Tài liệu này được xem như một phần không thể thiếu của xe và cần được giao kèm theo
xe khi bán lại.
Tài liệu này cung cấp những thông tin sản xuất mới nhất có được tại thời điểm in tài liệu.
Công ty Honda Motor có quyền thay đổi bất cứ lúc nào mà không cần phải thông báo trước
và không chịu bất cứ trách nhiệm nào.
Không được phép tái bản bất cứ phần nào của tài liệu nếu không có sự cho phép bằng văn
bản c
ủa tác giả.
Hình minh họa trong cuốn sách này có thể không giống với hình thực tế.
Khi cần tư vấn, vui lòng liên hệ với:
Phòng Quan Hệ Khách Hàng – Công ty Honda Việt Nam.
Sốđiện thoại tư vấn miễn phí: 18008001
Email: cr@honda.com.vn
Hoặc truy cập danh mục “Câu hỏi thường gặp” theo đường dẫn: https://honda.com.vn/faq/
Giờ làm việc: 7:30 ~ 18:00 hàng ngày, trừ các ngày nghỉ lễ
Cảm ơn bạn đã chọn mua sản phẩm của
chúng tôi. Sự lựa chọn của bạn đã giúp cho
bạn trở thành một trong những thành viên
của gia đình khách hàng thân thiết, ưa
chuộng sản phẩm của Honda trên toàn cầu
góp phần xây dựng chất lượng trong từng
sản phẩm của chúng tôi.
Đểđảm bảo an toàn và mang lại cảm giác
thoải mái khi lái xe:
● Hãy đọc tài liệu này một cách cẩn thận.
● Hãy thực hiện theo những khuyến cáo và
quy trình nêu ra trong cuốn sách này.
● Đặc biệt chú ý đến những thông điệp an
toàn trong cuốn sách này và trên xe.
● Mã số sau đây dùng để chỉ quốc gia sử
dụng.
● Hình minh họa trong cuốn sách này dựa
trên xe SH150AD kiểu V.
Mã quốc gia
Mã sốQuốc gia
SH125D/SH125AD
VViệt Nam
SH150D
VViệt Nam
SH150AD
VViệt Nam
INIndonesia
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo
từng nơi.
Đôi lời về vấn đề an toàn
NGUY HIỂM
3
CẢNH BÁO
3
CHÚ Ý
3
LƯU Ý
Sự an toàn của bạn và những người xung
quanh là rất quan trọng. Điều khiển xe an
toàn là trách nhiệm rất quan trọng.Để giúp bạn điều khiển xe an toàn, chúng
tôi đã cung cấp thông tin về quy trình vận
hành và các thông tin khác ở các nhãn mác
trên xe và trong tài liệu Hướng dẫn sử dụng
này. Những thông tin này sẽ cảnh báo cho
bạn về những nguy cơ tiềm ẩn có thể gây
nguy hiểm cho bạn và người khác.
Tuy nhiên, khó có thể cảnh báo cho bạn về
ất cả những nguy hiểm có thể gặp phải khi
t
điều khiển hay thực hiện bảo dưỡng chiếc
xe này. Do đó, bạn phải tự đưa ra những
quyết định của riêng mình.
Bạn có thể tìm thấy những thông tin an toàn
quan trọng ở một số dạng, bao gồm:
● Nhãn an toàn dán trên xe
● Thông điệp an toàn bao gồm một biểu
tượng cảnh báo và một trong ba từ:
NGUY HIỂM, CẢNH BÁO hoặc CHÚ Ý.
Ba từ này có ý nghĩa như sau:
Bạn SẼ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG
TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu không thực
hiện theo hướng dẫn.
Bạn CÓ THỂ bị TỬ VONG hoặc
THƯƠNG TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu
không thực hiện theo hướng dẫn.
Bạn CÓ THỂ bị THƯƠNG TÍCH nếu
không thực hiện theo hướng dẫn.
Những thông tin quan trọng khác được
cung cấp dưới tiêu đề sau:
Thông tin này được cung cấp
với mục đích giúp bạn tránh làm
hỏng xe, các tài sản khác, hoặc
làm ảnh hưởng đến môi trường.
Nội dung
An toàn xe máyT. 2
Hướng dẫn vận hànhT. 16
Bảo dưỡngT. 80
Tìm kiếm hư hỏngT. 119
Thông tinT. 147
Thông số kỹ thuậtT. 160
Mục lụcT. 163
An toàn xe máy
Phần này bao gồm những thông tin quan trọng liên quan đến việc lái xe an toàn.
Vui lòng đọc những thông tin này một cách cẩn thận.
Hướng dẫn về an toàn ............................... T. 3
Nhãn hình ảnh............................................. T. 6
Cảnh báo về an toàn................................... T. 8
Cảnh báo khi lái xe .....................................T. 9
Phụ kiện & Thay đổi thiết kế.................... T. 14
Trọng tải .................................................... T. 15
Hướng dẫn về an toàn
An toàn xe máy
Hướng dẫn về an toàn
Làm theo những hướng dẫn sau đây đểđảm
bảo an toàn:
● Thực hiện kiểm tra định kỳ theo hướng dẫn
trong cuốn sách này.
● Tắt máy và để xe tránh xa khu vực có lửa
hoặc tia lửa trước khi đổ xăng.
● Không nổ máy ở nơi đóng kín hoàn toàn
hoặc đóng kín một phần. Khí cacbon
monoxit trong khí xả của động cơ có chứa
chất độc có thể gây chết người.
Luôn đội mũ bảo hiểm
Thực tế đã chứng minh: đội mũ bảo hiểm và
mặc trang phục bảo hộ làm giảm đáng kể số
lượng và mức độ thương tích ởđầu và các
tổn thương khác. Vì vậy, hãy luôn đội mũ bảo
ểm đúng tiêu chuẩn và mặc trang phục bảo
hi
hộ phù hợp.
2 T. 8
Trước khi lái xe
Đảm bảo rằng bạn có đủ sức khỏe, tinh thần
tỉnh táo, không uống rượu bia hoặc sử dụng
chất kích thích trước khi lái xe. Đảm bảo rằng
bạn và người ngồi sau đều đội mũ bảo hiểm
đạt tiêu chuẩn và mặc trang phục bảo hộ.
Hướng dẫn người ngồi sau để tay lên hông
người lái hoặc ở tay dắt sau, nghiêng cùng
hướng với người lái khi rẽ, đặt chân lên thanh
gác chân ngay cả khi dừng xe.
Dành thời gian để học lái xe và tập lái
Kể cả khi bạn đã lái một chiếc xe khác, hãy
tập lái ở nơi an toàn để làm quen với xe này,
học cách vận hành và điều khiển xe để quen
dần với kích thước và trọng lượng của xe.
Lái xe một cách thận trọng
Luôn chú ý đến các phương tiện xung quanh,
không nên cho rằng những người xung quanh
đều nhìn thấy bạn. Luôn chuẩn bị tinh thần
dừng đúng lúc.
Còn tiếp
3
Hướng dẫn về an toàn
An toàn xe máy
Hãy để người khác dễ nhìn thấy bạn
Hãy mặc quần áo có phản quang khi đi đường
đặc biệt vào ban đêm để người khác dễ dàng
nhìn thấy bạn, hãy bật đèn báo trước khi rẽ
hoặc chuyển làn đường để cho người khác
chú ý đến bạn và sử dụng còi khi cần thiết.
Điều khiển xe trong giới hạn cho phép
Không chạy xe vượt quá khả năng của bạn và
điều kiện cho phép. Tâm trạng mệt mỏi và mất tập trung có thể làm ảnh hưởng đến khả nă
đánh giá tình huống và lái xe an toàn của bạn.
Không lái xe khi uống rượu bia
Không điều khiển xe khi đã uống rượu, bia.
Chỉ một chút đồ uống có cồn cũng có thể làm
giảm khả năng phản ứng với các điều kiện
thay đổi và thời gian phản ứng lại tình huống
của bạn sẽ càng kém hơn khi bạn uống thêm.
Do vậy, không được lái xe khi đã uống rượu
bia và không để người đi cùng đ
khi đã uống rượu bia.
4
iều khiển xe
Giữ xe máy của bạn ở điều kiện an toàn
Bảo dưỡng xe đúng cách và lái xe an toàn là
một công việc rất quan trọng.
Kiểm tra xe trước khi lái và thực hiện bảo
dưỡng xe theo đúng lịch bảo dưỡng trong
cuốn sách này. Tuyệt đối không chở quá trọng
tải cho phép (
chỉnh xe hoặc lắp thêm phụ kiện làm cho xe
mất an toàn (
Khi gặp sự cố trên đường
ng
An toàn tính mạng là ưu tiên hàng đầu khi gặp
sự cố. Nếu bạn hoặc bất kì ai khác bị thương,
hãy đánh giá mức độ nghiêm trọng của vết
thương và xem liệu có đủ an toàn để tiếp tục
lái xe không. Gọi cấp cứu ngay nếu cần. Thực
hiện theo luật và quy định của địa phương khi
có người hoặc phương tiện khác có liên quan
đến tai nạn.
2 T. 15), và không được điều
2 T. 14).
Hướng dẫn về an toàn
An toàn xe máy
CẢNH BÁO
3
Nếu vẫn muốn tiếp tục lái xe, trước tiên phải
vặn khóa điện sang vị trí (Off) và đánh giá
tình trạng xe. Kiểm tra rò rỉ dầu, dung dịch,
kiểm tra lực siết của các ốc và bu lông quan
trọng, sau đó kiểm tra hoạt động của tay lái,
các cần điều khiển, phanh và bánh xe. Lái xe
thật chậm và cẩn thận.
Chiếc xe của bạn có thể bị hư hỏng ở bộ phận
đó mà mắt thường không thể nhìn thấy
nào
được. Hãy mang xe đến một trạm sửa chữa
uy tín để được kiểm tra xe kỹ càng càng sớm
càng tốt.
Khí độc cacbon monoxit
Khí xả của động cơ có chứa khí cacbon
monoxit không màu, không mùi, độc hại. Hít
phải khí này có thể nhanh chóng gây bất tỉnh
và có thể dẫn đến tử vong.
Nếu vận hành động cơở khu vực đóng kín
hoàn toàn hoặc đóng kín một phần, lượng khí
mà bạn hít phải có th
cacbon monoxit độc hại.
ể có chứa một lượng khí
Do vậy, tuyệt đối không nổ máy ở trong gara
hoặc khu vực đóng kín.
Vận hành động cơở khu vực đóng kín
hoàn toàn hoặc đóng kín một phần sẽ
sinh ra khí cacbon monoxit độc hại.
Hít phải loại khí không màu, không mùi
này có thể gây bất tỉnh và dẫn đến tử
vong.
Chỉ vận hành động cơ ở khu vực bên
ngoài có thông gió tốt.
5
Nhãn hình ảnh
An toàn xe máy
Nhãn hình ảnh
Các trang sau mô tả ý nghĩa của nhãn.
Một số nhãn cảnh báo cho bạn về những
rủi ro tiềm ẩn có thể gây thương tích
nghiêm trọng. Một số nhãn khác cung cấp
thông tin an toàn quan trọng. Hãy đọc
những thông tin này cẩn thận và không
được tháo nhãn.
Nếu nhãn bị bong hoặc khó đọc thì hãy
liên hệ với cửa hàng Honda ủy nhiệm để
thay thế.
Mỗi nhãn có chứa các biểu tượng cụ thể.
Ý nghĩa của từng biểu t
được mô tả như sau.
6
ượng và nhãn
Hãy đọc các hướng dẫn có trong Sách
hướng dẫn sử dụng một cách cẩn thận.
Hãy đọc các hướng dẫn có trong Sách
hướng dẫn bảo trì một cách cẩn thận. Vì
sự an toàn của bạn, chỉ nên để cửa hàng
Honda ủy nhiệm sửa chữa xe cho bạn.
NGUY HIỂM (có nền màu ĐỎ)
Bạn SẼ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG
TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu không thực
hiện theo hướng dẫn.
CẢNH BÁO (có nền màu CAM)
Bạn CÓ THỂ bị TỬ VONG hoặc
THƯƠNG TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu
không thực hiện theo hướng dẫn.
CHÚ Ý (có nền màu VÀNG)
Bạn CÓ THỂ bị THƯƠNG TÍCH nếu
không thực hiện theo hướng dẫn.
An toàn xe máy
Nhãn hình ảnh
THÔNG TIN LỐP & NHÃN GIỚI HẠN HÀNG HÓA
Để bảo vệ bản thân, hãy luôn đội mũ bảo hiểm, mặc
trang phục bảo hộ.
Áp suất lốp khi nguội:
[Chỉ người lái]
Trước200 kPa (2.00 kgf/cm2, 29 psi)
Sau225 kPa (2.25 kgf/cm2, 33 psi)
[Người lái và người ngồi sau]
Trước200 kPa (2.00 kgf/cm2, 29 psi)
Sau225 kPa (2.25 kgf/cm2, 33 psi)
Giới hạn hàng hóa:
Móc treo đồ1,5 kg (3.3 lb)
Hộp đựng đồ10 kg (22 lb)
Giá chở hàng phía sau 3 kg (6.6 lb)
7
Cảnh báo về an toàn
An toàn xe máy
CẢNH BÁO
3
Cảnh báo về an toàn
● Lái xe một cách cẩn thận và đặt tay ở trên
tay lái, chân trên sàn để chân.
● Tay của người ngồi sau phải đặt ở tay dắt
sau hoặc ngang hông người lái, chân của
người ngồi sau phải đặt trên thanh gác
chân khi lái xe.
● Luôn chú ý đến vấn đề an toàn của cả
người lái, người ngồi sau và các phương
tiện khác.
Trang phục bảo hộ
Chắc chắn rằng bạn và người ngồi sau phải
đội mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn, đeo kính bảo
vệ mắt và mặc quần áo bảo hộ có màu sắc dễ
nhìn. Lái xe một cách cẩn thận để kịp thời ứng
phó với điều kiện đường sá và thời tiết.
Mũ bảo hiểm
#
Sử dụng mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn về an
toàn, có màu sắc dễ nhận biết, vừa vặn với đầu
● Mũ không những phải vừa vặn với đầu mà
còn phải đảm bảo an toàn, có quai đeo sát
cằm.
8
● Kính che mặt phải bảo vệ mắt và không
được che khuất tầm nhìn
Không đội mũ bảo hiểm sẽ làm tăng khả
năng bị thương hoặc tử vong khi bị tai
nạn.
Chắc chắn rằng bạn và người ngồi sau
phải luôn đội mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn
và mặc trang phục bảo hộ thích hợp.
