đơn vị
Âm lượng
Ngôn ngữ
Khôi phục cài đặt mặc định
Còn tiếp
77
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
Hướng dẫn vận hành
Cài đặt
Sửa chữa
( 104)
T.
Bảo dưỡng
DTC
Khởi tạo
Bluetooth
( 160)
T.
Dịch vụ đã
Chế độ sửa chữa
Thiết bị
kết nối
( 198)
T.
Thông tin hệ thống
Quy định
( 110)
T.
78
Chức năng
#
Các mục sau có thể thay đổi theo trình tự.
● Chế độ tùy chỉnh (xem trong trang này)
● -Trip
● Tự động tắt đèn báo rẽ ( 82)
● Đèn báo hệ thống HISS ( 83)
( 81)
T.
T.
T.
Chế độ tùy chỉnh
Bạn có thể thay đổi các giá trị [Power]
(Công suất), [Engine Brake] (Phanh động
*1
cơ), [Overall]
*1
[Rear]
(Chung), [Front]*1 (Trước),
(Sau), [ABS], [Preload]*1 (Tải
trước) trong [USER 1 MODE] (CHẾ ĐỘ
USER 1) và [USER 2 MODE] (CHẾ ĐỘ
USER 2).
CRF1100A4/D4
*1:
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
79
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
!a Chọn [User Modes] (Chế độ tùy chỉnh) rồi
ấn công tắc .
!b Chọn [User 1] hoặc [User 2] bằng công tắc
Hướng dẫn vận hành
ENT
chọn trên hoặc công tắc chọn dưới
rồi ấn công tắc .
ENT
!e Quay lại thông tin lái xe, màn hình trước
hoặc màn hình chính.
( 42)
T.
Bạn cũng có thể thực hiện cài đặt bên trên
bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng.
!c Ấn công tắc chọn trên hoặc công tắc
chọn dưới để chọn menu cài đặt.
!d Gạt hoặc của công tắc chọn
phải/trái cho đến khi giá trị mong
muốn hiển thị.
u
Gạt và giữ hoặc của công tắc chọn
phải/trái để chuyển nhanh.
80
Cài đặt sẵn có:
Mặc định: ( 145)
( 147)
T.
T.
-Trip
Bạn cũng có thể điều chỉnh giá trị của đồng
hồ đo quãng đường còn lại [-TRIP].
uẤn và giữ công tắc chọn trên hoặc
công tắc chọn dưới để chuyển
nhanh.
Hướng dẫn vận hành
!a Chọn [-Trip], rồi ấn công tắc .
ENT
!b Chọn số bằng cách sử dụng hoặc
của công tắc chọn phải/trái .
!c Để tăng giá trị: Nhấn công tắc chọn trên
cho đến khi giá trị mong muốn hiển thị.
Để giảm giá trị: Nhấn công tắc chọn dưới
cho đến khi giá trị mong muốn hiển thị.
!d Quay lại thông tin lái xe, màn hình trước
hoặc màn hình chính.
( 42)
T.
Bạn cũng có thể thực hiện cài đặt bên trên
bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng.
Khoảng cài đặt: 000 đến 999
Mặc định: 000
Còn tiếp
81
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
Tự động tắt đèn báo rẽ
Bạn có thể kích hoạt/vô hiệu hóa chế độ tự
động tắt đèn báo rẽ.
Hướng dẫn vận hành
82
!a Chọn [Auto Cancel Turn Signal] (Tự động
tắt đèn báo rẽ) rồi ấn công tắc để
[ON] (kích hoạt) hoặc [OFF] (tắt kích hoạt)
chức năng.
!b Quay lại thông tin lái xe, màn hình trước
hoặc màn hình chính.
( 42)
ENT
T.
Bạn cũng có thể thực hiện cài đặt bên trên
bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng.
Cài đặt sẵn có: [ON]/[OFF] (BẬT/TẮT)
Mặc định: [ON] (BẬT)
Đèn báo hệ thống HISS
Bạn có thể chọn nhấp nháy hoặc tắt cho
đèn báo hệ thống HISS.
!a Chọn [HISS Indicator] (Đèn báo hệ thống
HISS) rồi ấn công tắc để chọn [ON]
ENT
(BẬT) (nhấp nháy) hoặc [OFF] (tắt) chức
năng này.