Găng tay
#
Sử dụng găng tay da che kín các ngón tay và
có khả năng chống trầy xước
Giày bảo hộ
#
Sử dụng giày bảo hộ có đế chống trượt và
bảo vệ mắt cá chân
Áo khoác và quần dài
#
Sử dụng loại áo khoác dài tay, có màu sắc dễ
nhận biết có khả năng bảo vệ và quần dài
chất liệu bền dành cho việc lái xe (hoặc mặc
trang phục bảo hộ)
Cảnh báo khi lái xe
An toàn xe máy
LƯU Ý
SH125AD/SH150AD
Cảnh báo khi lái xe
Thời gian chạy rà
Trong 500 km (300 dặm) đầu tiên, hãy tuân
theo những hướng dẫn sau để đảm bảo cho
xe có độ bền và tính năng hoạt động tốt trong
tương lai.
● Tránh khởi động hết ga và tăng tốc nhanh.
● Tránh phanh gấp.
● Lái xe cẩn thận.
Nổ máy tại chỗ trong thời gian dài có thể làm
hỏng động cơ do điều kiện làm mát và bôi trơn
không đảm bảo.
Phanh
Lưu ý những điểm sau:
● Tránh phanh quá gấp.
u Phanh gấp có thể làm giảm tính ổn định
của xe.
u Nếu có thể, hãy giảm tốc trước khi rẽ,
nếu không xe có thể bị trượt.
● Đặc biệt chú ý khi đi trên bề mặt ít ma sát.
u Lốp xe rất dễ b ị trượt khi đi trên những bề
mặt như vậy và khoảng cách phanh sẽ
dài hơn.
● Tránh phanh liên tục.
u Phanh liên tục, ví dụ khi đi xuống dốc dài,
cao có thể gây quá nhiệt hệ thống phanh,
làm giảm hiệu quả phanh.
● Để phanh đạt hiệu quả tối ưu, hãy sử dụng
đồng thời cả phanh trước và phanh sau.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
#
Loại xe này được trang bị hệ thống chống bó
cứng phanh (ABS), giúp ngăn không cho
phanh bị khóa cứng trong khi phanh gấp.
● ABS không làm giảm khoảng cách phanh.
Trong một số trường hợp nhất định, ABS có
thể dẫn đến khoảng cách dừng dài hơn.
● ABS không hoạt động ở tốc độ dưới
10 km/h (6 mph).
Còn tiếp
9
Cảnh báo khi lái xe
An toàn xe máy
SH125D/SH150D
● Tay phanh có thể giật nhẹ khi phanh. Điều
này là bình thường.
● Luôn sử dụng loại lốp trước/sau được
khuyến cáo nhằm đảm bảo ABS hoạt động
đúng.
Phanh kết hợp
#
Xe của bạn được trang bị một hệ thống phanh
giúp phân bổ lực phanh giữa phanh trước và
phanh sau.
Lực phanh được phân bổđến phanh trước và
phanh sau khi chỉ sử dụng tay phanh trước
hoặc chỉ sử dụng tay phanh sau là khác nhau.
Để phanh đạt hiệu quả tối ưu, hãy sử dụng
đồng thời cả phanh trước và phanh sau.
10
Điều kiện thời tiết ẩm ướt và mưa nhiều
#
Bề mặt đường rất dễ bị trơn trượt khi bị ẩm
ướt và phanh bị ẩm cũng làm giảm hiệu quả
của phanh.
Cần đặc biệt chú ý khi phanh trong điều kiện
thời tiết ẩm ướt.
Nếu phanh bịẩm ướt, hãy sử dụng phanh
trong khi lái xe ở tốc độ thấp để giúp làm khô
phanh.
Dựng xe
● Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc
chắn.
●
Nếu buộc phải dựng xe trên bề mặt dốc hoặc
không chắc chắn, hãy dựng xe sao cho xe
không thể di chuyển hoặc không bị đổ.
● Hãy đảm bảo rằng không để vật liệu dễ
cháy ở gần các chi tiết có nhiệt độ cao.
● Không chạm vào khu vực gần động cơ, ống
xả, phanh hoặc các chi tiết có nhiệt độ cao
khác cho đến khi chúng nguội hẳn.
Cảnh báo khi lái xe
An toàn xe máy
Tay nắm bên trái
Tay dắt sau
Chân chống đứng
● Để giảm thiểu nguy cơ mất trộm, hãy luôn
nhớ khóa cổ lái, khóa khóa điện (
và mang thiết bị điều khiển FOB theo người
khi rời khỏi xe. Ngắt kích hoạt hệ thống
khóa THÔNG MINH nếu cần.
Sử dụng thiết bị chống trộm được khuyến
cáo.
Đồng thời cài đặt hệ thống báo động chống
trộm.
Dựng xe bằng chân chống nghiêng hoặc
#
chân chống đứng
1.
Tắt máy.
2.
Sử dụng chân chống nghiêng
Gạt chân chống nghiêng xuống.
Từ từ nghiêng xe sang bên trái cho đến khi
trọng lượng xe dồn hết vào chân chống
nghiêng.
Sử dụng chân chống đứng
Để hạ chân chống đứng, đứng bên trái của
xe.
Giữ tay nắm bên trái và tay dắt sau.
2 T. 47)
2 T. 42
Dùng chân phải gạt mũi chân chống đứng
xuống dưới, đồng thời nhấc xe lên và kéo
về phía sau.
Còn tiếp
11
Cảnh báo khi lái xe
An toàn xe máy
3.
Quay hết tay lái sang trái.
u Quay tay lái sang bên phải sẽ làm giảm
tính ổn định và có thể làm đổ xe.
4.
Vặn khóa điện sang vị trí (Lock) (2 T. 40)
và khóa khóa điện (
5.
Cài đặt hệ thống báo động chống trộm.
2 T. 49
12
2 T. 47).
Hướng dẫn đổ xăng và lựa chọn
loại xăng
Làm theo hướng dẫn sau để bảo vệ động cơ,
hệ thống nhiên liệu và bộ chuyển đổi chất xúc
tác:
● Chỉ sử dụng loại xăng không chì.
● Sử dụng xăng có chỉ sốốc tan khuyên
dùng. Sử dụng xăng có chỉ số ốc tan thấp
hơn loại khuyên dùng sẽ làm giảm tính
năng hoạt động của động cơ.
● Không sử dụng xăng có chứa tỉ lệ cồn quá
cao.
2 T. 158
● Không sử dụng xăng đã cũ, bẩn hoặc hỗn
hợp xăng pha nhớt.
● Tránh để bụi bẩn hoặc nước lọt vào bên
trong bình xăng.
Cảnh báo khi lái xe
An toàn xe máy
SH125AD/SH150AD
Hệ thống kiểm soát lực kéo Honda
Khi hệ thống kiểm soát lực kéo Honda (Kiểm
soát lực kéo) phát hiện hiện tượng bánh sau
quay trượt nhanh khi tăng tốc, hệ thống sẽ
giới hạn lực kéo lên bánh sau.
Hệ thống kiểm soát lực kéo không hoạt động
khi giảm tốc và sẽ không ngăn bánh sau trượt
do phanh động cơ. Không đột ngột nhả tay ga,
đặc biệt khi đang di chuyển trên các bề mặt
trơn trượt.
Hệ thống kiểm soát lực kéo không th
ể khắc
phục các điều kiện đường gồ ghề hoặc tăng
tốc nhanh. Luôn chú ý đến điều kiện đường sá
và thời tiết, cũng như kỹ năng và tình trạng
sức khỏe của bạn khi sử dụng tay ga.
Nếu xe của bạn bị kẹt trong bùn, tuyết hoặc
cát, có thể thoát khỏi tình trạng này dễ hơn
bằng cách tạm thời tắt hệ th
ống kiểm soát lực
kéo.
Tạm thời tắt hệ thống kiểm soát lực kéo cũng
giúp bạn duy trì khả năng kiểm soát và thăng
bằng khi lái xe trên đường địa hình xấu, hiểm
trở.
Luôn sử dụng các loại lốp được khuyến cáo
và phụ tùng chính hãng Honda cho hệ thống
truyền động như đai truyền động và con lăn
đối trọng nhằm đảm bảo hệ thống kiểm soát
lự
c kéo hoạt động chính xác.
13
Phụ kiện & Thay đổi thiết kế
An toàn xe máy
CẢNH BÁO
3
Phụ kiện &
Thay đổi thiết kế
Chúng tôi đặc biệt khuyến cáo bạn không nên
lắp phụ kiện không chính hãng của Honda lên
xe hoặc thay đổi thiết kế ban đầu của xe. Làm
như vậy có thể gây mất an toàn cho xe.
Ngoài ra, việc thay đổi thiết kế ban đầu của xe
có thể sẽ khiến cho xe không được bảo hành
và bị coi là hành động bất hợp pháp khi sử
dụng trên đường công cộng. Trước khi quyết
định có nên lắp thêm phụ kiện cho xe hay
không, hãy đảm bảo rằng vi
là an toàn và hợp pháp.
ệc điều chỉnh này
Lắp thêm phụ kiện hoặc điều chỉnh xe
không đúng cách có thể dẫn đến tai nạn
gây thương tích nghiêm trọng hoặc dẫn
đến tử vong.
Làm theo những hướng dẫn về việc điều
chỉnh và lắp thêm phụ kiện trong sách
hướng dẫn sử dụng này.
Không sử dụng rơ moóc hoặc xe kéo để kéo
theo xe. Xe không được thiết kế để kéo, do
vậy, sử dụng xe với mục đích này có thể gây
ảnh hưởng lớn đến việc điều khiển xe.
14
An toàn xe máy
Trọng tải
CẢNH BÁO
3
Trọng tải
● Chở quá trọng tải sẽ gây cản trở khả năng
điều khiển, khả năng phanh và tính ổn định
của xe.
Luôn lái xe ở tốc độ an toàn khi xe có tải.
● Tránh chở quá trọng tải và luôn giữở mức
giới hạn cho phép.
Khối lượng chở tối đa/Khối lượng hành
lý tối đa
● Buộc tất cả hành lý thật chặt, cân bằng và
càng gần tâm xe càng tốt.
● Không đểđồở gần đèn hoặc ống xả.
2 T. 160
Chở quá tải hoặc chở không đúng cách
có thể dẫn đến tai nạn và gây thương
tích nghiêm trọng hoặc dẫn đến tử vong.
Tuân theo hướng dẫn về trọng tải và giới
hạn trọng tải trong cuốn sách này.
15
Hướng dẫn vận hành
Quy trình vận hành cơ bản
#
Kiểm tra xe trước khi lái (85)
T.
Kiểm tra xe cẩn thận đểđảm bảo
an toàn trước khi lái.
#
Tăng tốc (66)
T.
Vặn ga từ từ.
Lái xe ở tốc độ cho phép.
Các chức năng cơ bản.
● Bảng thiết bị
(20)
T.
● Các đèn báo (35)
T.
● Các công tắc (38)
T.
● Khóa cổ lái (40)
T.
#
Khởi động động cơ (63)
T.
Khởi động và làm nóng động cơ.
Tránh vặn ga quá mạnh.
#
Khởi động xe
(66)
T.
Trước khi bắt đầu chạy xe, hãy
bật đèn báo rẽđể báo hiệu
hướng di chuyển và kiểm tra xem
có phương tiện nào đi tới không.
● Hệ thống báo động
chống trộm
(49)
T.
● Hệ thống khóa THÔNG
MINH
(41)
T.
● Hệ thống ngắt động cơ
tạm thời
(59)
T.
● Hệ thống xác định
vị trí xe
(54)
T.
16
Hướng dẫn vận hành
#
Phanh (67)
T.
Đóng tay ga và sử dụng đồng
thời cả phanh trước và phanh
sau.
u Đèn phanh sẽ sáng báo
hiệu là bạn đang sử dụng
phanh.
#
Dựng xe (10)
T.
#
Dừng xe
Nếu chuẩn bịđưa xe vào lềđường, hãy
báo hiệu trước cho các phương tiện
khác biết là bạn sắp dừng xe, sau đó
đưa xe vào từ từ.
#
Góc cua rẽ
Trước khi rẽ,
hãy sử dụng
phanh.
Vặn tay ga từ từ khi qua
đoạn rẽ.
#
Đổ xăng (68)
T.
Dựng xe trên bề mặt bằng
phẳng, chắc chắn. Sử dụng chân
chống, khóa cổ lái. Cài đặt hệ
thống báo động chống trộm.
17
Hướng dẫn vận hành
Vị trí các bộ phận
Tay ga ( 113)
T.
Hộp dầu phanh trước ( 110)
T.
Bộ dụng cụ(78)
T.
Tay phanh trước
Que/nắp đổ dầu
(103)
T.
Hộp đựng đồ(77)
T.
Bình dự trữ dung dịch làm mát
(107)
T.
Móc giữ mũ bảo hiểm (76)
T.
Móc treo đồ (79)
T.
Vòng điều chỉnh tải trước lò
xo giảm xóc sau ( 116)
T.
Giá chở hàng phía sau(79)
T.
Yên xe(75)
T.
Ổ cắm USB (71)
T.
Nắp bình xăng (68)
T.
18
Hướng dẫn vận hành
Chân chống nghiêng
( 112)
T.
Ống thông hơi vách máy
(114)
T.
Tay phanh sau
Móc giữ mũ bảo hiểm
(76)
T.
Chân chống đứng (11)
T.
Bugi (101)
T.
Màn lọc dầu/nút xả dầu
(105)
T.
Hộp dầu phanh sau( 110)
T.
Vòng điều chỉnh tải trước lò
xo giảm xóc sau
( 116)
T.
Bình điện (96)
T.
Hộp cầu chì(144)
T.
Đầu nối chếđộ EM( 134)
T.
Bu lông xả dầu động cơ
(105)
T.
Túi đựng tài liệu (78)
T.
19
Hướng dẫn vận hành
Bảng thiết bị
Kiểm tra màn hình hiển thị
Khi vặn khóa điện sang vị trí (On), các phần tử ban đầu sẽ hiển thị. Nếu có bất kỳ
thành phần nào không sáng như đúng chức năng, hãy mang xe đến cửa hàng Honda
ủy nhiệm để kiểm tra.
Nút
INFO A
Công tắc chọn trái/phải
Nút
INFO B
20
Hướng dẫn vận hành
Đồng hồ báo
xăng
(25)
T.
Đồng hồ (hiển thị 12 giờ hoặc 24 giờ)
Để cài đặt đồng hồ: (30)
T.
Đèn báo THAY DẦU
(27)
T.
Đồng hồ hiển thịđiện
áp bình điện
(25)
T.
Đèn báo bảo dưỡng
(28)
T.
Đồng hồ tốc độ
Chuyển đổi màn hình hiển thị:
(22)
T.
Chuyển đổi màn hình hiển thị:
(22)
T.
Đồng hồđo quãng đường
[TOTAL]
(23)/Quãng
đường đi được với lượng xăng
còn lại [RANGE]
(23)/
Mức độ tiêu thụ xăng hiện tại
[CONS.]
(23)
T.T.T.
Đồng hồ đo hành trình [TRIP A/B]
(24)/Mức độ tiêu thụ xăng
trung bình [AVG]
(24)/Màn
hình hiển thị chế độ kiểm soát lực
kéo
(25)
T.T.T.
Biểu tượng trạng thái điện
thoại thông minh
(73)
T.
Biểu tượng trạng thái Bluetooth (73)
T.
Còn tiếp
21
Bảng thiết bị
Hướng dẫn vận hành
Nút chuyển đổi giữa đồng hồ đo quãng đường, quãng đường đi được với
lượng xăng còn lại và mức độ tiêu thụ xăng hiện tại.
INFO A
Nút chuyển đổi giữa đồng hồ đo hành trình A, đồng hồ đo hành trình B và màn
hình hiển thị chế độ kiểm soát lực kéo. Đồng thời nút chuyển đổi giữa các mức độ tiêu thụ xăng trung bình.
INFO B
INFO B
Chuyển đổi màn hình hiển thị
Ấn nút
INFO A
Ấn nút
INFO B
Đồng hồđo
hành trình A
Chế độ kiểm soát
lực kéo
Đồng hồđo
hành trình B
Đồng hồđo quãng đường
Quãng đường đi được
với lượng xăng còn lại
Mức độ tiêu thụ xăng hiện tại
Mức độ tiêu thụ
xăng trung bình
Mức độ tiêu thụ
xăng trung bình
SH125AD/SH150AD
Ấn nút (Chỉ dành cho )
INFO B
SH125AD/SH150AD
(Tiếp theo)
22
Hướng dẫn vận hành
Đồng hồ đo quãng đường
#
Hiển thị tổng quãng đường xe đã đi.
Khi màn hình hiển thị “------”, hãy đến cửa
hàng Honda ủy nhiệm để kiểm tra.
Quãng đường đi được với lượng xăng
#
còn lại
Hiển thị quãng đường ước tính xe có thể đi
được với lượng xăng còn lại.
Mức độ tiêu thụ xăng hiện tại
#
Hiển thị mức độ tiêu thụ xăng ở thời điểm
hiện tại.
Khoảng hiển thị: 0,0 đến 99,9 km/L
● Khi xe chạy với tốc độ dưới 7 km/h
(4 mph): Màn hình hiển thị “--.-”.
● Nếu giá trị tính được lớn hơn hoặc bằng
99,9 km/L: Màn hình hiển thị “99.9 km/L”.
● Nếu giá trị tính được nhỏ hơn hoặc bằ
0,1 km/L: Màn hình hiển thị “0.0 km/L”.
Khi màn hình hiển thị “--.-” trong các trường
hợp khác, hãy đến cửa hàng Honda ủy
nhiệm để kiểm tra.
Khoảng hiển thị: 999 đến 0 km
● Nếu giá trị tính được lớn hơn hoặc bằng
999 km: Màn hình hiển thị “999 km”.
● Hiển thị ban đầu: Màn hình hiển thị “---”.
● Khi lượng xăng còn lại dưới 1,0 L
(0.26 US gal, 0.22 Imp gal):
Màn hình hiển thị “---”.
Quãng đường đi
lại hiển thị trên đồng hồđo được tính dựa
trên điều kiện lái xe và giá trị này có thể
ng
không đúng với quãng đường có thể đi
được trên thực tế.
Khi màn hình hiển thị “---” trong các trường
hợp khác, hãy đến cửa hàng Honda ủy
nhiệm để kiểm tra.
được với lượng xăng còn
Còn tiếp
23
Bảng thiết bị
Hướng dẫn vận hành
T.
T.
Đồng hồ đo hành trình A/B
#
Hiển thị quãng đường xe đi được tính từ khi
cài đặt lại đồng hồ đo hành trình A hoặc B.
Khi màn hình hiển thị “----.-”, hãy đến cửa
hàng Honda ủy nhiệm để kiểm tra.
Để cài đặt lại đồng hồđo hành trình:
(26)
Mức độ tiêu thụ xăng trung bình
#
Hiển thị mức độ tiêu thụ xăng trung bình kể
từ khi cài đặt lại đồng hồđo hành trình
được chọn.
Mức độ tiêu thụ xăng trung bình sẽđược
tính dựa trên giá trị được hiển thị trên đồng
hồđo hành trình (A hoặc B) được chọn.
24
(Tiếp theo)
Khoảng hiển thị: 0,0 đến 99,9 km/L.
● Khi đồng hồ đo hành trình A hoặc B
được cài đặt l
● Nếu giá trị tính được lớn hơn hoặc bằng
99,9 km/L: Màn hình hiển thị “99.9 km/L”.
● Nếu giá trị tính được nhỏ hơn hoặc bằng
0,1 km/L: Màn hình hiển thị “0.0 km/L”.
Khi màn hình hiển thị “--.-” trong các trường
hợp khác, hãy đến cửa hàng Honda ủy
nhiệm để kiểm tra.
Để cài đặt lại mức độ tiêu thụ xăng trung
bình:
(26)
ại: Màn hình hiển thị “--.-”.
Hướng dẫn vận hành
Chế độ kiểm soát lực kéo
SH125AD/SH150AD
T.
T.
#
Hiển thị cài đặt hiện tại của hệ thống kiểm
soát lực kéo.
Hệ thống kiểm soát lực kéo Honda
(62)
Đồng hồ hiển thị điện áp bình điện
#
Hiển thị điện áp hiện tại.
Đồng hồ báo xăng
#
Lượng xăng dự trữ trong bình khi chỉ còn
một vạch (E): xấp xỉ 1,6 L (0.42 US gal,
0.35 Imp gal).
Vạch này nhấp nháy khi lượng xăng trong
bình giảm thêm.
Nếu đèn báo xăng liên tục nhấp nháy
hoặc tắt:
( 126)
Còn tiếp
25
Bảng thiết bị
Hướng dẫn vận hành
INFO B
Đồng hồđo
hành trình A
Mức độ tiêu thụ xăng
trung bình của đồng
hồđo hành trình A
INFO B
Đồng hồđo
hành trình B
Mức độ tiêu thụ xăng
trung bình của đồng
hồđo hành trình B
Để cài đặt lại đồng hồđo hành trình và
#
mức độ tiêu thụ xăng trung bình
Đểđồng thời cài đặt lại đồng hồđo hành
trình A và mức độ tiêu thụ xăng trung bình
(dựa trên đồng hồ đo hành trình A), hãy ấn
và giữ nút khi đồng hồ đo hành
trình A được hiển thị.
26
(Tiếp theo)
Đểđồng thời cài đặt lại đồng hồđo hành
trình B và mức độ tiêu thụ xăng trung bình
(dựa trên
và giữ nút khi đồng hồ đo hành
trình B được hiển thị.
đồng hồđo hành trình B), hãy ấn
Hướng dẫn vận hành
T.
Đèn báo
THAY DẦU
T.
T.
Đèn báo THAY DẦU
#
Đèn báo sáng mỗi khi quãng đường lái xe
đạt đến chu kỳ thay dầu đã được lập trình.
Khi đèn báo THAY DẦU sáng, hãy cài đặt
lại đèn báo sau khi thay dầu động cơ.
(104)
u Đèn báo THAY DẦU sáng lần đầu khi xe
chạy được 1.000 km (600 dặm).
u Đèn báo THAY DẦU sáng mỗi khi xe chạy
được 6.000 km (4.000 dặm) sau lần cài đặt
lại đầu tiên.
u Đèn báo sẽ không tắt cho đến khi được cài
đặt lại.
Nếu thực hiện thay dầu trước khi đèn báo
THAY DẦU sáng, hãy đảm bảo cài đặt lại đèn báo sau khi thay dầu.
Để cài đặt lại đèn báo THAY DẦU
(30)
Đồng thời bạn có thể kiểm tra quãng đường
lái xe còn lại cho đến lần thay dầu tiếp theo.
Để kiểm tra quãng đường còn lại
(29)
Còn tiếp
27
Bảng thiết bị
Hướng dẫn vận hành
T.
Đèn báo
bảo dưỡng
T.
T.
Đèn báo bảo dưỡng
#
(Tiếp theo)
Đèn báo sáng mỗi khi quãng đường lái xe
đạt đến chu kỳ bảo dưỡng đã được lập
trình.
Khi đèn báo bảo dưỡng sáng, hãy cài đặt
lại đèn báo sau khi thực hiện bảo dưỡng định kỳ.
u Đèn báo bảo dưỡng sáng lần đầu khi xe
u Đèn báo bảo dưỡng sáng mỗi khi xe chạy
(81)
chạy được 1.000 km (600 dặm).
được 6.000 km (4.000 dặm) sau lần cài đặt
lại đầu tiên.
28
u Đèn báo không tắt cho đến khi được cài đặt
lại.
Nếu thực hiện bảo dưỡng định kỳ trước khi
đèn báo bảo dưỡng sáng, đảm bảo cài đặt
lại đèn báo sau khi bảo dưỡng.
Để cài đặt lại đèn báo bảo dưỡng
(30)
Đồng thời bạn có thể kiểm tra quãng đường
lái xe còn lại cho đến lần bảo dưỡng tiếp
theo.
Để kiểm tra quãng đường còn lại
(29)
Hướng dẫn vận hành
Để kiểm tra quãng đường còn lại
Quãng đường
còn lại đến lần
thay dầu tiếp theo
Quãng đường
còn lại đến lần
bảo dưỡng
tiếp theo
#
Bạn có thể kiểm tra quãng đường lái xe còn
lại cho đến lần thay dầu và bảo dưỡng tiếp
theo.
Ấn hoặc của công tắc chọn trái/phải,
quãng đường còn lại đến lần thay dầu và
bảo dưỡng tiếp theo sẽ xuất hiện trong giây
lát.
Còn tiếp
29
Bảng thiết bị
Hướng dẫn vận hành
Cài đặt đồng hồ
Cài đặt định dạng thời gian
Màn hình hiển thị thông thường
Ấn và giữ nút
và nút
INFO A
INFO B
Ấn nút
INFO B
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng thiết bị
Chế độ cài đặt lại đèn báo THAY DẦU
Chế độ cài đặt lại đèn báo bảo dưỡng
(Tiếp theo)
Cài đặt màn hình hiển thị
Các mục sau có thể thay đổi hoặc cài đặt lại
theo trình tự.
● Cài đặt định dạng thời gian
● Cài đặt đồng hồ
● Điều chỉnh độ sáng đèn bảng thiết bị
● Chế độ cài đặt lại đèn báo THAY DẦU
● Chế độ cài đặt lại đèn báo bảo dưỡng
30
Hướng dẫn vận hành
Nếu vặn khóa điện sang vị trí (Off) hoặc
INFO A
INFO B
INFO A
INFO B
không ấn nút trên trong khoảng 30 giây,
màn hình chế độ cài đặt sẽ tự động chuyển
sang màn hình hiển thị thông thường.
Nếu không ấn nút trong khoảng 30 giây các
mục đang cài đặt sẽ bị hủy bỏ và chỉ có các
mục đã cài đặt xong sẽđược áp dụng.
Các mục đang cài đặt và đã cài đặt xong sẽ
chỉđược áp dụng khi cài đặt với khóa
điện
1 Cài đặt định dạng thời gian:
Bạn có thể chuyển đổi định dạng thời gian
giữa định dạng 12 giờ hoặc 24 giờ.
!a Vặn khóa điện sang vị trí (On).
!b Ấn và giữ nút và nút
cho đến khi định dạng thời gian hiện tại bắt
đầu nhấp nháy.
ở vị trí (Off).
!c Ấn nút , hoặc của công
tắc chọn trái/phải để chọn “12 hr” hoặc
“24 hr”.
!d Ấn nút . Định dạng thời gian
được cài đặt, và sau đó màn hình hiển thị
chuyển sang cài đặt đồng hồ.
Còn tiếp
31
Bảng thiết bị
Hướng dẫn vận hành
INFO A
INFO A
INFO B
INFO A
INFO A
INFO B
(Tiếp theo)
2 Cài đặt đồng hồ:
!a Ấn nút hoặc của công tắc
chọn trái/phải cho đến khi số giờ mong
muốn hiển thị.
uẤn và giữ nút hoặc của
công tắc chọn trái/phải để chuyển số
giờ nhanh.
!b Ấn nút . Số phút bắt đầu nhấp
nháy.
32
!c Ấn nút hoặc của công tắc
chọn trái/phải cho đến khi số phút mong
muốn hiển thị.
u Ấn và giữ nút hoặc c
ủa
công tắc chọn trái/phải để chuyển số
phút nhanh.
!d Ấn nút . Đồng hồ được cài đặt,
và sau đó màn hình hiển thị chuyển sang
điều chỉnh độ sáng đèn bảng thiết bị.
Hướng dẫn vận hành
3 Điều chỉnh độ sáng đèn bảng thiết bị:
INFO A
INFO B
Ấn nút hoặc của
công tắc chọn trái/phải.
INFO A
Ấn của công tắc chọn trái/phải.
Bạn có thểđiều chỉnh độ sáng theo một
trong năm mức.
!a Ấn nút , hoặc của công
tắc chọn trái/phải. Độ sáng thay đổi.
Ấn nút . Đèn bảng thiết bịđược
!b
cài đặt, sau đó màn hình hiển thị chuyển
sang chế độ cài đặt lại đèn báo THAY DẦU.Đèn báo THAY DẦU và quãng đường còn
lại bắt đầu nhấp nháy.
Còn tiếp
33
Bảng thiết bị
Hướng dẫn vận hành
INFO A
INFO B
INFO A
INFO B
(Tiếp theo)
4 Chế độ cài đặt lại đèn báo THAY DẦU
Ấn và giữ nút .
Đèn báo THAY DẦU và quãng đường còn
lại được cài đặt lại, sau đó đèn báo bảo
dưỡng và quãng đường còn lại bắt đầu
nhấp nháy sau khi lần thay dầu tiếp theo
xuất hiện trong giây lát.
u Nếu không muốn cài đặt lại đèn báo THAY
DẦU và quãng đường còn lại, hãy nhấn nút
.