!b Quay lại thông tin lái xe, màn hình trước
hoặc màn hình chính.
( 42)
T.
Bạn cũng có thể thực hiện cài đặt bên trên
bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng.
Cài đặt sẵn có: [ON]/[OFF] (BẬT/TẮT)
Mặc định: [ON] (BẬT)
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
83
Bảng đồng hồ
Hiển thị
#
(Tiếp theo)
Các mục sau có thể thay đổi theo trình tự.
● Chế độ hiển thị (xem trong trang này)
Hướng dẫn vận hành
● Độ sáng
● Nền ( 87)
● Thông tin ưa thích ( 89)
● Công tắc ưa thích ( 91)
84
( 86)
T.
T.
T.
T.
Chế độ hiển thị
Bạn có thể chọn hình ảnh cho thông tin lái
xe.
!a Chọn [Display Mode] (Chế độ hiển thị) rồi
ấn công tắc .
!b Ấn công tắc chọn trên hoặc công tắc
chọn dưới để chọn menu cài đặt.
!c Gạt hoặc của công tắc chọn
phải/trái để chọn màn hình hiển thị
mong muốn.
!d Quay lại thông tin lái xe, màn hình trước
hoặc màn hình chính.
ENT
( 42)
T.
Bạn cũng có thể thực hiện cài đặt bên trên
bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng.
Cài đặt sẵn có: Chế độ hiển thị Vàng/hiển
thị Bạc/hiển thị Đồng
Mặc định:
● [TOUR MODE]: Hiển thị Vàng
● [URBAN MODE]: Hiển thị Bạc
● [GRAVEL MODE]: Hiển thị Bạc
● [OFF ROAD MODE]: Hiển thị Đồng
● [USER 1 MODE]: Hiển thị Bạc
● [USER 2 MODE]: Hiển thị Đồng
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
85
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
Độ sáng
Bạn có thể chọn độ sáng đèn nền.
Hướng dẫn vận hành
Màn hình có thể chuyển tối khi màn hình
quá nóng. Nếu màn hình không khôi phục
độ sáng ban đầu, hãy liên hệ Cửa hàng xe
phân khối lớn Honda.
!a Chọn [Brightness] (Độ sáng) rồi ấn công
tắc .
ENT
!b Chọn [Auto] (Tự động) rồi ấn công tắc
để [ON] (BẬT) (tự động) hoặc [OFF]
ENT
(TẮT) (thủ công) chức năng này.
Điều khiển độ sáng tự động:
86
( 346)
T.
!c Nếu bạn chọn [OFF] (TẮT) (thủ công), gạt
hoặc của công tắc chọn phải/trái
để chọn mức ưu tiên của bạn.
u
Gạt và giữ hoặc của công tắc chọn
phải/trái để chuyển nhanh.
!d Quay lại thông tin lái xe, màn hình trước
hoặc màn hình chính.
( 42)
T.
Bạn cũng có thể thực hiện cài đặt bên trên
bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng.
Khoảng cài đặt: Mức 1 đến 8 hoặc [Auto]
(Tự động)
Mặc định: [Auto] (Tự động)
Nền
Bạn có thể chọn nền.
Điều khiển nền tự động:
( 346)
T.
Còn tiếp
Hướng dẫn vận hành
87
Bảng đồng hồ
!a Chọn [Background] (Nền) rồi ấn công tắc
.
ENT
!b Chọn [Auto] (Tự động) rồi ấn công tắc
Hướng dẫn vận hành
để [ON] (BẬT) (tự động) hoặc [OFF]
ENT
(TẮT) (thủ công) chức năng này.
!c Nếu bạn chọn [ON] (BẬT) (tự động), gạt
hoặc của công tắc chọn phải/trái
để chọn mức ưu tiên của bạn.
uGạt và giữ hoặc của công tắc
chọn phải/trái để chuyển
nhanh.
88
(Tiếp theo)
Nếu bạn chọn [OFF] (TẮT) (thủ công), ấn
công tắc chọn trên hoặc công tắc chọn
dưới để chọn [White] (Trắng) hoặc
[Black] (Đen).
!d Quay lại thông tin lái xe, màn hình trước
hoặc màn hình chính.
( 42)
T.
Bạn cũng có thể thực hiện cài đặt bên trên
bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng.