34
5 Chế độ cài đặt lại đèn báo bảo dưỡng
Ấn và giữ nút .
Đèn báo bảo dưỡng và quãng đường còn
lại được cài đặt lại, sau đó màn hình sẽ
quay lại màn hình hiển thị thông thường
sau khi lần bảo dưỡng tiếp theo xuất hiện
trong giây lát.
u Nếu không muốn cài đặt lại đèn báo bảo
dưỡng và quãng đường còn lại, hãy nhấn
nút .
Hướng dẫn vận hành
Các đèn báo
Đèn báo lỗi hệ thống PGM-FI (Phun xăng điện tử) (MIL)
Sáng trong giây lát khi vặn khóa điện sang vị trí
(On).
Nếu đèn này sáng khi động cơ đang hoạt
động:
( 122)
T.
Nếu có một đèn báo nào không sáng trên màn hình theo đúng chức năng, hãy mang
xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để kiểm tra.
Đèn báo ngắt động cơ tạm thời
Sáng trong giây lát khi công tắc ngắt động cơ
tạm thời ở vị trí IDLING STOP với khóa điện
ở vị trí (On).
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời:
(59)
T.
● Tắt khi vặn khóa điện sang vị trí (On).
Khi đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
nhấp nháy:
( 125)
T.
● Sáng khi quá trình xác nhận giữa xe và
thiết bị điều khiển FOB được hoàn tất, sau đó có thể vận hành khóa điện.
Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
Đèn báo nhiệt độ dung dịch làm mát cao
Sáng khi nhiệt độ dung dịch làm mát vượt
quá giá trị quy định.
Nếu đèn này sáng trong khi lái xe:
(121)
T.
Còn tiếp
35
Các đèn báo
Hướng dẫn vận hành
Đèn báo rẽ phảiĐèn báo rẽ trái
SH125AD/SH150AD
Nếu đèn này sáng trong khi lái xe:
( 123)
T.
● Sáng khi vặn khóa điện sang vị trí (On).
Đèn báo ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh)
Đèn báo pha
Sáng khi hệ thống kiểm soát lực kéo tắt.
Đèn báo TẮT hệ thống kiểm soát
lực kéo
Nếu đèn này sáng trong khi lái xe:
( 124)
T.
● Nhấp nháy khi hệ thống kiểm soát lực
kéo đang hoạt động.
● Sáng khi vặn khóa điện sang vị trí (On).
Đèn báo hệ thống kiểm soát lực kéo
● Tắt khi tốc độđạt khoảng 10 km/h (6 mph).
● Tắt khi tốc độ xe đạt khoảng 3 km/h
(2 mph) để cho biết hệ thống kiểm soát
lực kéo đã sẵn sàng hoạt động.
SH125AD/SH150AD
SH125AD/SH150AD
36
(Tiếp theo)
Hướng dẫn vận hành38Hướng dẫn vận hành
37
Các công tắc
Công tắc ngắt động cơ tạm thời
Công tắc chế độ pha/Công tắc điều khiển đèn xin vượt
● : Chế độ chiếu xa
● : Chế độ chiếu gần
Nút đề
Công tắc đèn báo rẽ
u Ấn công tắc này để tắt đèn báo rẽ.
Nút còi
● IDLING STOP : Bật hệ thống
ngắt động cơ tạm thời.
● IDLING : Tắt hệ thống ngắt
động cơ tạm thời.
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời:
(59)
T.
● : Nhấp nháy đèn pha chếđộ chiếu xa.
Nút
INFO A
Nút
INFO B
Công tắc chọn trái/phải
Hướng dẫn vận hành
Khóa điện
Bật/tắt hệ thống điện, khóa cổ lái và
vận hành công tắc cụm mở yên xe và
ốp che bình xăng.
Để mở khóa điện:
(46)
T.
(On)
Kích hoạt hệ thống điện
để khởi động/lái xe.
(Lock)
Khóa cổ lái.
(Off)
Tắt máy.
Vận hành công tắc cụm mở
yên xe và ốp che bình xăng.
SEAT FUEL
Còn tiếp
39
Các công tắc
Hướng dẫn vận hành
Khóa điện
Nhấn
Xoay
T.T.T.
(Tiếp theo)
Khóa cổ lái
Khóa cổ lái khi dựng xe để chống trộm.
Nên sử dụng khóa chữ U hoặc loại tương
tựđể khóa bánh xe.
40
Khóa
#
!a Xoay hết tay lái sang bên trái.
!b Ấn khóa điện xuống, và vặn khóa điện
sang vị trí (Lock).
u Để mở khóa điện
u Lắc nhẹ tay lái nếu thấy khó khóa.
!c Khóa khóa điện.
Mở khóa
#
Ấn khóa điện, và vặn khóa điện sang vị trí
(Off).
u Để mở khóa điện (46)
(46)
(47)
Hướng dẫn vận hành
Hệ thống khóa THÔNG MINH Honda
Hệ thống khóa THÔNG MINH cho phép
bạn vận hành công tắc chính mà không cần
tra chìa khóa vào ổ khóa.
Hệ thống này hoạt động dựa trên sự xác
nhận 2 chiều giữa xe và thiết bị điều khiển
FOB để nhận biết thiết bị đó có được đăng
ký với xe hay không.
Hệ thống khóa THÔNG MINH sử dụng
sóng radio tần số thấp. Sóng này có thể gây
ảnh hưởng đến các thiết bị y tế như máy trợ
tim.
Còn tiếp
41
Hệ thống khóa THÔNG MINH Honda
Hướng dẫn vận hành
T.
T.
LED
Nút ON/OFF
Chuyển đổi trạng thái hệ thống khóa
THÔNG MINH
Để kích hoạt hoặc ngắt kích hoạt hệ
#
thống khóa THÔNG MINH
Ấn nút ON/OFF cho đến khi màu đèn LED
trên thiết bị điều khiển FOB thay đổi.
Để kiểm tra trạng thái của hệ thống
#
khóa THÔNG MINH
Ấn nhẹ nút ON/OFF. Đèn LED trên thiết bị
điều khiển FOB sẽ cho biết trạng thái của
hệ thống.
Khi đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB:
Màu xanh:
(kích hoạt)
Màu đỏ:
(ngắt kích hoạt)
42
Có thể thực hiện xác
thực hệ thống khóa
THÔNG MINH.
Không thể thực hiện xác
thực hệ thống khóa
THÔNG MINH.
(Tiếp theo)
u Nếu còi báo khóa/mở khóa công tắc nguồn
BẬT, đèn LED sẽ nhấp nháy.
u Nếu còi báo khóa/mở khóa công tắc nguồn
TẮT, đèn LED sẽ sáng.
(48)
(48)
Hướng dẫn vận hành
Phạm vi hoạt động
Phạm vi hoạt động của hệ thống thay đổi
khi khóa điện ở trạng thái khóa hoặc mở.
Hệ thống khóa THÔNG MINH sử dụng
sóng radio tần số thấp. Do vậy, phạm vi
hoạt động của hệ thống có thể mở rộng
hoặc thu hẹp, hoặc hệ thống khóa THÔNG
MINH có thể không hoạt động đúng cách
trong những trường hợp sau.
● Khi pin thi
● Khi bên cạnh có các thiết bị gây nhiễu
sóng hoặc phát ra sóng vô tuyến mạnh
như tháp truyền hình, các trạm điện,
trạm vô tuyến điện hoặc sân bay.
● Khi để thiết bịđiều khiển FOB cạnh máy
tính xách tay hoặc thiết bị sử dụng mạng
không dây như đài hoặc điện thoại di
động.
● Khi thiết bị
bị che phủ bởi vật thể bằng kim loại.
ết bị điều khiển FOB yếu.
điều khiển FOB tiếp xúc hoặc
Khi khóa điện mở:
#
Hệ thống có thể hoạt động trong phạm vi có
đường chéo như hình minh họa.
Còn tiếp
43
Hệ thống khóa THÔNG MINH Honda
Hướng dẫn vận hành
Khoảng 2 m (6.6 ft)
T.
Khi khóa điện khóa:
#
Hệ thống có thể hoạt động trong phạm vi có
đường chéo như hình minh họa.
44
(Tiếp theo)
Bất kỳ ai cũng có thể mở khóa điện và khởi
động động cơ nếu thiết bị điều khiển FOB
nằm trong phạm vi hoạt động, ngay cả khi
bạn đứng cách xe qua một bức tường hoặc
cửa sổ. Nếu rời khỏi xe mà thiết bịđiề
khiển FOB vẫn ở trong phạm vi hoạt động,
hãy ngắt kích hoạt hệ thống khóa THÔNG
MINH.
Để chuyển đổi trạng thái hệ thống khóa
THÔNG MINH
(42)
u
Hướng dẫn vận hành
Bất kỳ ai sở hữu thiết bịđiều khiển FOB
T.
đều có thể thực hiện các thao tác sau nếu
thiết bị này nằm trong phạm vi hoạt động
của hệ thống:
● Khởi động động cơ
● Mở khóa điện
● Mở khóa yên xe
● Mởốp che bình xăng
● Mở khóa cổ lái
Nếu khóa điện ở vị trí (On), bất kỳ ai cũng
có thể vận hành xe ngay cả khi người đó
không có thiết bị điều khiển FOB đã được
xác thực.
Mỗi khi rời khỏi xe, hãy luôn nhớ khóa cổ lái
và khóa khóa điện.
(47)
Đảm bảo rằng lúc này vòng tròn ổ khóa
điện đã tắt và tất cả các đèn báo rẽ nhấp
nháy 1 lần.
Luôn mang theo thiết bị điều khiển FOB
theo người sau khi lên xuống xe hoặ
c khi
đang chạy xe.
Không để thiết bị điều khiển FOB trong hộp đựng đồ.
Còn tiếp
45
Hệ thống khóa THÔNG MINH Honda
Hướng dẫn vận hành
T.T.T.
Thiết bị
điều khiển
FOB
Đèn báo hệ
thống khóa
THÔNG MINH
Khóa
điện
Vòng tròn
ổ khóa
điện
Kích hoạt khóa điện
Để mở khóa điện
#
!a Đảm bảo rằng hệ thống khóa THÔNG
MINH đã được kích hoạt.
!b Để xác thực hệ thống khóa THÔNG MINH,
nhấn khóa điện.
u Khi được xác thực đúng cách và khóa
điện được mở, còi báo kêu hai lần, đèn
báo hệ thống khóa THÔNG MINH và
vòng tròn ổ khóa điện sẽ sáng.
u Có thể tắt âm thanh của còi báo.
(48)
!c Vặn khóa điện sang vị trí (On) trong khi
đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
sáng.
u Nếu không vặn khóa điện sang vị trí
46
(On) trong vòng 20 giây sau khi nhấn
khóa điện, đèn báo hệ thống khóa
THÔNG MINH và vòng tròn ổ khóa điện
sẽ tắt, đèn báo rẽ nháy một lần, sau đó
khóa điện sẽ bị khóa.
(42)
(Tiếp theo)
Khi hệ thống khóa THÔNG MINH không
hoạt động đúng cách ( 130)
Nếu ai đó cố mở khóa điện khi không có
thiết bị điều khiển FOB, khóa điện sẽ quay
tự do. Nếu phát hiện khóa điện ở vị trí khác,
hãy vặn khóa điện về vị trí ban đầu ( (Off)
hoặc (Lock)).
Hướng dẫn vận hành
T.T.T.
T.
Vòng tròn ổ khóa điện
Khóa
điện
(On)
SEAT
FUEL
(Lock)
(Off)
Để khóa khóa điện
#
!a Vặn khóa điện sang vị trí SEAT FUEL,
(Off) hoặc (Lock).
!b Khóa khóa điện bằng một trong các cách
sau:
● Mang thiết bịđiều khiển FOB ra khỏi
phạm vi hoạt động. (43)
● Ấn khóa điện.
● Đợi khoảng 20 giây sau khi vặn khóa
điện từ vị trí (On) sang vị trí SEAT
FUEL, (Off) hoặc (Lock).
● Ngắt kích hoạt hệ thống khóa THÔNG
(42)
MINH.
!c Đảm bảo rằng đèn báo hệ thống khóa
THÔNG MINH và vòng tròn ổ khóa điện đã
tắt, đèn báo rẽ nhấp nháy và còi báo kêu 1
lần. Tín hiệu này cho biết khóa điện đã
được khóa.
u Có thể tắt âm thanh của còi báo.
(48)
Khi hệ thống khóa THÔNG MINH không
hoạt động đúng cách ( 130 )
Còn tiếp
47
Hệ thống khóa THÔNG MINH Honda
Hướng dẫn vận hành
T.
T.
Luôn đảm bảo khóa điện ở vị trí (Off)
hoặc (Lock) khi bạn rời khỏi xe.
Khi khóa điện được khóa ở vị trí SEAT
FUEL, chỉ có thể vặn khóa điện sang vị trí
(Off) một lần.
Khi khóa điện được khóa ở vị trí (Off),
không thể khóa cổ lái. Để khóa cổ lái, hãy
mở khóa điện.
48
(Tiếp theo)
Kích hoạt/ngắt kích hoạt còi báo khi
#
khóa/mở khóa điện
Kích hoạt
a Ngắt kích hoạt hệ thống khóa THÔNG
!
MINH.
(42)
b Ấn nhẹ nút ON/OFF. Đèn LED màu đỏ của
!
thiết bị điều khiển FOB sẽ sáng.
c Khi đèn LED màu đỏ sáng, hãy ấn nút xác
!
định vị trí xe.
uĐèn LED màu đỏ bắt đầu nhấp nháy khi
còi báo được kích hoạt.
Ngắt kích hoạt
a Ngắt kích hoạt hệ thống khóa THÔNG
!
MINH.
(42)
b Ấn nhẹ nút ON/OFF. Đèn LED màu đỏ của
!
thiết bị điều khiển FOB nhấp nháy.
c Khi đèn LED màu đỏ nhấp nháy, hãy ấn
!
nút xác định vị trí xe.
u Đèn LED màu đỏ dừng nhấp nháy
nhưng vẫn sáng khi còi báo được ngắt
kích hoạt đúng cách.
Hướng dẫn vận hành
Hệ thống báo động chống trộm
Hệ thống báo động chống trộm là thiết bị
giúp giảm thiểu nguy cơ mất trộm xe. Khi
cảm biến phát hiện có sự di chuyển hoặc
rung lắc với khóa điện ở vị trí (Off) hoặc
(Lock) và hệ thống báo động chống trộm
được cài đặt, báo động được kích hoạt.
Còi báo động kêu và đèn báo rẽ nhấp nháy
trong khoảng 10 giây khi hệ thống báo động
chống trộm phát hiện sự
chuyển hoặc tác động vào xe.
Còi báo động kêu và đèn báo rẽ nhấp nháy
trong khoảng 60 giây khi hệ thống báo động
chống trộm phát hiện thay đổi lớn về trạng
thái của xe. Sau khi còi báo động kêu trong
60 giây, hệ thống báo động chống trộm sẽ được cài đặt lại ở trạng thái này.
rung lắc do di
Còn tiếp
49
Hệ thống báo động chống trộm
Hướng dẫn vận hành
LƯU Ý
Nút báo độngĐèn báo động
Nếu để khóa điện ở vị trí (Off) trên 10
ngày, hệ thống báo động chống trộm sẽ
dừng hoạt động. Trong khi hệ thống đang
kích hoạt, nếu ấn nút xác định vị trí xe hoặc
nút báo động và xe nhận được tín hiệu, hệ
thống sẽ được kích hoạt thêm 10 ngày.
Hệ thống báo động chống trộm sử dụng
sóng radio tần số thấp. Sóng này có thể gây
ảnh hưởng đến các thiết bị y tế như máy trợ
tim.
Khi bình điện trên xe yếu, hệ thống báo động
chống trộm có thể không hoạt động.
50
(Tiếp theo)
Cài đặt hệ thống báo động chống trộm
#
!a Vặn khóa điện sang vị trí (Off) hoặc
(Lock).
!b Ấn nút báo động. Trong vòng một giây,
đèn báo rẽ sẽ nhấp nháy và còi báo kêu
1 lần. Sau 2 giây, còi báo kêu thêm 1 lần
nữa. Hệ thống báo động chống trộm được
kích hoạt.
Đèn báo động nhấp nháy trong khi hệ
thống báo động chống trộm được kích
hoạt.
Hướng dẫn vận hành
Ngắt hệ thống báo động chống trộm
T.
Nút báo động
T.
Nút báo động
Nút xác định
vị trí xe
#
Để hủy hệ thống báo động chống trộm, ấn
nút báo động trên thiết bị điều khiển FOB
hoặc mở khóa điện.
Khi ấn nút báo động, đèn báo rẽ và đèn báo động sẽ nhấp nháy 2 lần và còi báo động sẽ
kêu 2 lần.
Khi mở khóa điện, đèn báo rẽ nhấp nháy,
còi báo động kêu 2 lần và đèn báo động sẽ
tắt.
(46)
Ngắt kích hoạt hệ thống báo động
#
chống trộm
Để ngắt kích hoạt hệ thống báo động chống
trộm, hãy thực hiện một trong các cách sau:
● Ấn nút báo động trên thiết bịđiều khiển
FOB.
● Ấn nút xác định vị trí xe trên thiết bịđiều
khiển FOB.
● Mở khóa điện.
Sau khi ngắt kích hoạt, hệ thống báo động
chống trộm sẽ bị hủy.
(46)
Còn tiếp
51
Hệ thống báo động chống trộm
Hướng dẫn vận hành
T.T.T.
T.
Vòng tròn ổ khóa điện
Khóa điện
Nút báo động
Điều chỉnh độ nhạy của hệ thống báo
#
động chống trộm
Bạn có thể chọn 3 mức độ nhạy cho hệ
thống báo động chống trộm.
!a Đảm bảo rằng hệ thống khóa THÔNG
MINH đã được kích hoạt.
!b Tháo ốp bình điện. (98)
!c Ấn khóa điện để xác thực hệ thống khóa
THÔNG MINH.
!d Nối giắc cắm chếđộ EM có trong bộ dụng
cụ với đầu nối chếđộ EM.
u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện sẽ tắt.
(46)
(42)
( 134)
(Tiếp theo)
!e Ấn khóa điện 1 lần.
!f Lặp lại bước này 3 lần như sau:
Ấn nút báo động trên thiết bịđiều khiển
FOB 2 lần và ấn khóa điện 1 lần.
u Khi ấn nút báo động, đèn LED trên thiết
bịđiều khiển FOB sẽ sáng. Đảm bảo
đèn LED đã tắt trước khi ấn lần tiếp
theo.
u Nếu không ấn nút báo động hoặc khóa
điện trong vòng 1 phút, đèn báo hệ
thống khóa THÔNG MINH bắt đầu nhấp
nháy và chế độ này sẽ bị hủy. Khi đó,
hãy tháo giắc cắm chế độ EM, quay lại
bước !c và thực hiện l
ại quy trình.
52
Hướng dẫn vận hành
!g Ấn nút báo động để chọn 3 mức độ nhạy
cho hệ thống báo động chống trộm.
Còi kêu 3 lần: độ nhạy cao
Còi kêu 2 lần: độ nhạy trung bình
Còi kêu 1 lần: độ nhạy thấpĐèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện sẽ sáng khi
đang cài đặt.
!h Đợi khoảng 10 giây cho đến khi vòng tròn
ổ khóa điện bắt đầu nhấp nháy. Mức độ
nhạy được cài đặt.
!i Tháo giắc cắm chế độ EM khỏi đầu nối chế
độ EM để kết thúc cài đặt.
u Mức độ nhạy cũng vẫn được cài đặt
nếu bạn tháo giắc cắm chếđộ EM trước
khi vòng tròn ổ khóa điện bắt đầu nhấ
nháy.
!j Luôn cất giữ giắc cắm chếđộ EM trong bộ
dụng cụ. Lắp lại các chi tiết đã tháo theo
thứ tự ngược với khi tháo.
Nếu hệ thống báo động chống trộm
#
không hoạt động đúng cách
Nếu một trong những tình trạng sau xảy ra,
thì bình điện (
2 T. 96) trên xe đã hết điện
hoặc hệ thống gặp sự cố. Hãy tháo bình
điện và liên hệ với cửa hàng Honda ủy
nhiệm.
● Còi báo động không kêu.
● Còi báo động kêu nhưng nhỏ dần.
● Hệ thống báo động không tắt.
p
53
Hướng dẫn vận hành
Hệ thống xác định vị trí xe
Vòng tròn ổ
khóa điện
Nút xác định
vị trí xe
Hệ thống xác định vị trí xe là thiết bị dùng
để xác định vị trí của xe và thông báo cho
bạn biết chức năng khóa khởi động động
cơ của hệ thống khóa THÔNG MINH đã
được kích hoạt.
Khi ấn nút xác định vị trí xe trên thiết bị điều
khiển FOB với khóa điện ở vị trí (Off)
hoặc (Lock), đèn báo rẽ nhấp nháy, còi
báo kêu và vòng tròn ổ khóa điện sáng để
thông báo cho bạn biế
chức năng khóa khởi động động cơ. Vòng
tròn ổ khóa điện sẽ sáng trong 1 phút.
Hệ thống xác định vị trí xe sử dụng sóng
radio tần số thấp. Sóng này có thể gây ảnh
hưởng đến các thiết bị y tế như máy trợ tim.
54
t vị trí xe và kích hoạt
Hướng dẫn vận hành
#
LƯU Ý
T.T.T.T.T.
Nút xác định
vị trí xe
Khóa điện
Vòng tròn ổ khóa điện
Ấn nút xác định vị trí xe trên thiết bịđiều
khiển FOB.
u Hệ thống xác định vị trí xe sẽ không hoạt
Nếu để khóa điện ở vị trí (Off) hoặc
trí xe sẽ không hoạt động. Trong khi hệ
thống đang kích hoạt, nếu ấn nút xác định
vị trí xe hoặc nút báo động và xe nhận được
tín hiệu, hệ thống sẽ được kích hoạt thêm
10 ngày.
Để cài đặt lại hệ thống, hãy mở và vặn khóa
điện sang vị trí (On) một lần.
u Để mở khóa điện. (46)
Khi bình điện trên xe yếu, hệ thống xác định vị
trí xe có thể không hoạt động.
Hoạt động
động khi khóa điện ở vị trí (On).
(Lock) trên 10 ngày, hệ thống xác định vị
Điều chỉnh âm lượng còi báo hệ thống
#
xác định vị trí xe
Bạn có thể lựa chọn 3 mức âm lượng còi
báo.
!a Đảm bảo rằng hệ thống khóa THÔNG
MINH đã được kích hoạt.
!b Tháo ốp bình điện. (98)
!c Ấn khóa điện để xác thực hệ thống khóa
THÔNG MINH.
!d Nối giắc cắm chếđộ EM có trong bộ dụng
cụ với đầu nối chếđộ EM.
u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện sẽ tắt.
l
(46)
(42)
(134)
Còn tiếp
55
Hệ thống xác định vị trí xe
Hướng dẫn vận hành
!e Ấn khóa điện 1 lần.
!f Lặp lại bước này 3 lần như sau:
Ấn nút xác định vị trí xe trên thiết bịđiều
khiển FOB 2 lần và ấn khóa điện 1 lần.
u Khi ấn nút xác định vị trí xe, đèn LED
trên thiết bị điều khiển FOB sẽ sáng.
Đảm bảo đèn LED đã tắt trước khi ấn
56
lần tiếp theo.
u Nếu không ấn nút xác định vị trí xe hoặc
khóa điện trong vòng 1 phút, đèn báo
hệ thống khóa THÔNG MINH bắt đầu
nhấp nháy và chế độ này sẽ bị hủy. Khi
đó, hãy tháo giắc cắm chếđộ EM, quay
lại bước !c và th
!g Ấn nút xác định vị trí xe để lựa chọn giữa 3
mức âm lượng còi báo. Đèn báo hệ thống
khóa THÔNG MINH và vòng tròn ổ khóa
điện sẽ sáng khi đang cài đặt.
ực hiện lại quy trình.
(Tiếp theo)
!h Đợi khoảng 10 giây cho đến khi vòng tròn
ổ khóa điện bắt đầu nhấp nháy. Mức âm
lượng sẽđược cài đặt.
!i Tháo giắc cắm chế độ EM khỏi đầu nối chế
độ EM để kế
u Mức âm lượng cũng vẫn được cài đặt
nếu bạn tháo giắc cắm chếđộ EM trước
khi vòng tròn ổ khóa điện bắt đầu nhấp
nháy.
!j Luôn cất giữ giắc cắm chếđộ EM trong bộ
dụng cụ. Lắp lại các chi tiết đã tháo theo
thứ tự ngược với khi tháo.
t thúc cài đặt.
Hướng dẫn vận hành
Thay đổi kiểu âm thanh còi báo hệ
T.T.T.
T.
Nút xác định
vị trí xe
Khóa điện
Vòng tròn ổ khóa điện
#
thống xác định vị trí xe
Bạn có thể lựa chọn 3 kiểu âm thanh của
còi báo.
!a
Đảm bảo rằng hệ thống hệ thống khóa
THÔNG MINH đã được kích hoạt.
!b Tháo ốp bình điện. (98)
!c Ấn khóa điện để xác thực hệ thống khóa
THÔNG MINH.
!d Nối giắc cắm chếđộ EM có trong bộ dụng
cụ với đầu nối chếđộ EM.
u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện sẽ tắt.
(46)
(42)
( 134)
!e Ấn khóa điện 1 lần.
!f Lặp lại bước này 3 lần như sau:
Ấn nút xác định vị trí xe trên thiết bịđiều
khiển FOB 3 lần và ấn khóa điện 1 lần.
u Khi ấn nút xác định vị trí xe, đèn LED
trên thiết bị điều khiển FOB sẽ sáng.
Đảm bảo đèn LED đã tắt trước khi ấn
lần tiếp theo.
u Nếu không ấn nút xác định vị trí xe hoặc
khóa điện trong vòng 1 phút, đèn báo
hệ thống khóa THÔNG MINH bắt đầu
nhấp nháy và chế độ này sẽ bị hủy. Khi
đó, hãy tháo giắc cắm chếđộ EM, quay
lại bước !c và th
ực hiện lại quy trình.
Còn tiếp
57
Hệ thống xác định vị trí xe
Hướng dẫn vận hành
!g Ấn nút xác định vị trí xe để lựa chọn giữa
3 kiểu âm thanh còi báo.
Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện sẽ sáng khi
đang cài đặt.
!h Đợi khoảng 10 giây cho đến khi vòng tròn
ổ khóa điện bắt đầu nhấp nháy. Kiểu âm
thanh còi báo được cài đặt.
!i Tháo giắc cắm chế độ EM khỏi đầu nối chế
độ EM để kết thúc cài đặt.
u Kiểu âm thanh còi báo cũng vẫn được
cài đặt nếu bạn tháo giắc cắm chế độ
EM trước khi
đầu nhấp nháy.
!j Luôn cất giữ giắc cắm chếđộ EM trong bộ
dụng cụ. Lắp lại các chi tiết đã tháo theo
thứ tự ngược với khi tháo.
58
vòng tròn ổ khóa điện bắt
(Tiếp theo)
Chế độ im lặng tạm thời
#
Chế độ im lặng tạm thời là cách tắt nhanh
âm thanh còi báo hệ thống xác định vị trí xe.
Kích hoạt:
Ấn và giữ nút xác định vị trí xe khoảng
2 giây, đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB
chuyển sang màu đỏ.
Ngắt kích hoạt:
Ấn lại và giữ nút xác định vị trí xe khoảng
2 giây, đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB
chuyển sang màu xanh.
Hướng dẫn vận hành
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
T.
Công tắc ngắt
động cơ tạm thời
Đèn báo ngắt
động cơ tạm thời
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời được thiết
kếđể giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng
ồn bằng cách ngắt động cơ tạm thời khi
dừng xe ví dụ như khi đợi ở các nút giao
thông.
Bật hoặc tắt hệ thống ngắt động cơ tạm
#
thời
Sử dụng công tắc ngắt động cơ tạm thời để
bật hoặc tắt hệ thống ngắt động cơ tạm thời.
● BẬT: IDLING STOP
u Đèn báo ngắt động cơ tạm thời sáng khi
hệ thống ngắt động cơ tạm thời sẵn
sàng dừng động cơ khi đang lái xe. Đèn
báo ngắt động cơ tạm thời nhấp nháy
khi dừng động cơ bằng hệ thống ngắt động cơ tạm thời.
● TẮT: IDLING
u Đèn báo ngắt động cơ tạm thời không
sáng khi hệ thống ngắt động cơ tạm
thời tắt.