Khoảng cài đặt: Mức tự động 1 đến 7,
Trắng hoặc Đen
Mặc định: Tự động 1
Thông tin ưa thích
Bạn có thể chọn các mục sau:
● Trang 1
●
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đồng
hồ đo hành trình A [AVG. CONS.]
●Tốc độ trung bình đồng hồ đo hành
trình A [AVG. SPD.]
●Mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại đồng
hồ đo hành trình A [CONS.]
●Thời gian thực hiện hành trình A
[ELAPSED]
●Đồng hồ đo hành trình B [TRIP B]
●Không hiển thị gì ở vị trí này
● Trang 2
●
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đồng
hồ đo hành trình B [AVG. CONS.]
●Tốc độ trung bình đồng hồ đo hành
trình B [AVG. SPD.]
●Mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại đồng
hồ đo hành trình B [CONS.]
●Thời gian thực hiện hành trình B
[ELAPSED]
●Không hiển thị gì ở vị trí này
● Trang 3
●Mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại [INST.
CONS.]
●
Quãng đường có thể đi được [RANGE]
●Điện áp bình điện [VOLTAGE]
●Ngày [DATE]
●Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
[AVG. CONS.]
●Lượng tiêu thụ nhiên liệu [CONS.]
●Thời gian thực hiện hành trình
[ELAPSED]
●
Đồng hồ đo quãng đường còn lại [-TRIP]
●Không hiển thị gì ở vị trí này
Còn tiếp
Hướng dẫn vận hành
89
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
!a Chọn [Favourite Information] (Thông tin ưa
thích) rồi ấn công tắc .
!b Gạt hoặc của công tắc chọn
Hướng dẫn vận hành
ENT
phải/trái cho đến khi trang mong
muốn hiển thị.
!c Ấn / để chọn lựa chọn có sẵn rồi
ấn công tắc .
90
ENT
!d Ấn / để chọn lựa chọn có sẵn rồi
ấn công tắc .
ENT
!e Quay lại thông tin lái xe, màn hình trước
hoặc màn hình chính.
( 42)
T.
Bạn cũng có thể thực hiện cài đặt bên trên
bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng.
Mặc định:
● Trang 1
●
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đồng
hồ đo hành trình A [AVG. CONS.]
●Tốc độ trung bình đồng hồ đo hành
trình A [AVG. SPD.]
●Mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại đồng
hồ đo hành trình A [CONS.]
● Trang 2
●
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đồng
hồ đo hành trình B [AVG. CONS.]
●Tốc độ trung bình đồng hồ đo hành
trình B [AVG. SPD.]
●Mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại đồng
hồ đo hành trình B [CONS.]
● Trang 3
●
Mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại [INST.
CONS.]
●
Quãng đường có thể đi được [RANGE]
●Điện áp bình điện [VOLTAGE]
●Ngày [DATE]
Công tắc ưa thích
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
91
Bảng đồng hồ
(Tiếp theo)
!a Chọn [Favourite Switch] (Công tắc ưa
thích) rồi ấn công tắc .
!b Ấn công tắc chọn trên hoặc công tắc
Hướng dẫn vận hành
ENT
chọn dưới để chọn chế độ mong
muốn.
92
!c Quay lại thông tin lái xe, màn hình trước
hoặc màn hình chính.
( 42)
T.
Bạn cũng có thể thực hiện cài đặt bên trên
bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng.
Cài đặt sẵn có: HSTC]/[Wheelie Control]/
[Riding Mode]/[G Switch]
CRF1100D/D2/D4
Mặc định: [HSTC]
Cài đặt chung
#
Các mục sau có thể thay đổi theo trình tự.
● Ngày và giờ (xem trong trang này)
● Đơn vị
● Âm lượng ( 98)
● Ngôn ngữ ( 100)
● Khôi phục cài đặt mặc định( 101)
( 96)
T.
T.
T.
T.
Ngày và giờ
Màn hình hiển thị đa thông tin nhận tín hiệu
từ vệ tinh GPS và cập nhật ngày và giờ tự
động.
Bạn cũng có thể điều chỉnh thủ công ngày
và giờ.
Hướng dẫn vận hành
Còn tiếp
93
Loading...
+ hidden pages
You need points to download manuals.
1 point = 1 manual.
You can buy points or you can get point for every manual you upload.