Kích hoạt hệ thống ngắt động cơ tạm thời
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời sẵn sàng
dừng động cơ và đèn báo ngắt động cơ
tạm thời sáng khi công tắc ngắt động cơ
tạm thời ở vị trí IDLING STOP và các yêu
cầu sau được thỏa mãn:
● khởi động động cơ bằng cách nhấn nút
đề
● làm nóng động cơ vừa đủ
● lái xe ở tốc độ trên 10 km/h (6 mph)
Đèn báo ngắt động cơ tạm thời không
#
sáng: ( 127)
Còn tiếp
59
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
Hướng dẫn vận hành
Đèn báo ngắt động cơ tạm thời
LƯU Ý
T.
Dừng động cơ bằng hệ thống ngắt động cơ
tạm thời
Động cơ dừng và đèn báo ngắt động cơ
tạm thời chuyển từ sáng sang nhấp nháy
sau khi bạn đóng tay ga hoàn toàn và dừng
xe.
u Khi dừng động cơ bằng hệ thống ngắt động
cơ tạm thời, nếu bạn ấn công tắc ngắt động
cơ tạm thời về vị trí IDLING, hệ thống ngắt
động cơ tạm thời sẽ bị hủy. Động cơ sẽ
không khởi động lại ngay cả khi bạn mở tay
ga.
60
(Tiếp theo)
Cảnh báo về an toàn đối với hệ thống ngắt
động cơ tạm thời
Không rời khỏi xe khi đèn báo ngắt động cơ
tạm thời đang nhấp nháy. Khi bạn rời khỏi
xe, luôn vặn khóa điện sang vị trí (Off).
u Động cơ có thể khởi động bất ngờ nếu mở
tay ga.
Không thể dừng động cơ bằng hệ
#
thống ngắt động cơ tạm thời khi đèn
báo ngắt động cơ tạm thời sáng:
(128)
Dừng động cơ bằng hệ thống ngắt động cơ tạm
thời trong thời gian dài có thể gây tiêu hao bình
điện.
Hướng dẫn vận hành
Khởi động lại động cơ
T.
LƯU Ý
T.
Kiểm tra đểđảm bảo đèn báo ngắt động cơ
tạm thời đang nhấp nháy sau đó mở tay ga.
u Nếu đèn báo không nhấp nháy, bạn không
thể khởi động lại động cơ bằng hệ thống
ngắt động cơ tạm thời, ngay cả khi mở tay
ga.
u Khi dừng động cơ bằng hệ thống ngắt động
cơ tạm thời, nếu bạn sử dụng chân chống
nghiêng, đèn báo ngắt động cơ tạm thời
đang nhấp nháy sẽ tắt ho
nháy, sau đó chuyển sang sáng, khi đó
động cơ sẽ không khởi động lại ngay cả khi
mở tay ga.
Không thể khởi động động cơ ngay cả
#
ặc dừng nhấp
Đèn pha vẫn sáng sau khi dừng động cơ bằng
hệ thống ngắt động cơ tạm thời. Bình điện có
thể bị cạn và bạn không thể khởi động lại động
cơ.
Khi bình điện yếu, hãy chuyển công tắc ngắt động cơ tạm thời về vị trí IDLING và không sử
dụng hệ thống ngắt động cơ tạm thời. Liên hệ
vớ
i cửa hàng Honda ủy nhiệm để kiểm tra bình
điện.
Liên hệ với cửa hàng Honda ủy nhiệm để
kiểm tra bình điện theo quy định trong lịch
bảo dưỡng.
Lịch bảo dưỡng: (82)
#
khi mở tay ga: ( 129)
61
Hướng dẫn vận hành
Hệ thống kiểm soát lực kéo Honda
SH125AD/SH150AD
T.
INFO B
Nút
INFO B
Đèn báo TẮT hệ thống
kiểm soát lực kéo
Đèn báo hệ thống
kiểm soát lực kéo
u Nếu hệ thống kiểm soát lực kéo bị ngắt
Có thể bật/tắt hệ thống kiểm soát lực kéo
(kiểm soát công suất động cơ).
u Không vận hành công tắc hệ thống kiểm
soát lực kéo khi đang lái xe.
Trước tiên hãy dừng xe, sau đó bật hoặc
tắt hệ thống kiểm soát lực kéo.
u
Không thể tắt hệ thống kiểm soát lực kéo khi
hệ thống đã được kích hoạt (Đèn báo hệ
thống kiểm soát lực kéo đang nhấp nháy).
u Mỗi khi vặn khóa điện sang vị trí I (On), hệ
thống kiểm soát lực kéo sẽ tự động bật.
Bật và tắt hệ thống kiểm soát lực kéo
1.
Chọn chế độ kiểm soát lực kéo. (22)
2.
Có thể bật và tắt hệ thống kiểm soát lực
kéo bằng cách ấn và giữ nút .
u Nếu hệ thống kiểm soát lực kéo được
62
kích hoạt (Bật), màn hình sẽ hiển thị
“HSTC ON” và đèn báo TẮT hệ thống
kiểm soát lực kéo sẽ tắt.
kích hoạt (Tắt), màn hình sẽ hiển thị
“HSTC OFF” và đèn báo TẮT hệ thống
kiểm soát lực kéo sáng.
Hướng dẫn vận hành
Khởi động động cơ
T.
LƯU Ý
Khởi động động cơ theo quy trình sau đây
với cảđộng cơ nóng hoặc nguội.
Chiếc xe này được trang bị hệ thống ngắt
máy bằng chân chống nghiêng.
u Nếu chân chống nghiêng được gạt xuống,
không thể khởi động động cơ.
u Nếu bạn hạ chân chống nghiêng khi động
cơđang chạy, động cơ sẽ tựđộng tắt.
Chiếc xe này được trang bị hệ thống khóa
THÔNG MINH. Luôn mang thiết bị điều
khiển FOB theo người khi rời khỏi xe.
(43)
Nếu dừng động cơ khi khóa điện ở vị trí
(On), chức năng xác thực sẽ bị ngắt kích
hoạt sau một khoảng thời gian nhất định
hoặc nếu bạn rời khỏi phạm vi xác thực.
Khởi động lại động cơ bằng cách thực hiện
bước
!c và!d của quy trình khởi động.
u Nếu dừng động cơ bằng hệ thống ngắt
động cơ tạm thời, chức năng xác thực sẽ
không bị ngắt kích hoạt.
● Nếu động cơ không khởi động trong vòng 5
giây, vặn khóa điện sang vị trí (Off) và đợi
10 giây trước khi khởi động lại động cơ để
phục hồi điện áp bình điện.
● Để xe nổ cầm chừng quá lâu hoặc vặn ga
quá mạnh có thể làm hư hỏng động cơ và hệ
thống xả.
● Động cơ sẽ không khởi động nếu tay ga mở
hoàn toàn.
●
Nếu xe bịđổ, trước tiên phải vặn khóa điện
sang vị trí (Off), sau đó kiểm tra xe cẩn
thận.
Còn tiếp
63
Khởi động động cơ
Hướng dẫn vận hành
T.
!a Dựng xe bằng chân chống đứng.
!b Vặn khóa điện sang vị trí (On).
u Để mở khóa điện.
64
(Tiếp theo)
(46)
!c Bóp tay phanh sau.
u Mô tơ đề sẽ chỉ hoạt động khi bóp tay
phanh sau và gạt chân chống nghiêng
lên.
!d Ấn nút đề khi ga đã đóng hoàn toàn. Nhả
nút đề ngay khi động cơ khởi động.
Hướng dẫn vận hành
Nếu bạn không thể khởi động động cơ:
Khoảng 3 mm, không tính hành trình tự do
T.
!a Dựng xe bằng chân chống đứng và bóp
tay phanh sau.
!b Mở nhẹ tay ga (khoảng 3 mm, không tính
hành trình tự do), rồi ấn nút đề.
Nếu động cơ không khởi động:
!a Mở hết tay ga và ấn nút đề khoảng 5 giây.
!b Lặp lại quy trình khởi động như bình
thường.
!c Nếu động cơ khởi động, mở ga nhẹ nhàng
nếu tốc độ cầm chừng không ổn định.
!d Nếu động cơ không khởi động, đợi 10 giây
trước khi thử lại các bước !a & !b.
Nếu động cơ không khởi động
#
( 120)
65
Hướng dẫn vận hành
Điều khiển xe
Đóng (Giảm tốc)
Mở (Tăng tốc)
Khởi động xe
!a Đẩy xe về phía trước để hạ khỏi chân
chống đứng.
u Bóp tay phanh sau.
u Đóng tay ga.
Đảm bảo rằng chân chống nghiêng và chân
chống đứng đã được gạt lên.
!b Ngồi lên xe.
u Lên xe từ bên trái, đảm bảo giữ ít nhất
1 chân chạm đất.
!c Nhả tay phanh.
66
!d Tăng tốc và giảm tốc
Để tăng tốc: Mở tay ga từ từ.
Để giảm tốc: Đóng tay ga.
Hướng dẫn vận hành
Phanh
LƯU Ý
Tay phanh sauTay phanh trước
Kiểu IN
Đóng tay ga và sử dụng đồng thời cả tay phanh trước và tay phanh sau.
Để tránh làm hư hỏng hệ thống ly hợp, không
sử dụng tay ga để dừng xe khi lên dốc.
67
Hướng dẫn vận hành
Đổ xăng
Kiểu V
Kiểu IN
Kiểu V
Kiểu IN
T.
T.
SEAT
FUEL
Ốp che bình xăng
Công tắc
cụm mở yên
xe và ốp che
bình xăng
FUEL
Khóa
điện
Loại xăng: Chỉ sử dụng xăng không chì
Chỉ số ốc tan: Xe này được thiết kế sử
dụng xăng có chỉ sốốc tan (RON) là 92
hoặc cao hơn.
Chỉ số ốc tan: Xe này được thiết kế sử
dụng xăng có chỉ sốốc tan (RON) là 88
hoặc cao hơn.
Dung tích bình xăng:
7,8 L (2.06 US gal, 1.72 Imp gal)
Dung tích bình xăng:
7,0 L (1.85 US gal, 1.54 Imp gal)
Hướng dẫn lựa chọn loại xăng và đổ
#
xăng
(12)
Mở nắp bình xăng
!a Vặn khóa điện sang vị trí SEAT FUEL.
u Để mở khóa điện
!b Ấn phía FUEL của công tắc cụm mở yên
xe và ốp che bình xăng.
u Ốp che bình xăng mở.
(46)
68
Hướng dẫn vận hành
!c Xoay nắp bình xăng ngược chiều kim
Dấu mũi tên
Nắp bình xăng
Rãnh
Vòi châm xăng
Rãnh
đồng hồ và tháo nắp bình xăng.
Cách đổ xăng
Để đổ xăng bằng vòi châm xăng dừng tự
động:
!a Đưa vòi châm xăng vào.
u Có thể đưa vòi châm vào dễ dàng hơn
bằng cách xoay vòi lên xuống.
Còn tiếp
69
Đổ xăng
Hướng dẫn vận hành
CẢNH BÁO
3
CHÚ Ý
3
!b Đổ xăng đến khi vòi dừng tự động.
u Khi bình xăng đầy, vòi châm xăng sẽ tự
u Nếu không đưa vòi châm vào hoàn
Đểđổ xăng không dùng vòi châm xăng
dừng tựđộng:
Đổ xăng qua rãnh. Đổ xăng từ từđể xăng
không chảy tràn khỏi lỗ châm xăng.
Xăng là chất dễ cháy nổ. Bạn có thể bị
bỏng hoặc thương tích nghiêm trọng khi
làm việc với xăng.
● Tắt máy và đểđộng cơ tránh xa nguồn
nhiệt, tia lửa và nguồn lửa.
● Làm việc với xăng ở ngoài trời.
● Lau sạch chỗ xăng tràn ngay lập tức.
70
(Tiếp theo)
động ngắt.
toàn, chức năng dừng tự động sẽ
không hoạt động, có thể khiến xăng
chảy tràn khỏi lỗ châm xăng.
Không đổ thêm xăng sau khi vòi châm
xăng tựđộng dừng.
Vòi châm xăng tự động dừng để lại khoảng
trống trong bình xăng sao cho xăng không
chảy tràn ra ngoài khi nhiệt độ không khí
thay đổi.
Đóng nắp bình xăng
!a Lắp và siết chặt nắp bình xăng bằng cách
xoay theo chiều kim đồng hồ.
u Đảm bảo rằng các dấu mũi tên trên nắp
và bình xăng thẳng hàng.
!b Đóng ốp che bình xăng đến khi khóa chặt.
u Đảm bảo ốp che bình xăng đã được
khóa chặt.
Hướng dẫn vận hành
Ổ cắm USB
T.
Nắp
Ổ cắm USB
Ổ cắm USB nằm trong hộp đựng đồ.
Bạn phải tự chịu trách nhiệm về rủi ro khi
sử dụng thiết bị USB. Honda không chịu
trách nhiệm về bất kỳ hư hỏng nào đối với
thiết bị USB khi đang sử dụng.
Chỉ có thể kết nối thiết bị USB có thông số
kỹ thuật như dưới đây.
Mở nắp để sử d
Công suất định mức là
7,5 W (5 V, 1,5 A).
Không được kết nối các thiết bị USB vượt
quá công suất định mức. Các thiết bị đó có
thể không sạc được hoặc hoạt động lỗi
ngay cả khi đã được kết nối.Để biết thông tin về cách sử dụng hoặc lỗi
của thiết bị USB khi kết nối, hãy tham khảo
hướng dẫn sử d
ụng ổ cắm USB.
ụng.
Để kết nối thiết bị USB
!a Mở yên. (75)
!b Mở nắp để sử dụng ổ cắm USB.
!c Kết nối dây cáp USB đạt tiêu chuẩn với ổ
cắm USB.
Còn tiếp
71
Ổ cắm USB
Hướng dẫn vận hành
LƯU Ý
(Tiếp theo)
u Để ngăn ngừa bình điện bị yếu (hoặc cạn),
hãy để cho động cơ chạy khi kết nối với ổ
cắm USB.
u Để ngăn ngừa vật lạ lọt vào ổ cắm USB,
đảm bảo đóng nắp khi không sử dụng ổ
cắm USB.
u Cốđịnh cẩn thận tất cả các thiết bị vì rung
72
lắc có thể làm thiết bị bị
chuyển không mong muốn.
hỏng hoặc di
● Sử dụng các thiết bị USB tạo ra nhiệt hoặc
các thiết bị USB có định mức không phù hợp
có thể làm hỏng ổ cắm USB.
● Không sử dụng ổ cắm USB trong điều kiện
ẩm ướt, trong khi đang rửa xe hoặc bất kỳ
trường hợp tương tự nào khác vì sẽ làm
hỏng ổ cắm USB.
● Không để dây nối USB bị kẹp hoặc mắc kẹt.
Hướng dẫn vận hành
Ứng dụng điện thoại thông minh
SH150D/SH150AD kiểu V
Sáng khi ứng dụng được kết nối.
Biểu tượng trạng thái
điện thoại thông minh
Biểu tượng trạng thái Bluetooth
Sáng khi điện thoại thông minh được
ghép đôi.
Kết nối điện thoại thông minh với xe thông
qua Bluetooth cho phép bạn sử dụng ứng
dụng được cài đặt trên điện thoại.
u Để sử dụng tính năng này, bạn cần cài đặt
ứng dụng trên điện thoại thông minh trước,
sau đó ghép đôi điện thoại thông minh của
bạn với xe.
Để biết thông tin về cách ghép đôi điện
thoại thông minh và cách cài đặt/sử dụng
ứng dụng, hãy tham khảo hướng dẫn kết
nối Bluetooth đi kèm với xe.
Phạm vi giao tiếp:
Trong bán kính 1 m từ xe
Điện thoại thông minh được hỗ trợ
Hệđiều hành
Chế độ
giao tiếp
Phiên bản/cấu hình Bluetooth® được hỗ
trợ
Phiên bản Bluetooth®
Cấu hình
Bluetooth®
iOS 7 hoặc cao hơn
Android 4.3 hoặc cao hơn
Bluetooth năng lượng
thấp (BLE)
Bluetooth 4.0
GATT (Cấu hình thuộc tính
chung)
HOGP (HID qua cấu hình
GATT)
Còn tiếp
73
Ứng dụng điện thoại thông minh
Hướng dẫn vận hành
CẢNH BÁO
3
T.
● Chi phí kết nối mạng và thiết bị giao tiếp
cần thiết để sử dụng tính năng này sẽ do
người dùng tự chi trả.
● Bạn không thể ghép đôi hai hoặc nhiều
điện thoại thông minh cùng một lúc.
● Một sốđiện thoại thông minh có thể
không tương thích với tính năng này.
● Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất
kỳ hư h ỏng hoặc sự cố nào liên quan đế
việc sử dụng điện thoại thông minh.
● Khi không thể kết nối điện thoại thông
minh của bạn với xe, đặt điện thoại thông
minh ở một vị trí khác.
74
(Tiếp theo)
Sử dụng thiết bị cầm tay trong khi đang
lái xe có thể gây ảnh hưởng xấu đến khả
năng điều khiển và sựổn định của xe, và
có thể dẫn đến thương tích nghiêm trọng
hoặc tử vong.
Không sử dụng hoặc thực hiện thao tác
●
n
ghép đôi thiết bị cầm tay khi đang lái xe.
●
Chỉ sử dụng hoặc thực hiện thao tác
ghép đôi thiết bị cầm tay khi đã dừng xe.
Nếu không thể kết nối điện thoại thông
#
minh ( 138)
Công nghệ Bluetooth® không dây
Ký hiệu và biểu tượng Bluetooth® là các
nhãn hiệu thương mại đã được đăng ký
thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc., và
Honda Motors Co., Ltd., được phép sử
dụng các nhãn hiệu này.
Các nhãn hiệu và tên thương mại khác
thuộc về các chủ sở hữu tương ứng.
Hướng dẫn vận hành
Yên xe
Khóa
điện
SEAT FUEL
Công tắc cụm mở
yên xe và ốp che
bình xăng
SEAT
T.
Bộ phận đểđồ
Mở yên xe
!a Quay tay lái hướng thẳng về trước.
!b Vặn khóa điện sang vị trí SEAT FUEL.
u Để mở khóa điện.
!c Ấn phía SEAT của công tắc cụm mở yên
xe và ốp che bình xăng.
!d Mở yên xe.
Đóng yên xe
Đóng và ấn phần đuôi của yên xe cho đến
khi yên khóa vào vị trí. Đảm bảo yên xe
được khóa chặt bằng cách nhấc nhẹ yên xe
lên.
Cẩn thận không để quên chìa khóa trong
hộp đựng đồ dưới yên xe.
(46)
Còn tiếp
75
Bộ phận đểđồ
Hướng dẫn vận hành
Móc giữ mũ bảo hiểm
T.
CẢNH BÁO
3
Móc giữ mũ bảo hiểm
Móc giữ mũ bảo hiểm nằm ở dưới yên xe.
u Chỉ sử dụng móc giữ mũ bảo hiểm khi
dựng xe.
(Tiếp theo)
Treo mũ bảo hiểm vào móc khi lái xe có
thể gây cản trở khả năng vận hành xe an
toàn và dẫn đến tai nạn gây thương tích
nghiêm trọng hoặc tử vong.
Mở yên xe (75)
#
76
Chỉ sử dụng móc giữ mũ bảo hiểm khi
dựng xe. Không lái xe khi mũ bảo hiểm
vẫn được treo ở móc.
Hướng dẫn vận hành
Hộp đựng đồ
Mũ bảo
hiểm
T.
Có thể cất mũ bảo hiểm trong hộp đựng đồ.
Đặt mặt trước mũ bảo hiểm hướng về phía
trước.
u Một số mũ bảo hiểm có thể không để vừa
trong hộp đựng đồ do kích thước hoặc thiết
kế.
Hộp đựng đồ
Tuyệt đối không vượt quá giới hạn trọng tải
tối đa.
Trọng tải tối đa: 10 kg (22 lb)
u Không để các vật dụng dễ cháy hoặc dễ bị
hỏng do nhiệt trong hộp đựng đồ.
u Không đểđồ vật có giá trị hoặc dễ vỡ trong
hộp đựng đồ.
Mở yên xe (75)
#
Còn tiếp
77
Bộ phận đểđồ
Hướng dẫn vận hành
Túi đựng tài liệu
Sách hướng dẫn
sử dụng
Hộp đựng đồ
T.
Bộ dụng cụ
Đai giữ cao su
T.
Túi đựng tài liệu
Túi đựng tài liệu được để trong hộp đựng
đồ. Nên cất giữ sách hướng dẫn sử dụng bằng túi đựng tài liệu trong hộp đựng đồ.
(Tiếp theo)
Bộ dụng cụ
Bộ dụng cụ được cố định dưới yên xe bằng
đai giữ cao su.
Mở yên xe (75)
#
78
Mở yên xe (75)
#
Hướng dẫn vận hành
Móc treo đồ
Móc treo đồ
Giá chở hàng phía sau
Móc treo đồ được trang bị ở dưới tay lái.
u Không treo hành lý cồng kềnh vào móc này
vì sẽ gây vướng và/hoặc cản trở chuyển
động của chân.
Giá chở hàng phía sau
Tuyệt đối không vượt quá giới hạn trọng tải
tối đa.
Trọng tải tối đa: 3 kg (6.6 lb)
Trọng tải tối đa cho phép của móc treo đồ
không vượt quá 1,5 kg (3.3 lb).
79
Bảo dưỡng
Vui lòng đọc kỹ phần “Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng” và “Những nguyên tắc bảo
dưỡng cơ bản” trước khi thực hiện công việc bảo dưỡng. Tham khảo phần “Thông số kỹ
thuật” về dữ liệu sửa chữa.
Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng ..... T. 81
Lịch bảo dưỡng ........................................ T. 82
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản...T. 85
Bộ dụng cụ ................................................ T. 95
Tháo & lắp các bộ phận thân xe.............. T. 96
Bình điện ................................................. T. 96
Ốp bình điện............................................ T. 98
Kẹp giữ.................................................... T. 99
Nắp bảo dưỡng..................................... T. 100
Bugi.......................................................... T. 101
Dầu động cơ............................................ T. 103
Dung dịch làm mát.................................. T. 107
Các điều chỉnh khác ...............................T. 115
Điều chỉnh độ rọi đèn pha......................T. 115
Điều chỉnh giảm xóc sau .......................T. 116
Các thay thế khác....................................T. 117
Thay pin thiết bị điều khiển FOB ...........T. 117
T. 114
Bảo dưỡng
Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng
CẢNH BÁO
3
Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng
Bảo dưỡng xe đúng cách là điều kiện thiết yếu
để đảm bảo cho sự an toàn của bạn, giúp tiết
kiệm chi phí sửa chữa xe, giúp động cơ đạt
được hiệu suất hoạt động tối ưu, tránh xảy ra
hỏng hóc và giảm lượng ô nhiễm môi trường.
Bảo dưỡng xe là trách nhiệm của người sử
dụng. Đảm bảo phải kiểm tra xe trước khi lái
và thực hiệ
Lịch bảo dưỡng.
Bảo dưỡng xe không đúng cách hoặc
không khắc phục lỗi trước khi lái có thể
dẫn đến tai nạn gây thương tích nghiêm
trọng hoặc tử vong.
Luôn thực hiện theo những hướng dẫn
về lịch kiểm tra và bảo dưỡng xe trong
tài liệu Hướng dẫn sử dụng này.
n kiểm tra xe định kỳ theo đúng
2 T. 82
An toàn bảo dưỡng
Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi
thực hiện công việc bảo dưỡng và đảm bảo
rằng bạn có đủ dụng cụ, phụ tùng thay thế và
có kỹ năng sửa chữa cần thiết.
Chúng tôi không thể cảnh báo hết cho bạn tất
cả những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình
bảo dưỡng. Chỉ bạn mới có thể quyết định được liệ
dưỡng đó hay không.
Làm theo những hướng dẫn sau mỗi khi thực
hiện công việc bảo dưỡng.
● Dừng động cơ và vặn khóa điện sang vị trí
● Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc
● Hãy đểđộng cơ, ống xả, phanh và các chi
● Chỉ nổ máy khi được hướng dẫn và ở nơi
u bạn có nên thực hiện mục bảo
(Off).
chắn bằng chân chống nghiêng, chân
chống đứng hoặc chân chống bảo dưỡng.
tiết nhiệt độ cao khác nguội hẳn trước khi
sửa chữa để tránh bị bỏng.
thông thoáng.
81
Bảo dưỡng
Lịch bảo dưỡng
Lịch bảo dưỡng đưa ra những yêu cầu bảo
dưỡng cần thiết đểđảm bảo an toàn cho
người sử dụng, giúp cho xe đạt được tính
năng hoạt động đáng tin cậy và kiểm soát
khí xả hợp lý.
Bảo dưỡng phải tuân theo đúng tiêu chuẩn
và thông số kỹ thuật của Honda đưa ra,
phải được thực hiện bởi những kỹ thuật
viên do Honda đào tạo và
dụng cụ sửa chữa cần thiết. Cửa hàng
Honda ủy nhiệm là nơi có thể đáp ứng
được tất cả các yêu cầu trên. Nên lưu giữ
lại tất cả các phiếu bảo dưỡng đểđảm bảo
chiếc xe của bạn được bảo dưỡng đầy đủ,
đúng cách.
Kiểm tra xem người thực hiện công việc
bảo dưỡng xe cho bạn có ghi đầ
tin vào tờ phiếu bảo dưỡng hay không.
82
được trang bị các
Hãy giữ lại tất cả các phiếu này. Nếu bán
xe, nên chuyển giao những phiếu này cho
chủ xe mới.
Honda khuyến cáo cửa hàng Honda ủy
nhiệm nên chạy thử xe cho bạn sau mỗi lần
kiểm tra bảo dưỡng định kỳ.
y đủ thông
Bảo dưỡng
Lịch bảo dưỡng
*1
Mục bảo dưỡng
Kiểm tra xe
trước khi lái
2 T.
85
Tần suất
× 1.000 km1612182430
× 1.000 dặm 0,648121620
Kiểm tra
hàng
năm
Thay thế
định kỳ
Tham
khảo
trang
Đường ống xăng–
Mực xăng–
Hoạt động của tay ga113
*2
Lọc gió
Ống thông hơi vách máy
*3
114
Bugi101
Khe hở xu páp–
Dầu động cơ104
Màn lọc dầu động cơ104
Tốc độ cầm chừng động cơ
Dung dịch làm mát két tản nhiệt
*4
3 năm107
Hệ thống làm mát–
Hệ thống kiểm soát hơi xăng–
Mức độ bảo dưỡngChú thích về bảo dưỡng
:
Trung bình. Chúng tôi khuyên bạn nên để cửa hàng
Honda ủy nhiệm thực hiện việc sửa chữa xe nếu bạn
không có đủ dụng cụ và kỹ năng cơ khí cần thiết.
Quy trình này được cung cấp trong cuốn Hướng dẫn
:
Kiểm tra (vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay thế nếu
cần)
Thay thế
:
Vệ sinh
:
bảo trì chính thức của Honda.
:
Kỹ thuật. Vì sự an toàn của bạn, hãy để cửa hàng
Honda ủy nhiệm sửa chữa xe cho bạn.
Còn tiếp
94
–
83
Lịch bảo dưỡng
Bảo dưỡng
*1
Mục bảo dưỡng
Kiểm tra xe
trước khi lái
2 T.
85
Tần suất
× 1.000 km1612182430
× 1.000 dặm 0,64812 1620
Kiểm tra
hàng
năm
Đai truyền động–
Dầu truyền động cuối
*4
Bình điện87
*4
Dầu phanh
Độ mòn má phanh111
Hệ thống phanh85
Độ rọi đèn pha115
Đèn/còi–
Độ mòn guốc ly hợp–
Chân chống nghiêng112
Giảm xóc–
Ốc, bu lông và ốc vít–
Bánh xe/lốp xe91
Vòng bi cổ lái–
Lưu ý:
*
1 : Với quãng đường đi được cao hơn thời hạn trong lịch bảo dưỡng thì lặp lại chu kỳ bảo dưỡng như trên.
*
2 : Việc bảo dưỡng nên được thực hiện thường xuyên hơn nếu bạn thường lái xe trong điều kiện ẩm ướt, hoặc bụi bẩn.
*
3 : Việc bảo dưỡng nên được thực hiện thường xuyên hơn khi bạn thường lái xe dưới trời mưa hoặc mở hết ga.
*
4 : Việc thay mới đòi hỏi phải có kỹ năng về sửa chữa.
84
Thay thế
định kỳ
2 năm–
2 năm110
Tham
khảo
trang
Bảo dưỡng
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Kiểm tra xe trước khi lái
Đểđảm bảo an toàn, trách nhiệm của bạn là
phải thực hiện kiểm tra xe trước khi lái và đảm
bảo rằng không còn trục trặc nào trước khi lái
xe. Kiểm tra xe trước khi lái là nhiệm vụ bắt
buộc đểđảm bảo sự an toàn, bởi vì chỉ cần
một hỏng hóc nhỏ như lốp xì hơi cũng có thể
gây phiền hà cho bạn.
Kiểm tra các mục sau đây trước khi lên xe:
● Mực xăng – Đổ xăng vào bình nếu cần.
2 T. 68
● Tay ga – Kiểm tra chắc chắn tay ga hoạt
động êm ở mọi vị trí của cổ lái, cả khi mở ga
và đóng ga hoàn toàn.
● Mực dầu động cơ – Đổ thêm dầu động cơ
nếu cần. Kiểm tra xem có rò rỉ không.
2 T. 103
● Mức dung dịch làm mát – Đổ thêm dung
dịch làm mát nếu cần. Kiểm tra xem có rò rỉ
không.
2 T. 107
2 T. 113
● Phanh – Kiểm tra hoạt động của phanh;
Trước và Sau: kiểm tra mức dầu phanh và
độ mòn má phanh.
● Đèn và còi – Kiểm tra đèn, đèn báo và còi
2 T. 110, 2 T. 111
xem có hoạt động đúng chức năng không.
● Hệ thống ngắt máy bằng chân chống
nghiêng – Kiểm tra xem có hoạt động đúng
chức năng hay không.
● Bánh xe và lốp xe – Kiểm tra tình trạng, áp
suất lốp và điều chỉnh nếu cần.
● Kiểm tra chắc chắn không để các vật liệu dễ
2 T. 112
2 T. 91
cháy mắc vào bên trong xe hoặc khu vực có
ống xả.
85
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Bảo dưỡng
CẢNH BÁO
3
LƯU Ý
Kiểu IN
Thay thế phụ tùng
Luôn sử dụng phụ tùng chính hãng của
Honda hoặc loại tương đương để đảm bảo an
toàn và độ bền của xe.
Lắp phụ tùng không chính hãng của
Honda có thể gây mất an toàn cho xe và
dẫn đến tai nạn gây thương tích nghiêm
trọng hoặc tử vong.
Luôn sử dụng phụ tùng chính hãng
Honda hoặc loại tương đương được
thiết kế và áp dụng cho chiếc xe này.
86
Bình điện
Chiếc xe này sử dụng loại bình điện không
cần bảo dưỡng. Không cần kiểm tra mức
dung dịch điện phân hoặc đổ thêm nước cất.
Vệ sinh các cực bình điện nếu chúng bị bẩn
hoặc mòn điện cực.
Không được tháo dải ch
Không cần tháo nắp bình điện khi sạc.
Bình điện của loại xe này thuộc loại không cần
bảo dưỡng và có thể hỏng nếu tháo dải chắn
nắp bình điện.
Biểu tượng này trên bình điện có
nghĩa là không được xử lý sản
phẩm này như rác thải sinh hoạt.
ắn nắp bình điện ra.
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Bảo dưỡng
LƯU Ý
CẢNH BÁO
3
Bình điện bị loại bỏ không đúng cách có thể gây
hại cho môi trường và sức khỏe của con người.
Luôn tuân thủ theo quy định của địa phương để
xử lý bình điện đúng cách.
Hướng dẫn trong trường hợp khẩn cấp
#
Nếu một trong những hiện tượng sau xảy ra,
hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
● Dung dịch điện phân bắn vào mắt:
u Rửa mắt liên tục bằng nước mát ít nhất
15 phút. Dùng nước có áp lực có thể làm
hỏng mắt.
● Dung dịch điện phân bắn vào da:
u Cởi bỏ quần áo đã dính dung dịch điện
phân và rửa thật sạch phần da bằng
nước.
● Dung dịch điện phân bắn vào miệng:
u Súc miệng bằng nước sạch, không được
nuốt.
Ở điều kiện hoạt động bình thường, bình
điện tạo ra khí Hyđrô có thể gây nổ.
Do đó nếu có tia lửa, bình điện có thể nổ
và tạo ra một lực đủ để làm tổn thương
hoặc gây nguy hiểm đến tính mạng của
bạn.
Nên để thợ có tay nghề thực hiện công
việc bảo dưỡng bình điện này. Người
thực hiện công việc b
ảo dưỡng cần mặc
áo và đeo kính bảo hộ.
Vệ sinh các cực bình điện
#
1.
Tháo bình điện. 2 T. 96
2.
Nếu các cực bình điện có dấu hiệu bị mòn
và bị bám muội trắng, hãy rửa bằng nước ấm và lau sạch.
Còn tiếp
87
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Bảo dưỡng
LƯU Ý
LƯU Ý
Cầu chì
bịđứt
3.
Nếu các cực bình điện bị mòn quá mức,
hãy vệ sinh và đánh bóng các điện cực
bằng bàn chải sợi thép hoặc giấy nhám.
Đeo kính bảo hộ.
4.
Sau khi vệ sinh, lắp lại bình điện.
Bình điện có tuổi thọ giới hạn. Tham khảo ý
kiến của cửa hàng Honda ủy nhiệm khi cần
thay thế bình điện. Luôn thay thế bình điện
cùng loại với bình điện cũ.
Cầu chì
Cầu chì dùng để bảo vệ mạch điện trên xe.
Nếu một chi tiết điện nào đó trên xe không
hoạt động, hãy kiểm tra và thay thế cầ
hỏng.
2 T. 144
Kiểm tra và thay thế cầu chì
#
Vặn khóa điện sang vị trí (Off) để tháo và
kiểm tra cầu chì. Nếu cầu chì bị đứt, hãy thay
cầu chì có cùng thông số với cầu chì cũ. Để
biết thông số của cầu chì, hãy tham khảo
phần “Thông số kỹ thuật.”
2 T. 162
u chì bị
Lắp phụ kiện điện không chính hãng của
Honda có thể gây quá tải hệ thống điện, làm
tiêu hao điện áp bình điện và có thể gây hư
hỏng hệ thống.
88
Thay thế cầu chì có thông số cao hơn có thể
làm tăng khả năng hư hỏng hệ thống điện.
Bảo dưỡng
Nếu cầu chì liên tục bị hỏng, có khả năng hệ
MB
Mã dầu
Phân loại dầu
Không nênKhuyên dùng
thống điện bị trục trặc. Hãy mang xe đến cửa
hàng Honda ủy nhiệm để được kiểm tra.
Dầu động cơ
Mức độ tiêu hao dầu động cơ khác nhau và
chất lượng dầu giảm tùy theo thời gian sử
dụng và điều kiện lái xe.
Kiểm tra mực dầu động cơ đều đặn và đổ
thêm dầu khuyên dùng vào nếu cầ
hoặc bẩn cần được thay càng sớm càng tốt.
Lựa chọn dầu động cơ
#
Để biết loại dầu động cơ khuyên dùng, hãy
tham khảo phần “Thông số kỹ thuật.”
Nếu sử dụng dầu động cơ không chính hãng
của Honda, hãy kiểm tra nhãn hiệu dầu đểđảm bảo đạt tất cả các tiêu chí sau:
● Tiêu chuẩn JASO T 903
● Tiêu chuẩn SAE
● Phân loại API
*3
*1
*2
: MB
: 10W-30
: SG hoặc cao hơn
n. Dầu cũ
2 T. 161
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
*1.
Tiêu chuẩn JASO T 903 là một chỉ số dùng để
chọn dầu động cơ cho động cơ xe máy 4 kỳ.
Có hai loại: MA và MB. Ví dụ: nhãn sau đây để
nhận biết loại dầu MB.
*2.
Tiêu chuẩn SAE phân loại dầu theo độ nhớt.
*3.
Phân loại API quy định chất lượng và tính năng
hoạt động của dầu động cơ. Sử dụng dầu SG
hoặc cao hơn ngoại trừ loại có dòng chữ
“Energy Conserving” hoặc “Resource
Conserving” ở vòng ngoài của nhãn API.
89
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Bảo dưỡng
LƯU Ý
LƯU Ý
Dầu phanh
Không đổ thêm hoặc thay thế dầu phanh,
ngoại trừ trường hợp khẩn cấp. Chỉ sử dụng
dầu phanh sạch đựng trong bình kín. Nếu lỡđổ thêm dầu, hãy mang xe đến cửa hàng
Honda ủy nhiệm đểđược sửa chữa hệ thống
phanh càng sớm càng tốt.
Dầu phanh có thể phá hủy các bề mặt sơn và
nhựa.
Lau sạch chỗ dầu phanh tràn ngay lập tức và
rửa sạch sẽ.
Dầu phanh khuyên dùng:
Dầu phanh Honda DOT 3 hoặc DOT 4
hoặc loại tương đương
90
Dung dịch làm mát khuyên dùng
Chỉ sử dụng DUNG DỊCH LÀM MÁT HONDA
PRE-MIX chính hãng không pha nước. DUNG
DỊCH LÀM MÁT HONDA PRE-MIX chính
hãng có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa
ăn mòn và quá nhiệt.
Cầ
n kiểm tra và thay dung dịch làm mát đúng
cách theo lịch bảo dưỡng.
Sử dụng dung dịch làm mát không dành cho
động cơ bằng nhôm hoặc dùng nước máy/
nước khoáng có thể gây ăn mòn động cơ.
2 T. 82
Bảo dưỡng
Ống thông hơi vách máy
Việc bảo dưỡng nên được thực hiện thường
xuyên hơn khi bạn thường lái xe dưới trời
mưa, mở hết ga, sau khi rửa xe hoặc xe bịđổ.
Bảo dưỡng nếu quan sát thấy mức cặn bẩn ở
phần trong suốt của ống xả.
Nếu ống xả bị tràn, bộ lọc gió có thể nhiễm
bẩn bởi dầu động cơ và gây ra tình trạng động
cơ hoạt động kém. 2 T. 114
Lốp xe (Kiểm tra/Thay thế)
Kiểm tra áp suất lốp
#
Kiểm tra lốp bằng mắt thường và sử dụng
đồng hồ đo áp suất để đo áp suất lốp ít nhất
một lần mỗi tháng hay bất cứ khi nào thấy lốp
bị non hơi. Luôn kiểm tra áp suất lốp khi lốp
nguội.
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Kiểm tra hư hỏng lốp
#
Kiểm tra lốp xem có
vết cắt hoặc nứt làm
lộ phần lõi bên trong
lốp ra ngoài hoặc có
vật nhọn cắm vào
thành lốp hoặc gai
lốp không. Đồng thời
kiểm tra xem lốp có
bị phình to hoặc phồng lên ở hai bên thành lốp
không.
Kiểm tra mòn bất thường
#
Kiểm tra lốp xem có
dấu hiệu mòn bất
thường trên bề mặt
tiếp xúc không.
Còn tiếp
91
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Bảo dưỡng
SH150D/SH150AD
Dấu vị trí
chỉ thị mòn
hoặc TWI
CẢNH BÁO
3
Kiểm tra độ sâu gai lốp
#
Kiểm tra dấu chỉ thị mòn gai lốp. Nếu nhìn
thấy dấu này, hãy thay lốp ngay lập tức.
Để lái xe an toàn, bạn nên thay lốp khi đạt đến
độ sâu gai lốp tối thiểu.
Sử dụng lốp xe bị mòn quá mức hoặc
không được bơm đúng áp suất là những
nguyên nhân gây tai nạn dẫn đến
thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
92
Hãy thực hiện theo những chỉ dẫn về
bơm lốp và bảo dưỡng lốp xe trong tài
liệu hướng dẫn này.
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Bảo dưỡng
SH125D/SH125AD
SH150D/SH150AD
Chỉ bánh trước
CẢNH BÁO
3
Hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm
để thay thế lốp.
Để biết loại lốp và áp suất lốp khuyên dùng, hãy tham khảo phần “Thông số kỹ thuật”.
2 T. 161
Để biết loại lốp, áp suất lốp và độ sâu gai lốp
tối thiểu khuyên dùng, hãy tham khảo phần
“Thông số kỹ thuật.”
Thực hiện theo những hướng dẫn sau mỗi khi
thay lốp.
● Sử dụng lốp khuyên dùng hoặc loại lốp có
cùng kích cỡ, cấu trúc, dải tốc độ và giới
hạn trọng tải tương ứng với loại cũđể thay
thế.
● Cân bằng bánh xe bằng đối
trọng cân bằng chính hãng Honda hoặc loại
tương đương sau khi lắp lốp.
● Không lắp thêm săm vào trong lốp xe do xe
này sử dụng lốp không săm. Tích tụ nhiệt
quá mức có thể làm nổ lốp.
2 T. 161
● Chỉ sử dụng lốp không săm cho loại xe này.
Vành xe được thiết kế dành riêng cho loại
lốp không săm, trong quá trình tăng tốc
hoặc phanh gấp thì kiểu lốp có săm sẽ bị
trượt ra khỏi vành và nhanh chóng xì hơi.
Lắp lốp xe không đúng cách có thể gây
ảnh hưởng đến khả năng điều khiển và
sựổn định của xe, có thể dẫn đến tai
nạn gây thương tích nghiêm trọng hoặc
tử vong.
Luôn sử dụng lốp xe đúng kích cỡ và
chủng loại theo như khuyến cáo trong
hướng dẫn sử dụng này.
93
Những nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Bảo dưỡng
Lọc gió
Chiếc xe này được trang bị tấm lọc gió loại
giấy nhờn.
Vệ sinh tấm lọc gió bằng cách thổi khí hay các
cách làm sạch khác có thể làm mất đi tính
năng của tấm lọc gió và khiến chúng không
lọc được bụi.
Nghiêm cấm không được vệ sinh tấm lọc gió.
Nên để cửa hàng Honda ủy nhiệm thực hiện
công việc này cho bạn.
94
Bảo dưỡng
Bộ dụng cụ
Bộ dụng cụđược để dưới yên xe. 2 T. 75
Bạn có thể thực hiện việc sửa chữa, điều
chỉnh nhỏ hoặc thay thế phụ tùng trên
đường bằng những dụng cụđược trang bị
này.
● Tua vít Phillips số 2
● Cần tua vít
● Tuýp tháo bugi
● Cờ lê tháo đầu 10 × 14 mm
● Giắc cắm chế độ EM
95
Bảo dưỡng
Tháo & lắp các bộ phận thân xe
Cực
dương
Bình điện
Cực âm
Đai giữ cao su
Bình điện
Tháo
#
Kiểm tra đểđảm bảo khóa điện đã ở vị trí
(Off).
1.
Tháo ốp bình điện. 2 T. 98
2.
Tháo móc đai giữ cao su.
3.
Tháo cực âm - ra khỏi bình điện.
4.
Tháo cực dương + ra khỏi bình điện.
5.
Tháo bình điện một cách cẩn thận tránh
làm rơi các ốc cực.
96
Loading...
+ hidden pages
You need points to download manuals.
1 point = 1 manual.
You can buy points or you can get point for every manual you upload.